Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
7759 6756 8881
2022-03-16
790400 C?NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA ACME MONACO ASIA PTE LTD AMC14UANT8610E 014 Upper Med. Accuform Niti86 (100 EA / PACK) -10 / Zinc Envelope forced in Labo 100 pcs / new 100%;AMC14UANT8610E 014 Upper Med. Accuform NiTi86 (100 ea/pack)-10/Envelope Kẽm buộc dùng trong labo 100 cái/ bịch mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
ALTSTANTTEN
HO CHI MINH
24
KG
10
BICH
490
USD
7759 6756 8881
2022-03-16
790400 C?NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA ACME MONACO ASIA PTE LTD AMC1925RCLL10E 19x25 LWR R / C Niti (100 EA / PACK) -10 / Zinc Envelope forced in Labo 100 pcs / new 100%;AMC1925RCLL10E 19X25 LWR R/C NITI (100 ea/ pack)-10/Envelope Kẽm buộc dùng trong labo 100 cái/ bịch mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
ALTSTANTTEN
HO CHI MINH
24
KG
1
BICH
156
USD
7103711790
2020-11-30
210121 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? SAMSUNG ASIA PTE LTD soluble tea. Brand: The Coffee Bean & Tea Leaf. 70g / pack. Personal use. New 100%;trà hòa tan. Hiệu: The Coffee Bean & Tea Leaf. 70g/gói. Sử dụng cá nhân. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
1
KG
1
BAG
22
USD
201220ZIMUORF1019023
2021-02-18
470321 C?NG TY C? PH?N ??I PHáT CELLMARK ASIA PTE LTD Chemical wood pulp sx method coniferous sulphate, bleached, not dissolving, rolls (grade: lighthouse), size 41x120 (cm), used to sx diapers, DVI Feature: New 24.859ADMT 100%;Bột giấy hóa học từ gỗ lá kim sx bằng phương pháp sunphat, đã tẩy trắng, không phải loại hòa tan,dạng cuộn (grade: lighthouse), kích thước 41x120(cm), dùng để sx bỉm, đvị tính:24.859ADMT Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG LACH HUYEN HP
24403
KG
24859
KGM
15910
USD
290821MAW-244852
2021-10-18
380210 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN KINH DOANH D?CH V? PH??C TH?NH CALGON CARBON ASIA PTE LTD Activated carbon used to treat wastewater in factories, manufacturers: CalgonCarbon, SGL 8x30- 1000 lb / 454kg SS, 100% new goods;Than hoạt tính dùng để xử lí nước thải trong nhà máy , NHÀ SẢN XUẤT: CALGONCARBON, SGL 8X30- 1000 LB/454KG SS, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG TIEN SA(D.NANG)
7321
KG
6810
KGM
22473
USD
90101555
2021-12-08
290291 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GE VI?T NAM T?I H?I PHòNG VON ROLL ASIA PTE LTD Damidil_2x | DM # & Diluted Resin Damidil 9151 (Trade name: Damidil 9151. Ingredients: Vinyltoluene; CAS: 25013-15-4);DAMIDIL_2X|DM#&Chất pha loãng resin Damidil 9151 (tên thương mại: DAMIDIL 9151. thành phần: Vinyltoluene; CAS: 25013-15-4)
UNITED STATES
VIETNAM
LYON-SATOLAS APT
HA NOI
1733
KG
1260
KGM
11344
USD
160621OBSGN213313
2021-06-21
381129 C?NG TY TNHH CASTROL BP PETCO LUBRIZOL SOUTHEAST ASIA PTE LTD R13804A- Additives sx lubricants, do not contain oil originated from oil (CAS: 122-39-4);R13804A- Phụ gia sx dầu nhờn, không chứa dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ(CAS:122-39-4)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
16804
KG
195
KGM
1706
USD
160122NAM4924595
2022-02-25
