Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-08-30 | PREFABRICATED BUILDINGS OF WOOD | ODESSA | SHANGHAI |
9,750
| KG |
31
| PACKAGE(S) |
***
| USD | ||||||
2022-03-25 | Wooden assembly house has a use area of 134.3 m2. Removable removable wood processed, not on the category of Wood CITES 04/2017 / TT-BNNPTNT (100% new).;Nhà lắp ghép bằng gỗ có diện tích sử dụng 134.3 m2. Gỗ thông dạng tháo rời đã qua xử lý, không thuộc danh mục gỗ CITES 04/2017/TT- BNNPTNT ( Hàng mới 100% ). | ODESSA | CANG CAT LAI (HCM) |
40,600
| KG |
1
| PCE |
13,195
| USD | ||||||
2021-08-06 | Wooden assembly house has a use area of 48 m2, disassembled removable wood processed not on the category of Wood CITES 04/2017 / TT-BNNPTNT (100% new).;Nhà lắp ghép bằng gỗ có diện tích sử dụng 48 m2 ,Gỗ thông dạng tháo rời đã qua xử lý không thuộc danh mục gỗ CITES 04/2017/TT-BNNPTNT ( Mới 100% ). | ODESSA | CANG CAT LAI (HCM) |
25,600
| KG |
1
| PCE |
6,054
| USD | ||||||
2021-08-06 | Wooden hippograms with a use-use area of 16.5 m2, disassembled removable wood treated are not on the category of Wood CITES 04/2017 / TT-BNNPTNT (100% new).;Nhà chòi sân vườn lắp ghép bằng gỗ có diện tích sử dụng 16.5 m2 ,Gỗ thông dạng tháo rời đã qua xử lý không thuộc danh mục gỗ CITES 04/2017/TT-BNNPTNT ( Mới 100% ). | ODESSA | CANG CAT LAI (HCM) |
25,600
| KG |
1
| PCE |
1,700
| USD | ||||||
2021-08-06 | Wooden assembly house has a use area of 30 m2, disassembled removable wood treated without the category of Wood CITES 04/2017 / TT-BNNPTNT (100% new).;Nhà lắp ghép bằng gỗ có diện tích sử dụng 30 m2 ,Gỗ thông dạng tháo rời đã qua xử lý không thuộc danh mục gỗ CITES 04/2017/TT-BNNPTNT ( Mới 100% ). | ODESSA | CANG CAT LAI (HCM) |
23,000
| KG |
1
| PCE |
2,970
| USD | ||||||
2021-08-06 | Wooden assembly houses have a use area of 17 m2, disassembled removable wood processed not on the category of Wood CITES 04/2017 / TT-BNNPTNT (100% new).;Nhà lắp ghép bằng gỗ có diện tích sử dụng 17 m2 ,Gỗ thông dạng tháo rời đã qua xử lý không thuộc danh mục gỗ CITES 04/2017/TT-BNNPTNT ( Mới 100% ). | ODESSA | CANG CAT LAI (HCM) |
25,600
| KG |
1
| PCE |
1,436
| USD | ||||||
2022-04-12 | Wooden assembled houses with an area of 36 m2. Removable pine wood has been treated, not in the cites list 04/2017/TT-BNNPTNT (100% new goods).;Nhà lắp ghép bằng gỗ có diện tích sử dụng 36 m2. Gỗ thông dạng tháo rời đã qua xử lý, không thuộc danh mục gỗ CITES 04/2017/TT- BNNPTNT ( Hàng mới 100% ). | ODESSA | CANG CAT LAI (HCM) |
25,700
| KG |
1
| PCE |
3,363
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-08-30 | PREFABRICATED BUILDINGS OF WOOD | ODESSA | SHANGHAI |
9,750
| KG |
31
| PACKAGE(S) |
***
| USD | ||||||
2022-03-25 | Wooden assembly house has a use area of 134.3 m2. Removable removable wood processed, not on the category of Wood CITES 04/2017 / TT-BNNPTNT (100% new).;Nhà lắp ghép bằng gỗ có diện tích sử dụng 134.3 m2. Gỗ thông dạng tháo rời đã qua xử lý, không thuộc danh mục gỗ CITES 04/2017/TT- BNNPTNT ( Hàng mới 100% ). | ODESSA | CANG CAT LAI (HCM) |
40,600
| KG |
1
| PCE |
13,195
| USD | ||||||
2021-08-06 | Wooden assembly house has a use area of 48 m2, disassembled removable wood processed not on the category of Wood CITES 04/2017 / TT-BNNPTNT (100% new).;Nhà lắp ghép bằng gỗ có diện tích sử dụng 48 m2 ,Gỗ thông dạng tháo rời đã qua xử lý không thuộc danh mục gỗ CITES 04/2017/TT-BNNPTNT ( Mới 100% ). | ODESSA | CANG CAT LAI (HCM) |
25,600
| KG |
1
| PCE |
6,054
| USD | ||||||
2021-08-06 | Wooden hippograms with a use-use area of 16.5 m2, disassembled removable wood treated are not on the category of Wood CITES 04/2017 / TT-BNNPTNT (100% new).;Nhà chòi sân vườn lắp ghép bằng gỗ có diện tích sử dụng 16.5 m2 ,Gỗ thông dạng tháo rời đã qua xử lý không thuộc danh mục gỗ CITES 04/2017/TT-BNNPTNT ( Mới 100% ). | ODESSA | CANG CAT LAI (HCM) |
25,600
| KG |
1
| PCE |
1,700
| USD | ||||||
2021-08-06 | Wooden assembly house has a use area of 30 m2, disassembled removable wood treated without the category of Wood CITES 04/2017 / TT-BNNPTNT (100% new).;Nhà lắp ghép bằng gỗ có diện tích sử dụng 30 m2 ,Gỗ thông dạng tháo rời đã qua xử lý không thuộc danh mục gỗ CITES 04/2017/TT-BNNPTNT ( Mới 100% ). | ODESSA | CANG CAT LAI (HCM) |
23,000
| KG |
1
| PCE |
2,970
| USD | ||||||
2021-08-06 | Wooden assembly houses have a use area of 17 m2, disassembled removable wood processed not on the category of Wood CITES 04/2017 / TT-BNNPTNT (100% new).;Nhà lắp ghép bằng gỗ có diện tích sử dụng 17 m2 ,Gỗ thông dạng tháo rời đã qua xử lý không thuộc danh mục gỗ CITES 04/2017/TT-BNNPTNT ( Mới 100% ). | ODESSA | CANG CAT LAI (HCM) |
25,600
| KG |
1
| PCE |
1,436
| USD | ||||||
2022-04-12 | Wooden assembled houses with an area of 36 m2. Removable pine wood has been treated, not in the cites list 04/2017/TT-BNNPTNT (100% new goods).;Nhà lắp ghép bằng gỗ có diện tích sử dụng 36 m2. Gỗ thông dạng tháo rời đã qua xử lý, không thuộc danh mục gỗ CITES 04/2017/TT- BNNPTNT ( Hàng mới 100% ). | ODESSA | CANG CAT LAI (HCM) |
25,700
| KG |
1
| PCE |
3,363
| USD |