Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
SKL2201201
2022-03-09
880390 C?NG TY C? PH?N HàNG KH?NG VIETJET AEROTECHNIC INDOCHINA PTE LTD Oil seal gaskets, Brand: Airbus, P / N: 238-0344-501, 100% new products, aircraft parts in subheading 9820;Gioăng phốt chặn dầu, Hiệu: Airbus, P/n: 238-0344-501, hàng mới 100%, phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 9820
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
4
KG
2
PCE
1972
USD
3736546262
2021-09-20
847141 C?NG TY TNHH NETPOLEON VI?T NAM NETPOLEON INDOCHINA PTE LTD Network Information Safety Monitoring Device Model: PSA 5000. HSX: Pulse Secure, P / N: PSA5000 (device with network information security function, does not contain civil codes). New 100%;Thiết bị giám sát an toàn thông tin mạng model: PSA 5000. HSX: Pulse Secure, P/N: PSA5000 (thiết bị có chức năng an toàn thông tin mạng, không chứa mật mã dân sự). Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
16
KG
1
SET
4747
USD
4711605355
2022-01-07
847150 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? SAO B?C ??U M SECURITY TECHNOLOGY INDOCHINA PTE LTD IMPERVA server device, no safety functional function: SS-M12-P-H1 / includes integrated application software (100% new products, Imperva brand);Thiết bị máy chủ Imperva, không có chức năng an toàn thông tin mang: SS-M12-P-H1 / gồm phần mềm ứng dụng tích hợp (hàng mới 100%, hiệu Imperva)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
74
KG
1
SET
16676
USD
SKL2005213
2020-11-05
880391 C?NG TY C? PH?N HàNG KH?NG VIETJET SATAIR PTE LTD Headsets for pilots, brand: Bosch, p / n: 64300-210, 100% new goods, aircraft components under subheading 9820;Tai nghe dùng cho phi công, Hiệu: Bosch, p/n: 64300-210, hàng mới 100%, phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 9820
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
3
KG
5
PCE
1095
USD
ELC20119665
2020-11-05
880391 C?NG TY C? PH?N HàNG KH?NG VIETJET SATAIR PTE LTD Set of oil filter, p / n: ACC731F2430Y2, 100% new goods, aircraft components under subheading 9820;Bộ lõi lọc dầu, p/n: ACC731F2430Y2, hàng mới 100%, phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 9820
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
HO CHI MINH
30
KG
20
PCE
33495
USD
081120HLCUBSC2010BXVG2
2021-01-15
230330 C?NG TY TNHH ANT HN ENERFO PTE LTD By-products processing technology grains - DDGS (Distillers Dried powder residue ngo- US Grains with solubles) -NL SX nFC GS, Section I.2.5.2 tt 21/2019. appropriate goods NTR 01: 190/2020 MARD);Phụ phẩm công nghệ chế biến các loại ngũ cốc - DDGS(bột bã ngô- US Distillers Dried Grains with Solubles)-NL SX TĂ GS,Mục I.2.5.2 tt 21/2019. hàng phù hợp QCVN 01:190/2020 BNNPTNT)
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG TAN VU - HP
520302
KG
520302
KGM
125133
USD
291120MEDUA8079033
2021-01-19
230330 C?NG TY TNHH ANT HN ENERFO PTE LTD By-products processing technology grains - DDGS (Distillers Dried powder residue ngo- US Grains with solubles) -NL SX nFC GS, Section I.2.5.2 tt 21/2019. appropriate goods NTR 01: 190/2020 MARD);Phụ phẩm công nghệ chế biến các loại ngũ cốc - DDGS(bột bã ngô- US Distillers Dried Grains with Solubles)-NL SX TĂ GS,Mục I.2.5.2 tt 21/2019. hàng phù hợp QCVN 01:190/2020 BNNPTNT)
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG LACH HUYEN HP
522352
KG
522352
KGM
125626
USD
201020NAM4052264
2020-12-23
