Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-06-18 | IM0006 / 2021 # & Salmon headless, leaving frozen offal (FROZEN RAINBOW TROUT HG) .Ten Science: Oncorhynchus mykiss.Hang not over smoked, goods not on the list Cites.Total: 846 Agenda (24.76 kg / ctn).;IM0006/2021#&Cá hồi bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh (FROZEN RAINBOW TROUT HG).Ten khoa hoc:Oncorhynchus mykiss.Hàng chưa qua hun khói, hàng không thuộc danh mục Cites.Total: 846 CTNS (24.76 kg/ctn). | TRABZON | CANG QT SP-SSA(SSIT) |
22,470
| KG |
20,947
| KGM |
102,012
| USD | ||||||
2022-06-28 | 06 #& frozen salmon (remove the head, remove the internal organs);06#&Cá hồi chấm đông lạnh ( Bỏ đầu, Bỏ nội tạng ) | MERSIN - ICEL | CANG TAN VU - HP |
23,040
| KG |
21,979
| KGM |
170,121
| USD | ||||||
2021-09-13 | CHVDL # & Fishing Van cuts frozen organs (size 1.8-2.7kg);CHVDL#&Cá hồi vân cắt đầu bỏ nội tạng đông lạnh(Size 1.8-2.7kg) | MERSIN - ICEL | CANG CAT LAI (HCM) |
21,197
| KG |
1,021
| KGM |
6,383
| USD | ||||||
2021-09-13 | CHVDL # & Fishing Van cuts frozen organs (size 1.8-2.7kg);CHVDL#&Cá hồi vân cắt đầu bỏ nội tạng đông lạnh(Size 1.8-2.7kg) | MERSIN - ICEL | CANG CAT LAI (HCM) |
21,345
| KG |
17,773
| KGM |
111,082
| USD | ||||||
2022-05-26 | IM0012/2022#& salmon abandoned, removed frozen organs (Frozen Rainbow Trout H/G). Science: Oncorhynchus mykiss. Size: 1.8/2.7 kg; SL: 65 CTNS;IM0012/2022#&Cá hồi bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh (FROZEN RAINBOW TROUT H/G).Tên khoa học: Oncorhynchus mykiss. Size: 1.8/2.7 KG; SL: 65 CTNS | MERSIN - ICEL | CANG CAT LAI (HCM) |
22,662
| KG |
1,752
| KGM |
10,230
| USD | ||||||
2022-05-26 | IM0012/2022#& salmon abandoned, removed frozen organs (Frozen Rainbow Trout H/G). Science: Oncorhynchus mykiss. Size: 1.3/1.8 kg; SL: 209 CTNS;IM0012/2022#&Cá hồi bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh (FROZEN RAINBOW TROUT H/G).Tên khoa học: Oncorhynchus mykiss. Size: 1.3/1.8 KG; SL: 209 CTNS | MERSIN - ICEL | CANG CAT LAI (HCM) |
22,662
| KG |
5,633
| KGM |
32,894
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-06-18 | IM0006 / 2021 # & Salmon headless, leaving frozen offal (FROZEN RAINBOW TROUT HG) .Ten Science: Oncorhynchus mykiss.Hang not over smoked, goods not on the list Cites.Total: 846 Agenda (24.76 kg / ctn).;IM0006/2021#&Cá hồi bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh (FROZEN RAINBOW TROUT HG).Ten khoa hoc:Oncorhynchus mykiss.Hàng chưa qua hun khói, hàng không thuộc danh mục Cites.Total: 846 CTNS (24.76 kg/ctn). | TRABZON | CANG QT SP-SSA(SSIT) |
22,470
| KG |
20,947
| KGM |
102,012
| USD | ||||||
2022-06-28 | 06 #& frozen salmon (remove the head, remove the internal organs);06#&Cá hồi chấm đông lạnh ( Bỏ đầu, Bỏ nội tạng ) | MERSIN - ICEL | CANG TAN VU - HP |
23,040
| KG |
21,979
| KGM |
170,121
| USD | ||||||
2021-09-13 | CHVDL # & Fishing Van cuts frozen organs (size 1.8-2.7kg);CHVDL#&Cá hồi vân cắt đầu bỏ nội tạng đông lạnh(Size 1.8-2.7kg) | MERSIN - ICEL | CANG CAT LAI (HCM) |
21,197
| KG |
1,021
| KGM |
6,383
| USD | ||||||
2021-09-13 | CHVDL # & Fishing Van cuts frozen organs (size 1.8-2.7kg);CHVDL#&Cá hồi vân cắt đầu bỏ nội tạng đông lạnh(Size 1.8-2.7kg) | MERSIN - ICEL | CANG CAT LAI (HCM) |
21,345
| KG |
17,773
| KGM |
111,082
| USD | ||||||
2022-05-26 | IM0012/2022#& salmon abandoned, removed frozen organs (Frozen Rainbow Trout H/G). Science: Oncorhynchus mykiss. Size: 1.8/2.7 kg; SL: 65 CTNS;IM0012/2022#&Cá hồi bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh (FROZEN RAINBOW TROUT H/G).Tên khoa học: Oncorhynchus mykiss. Size: 1.8/2.7 KG; SL: 65 CTNS | MERSIN - ICEL | CANG CAT LAI (HCM) |
22,662
| KG |
1,752
| KGM |
10,230
| USD | ||||||
2022-05-26 | IM0012/2022#& salmon abandoned, removed frozen organs (Frozen Rainbow Trout H/G). Science: Oncorhynchus mykiss. Size: 1.3/1.8 kg; SL: 209 CTNS;IM0012/2022#&Cá hồi bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh (FROZEN RAINBOW TROUT H/G).Tên khoa học: Oncorhynchus mykiss. Size: 1.3/1.8 KG; SL: 209 CTNS | MERSIN - ICEL | CANG CAT LAI (HCM) |
22,662
| KG |
5,633
| KGM |
32,894
| USD |