170211 C?NG TY TNHH DEVELING QU?C T? VI?T NAM PURE DAIRY ASIA PTE LTD Raw materials used in animal feed production: lactose 100 mesh (concentrated milk sugar) Batch: H36-21, H37-21 - HD: 08/23. Packing 25kg / bag. NSX: Belgioioso Cheese Inc. New 100% (NKD);Nguyên liệu dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi: LACTOSE 100 MESH (Đường sữa cô đặc) Batch: H36-21, H37-21 - HD: 08/23. Đóng gói 25kg/bao. NSX: BELGIOIOSO CHEESE INC.Mới 100% (Hàng NKD)
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
DINH VU NAM HAI
39244
KG
38
TNE
45220
USD
311021NAM4752730A
2021-12-15
170211 C?NG TY C? PH?N NGUYêN LI?U AVOCA VI?T NAM PURE DAIRY ASIA PTE LTD Milk sugar (lactose), raw materials for animal feed production, 25 kg / bag. Good for QCVN 0190 and Circular No. 21/2019 / TT-BNNPTNT, 14/01 / 2020, 100% new;Đường sữa ( Lactose ) , nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi , 25 kg/ bao.Hàng phù hợp với QCVN 0190 và thông tư số 21/2019/TT-BNNPTNT, ngày 14/01/2020,mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG NAM DINH VU
60740
KG
20000
KGM
24300
USD
775804085942
2022-01-24
710590 C?NG TY TNHH ??U T? PHáT TRI?N CU?C S?NG ENGIS ASIA PACIFIC PTE LTD Diamond powder HY L, 3 (L) STD MA (10gm / tube) (ENGIS company; 1 pipe; 1 tube = 0.10 kg; Used to grind electronic components; Serving electronic chip grinding machine; 100% new goods );Bột kim cương HY L, 3 (L) STD MA (10gm/ ống) ( hãng Engis; dạng bột; 1 ống = 0.10 kg; dùng để mài linh kiện điện tử; phục vụ máy mài chíp điện tử; hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
6
KG
50
PIP
1100
USD
772609967989
2021-01-19
710590 C?NG TY TNHH ??U T? PHáT TRI?N CU?C S?NG ENGIS ASIA PACIFIC PTE LTD Diamond powder HY L 3 (L) STD MA (10gm / tube) (firm engis; powder; 1 tube = 0:10 kg; Abrasive electronic components; served Sander electronic chips; new 100% );Bột kim cương HY L, 3 (L) STD MA (10gm/ ống) ( hãng Engis; dạng bột; 1 ống = 0.10 kg; dùng để mài linh kiện điện tử; phục vụ máy mài chíp điện tử; hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
47
KG
50
PIP
1100
USD
OMA96079954
2022-01-19
300212 C?NG TY TNHH SYSMEX VI?T NAM SYSMEX ASIA PACIFIC PTE LTD Cal XN (3 x 3.0ml) - Quantitative testing standard 6 hematological parameters. Batch: 2024-HSD: 27/02/2022-GPNK: 2100525. New 100%;XN CAL (3 x 3.0mL)-Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 6 thông số huyết học . Batch:2024-HSD:27/02/2022-GPNK:2100525. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OMAHA - NE
HO CHI MINH
8
KG
7
UNIT
2846
USD
OMA96079915
2022-01-13
300212 C?NG TY TNHH SYSMEX VI?T NAM SYSMEX ASIA PACIFIC PTE LTD E-CHECK (XS) LEVEL 2 (1.5ml x 4) -Addance for hematological analyzers (Test substances) -Batch: 2010-HSD: 03/04 / 2022.GP: 9379 (Section 5) 100% new;E-Check (XS) Level 2 (1.5mL x 4)-Hóa chất dùng cho máy phân tích huyết học(chất thử)-Batch:2010-HSD:03/04/2022.GP:9379 (mục 5),hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OMAHA - NE
HO CHI MINH
9
KG
10
UNIT
1793
USD
130522CSCMSE220508
2022-05-30
283324 C?NG TY TNHH PLACHEM VINA TECHNIC ASIA PACIFIC PTE LTD Goldeneye Nickel Concentrate Nickel Power Plating;Dung dịch phụ gia mạ nikel điện Goldeneye Nickel Concentrate, thành phần: Nickel sulfate (CAS:7786-81-4) 27%, water (CAS:7732-18-5) balance,20L/drum, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
2961
KG
2000
LTR
26000
USD
132100015195004
2021-09-17
