Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
N/A
2020-06-02
901920 BETHESDA MEDICAL CENTRE 1800 CAP Ozone therapy, oxygen therapy, aerosol therapy, artificial respiration or other therapeutic respiration apparatus;Ozone therapy, oxygen therapy, aerosol therapy, artificial respiration;
UNITED STATES
BOTSWANA
Gaborone Longroom
Gaborone Longroom
1
KG
5
KGM
140
USD
2018446953
2020-11-13
382201 C?NG TY TNHH D?CH V? T?NG H?P MEDAZ VI?T NAM CAP CO PTS Specimen of foreign inspection program FT: Fructosamine (2 sera 1ml), code: FTB2020, user reviews skilled person proficiency tests;Mẫu xét nghiệm của chương trình ngoại kiểm FT: Fructosamine (2 mẫu huyết thanh 1ml), code: FTB2020, dùng đánh giá độ thành thạo tay nghề người xét nghiệm
UNITED STATES
VIETNAM
HARLINGEN TEX
HA NOI
11
KG
1
SET
81
USD
3361759730
2021-11-12
300213 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U K? THU?T TECHNIMEX CAP C O PTS PLASTIC SAMPLE FOR FIGURATION PROGRAM FIBRINOGEN CALIRINGEN VERIFICATION / LINEARITY - 6 Tubes (1.0 ml / pipe) / Box, LN44 code, HSX: Cap, 100% new;Mẫu huyết tương cho chương trình ngoại kiểm Fibrinogen Calibration Verification/Linearity - 6 ống (1.0 ml/ ống)/ hộp, code LN44, hsx:CAP, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
11
KG
1
UNK
472
USD
1Z2E28590400067893
2021-10-06
300212 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U K? THU?T TECHNIMEX CAP C O PTS Full blood samples for the layer I & II HLALecular Typing - 5 tubes (2.0 ml / tube) / Box, Code: DML, HSX: Cap, 100% new;Mẫu máu toàn phần cho chương trình ngoại kiểm Class I & II HLA Molecular Typing - 5 ống (2.0 ml/ ống)/ hộp , code: DML, hsx:CAP, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
1
UNK
591
USD
4396520181
2021-12-23
300120 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U K? THU?T TECHNIMEX CAP C O PTS Tissue samples for Brand Improve Program, Surg Path (8 tissue samples) / boxes, Code: PIP, HSX Cap, 100% new;Mẫu mô cho chương trình ngoại kiểm PERFORMANCE IMPROVE PROGRAM, SURG PATH (8 mẫu mô)/hộp, code: PIP, hsx CAP, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
0
KG
1
UNK
358
USD
1241217913
2021-09-07
300120 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U K? THU?T TECHNIMEX CAP C O PTS Urine samples for Foreign Affairs Urinallysis W / Body Fluid & Urine Sediment Photos - 3 tubes (10ml / tube) / 1 box, CMP code, HSX: Cap, 100% new;Mẫu nước tiểu cho chương trình ngoại kiểm Urinalysis w/Body Fluid & Urine Sediment Photos - 3 ống (10ml/ống)/ 1 hộp, code CMP, hsx: CAP, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
1
UNK
169
USD
3702443334
2021-10-06
300120 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U K? THU?T TECHNIMEX CAP C O PTS Liquid solution pattern for Critical Care Care Blood Gas W / Chem I-STAT - 10 Tubes / Box (2.5ml / tube), Code AQ4, HSX Cap, 100% new;Mẫu dung dịch lỏng cho chương trình ngoại kiểm CRITICAL CARE BLOOD GAS W/CHEM I-STAT - 10 ống/ hộp (2.5ml/ống) , code AQ4, hsx CAP, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
11
KG
1
UNK
256
USD
1ZWF01000412831397
2021-11-12