230330 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N JAPFA COMFEED VI?T NAM CHI NHáNH LONG AN ANNONA PTE LTD WITH DRIED GRAINS distillers solubles (DDGS - corn flakes) - Materials for producing animal feed, appropriate goods TT21 / 2019 / TT-BNN, not subject to VAT under Item TT26 / 2015 / TT-BTC;DISTILLERS DRIED GRAINS WITH SOLUBLES (DDGS - BÃ NGÔ) - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNT, Hàng không chịu thuế VAT theo TT26/2015/TT-BTC
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
860808
KG
860808
KGM
195403
USD
MAOSIN12147
2020-01-02
732619 PRINCEACE CORP FLEXCO PTE LTD FASTENERS 1-1/2e
UNITED STATES
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
10
KG
1
Piece
217
USD
021121EXP09272102A
2021-12-13
200894 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Cranberries dry Kanazuru Brand, marinated, dried, closed to retail bags. NSX:, Kanazuru Foods Co, specifications: 250 g / pack, 20 packs / barrels, 100% new;Nam việt quất sấy hiệu Kanazuru,đã tẩm ướp, sấy khô, đóng túi kín bán lẻ. NSX: , Kanazuru Foods Co, quy cách: 250 g/gói,20 gói/thùng, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
20144
KG
25
UNK
493
USD
280721EGLV415110284147
2021-09-06
281000 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? NAM GIANG BRENNTAG PTE LTD Chemical industry Porcelain Optibor Boric Acid, Technical Grade, Granular, CAS: 10043-35-3, no KBHC according to ND: 113/2017 / ND-CP;Hóa chất ngành sứ OPTIBOR BORIC ACID, TECHNICAL GRADE, GRANULAR, CAS: 10043-35-3, không KBHC theo NĐ: 113/2017/NĐ-CP
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CAT LAI (HCM)
20090
KG
19600
KGM
12975
USD
110721COAU7232913210
2021-07-29
290539 C?NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD Dipropylene glycol- Dipropylene glycol fragrance (DPGF) (used in painting industry) CAS No. 25265-71-8;Dipropylene Glycol- Dipropylene Glycol Fragrance (DPGF) (dùng trong ngành sơn) CAS No. 25265-71-8
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
18600
KG
8600
KGM
36120
USD
201021S00517166
2021-12-14
283630 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? ??NG H?U TAKEDA PTE LTD FB-25-2C (Sodium: 35meq / l; bicarbonate: 35meq / l.lot: 28460-0921212; NSX: 21/9 / 21.HSD: 18 months) .1UK: 15894G (including 2 7947g bag). NSX: Rockwell Medical. 100% New;Bột dịch lọc thận nhân tạo FB-25-2C (Sodium:35mEq/L;Bicarbonat:35mEq/L.Lot:28460-0921212;NSX:21/9/21.Hsd:18 tháng).1UNK:15894g (gồm 2 túi 7947g). NSX:Rockwell Medical.Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG NAM DINH VU
20525
KG
250
UNK
11875
USD
MAOSIN12147
2020-01-02
843139 PRINCEACE CORP FLEXCO PTE LTD CONVEYOR PARTS cbc42 chevron belt cleaner 42
UNITED STATES
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
374
KG
1
Piece
7537
USD
SESGN20110528-01
2020-11-25
382371 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? NAM GIANG BRENNTAG PTE LTD Industrial fatty alcohols liquid EXXAL 13 175KG / DRUM, industrial use paint, ink. New 100%;Cồn béo công nghiệp dạng lỏng EXXAL 13 175KG/DRUM, dùng trong công nghiệp sơn, mực in. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
6560
KG
700
KGM
5821
USD
J4Z8L2M6QKPH1
2021-01-29
848230 ABB INDIA LIMITED ABB PTE LTD 7B071016 P2B528-ISN-125MFR (DODGE) (INCORPORATION ROLLER BEARINGS)
UNITED STATES
INDIA
NA
SAHAR AIR CARGO ACC (INBOM4)
0
KG
1
NOS
713
USD
CF60LPLKKM06J
2021-02-06
850300 ABB INDIA LIMITED ABB PTE LTD 7B089481002B BRKT 280 085900057WCB KB
UNITED STATES
INDIA
NA
SAHAR AIR CARGO ACC (INBOM4)
0
KG
1
NOS
364
USD
SWZ7NI1DIGPQ6
2020-12-26
321490 SPICEJET LIMITED AVIALL PTE LTD KIT FILLER, PASTE, WHI, QT P/N 15-3QTKT (AIRCRAFT ITEM)
UNITED STATES
INDIA
NA
DELHI AIR CARGO ACC (INDEL4)
0
KG
5
NOS
337
USD
9MYNVXFQGO907
2020-07-22
840211 AIR INDIA LTD AVIOSUPPORT PTE LTD 4620-2122-00 - ENDURA WATER BOILER (S/N. 529188111) - AIRCRAFT MATERIAL