290539 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HYOSUNG ??NG NAI LYONDELL SOUTH ASIA PTE LTD 20003625 - 1.4-Butanediol-BDO-NPL for SXXK, 100% new (KQPTPL: 31 / TB-KD4-10 / 01/2017) -CAS NO: 110-63-4, EINECS-NO: 203-786 -5. New 100%;20003625 - 1,4-Butanediol-BDO-NPL dùng để sxxk, mới 100% (KQPTPL:31/TB-KD4-10/01/2017)-CAS No: 110-63-4, EINECS-No:203-786-5. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CONG TY TNHH VOPAK
CONG CTY HYOSUNG DONG NAI
580
KG
580000
KGM
1649520
USD
090721COSU6297453620
2021-08-30
404101 C?NG TY TNHH DEVELING QU?C T? VI?T NAM PURE DAIRY ASIA PTE LTD Raw materials used in animal feed production: Milk dough - Deproteinized Whey Powder, NSX: May 5/2021, HSD: May 5/2023, 25kg / bag, 100% new goods;Nguyên liệu dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột váng sữa - Deproteinized Whey Powder, NSX: Tháng 5/2021, HSD: Tháng 5/2023, 25kg/bao, Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
VANCOUVER - WA
CANG CAT LAI (HCM)
20242
KG
20
TNE
21200
USD
150821COSU6300834650
2021-11-29
404101 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? TH?NH AN PURE DAIRY ASIA PTE LTD Milk dough (deproteinized whey). Raw materials for animal feed production, (25 kg / bag). Imported goods according to TT 21/2019 / TT-BNNPTNT. Manufacturer: Bongards Creameries, USA. New 100 %;Bột váng sữa (Deproteinized Whey). Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, (25 kg/bao). Hàng nhập khẩu theo TT 21/2019/TT-BNNPTNT. Nhà sản xuất: BONGARDS CREAMERIES, USA. Hàng mới 100 %
UNITED STATES
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG CAT LAI (HCM)
40484
KG
40000
KGM
41200
USD
122200013885216
2022-01-13
851090 C?NG TY TNHH WAHL VI?T NAM WAHL SE ASIA PTE LTD NL042-22-Combs # & Edging types (used to attach to the trimmer) - Access Pack 1/2 & 1 1/2. Item code 03354-1200. New 100%;NL042-22-COMBS#&Cử lược các loại (dùng để gắn vào tông đơ)- Access Pack 1/2 & 1 1/2 . Item Code 03354-1200. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CANG CAT LAI (HCM)
CONG TY TNHH WAHL VN
12114
KG
4850
PCE
8633
USD
112100014128037
2021-07-23
851090 C?NG TY TNHH WAHL VI?T NAM WAHL SE ASIA PTE LTD NL004-20-COMB # & Limit limited length of hair beard (Comb for trimmer) - Wahl # 2 Attach Comb-BLK BKF. Item Code 03124. 100% new goods;NL004-20-COMB#&Cử lược giới hạn canh độ dài râu tóc (Lược dùng cho tông đơ)- WAHL #2 Attach Comb-BLK BKF. Item Code 03124. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CANG CAT LAI (HCM)
CONG TY TNHH WAHL VN
3353
KG
20500
PCE
1435
USD
SIN01533804
2021-01-25
250590 C?NG TY TNHH APPLE VI?T NAM APPLE SOUTH ASIA PTE LTD Hygiene kits battery products: sand -SVC, BATTERY KIT-SAND SAND (923-00603) . 100% new;Dụng cụ vệ sinh sản phẩm pin: cát -SVC,BATTERY SAND KIT-SAND (923-00603).Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
194
KG
8
PCE
81
USD
SIN04004044
2022-02-24
960390 C?NG TY TNHH APPLE VI?T NAM APPLE SOUTH ASIA PTE LTD Tools for iPhone repair: -Tool brush, ESD Brush, iPhone (922-9918). New 100%;Dụng cụ để sửa Iphone: chổi quét -TOOL,ESD BRUSH,IPHONE (922-9918).Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
149
KG
2
PCE
10
USD
160621SEAE20505073
2021-07-02
391239 C?NG TY TNHH UNITED INTERNATIONAL PHARMA COLORCON ASIA PACIFIC PTE LTD Raw materials for pharmaceutical production - Methocel K100m Premium Hydroxypropyl Methylcellulose - LOT: D180K88004 NSX: 08/2020 HSD: 08/2025 - GPLH: VD-30178-18- SX: Dow - (Midland Methocel);Nguyên liệu sản xuất dược phẩm- METHOCEL K100M PREMIUM HYDROXYPROPYL METHYLCELLULOSE - Lot: D180K88004 NSX:08/2020 HSD: 08/2025 - GPLH:VD-30178-18- Nhà SX:DOW - (MIDLAND METHOCEL)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1174
