Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
OEA0179229
2021-09-29
701090 VITIS INDUSTRIES LIMITED PE VELENA CARBOYS BOTTLES FLASKS JARS POTS PHIALS AND OTHER CONTA
UKRAINE
PAPUA NEW GUINEA
ODESSA
MOTUKEA ISLAND
16422
KG
21
PACKAGE(S)
0
USD
OEA0181215
2021-11-16
440890 KG LUMBER CO LTD PE UKRPOLITEKS SHEETS FOR VENEERING INCL. THOSE OBTAINED BY SLICING LAMINA
UKRAINE
JAPAN
ODESSA
HAKATA/FUKUOKA
18530
KG
12
PALLETS
0
USD
280122THG1901163
2022-03-25
940610 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? Và V?N T?I H?NG Hà PE DEMYANCHUK SERGEY VITALEVICH Wooden assembly house has a use area of 134.3 m2. Removable removable wood processed, not on the category of Wood CITES 04/2017 / TT-BNNPTNT (100% new).;Nhà lắp ghép bằng gỗ có diện tích sử dụng 134.3 m2. Gỗ thông dạng tháo rời đã qua xử lý, không thuộc danh mục gỗ CITES 04/2017/TT- BNNPTNT ( Hàng mới 100% ).
UKRAINE
VIETNAM
ODESSA
CANG CAT LAI (HCM)
40600
KG
1
PCE
13195
USD
200521ZIMUOSS8018918
2021-08-06
940610 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? Và V?N T?I H?NG Hà PE DEMYANCHUK SERGEY VITALEVICH Wooden assembly house has a use area of 48 m2, disassembled removable wood processed not on the category of Wood CITES 04/2017 / TT-BNNPTNT (100% new).;Nhà lắp ghép bằng gỗ có diện tích sử dụng 48 m2 ,Gỗ thông dạng tháo rời đã qua xử lý không thuộc danh mục gỗ CITES 04/2017/TT-BNNPTNT ( Mới 100% ).
UKRAINE
VIETNAM
ODESSA
CANG CAT LAI (HCM)
25600
KG
1
PCE
6054
USD
200521ZIMUOSS8018918
2021-08-06
940610 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? Và V?N T?I H?NG Hà PE DEMYANCHUK SERGEY VITALEVICH Wooden hippograms with a use-use area of 16.5 m2, disassembled removable wood treated are not on the category of Wood CITES 04/2017 / TT-BNNPTNT (100% new).;Nhà chòi sân vườn lắp ghép bằng gỗ có diện tích sử dụng 16.5 m2 ,Gỗ thông dạng tháo rời đã qua xử lý không thuộc danh mục gỗ CITES 04/2017/TT-BNNPTNT ( Mới 100% ).
UKRAINE
VIETNAM
ODESSA
CANG CAT LAI (HCM)
25600
KG
1
PCE
1700
USD
200521ZIMUOSS8018917
2021-08-06
940610 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? Và V?N T?I H?NG Hà PE DEMYANCHUK SERGEY VITALEVICH Wooden assembly house has a use area of 30 m2, disassembled removable wood treated without the category of Wood CITES 04/2017 / TT-BNNPTNT (100% new).;Nhà lắp ghép bằng gỗ có diện tích sử dụng 30 m2 ,Gỗ thông dạng tháo rời đã qua xử lý không thuộc danh mục gỗ CITES 04/2017/TT-BNNPTNT ( Mới 100% ).
UKRAINE
VIETNAM
ODESSA
CANG CAT LAI (HCM)
23000
KG
1
PCE
2970
USD
200521ZIMUOSS8018918
2021-08-06
940610 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? Và V?N T?I H?NG Hà PE DEMYANCHUK SERGEY VITALEVICH Wooden assembly houses have a use area of 17 m2, disassembled removable wood processed not on the category of Wood CITES 04/2017 / TT-BNNPTNT (100% new).;Nhà lắp ghép bằng gỗ có diện tích sử dụng 17 m2 ,Gỗ thông dạng tháo rời đã qua xử lý không thuộc danh mục gỗ CITES 04/2017/TT-BNNPTNT ( Mới 100% ).
UKRAINE
VIETNAM
ODESSA
CANG CAT LAI (HCM)
25600
KG
1
PCE
1436
USD
190222THG0302165
2022-04-12
940610 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? Và V?N T?I H?NG Hà PE DEMYANCHUK SERGEY VITALEVICH Wooden assembled houses with an area of 36 m2. Removable pine wood has been treated, not in the cites list 04/2017/TT-BNNPTNT (100% new goods).;Nhà lắp ghép bằng gỗ có diện tích sử dụng 36 m2. Gỗ thông dạng tháo rời đã qua xử lý, không thuộc danh mục gỗ CITES 04/2017/TT- BNNPTNT ( Hàng mới 100% ).