UNITED STATES
INDIA
NA
SAHAR AIR CARGO ACC (INBOM4)
0
KG
1
NOS
8594
USD
9MYNVXFQGO907
2020-07-22
840211 AIR INDIA LTD AVIOSUPPORT PTE LTD 4620-2122-00 - ENDURA WATER BOILER (S/N. 531308614) - AIRCRAFT MATERIAL
UNITED STATES
INDIA
NA
SAHAR AIR CARGO ACC (INBOM4)
0
KG
1
NOS
1495
USD
9MYNVXFQGO907
2020-07-22
840211 AIR INDIA LTD AVIOSUPPORT PTE LTD 4620-2122-00 - ENDURA WATER BOILER (S/N. 529188104) - AIRCRAFT MATERIAL
UNITED STATES
INDIA
NA
SAHAR AIR CARGO ACC (INBOM4)
0
KG
1
NOS
1804
USD
9MYNVXFQGO907
2020-07-22
840211 AIR INDIA LTD AVIOSUPPORT PTE LTD 4620-2122-00 - ENDURA WATER BOILER (S/N. 528894206) - AIRCRAFT MATERIAL
UNITED STATES
INDIA
NA
SAHAR AIR CARGO ACC (INBOM4)
0
KG
1
NOS
845
USD
CV4S2HSYH0F1X
2020-12-15
850151 ABB INDIA LIMITED ABB PTE LTD 7BEM7013 1HP,3450RPM,3PH,60HZ,56,3418M,XPFC,(MOTOR)
UNITED STATES
INDIA
NA
SAHAR AIR CARGO ACC (INBOM4)
0
KG
1
NOS
286
USD
AE2100740
2021-11-04
902131 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? DANH ZIMMER PTE LTD (00-5001-044-00) Bipolar head shell 44 mm OD, long-term set of body, medical use, Zimmer Inc, 100% new;(00-5001-044-00) Vỏ đầu chỏm Bipolar đk 44 mm OD, đặt lâu dài trong cơ thể, dùng trong y tế, hãng sx Zimmer Inc, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
138
KG
15
PCE
2457
USD
AE2100740
2021-11-04
902131 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? DANH ZIMMER PTE LTD (00-6200-050-22) Trilogy drum 50mm OD, long-term set of body, medical use, Zimmer Inc manufacturer, 100% new;(00-6200-050-22) Ổ cối Trilogy đk 50mm OD, đặt lâu dài trong cơ thể, dùng trong y tế, hãng sx Zimmer Inc, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
138
KG
10
PCE
1489
USD
AE2100740
2021-11-04
902131 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? DANH ZIMMER PTE LTD (00-7711-010-10) ML SZ 10 stalks, long-term set of body, medical use, manufacturer of Zimmer Inc, 100% new;(00-7711-010-10) Cuống khớp ML sz 10, đặt lâu dài trong cơ thể, dùng trong y tế, hãng sx Zimmer Inc, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
138
KG
10
PCE
4860
USD
AE2100740
2021-11-04
902131 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? DANH ZIMMER PTE LTD (00-7862-011-00) stem matching Versys KT 11x130 mm, long-term set of body, medical use, Zimmer Inc., 100% new;(00-7862-011-00) Cuống khớp Versys kt 11x130 mm, đặt lâu dài trong cơ thể, dùng trong y tế, hãng sx Zimmer Inc, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
138
KG
10
PCE
4760
USD
AE2100090
2021-02-18
902131 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? DANH ZIMMER PTE LTD (00-5001-044-00) first casing 44 mm OD đk Bipolar cap, set long in the body, for medical, sx firm Zimmer Inc., a new 100%;(00-5001-044-00) Vỏ đầu chỏm Bipolar đk 44 mm OD, đặt lâu dài trong cơ thể, dùng trong y tế, hãng sx Zimmer Inc, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
421
KG
5
PCE
819
USD
AE2100090
2021-02-18
902131 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? DANH ZIMMER PTE LTD (42-5220-004-11) wheels Baseball knee cushions 3-9 to CD 11 mm, set long in the body, for medical, sx firm Zimmer Inc., a new 100%;(42-5220-004-11) Lớp đệm mâm chày khớp gối phải 3-9 CD 11mm, đặt lâu dài trong cơ thể, dùng trong y tế, hãng sx Zimmer Inc, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
421
KG
5
PCE
1600
USD
AE2100090
2021-02-18
902131 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? DANH ZIMMER PTE LTD (42-5220-005-10) Cushioning wheels Baseball EF 10mm 3-11 right knee, place long in the body, for medical, sx firm Zimmer Inc., a new 100%;(42-5220-005-10) Lớp đệm mâm chày khớp gối phải 3-11 EF 10mm, đặt lâu dài trong cơ thể, dùng trong y tế, hãng sx Zimmer Inc, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