300120 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U K? THU?T TECHNIMEX CAP C O PTS Tissue samples for PD-L1 External Program (2 Slides Tissue Sample) / Box, PDL1 Code, HSX Cap, 100% new;Mẫu mô cho chương trình ngoại kiểm PD-L1 (2 Slides mẫu mô)/hộp, code PDL1, hsx CAP, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
1
UNK
403
USD
7812820142
2021-12-01
300120 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U K? THU?T TECHNIMEX CAP C O PTS Tissue samples for Brand Improve Program, Surg Path (2 tissue samples) / boxes, Code: PIP, HSX Cap, 100% new;Mẫu mô cho chương trình ngoại kiểm PERFORMANCE IMPROVE PROGRAM, SURG PATH (2 mẫu mô)/hộp, code: PIP, hsx CAP, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
0
KG
1
UNK
89
USD
8725949341
2022-04-01
300219 C?NG TY TNHH D?CH V? T?NG H?P MEDAZ VI?T NAM CAP C O PTS 3 total blood samples (1 set = 3 tubes*1ml = 0.003L (3ml)) of the foreign program RT: Reticulocyte Series, Code: RTA2022, evaluating the skill level of people XN.;3 mẫu máu toàn phần (1 set = 3 ống*1ml=0.003l(3ml)) của chương trình ngoại kiểm RT: Reticulocyte Series, code:RTA2022,đánh giá độ thành thạo tay nghề người xn.Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
HARLINGEN TEX
HA NOI
0
KG
1
SET
156
USD
3167628881
2022-04-05
300219 C?NG TY TNHH D?CH V? T?NG H?P MEDAZ VI?T NAM CAP C O PTS 3 total blood pipes (5ml/tube), of the foreign Program CS: Cap/AACC Immunosupuppressive Drugs, Code: CSA2022, evaluating the skill level of XN.;3 ống mẫu máu toàn phần( 5ml/ống), của chương trình ngoại kiểm CS: CAP/AACC Immunosuppressive Drugs, code:CSA2022,đánh giá độ thành thạo tay nghề người xn.Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
HARLINGEN TEX
HA NOI
6
KG
1
SET
68
USD
4720187065
2022-04-01
300219 C?NG TY TNHH D?CH V? T?NG H?P MEDAZ VI?T NAM CAP C O PTS 5 Samples of blood (1 set = 5 tubes*2.5ml) of FH9 Foreign Program: Hematology Automated Differential Series Code: FH9A2022, evaluating the skill level of people XN.;5 mẫu máu toàn phần (1 set= 5 ống*2.5ml) của chương trình ngoại kiểm FH9: Hematology Automated Differential Series code:FH9A2022,đánh giá độ thành thạo tay nghề người xn.Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
HARLINGEN TEX
HA NOI
0
KG
1
SET
113
USD
2817904375
2022-04-01
300219 C?NG TY TNHH D?CH V? T?NG H?P MEDAZ VI?T NAM CAP C O PTS 5 serum samples (1 set = 5 tubes *5ml) of the foreign Program C3: General Chemistry and Therapeutic Drugs, Code: Ca2022, used to evaluate the skilled proficiency of the tester. 100% new;5 mẫu huyết thanh (1 set= 5 ống *5ml) của của chương trình ngoại kiểm C3: General Chemistry and Therapeutic Drugs, code:CA2022, dùng đánh giá độ thành thạo tay nghề người xét nghiệm. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
HARLINGEN TEX
HA NOI
5
KG
1
SET
55
USD
1ZWF01000414569927
2022-04-01
300219 C?NG TY TNHH D?CH V? T?NG H?P MEDAZ VI?T NAM CAP C O PTS 8 Fibrin reducing plasma samples (0.5ml/tube) of Foreign CT VR3: Infectious Disease Serology, Code: VR3A2022 is used to evaluate the proficiency of XN, 100% new skills;8 Mẫu huyết tương khử fibrin ( 0.5ml/ống) của ct ngoại kiểm VR3:Infectious Disease Serology, mã code:VR3A2022 dùng để đánh giá độ thành thạo tay nghề người xn, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
HARLINGEN TEX
HA NOI