UKRAINE
VIETNAM
ODESSA
CANG CAT LAI (HCM)
25700
KG
1
PCE
3363
USD
170421ZIMUOSS8018238
2021-06-10
261400 C?NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA LKAB MINERALS ASIA PACIFIC LTD RU-HT # & Tinh Rutile ore (black and brown sand) has TiO2 content: 95% - Rutile Sand; KQD No. 755 / TB-KĐ3 (October 28, 2016);Ru-HT#&Tinh quặng Rutile (dạng cát màu đen lẫn nâu) có hàm lượng TiO2: 95% - Rutile Sand; KQGĐ số 755/TB-KĐ3 (28/10/2016)
UKRAINE
VIETNAM
ODESSA
CANG CONT SPITC
101500
KG
100000
KGM
145500
USD
141220COSU6280111460
2021-02-19
261400 C?NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA LKAB MINERALS ASIA PACIFIC LTD Ru-HT # & ore rutile (in black and brown colored sand) TiO2 content: 95% - Rutile Sand; KQGD No. 755 / TB-KD3 (10/28/2016);Ru-HT#&Tinh quặng Rutile (dạng cát màu đen lẫn nâu) có hàm lượng TiO2: 95% - Rutile Sand; KQGĐ số 755/TB-KĐ3 (28/10/2016)
UKRAINE
VIETNAM
ODESSA
CANG CAT LAI (HCM)
101500
KG
100000
KGM
145500
USD
021221YMLUM968010422
2022-02-07
261400 C?NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA LKAB MINERALS ASIA PACIFIC LTD RU-HT # & Rutile ore (black and brown sand) with TiO2 content: 95% - Rutile Sand; KQD No. 755 / TB-KĐ3 (October 28, 2016);Ru-HT#&Tinh quặng Rutile (dạng cát màu đen lẫn nâu) có hàm lượng TiO2: 95% - Rutile Sand; KQGĐ số 755/TB-KĐ3 (28/10/2016)
UKRAINE
VIETNAM
ODESSA
CANG CAT LAI (HCM)
161440
KG
160000
KGM
342400
USD
251220COSU6280111462
2021-02-03
261400 C?NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA LKAB MINERALS ASIA PACIFIC LTD Ru-HT # & ore rutile (in black and brown colored sand) TiO2 content: 95% - Rutile Sand; KQGD No. 755 / TB-KD3 (10/28/2016);Ru-HT#&Tinh quặng Rutile (dạng cát màu đen lẫn nâu) có hàm lượng TiO2: 95% - Rutile Sand; KQGĐ số 755/TB-KĐ3 (28/10/2016)
UKRAINE
VIETNAM
ODESSA
CANG CAT LAI (HCM)
101500
KG
100000
KGM
145500
USD
021221YMLUM968010472
2022-02-07
261400 C?NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA LKAB MINERALS ASIA PACIFIC LTD RU-HT # & Rutile ore (black and brown sand) with TiO2 content: 95% - Rutile Sand; KQD No. 755 / TB-KĐ3 (October 28, 2016);Ru-HT#&Tinh quặng Rutile (dạng cát màu đen lẫn nâu) có hàm lượng TiO2: 95% - Rutile Sand; KQGĐ số 755/TB-KĐ3 (28/10/2016)
UKRAINE
VIETNAM
ODESSA
CANG CAT LAI (HCM)
203000
KG
200000
KGM
428000
USD
151221ZIMUOSS8022383
2022-02-08
261400 C?NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA LKAB MINERALS ASIA PACIFIC LTD RU-HT # & Rutile ore (black and brown sand) with TiO2 content: 95% - Rutile Sand; KQD No. 755 / TB-KĐ3 (October 28, 2016);Ru-HT#&Tinh quặng Rutile (dạng cát màu đen lẫn nâu) có hàm lượng TiO2: 95% - Rutile Sand; KQGĐ số 755/TB-KĐ3 (28/10/2016)
UKRAINE
VIETNAM
ODESSA
CANG CAT LAI (HCM)
203000
KG
200000
KGM
428000
USD
181121213931927
2021-12-27
261400 C?NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA LKAB MINERALS ASIA PACIFIC LTD RU-HT # & Rutile ore (black and brown sand) with TiO2 content: 95% - Rutile Sand; KQD No. 755 / TB-KĐ3 (October 28, 2016);Ru-HT#&Tinh quặng Rutile (dạng cát màu đen lẫn nâu) có hàm lượng TiO2: 95% - Rutile Sand; KQGĐ số 755/TB-KĐ3 (28/10/2016)
UKRAINE
VIETNAM
PIVDENNYI
CANG CONT SPITC
302700
KG
300000
KGM
642000
USD
201021YMLUM968010362
2021-12-03
261400 C?NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA LKAB MINERALS ASIA PACIFIC LTD RU-HT # & Rutile ore (black and brown sand) with TiO2 content: 95% - Rutile Sand; KQD No. 755 / TB-KĐ3 (October 28, 2016);Ru-HT#&Tinh quặng Rutile (dạng cát màu đen lẫn nâu) có hàm lượng TiO2: 95% - Rutile Sand; KQGĐ số 755/TB-KĐ3 (28/10/2016)
UKRAINE
VIETNAM
ODESSA
CANG CAT LAI (HCM)
60900
KG
60000
KGM
128400
USD
090421ZIMUOSS0200308
2021-06-08
230630 CHI NHáNH C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N GUYOMARC H ??NG THáP ADM ASIA PACIFIC TRADING PTE LTD Raw materials for animal feed production: Dry sunflower oil (Sunflower Meal). Import goods according to Circular No. 21/2019 / TT-BNNPTNT dated November 28, 2019;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi : Khô dầu hướng dương ( SUNFLOWER MEAL ) .Hàng nhập theo Thông tư số : 21/2019/TT-BNNPTNT Ngày 28/11/2019
UKRAINE
VIETNAM
ODESSA
CANG CAT LAI (HCM)
304700
KG
304700
KGM
120509
USD
290721ZIMUOSS8020097
2021-09-30
230630 CHI NHáNH C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N GUYOMARC H ??NG THáP ADM ASIA PACIFIC TRADING PTE LTD Raw materials for animal feed production: Dry sunflower oil (Sunflower Meal). Import goods according to Circular No. 21/2019 / TT-BNNPTNT dated November 28, 2019;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi : Khô dầu hướng dương ( SUNFLOWER MEAL ) .Hàng nhập theo Thông tư số : 21/2019/TT-BNNPTNT Ngày 28/11/2019
UKRAINE
VIETNAM
ODESSA
CANG CAT LAI (HCM)
201090
KG
201020
KGM
78599
USD