421
KG
3
PCE
960
USD
240920ONEYRICADD397500
2020-11-05
281910 C?NG TY TNHH BRENNTAG VI?T NAM BRENNTAG PTE LTD Chromium trioxide used in plating Chromic Acid TECHN.FLAKE, 50KG / DRUM, CAS: 1333-82-0 (Chromium (VI) oxide);Crom trioxit dùng trong xi mạ CHROMIC ACID TECHN.FLAKE, 50KG/DRUM, CAS: 1333-82-0 (Chromium(VI) oxide)
UNITED STATES
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG CAT LAI (HCM)
19960
KG
18000
KGM
59225
USD
071120ONEYRICAFJ491600
2020-12-24
281910 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? HóA CH?T TAM GIANG BRENNTAG PTE LTD Chemicals used in plating - chromic acid (CrO3), CAS: 1333-82-0, 50kg / barrel, a New 100%.;Hóa chất dùng trong xi mạ - Axit chromic (CrO3), số CAS: 1333-82-0, 50kg/thùng, hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG CAT LAI (HCM)
19960
KG
18000
KGM
62550
USD
101121NAM4715926
2021-12-14
284019 C?NG TY TNHH V?N MINH BRENNTAG PTE LTD Neobor Borax Pentahydrate- NA2B4O7.5H2O. Packing: 25kg / bag, granular. Chemicals used for industrial wastewater treatment. New 100%. CAS: 12179-04-3. Manufacturer: U.s. Borax Inc. (THE USA).;Neobor borax pentahydrate- Na2B4O7.5H2O. Đóng gói: 25kg/bao, dạng hạt. Hóa chất dùng để xử lý nước thải công nghiệp. Hàng mới 100%. CAS: 12179-04-3. Nhà sản xuất: U.S. Borax Inc. (USA).
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG NAM DINH VU
40180
KG
39
TNE
21168
USD
121121EGLV 415110404835
2022-01-21
284019 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và S?N XU?T TRUNG NAM TI?N BRENNTAG PTE LTD Borax Decahydrate (NA2B4O7.10H2O), CAS code is 1303-96-4 (the item is not is subject to chemical declaration). 100% new goods, 2 containers, 784 bags / cont, 25kg / bag. Uses: used in plating;Borax Decahydrate (Na2B4O7.10H2O), mã CAS là 1303-96-4 (hàng không thuộc đối tượng khai báo hóa chất). Hàng mới 100%, 2 container, 784 bao/cont, 25kg/bao. Công dụng: dùng trong xi mạ
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG VICT
40
KG
39
TNE
20384
USD
101121NAM4716081
2021-12-15
284019 C?NG TY C? PH?N QU?C T? H?I ?U BRENNTAG PTE LTD Neobor Borax Pentahydrate, NA2B4O7.5H2O), is chemicals used in porcelain enamel industry. County form, including 25kg, 100% new goods. Code CAS 1330-43-4;Neobor Borax Pentahydrate, Na2B4O7.5H2O), là hóa chất dùng trong ngành công nghiệp tráng men sứ. Dạng hạt, đóng bao 25kg, hàng mới 100%. Mã CAS 1330-43-4
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG NAM DINH VU
40180
KG
39
TNE
19796
USD
YMLUW135454679
2020-12-24
284019 C?NG TY C? PH?N FRIT HU? BRENNTAG PTE LTD NEOBOR borax pentahydrate - TECHNICAL GRADE - Granular - NA2B4O7.5H20 - hydrated - FOR CERAMIC INDUSTRY;NEOBOR BORAX PENTAHYDRATE - TECHNICAL GRADE - GRANULAR - NA2B4O7.5H20 - DẠNG NGẬM NƯỚC - DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG TIEN SA(D.NANG)
41200
KG
40000
KGM
18800
USD
270521OOLU2667545880
2021-07-14
284019 C?NG TY C? PH?N QU?C T? H?I ?U BRENNTAG PTE LTD Neobor Borax Pentahydrate, NA2B4O7.5H2O), is chemicals used in Porcelain enamel industry. Granular, 25kg bags, 100% new products. Code CAS 1330-43-4;Neobor Borax Pentahydrate, Na2B4O7.5H2O), là hóa chất dùng trong ngành công nghiệp tráng men sứ. Dạng hạt, đóng bao 25kg, hàng mới 100%. Mã CAS 1330-43-4
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG NAM DINH VU
40180
KG
39
TNE
20972
USD
080121YMLUW135458189
2021-02-19