0
KG
1
SET
379
USD
1651169925
2022-05-25
300219 C?NG TY TNHH D?CH V? T?NG H?P MEDAZ VI?T NAM CAP C O PTS Total blood samples of FH9P Foreign CT: Hematology Automated Differential Series (1SET = 5 tubes*2ml/tube), Code: FH9B2022, used to evaluate the proficiency of XN, new 100% new skills;Mẫu máu toàn phần của ct ngoại kiểm FH9P: Hematology Automated Differential Series ( 1set= 5 ống*2ml/ống ) , mã code: FH9B2022,dùng để đánh giá độ thành thạo tay nghề XN, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
HARLINGEN TEX
HA NOI
11
KG
1
SET
127
USD
1268521903
2022-04-05
300219 C?NG TY TNHH D?CH V? T?NG H?P MEDAZ VI?T NAM CAP C O PTS Foreign CT FP: Second Trimester Material Screening (5 serum samples*1ml & 2 amniotic fluid samples*1ml), FP1B: First Trimester Material Screening (5 serum samples*1ml), code: FPA2022,.;Mẫu ct ngoại kiểm FP:Second Trimester Maternal Screening (5 mẫu huyết thanh*1ml & 2 mẫu nước ối *1ml), FP1B:First Trimester Maternal Screening (5 mẫu huyết thanh*1ml), code: FPA2022,.Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
HARLINGEN TEX
HA NOI
0
KG
1
SET
220
USD
9893583545
2022-04-01
300219 C?NG TY TNHH D?CH V? T?NG H?P MEDAZ VI?T NAM CAP C O AALTO SCIENTIFIC 3 patterns of freezing serum (1 set = 3 tubes *1ml) of Huep Foreign Examination CT: Human Epididilymis Protein 4, Code: HUEPA2022, evaluating the skilled proficiency of the tester. 100% new;3 mẫu huyết thanh đông khô (1 set = 3 ống *1ml) của ct ngoại kiểm HUEP: Human Epididymis Protein 4, code:HUEPA2022,đánh giá độ thành thạo tay nghề người xét nghiệm . Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
ATLANTA - GA
HA NOI
0
KG
1
SET
447
USD
1179043084
2022-03-29
300219 C?NG TY TNHH D?CH V? T?NG H?P MEDAZ VI?T NAM CAP C O AALTO SCIENTIFIC Samples of GH5i Foreign Affairs - Hemoglobin A1C, including: 5 red blood cells * 0.5ml and 1 diluted pipe * 3ml code: GH5IA2022, assessed proficient professional tester. . 100% new;Mẫu của ct ngoại kiểm GH5I - Hemoglobin A1c, bao gồm: 5 mẫu hồng cầu *0.5ml và 1 ống chất pha loãng *3ml code:GH5IA2022,đánh giá độ thành thạo tay nghề người xét nghiệm. . Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
ATLANTA - GA
HA NOI
1
KG
1
SET
56
USD
4652878930
2022-04-05
300219 C?NG TY TNHH D?CH V? T?NG H?P MEDAZ VI?T NAM CAP C O AALTO SCIENTIFIC Samples of the Foreign Program GH5I: Hemoglobin A1C, Code: GH5IA2022 (1 set = 5 samples of red blood cells * 0.5ml and 1 diluted tube * 3ml), assessment;Mẫu của chương trình ngoại kiểm GH5I: Hemoglobin A1c, code:GH5IA2022 (1 set = 5 mẫu hồng cầu *0.5ml và 1 ống chất pha loãng * 3ml), ,đánh giá độ thành thạo tay nghề người xn.Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
ATLANTA - GA
HA NOI
1
KG
1
SET
56
USD
9843954632
2022-04-05
300219 C?NG TY TNHH D?CH V? T?NG H?P MEDAZ VI?T NAM CAP C O AALTO SCIENTIFIC 5 serum samples (2ml/tube) of HCRT Foreign Protection CT: Cardiac Markers, Code: Cara2022 used to evaluate the skill of XN, 100% new skills;5 Mẫu huyết thanh ( 2ml/ống) của ct ngoại kiểm HCRT: Cardiac Markers, mã code:CARA2022 dùng để đánh giá độ thành thạo tay nghề người xn, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
ATLANTA - GA
HA NOI
10
KG
1
SET
189
USD