Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-06-21 | Flat-rolled electrical silicon steel steel, crystal beads (microscopic structure) oriented, type 23h087 thick 0.23mm x wide 210mm, 100% new 1zba138017-210. NSX: ABB;Thép silic kỹ thuật điện được cán phẳng, các hạt tinh thể (cấu trúc tế vi) có định hướng, loại 23H087 dày 0.23mm X rộng 210mm, mới 100% 1ZBA138017-210. NSX: ABB | ISTANBUL | DINH VU NAM HAI |
4,296
| KG |
2,404
| KGM |
4,111
| USD | ||||||
2021-11-10 | FLAT-ROLLED PRODUCTS OF SILICON-ELECTRICAL STEEL OF A WIDTH | GEMLIK | CASABLANCA |
26,900
| KG |
16
| PACKAGE(S) |
***
| USD | ||||||
2021-11-10 | FLAT-ROLLED PRODUCTS OF SILICON-ELECTRICAL STEEL OF A WIDTH | GEMLIK | CASABLANCA |
26,900
| KG |
17
| PACKAGE(S) |
***
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-06-21 | Flat-rolled electrical silicon steel steel, crystal beads (microscopic structure) oriented, type 23h087 thick 0.23mm x wide 210mm, 100% new 1zba138017-210. NSX: ABB;Thép silic kỹ thuật điện được cán phẳng, các hạt tinh thể (cấu trúc tế vi) có định hướng, loại 23H087 dày 0.23mm X rộng 210mm, mới 100% 1ZBA138017-210. NSX: ABB | ISTANBUL | DINH VU NAM HAI |
4,296
| KG |
2,404
| KGM |
4,111
| USD | ||||||
2021-11-10 | FLAT-ROLLED PRODUCTS OF SILICON-ELECTRICAL STEEL OF A WIDTH | GEMLIK | CASABLANCA |
26,900
| KG |
16
| PACKAGE(S) |
***
| USD | ||||||
2021-11-10 | FLAT-ROLLED PRODUCTS OF SILICON-ELECTRICAL STEEL OF A WIDTH | GEMLIK | CASABLANCA |
26,900
| KG |
17
| PACKAGE(S) |
***
| USD |