284019 C?NG TY C? PH?N HóA TR??NG GIANG BRENNTAG PTE LTD SODIUM tetraborate pentahydrate (borax pentahydrate NEOBOR) - NA2B4O7.5H2O - substances used in the industry INDUSTRIAL PRODUCTION - 1,568 CONTAINERS - 25kg / BAG - NEW PRODUCTS 100%. CAS 12179-04-3 CODE;NATRI TETRABORATE PENTAHYDRATE (NEOBOR BORAX PENTAHYDRATE) - NA2B4O7.5H2O - CHÂT DUNG TRONG NGANH SX CÔNG NGHIỆP - 1.568 BAO - 25KG/BAO - HÀNG MỚI 100%. MÃ CAS 12179-04-3
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
40180
KG
39
TNE
19600
USD
310721EGLV410141923230
2021-09-07
291260 C?NG TY TNHH LATON ROSIN VI?T NAM CELANESE PTE LTD FIBC # & catalyst 91-93% paraformaldehyde fibc used to keep plastic fresh through production process;FIBC#&Chất xúc tác 91-93% Paraformaldehyde FIBC dùng để giữ tươi nhựa thông trong quá trình sản xuất
UNITED STATES
VIETNAM
HOUSTON - TX
CANG XANH VIP
18734
KG
18000
KGM
20700
USD
170222CLISE22020135-01
2022-02-28
283340 C?NG TY TNHH ECOLAB VI?T NAM ECOLAB PTE LTD The reagent checks the phosphonate content in the country (460-S0327.87 Soln 100PL Persulfate Pillows). Code: 460s0327.87. New 100%;Thuốc thử kiểm tra hàm lượng Phosphonate trong nước (460-S0327.87 SOLN 100PL PERSULFATE PILLOWS). Code: 460S0327.87. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
32
KG
2
UNIT
61
USD
61838624375
2021-09-20
847141 C?NG TY C? PH?N ?I?N ?NH TRUY?N HìNH DIGICAST PTE LTD Automatic data processor (Sever) without a keyboard supports 4 SDI (Rack 1U) symbols: VS3500 / Brand: TVU, 100% new;Bộ xử lý dữ liệu tự động (Sever) không có bàn phím hỗ trợ 4 cổng SDI (Rack 1U) Ký hiệu: VS3500/Nhãn hiệu: TVU, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
33
KG
2
PCE
9800
USD
250522EFASGN438902
2022-06-02
220840 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TH??NG M?I D?CH V? KIM LONG BRL PTE LTD Malibu Coconut Rum wine capacity of 750ml/bottle, 12 bottles/barrel, 20%alcohol content. New 100%;Rượu MALIBU COCONUT RUM dung tích 750ml/chai, 12 chai/thùng, nồng độ cồn 20%. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
18950
KG
35
UNK
1498
USD
SUDU20001ANZ9SBE
2020-07-27
040610 COM Y SERV CHILEMPRENDE LTDA GREAT V Mozarella;QUESOGREAT VMOZARELLAAPTOPARA EL CONSUMO HUMANO18065
UNITED STATES
CHILE
AMéRICA LATINA PANAMá,OTROS PUERTOS DE PANAMá NO ESPECIFICADOS
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,SAN ANTONIO
0
KG
453
Kn
2351
USD
NAM4075680
2021-02-25
846599 KENNEDY NGOTE MAINYA V SHIP 2 PCS USED WOOD SHREDDER AND 3 PCS USED POWER SAW
UNITED STATES
KENYA
BFT
MSA (Mombasa)
0
KG
5
u
271
USD
NAM4075680
2021-02-25
845180 KENNEDY NGOTE MAINYA V SHIP 2 PCS USED WASHING MACHINE AND 2 PCS OF USED DRYERS
UNITED STATES
KENYA
BFT
MSA (Mombasa)
0
KG
4
u
372
USD
2021/701/C-2033838
2021-02-22
230990 PRO PREMIX S R L DIAMOND V DIAMOND V ORIGINAL XPC DIAMON V; Preparations Of A Kind Used In Animal Feeding, The Others
UNITED STATES
BOLIVIA
NEW YORK
VERDE
16186
KG
15750
BOLSA, SACO O EMPAQUE
43367
USD
SIN0265546
2022-01-28
291010 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in laboratories as a substance of toxic residues in ethylene oxide solution food codes CRM48891.1ml / bottles, 100% new products;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Ethylene oxide solution Mã hàng CRM48891,1ml/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
122
KG
1
UNA
21
USD
SIN0265546
2022-01-28
291010 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in laboratories as a substance of toxic residues in ethylene oxide solution food codes CRM48891.1ml / bottles, 100% new products;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Ethylene oxide solution Mã hàng CRM48891,1ml/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
122
KG
2
UNA
97
USD
SIN0292809