KG
1000
KGM
22850
USD
170222SEAE20541207
2022-02-28
391239 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? HóA D??C VI?T COLORCON ASIA PACIFIC PTE LTD Materials used to produce cosmetics: Methocel E6 Premium LV Hydroxypropyl methylcellulose, 100% new goods, CAS NO 9004-65-3;Nguyên liệu dùng để sản xuất mỹ phẩm: METHOCEL E6 Premium LV Hydroxypropyl Methylcellulose, hàng mới 100%, cas no 9004-65-3
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
64
KG
25
KGM
822
USD
GCKJLBZP40KBI
2020-01-09
854470 GOOGLE INDIA PRIVATE LIMITED GOOGLE ASIA PACIFIC PTE LTD CABLE, FIBER, CORD, SHORT BOOT, SM, SHORT BOOT, 9/125, BIF,LC/UPC-LC/UPC DX, UPC, 1.6MM PATCHCORD, OFNR, (GPN#30002444)
UNITED STATES
INDIA
NA
CHENNAI AIR CARGO ACC (INMAA4)
0
KG
2
NOS
15
USD
200422VSOSE2022040010-01
2022-05-25
220830 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I K? AN ALCHEMY ASIA TRADING PTE LTD Wild Turkey Kentucky Straight Bourbon Whiskey 40.5% 12x0.75L. Wine in glass bottles, 750ml/bottle, 12 bottles/carton. New 100%;Rượu Wild Turkey Kentucky Straight Bourbon Whiskey 40.5% 12x0.75L. Rượu đóng trong chai thủy tinh, 750ml/chai, 12 chai/thùng. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 1
8540
KG
4
UNK
154
USD
21012222010037-00-02
2022-01-27
841239 T?NG C?NG TY C? PH?N KHOAN Và D?CH V? KHOAN D?U KHí CFE ENGINEERS ASIA PTE LTD Materials used in petroleum industry - Pneumatic motors provide lifting capacity of BHS 150R22, Part: 47695411001. 100% new products.;Thiết bị vật tư dùng trong ngành dầu khí - Mô tơ dùng khí nén cung cấp lực nâng hạ của bộ nâng hạ BHS 150R22, Part: 47695411001. Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
3800
KG
1
PCE
4250
USD
91220206073776
2020-12-24
071333 C?NG TY TNHH DENIS G M DENIS ASIA PACIFIC PTE LTD DT # & Dried white beans (Phaseolus vulgaris) 100% new, expiry date: 02/2023;DT#&Đậu trắng khô,(Phaseolus vulgaris) mới 100%, hạn sử dụng: 02/2023
UNITED STATES
VIETNAM
OAKLAND - CA
CANG CAT LAI (HCM)
118933
KG
118933
KGM
173886
USD
90101131
2021-09-13
290290 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GE VI?T NAM T?I H?I PHòNG VON ROLL ASIA PTE LTD Damidil_2x | DM # & Diluted Resin Damidil 9151 (Trade name: Damidil 9151. Ingredients: Vinyltoluene; CAS: 25013-15-4);DAMIDIL_2X|DM#&Chất pha loãng resin Damidil 9151 (tên thương mại: DAMIDIL 9151. thành phần: Vinyltoluene; CAS: 25013-15-4)
UNITED STATES
VIETNAM
LYON-BRON APT
HA NOI
1616
KG
846
KGM
7632
USD
V242649
2022-06-01
281520 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ON SEMICONDUCTOR VI?T NAM TECHNIC ASIA PACIFIC PTE LTD N39540H001 #& Anti-Rust/ Techni Tarnex Concentrate (Potassium Hydroxide) (1 Gal = 3,7854 LTR) Code CAS: 1310-58-3/ CAS Code: 149-30-4 Inv IC-1019620;N39540H001#&Chất chống rỉ sét/ TECHNI TARNEX CONCENTRATE (Potassium hydroxide) (1 GAL = 3.7854 LTR) MÃ CAS: 1310-58-3/MÃ CAS: 149-30-4 INV IC-1019620
UNITED STATES
VIETNAM
BOSTON - MA
HO CHI MINH
375
KG
85
GLL
4038
USD
UCI10033552
2021-02-18