2022-06-03
291010 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in laboratory as a substance to check the toxin residue in the food sample ethylene oxide solution cas 75-21-8 item code 48838.1ml/bottle, new goods 100%;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Ethylene oxide Solution CAS 75-21-8 Mã hàng 48838,1ml/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
178
KG
3
UNA
124
USD
SIN0265546
2022-01-28
291010 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in laboratories as a substrate of toxic residues in Ethylene Oxide Stock Solution CAS 75-21-8 Food Code PHR1295-1.2ml, 1.2ml / bottles, 100% new products;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Ethylene Oxide Stock Solution CAS 75-21-8 Mã hàng PHR1295-1.2ML,1.2ml/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
122
KG
1
UNA
83
USD
62 8662 4912
2022-06-27
902791 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? K? THU?T L?C T?NH SIEMENS HEALTHCARE PTE LTD Parts (Station) dilute the sample of the Immulite 2000 XPI automatic immune test machine; SMN: 11154186 (is components, accessories for replacement, repair, maintenance for XN machine). 100%new.;Bộ phận (Trạm) pha loãng mẫu bệnh phẩm của máy xét nghiệm miễn dịch tự động IMMULITE 2000 XPi ; SMN: 11154186 (Là linh kiện, phụ kiện dùng để thay thế, sửa chữa, bảo trì cho máy xn). Mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
MEMPHIS - TN
HO CHI MINH
12
KG
1
PCE
785
USD
66 5760 2313
2022-06-27
902791 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? K? THU?T L?C T?NH SIEMENS HEALTHCARE PTE LTD 2ml cylinder of ADVIA Centaur XPT automatic immune testing machine; SMN: 10706425 (is components, accessories for replacement, repair, maintenance for XN machine). 100%new.;Xy lanh 2ML của máy xét nghiệm miễn dịch tự động ADVIA CENTAUR XPT ; SMN: 10706425 (Là linh kiện, phụ kiện dùng để thay thế, sửa chữa, bảo trì cho máy xn). Mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
4
KG
2
PCE
770
USD
66 5759 5910
2022-06-27
902791 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? K? THU?T L?C T?NH SIEMENS HEALTHCARE PTE LTD Si Lanh for the needle to smoke the automatic immune testing machine ADVIA Centaur CP; SMN: 10282407 (is components, accessories for replacement, repair, maintenance for XN machine). 100%new.;Si lanh cho kim hút thuốc thử của máy xét nghiệm miễn dịch tự động ADVIA CENTAUR CP ; SMN: 10282407 (Là linh kiện, phụ kiện dùng để thay thế, sửa chữa, bảo trì cho máy xn). Mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
2
KG
1
PCE
780
USD
SIN0254780
2021-11-19
293359 C?NG TY TNHH KHOA H?C H?P NH?T SIGMA ALDRICH PTE LTD Laboratory chemicals: PHR1398-1G 9-Fluoro-16-Methyl-11,17,21-Trihydroxy-1.4-pregnadiene-3,20-Dione Analytical Standard C22H29FO5;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : PHR1398-1G 9-Fluoro-16-methyl-11,17,21-trihydroxy-1,4-pregnadiene-3,20-dione analytical standard C22H29FO5
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
64
KG
2
UNA
114
USD
251120SSINS2008926
2020-12-01
080252 C?NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Dry pistachio nuts - Pistachios KERNEL 13.61KG PRIMEX FARMS, the sx: Primex Farms, LLC (restaurant only preliminarily processed) - (only for use as food, new customers 100%);Nhân hạt dẻ cười khô - PRIMEX FARMS PISTACHIOS KERNEL 13.61KG, nhà sx: Primex Farms, LLC (hàng chỉ qua sơ chế thông thường) - (chỉ dùng làm thực phẩm, hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
25628
KG
5
UNK
446
USD
SIN0260071
2021-12-15