902230 C?NG TY C? PH?N TECOTEC GROUP SHIMADZU ASIA PACIFIC PTE LTD X-ray discharge tube (Part of 212-24541-91 analyzer ingredients EDX), P / N: 93017. HSX: Oxford Instrument. New 100%;Ống phóng tia X (Bộ phận 212-24541-91 của máy phân tích thành phần vật liệu EDX), P/N: 93017. HSX: Oxford Instrument. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
10
KG
1
PCE
6660
USD
7754 6832 0564
2021-12-17
902230 C?NG TY C? PH?N TECOTEC GROUP SHIMADZU ASIA PACIFIC PTE LTD X-ray zipper (parts 212-24541-91 of EDX material component analyzer), P / N: 93017. HSX: Oxford Instruments - America. 100% new;Ống phóng tia X (Bộ phận 212-24541-91 của máy phân tích thành phần vật liệu EDX), P/N: 93017. HSX: Oxford Instruments - Mỹ. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
KYOTO
HO CHI MINH
11
KG
1
PCE
7070
USD
2815 7969 5161
2021-07-23
902110 C?NG TY C? PH?N TRANG THI?T B? Y T? C?NG VàNG NUVASIVE SOUTHEAST ASIA PTE LTD Multi-axis screw 3.5mm diameter, KT 3.5x20mm code: 7905320 (mounted in the human body over 30 days) NSX: NUVASIVE INC 100% new.;Vít đa trục đường kính 3.5mm, kt 3.5x20mm code:7905320 (gắn trong cơ thể người trên 30 ngày) NSX: Nuvasive Inc mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
60
KG
20
PCE
3880
USD
1001224841-0653-112.020
2022-01-19
841181 C?NG TY TNHH CUMMINS DKSH VI?T NAM CUMMINS ASIA PACIFIC PTE LTD Turkey turbine gas fuel-4955375-spare parts generator capacity 220 KVA-100% new goods;Tua-bin tăng áp sử dụng nhiên liệu khí-4955375-Phụ tùng động cơ máy phát điện công suất 220 KVA-Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
782
KG
2
PCE
3550
USD
132200015495801
2022-03-22
851020 C?NG TY TNHH WAHL VI?T NAM WAHL SE ASIA PTE LTD NL001-20-Trim # & Hair Clothes - Super Taper Li C / C VN 5V Bulk. Item Code 08591-2032; AX code 1005890. 100% new goods .. according to the line 2 tk input: 104201678560 / E23;NL001-20-TRIM#&Tông đơ cắt tóc- SUPER TAPER LI C/C VN 5V BULK. Item Code 08591-2032; AX Code 1005890. Hàng mới 100%..Theo dòng hàng 2 TK nhập:104201678560/E23
UNITED STATES
VIETNAM
CTY TNHH WAHL VN
CTY TNHH WAHL VN
4357
KG
240
PCE
4850
USD
122200013857581
2022-01-12
851020 C?NG TY TNHH WAHL VI?T NAM WAHL SE ASIA PTE LTD NL039-22-Trims # & Types of Types - Beret VN Bulk. Item Code 08841-632. New 100%;NL039-22-TRIMS#&Tông đơ các loại- BERET VN BULK. Item Code 08841-632. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CANG CAT LAI (HCM)
CONG TY TNHH WAHL VN
13659
KG
3806
PCE
72847
USD
011121COAU7233947850
2021-11-08
390531 C?NG TY TNHH KI?N V??NG KURARAY ASIA PACIFIC PTE LTD Chemicals used in textile culture (fiber mixers), Polyvinyl Alcohol (PVOH) primary form: Kuraray POVAL TM 44-88, [-C2H4O-] N, CAS: 9002-89-5, 25213-24-5, 67-56-1, 79-20-9, (50 bax20 kg). New 100%;Hoá chất dùng trong CN dệt (chất trộn hồ sợi),Polyvinyl Alcohol (PVOH) dạng nguyên sinh:KURARAY POVAL TM 44-88, [-C2H4O-]n, CAS:9002-89-5, 25213-24-5, 67-56-1, 79-20-9,(50 BAOX20 KG).Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TAN VU - HP
18270
KG
1
TNE
3100
USD
260721VSOSE2021070017-01
2021-08-31
220840 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I K? AN ALCHEMY ASIA TRADING PTE LTD Bacardi Anejo Cuatro Aged 4 Years Gold Rum 40% 6x0.7l. Wine closed in glass bottles, 700ml / bottle, 6 bottles / barrels. New 100%.;Rượu Bacardi Anejo Cuatro Aged 4 Years Gold Rum 40% 6x0.7L. Rượu đóng trong chai thủy tinh, 700ml/chai, 6 chai/thùng. Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 1
13981
KG
10
UNK
126
USD