292220 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in laboratories as a substance of toxic residues in food samples FTY720 CAS 162359-56-0 Item SML0700-25MG, 25mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm FTY720 CAS 162359-56-0 Mã hàng SML0700-25MG,25mg/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
271
KG
1
UNA
195
USD
SIN0284421
2022-04-26
350290 C?NG TY TNHH KHOA H?C H?P NH?T SIGMA ALDRICH PTE LTD Laboratory chemicals: A2153-10G albumin Lyophilized Powder,> 96% (Agarose Gel Electrophoresis);Hóa chất dùng phòng thí nghiệm : A2153-10G Albumin lyophilized powder, >96% (agarose gel electrophoresis)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
69
KG
1
UNA
107
USD
SIN0231477
2021-06-24
350290 C?NG TY TNHH KHOA H?C H?P NH?T SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemical laboratory: A2153-10G Albuminlyophilized.96% .gel electrophoresis);Hóa chất dùng phòng thí nghiệm : A2153-10G Albuminlyophilized.96%.gel electrophoresis)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
89
KG
1
UNA
105
USD
SIN0204283
2021-01-14
350290 C?NG TY TNHH KHOA H?C H?P NH?T SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in the laboratory: A8806-1G Albumin agarose gel electrophoresis free fatty acids (1UNA = 1PCE);Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : A8806-1G Albumin fatty acid free agarose gel electrophoresis (1UNA=1PCE)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
67
KG
1
UNA
51
USD
SIN0270787
2022-02-22
350290 C?NG TY TNHH KHOA H?C H?P NH?T SIGMA ALDRICH PTE LTD Laboratory chemicals: A3294-50G Albumin Heat Shock Fraction, Protease Free, PH 7,> 98%;Hóa chất dùng phòng thí nghiệm : A3294-50G Albumin heat shock fraction, protease free, pH 7, >98%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
68
KG
2
UNA
830
USD
776450405300
2022-04-05
820530 C?NG TY TNHH TH??NG M?I NGUYêN X??NG RS COMPONENTS PTE LTD Metal opaque set (5/16, 3/8, 7/16, 1/2, 5/8 in, 5 pieces) Stanley brand used in industry. Code: 2642404-100% new;Bộ đục kim loại (5/16, 3/8, 7/16, 1/2, 5/8 in, 5 cái) hiệu Stanley dùng trong công nghiệp. Mã số: 2642404-Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
86
KG
5
SET
170
USD
SIN0282260
2022-04-20
284330 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100% new laboratory chemicals: Gold (III) Chloride Trihydrate, 99.9+% M &, Code: 520918-1G, CAS: 16961-25-4;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Gold(III) Chloride Trihydrate, 99.9+% M&, mã hàng: 520918-1G, số CAS: 16961-25-4
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
164
KG
1
UNA
171
USD
SIN0260071
2021-12-15
290291 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residues in methylstyrene CAS food samples 25013-15-4 Code 522864-250ml, 250ml / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Methylstyrene CAS 25013-15-4 Mã hàng 522864-250ML,250ml/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
271
KG
1
UNA
43
USD
SIN0260071
2021-12-15
290291 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residues in food samples Anthracene solution CAS 120-12-7 Code 48647.1ml / bottle, 100% new products;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Anthracene solution CAS 120-12-7 Mã hàng 48647,1ml/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
271
KG
5
UNA
90
USD
SIN0271934
2022-02-26
290522 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? VI?T H?NG SIGMA ALDRICH PTE LTD 97% geraniol, 1kg bottle, (CH3) 2C = CHCH2CH2C (CH3) = CHCH2OH, CAS: 106-24-1, Laboratory test agent;Geraniol 97%, chai 1kg, (CH3)2C=CHCH2CH2C(CH3)=CHCH2OH, cas: 106-24-1, chất thử dùng trong phòng thí nghiệm
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
117
KG
1
UNA
81
USD