Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
051121OOLU4052452730
2021-12-21
071340 C?NG TY TNHH PH?N PH?I SàNH ?I?U EASYCHEF PTY LTD Organic green lentils Green Lentils Lotus Brand (250GX6BAG / Case) - Lotus Organic Green Lentils 250g. HSD: 07/08/2023;Đậu lăng xanh hữu cơ Green Lentils hiệu Lotus (250gx6Bag/case) - Lotus Organic Green Lentils 250g. HSD: 07/08/2023
TURKEY
VIETNAM
MELBOURNE - VI
CANG ICD PHUOCLONG 3
5751
KG
144
BAG
688
USD
250122S00004102
2022-04-04
071340 C?NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I CáT KHáNH ECO FARMS PTY LTD Organic red lentils - Organic Red Lentils (Split), 400g/1 bag. 100% new (items are not subject to VAT under Clause 1, Article 1, Circular 26/2015/TT-BTC);Hạt đậu lăng đỏ hữu cơ chưa qua chế biến - ORGANIC RED LENTILS (SPLIT), loại 400g/1 bịch. Mới 100% (Mặt hàng không chịu thuế VAT theo khoản 1, điều 1, thông tư 26/2015/TT-BTC)
TURKEY
VIETNAM
SYDNEY - NS
CANG CAT LAI (HCM)
1300
KG
210
BICH
458
USD
250122S00004102
2022-04-04
071340 C?NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I CáT KHáNH ECO FARMS PTY LTD Organic green lentils - Organic Green Lentils (Whole), 400g/1 bag. 100% new (items are not subject to VAT under Clause 1, Article 1, Circular 26/2015/TT-BTC);Hạt đậu lăng xanh hữu cơ chưa qua chế biến - ORGANIC GREEN LENTILS (WHOLE), loại 400g/1 bịch. Mới 100% (Mặt hàng không chịu thuế VAT theo khoản 1, điều 1, thông tư 26/2015/TT-BTC)
TURKEY
VIETNAM
SYDNEY - NS
CANG CAT LAI (HCM)
1300
KG
60
BICH
168
USD
050721S00503657
2021-08-30
712909 C?NG TY TNHH TH?C PH?M ?N NAM MCCORMICK FOODS AUSTRALIA PTY LTD McCormick (dry, crushed, packing in sealed packaging with labeling, used as a spice) Only via regular preliminary processing (10GX72JAR / Case) --regular oregano leaves 72x10gm.hsd: 25/04/2024 (Unk = Case);Lá Kinh giới hiệu McCormick (khô,nghiền vụn,đóng gói trong bao bì kín có ghi nhãn,dùng làm gia vị) chỉ qua sơ chế thông thường (10gx72Jar/case)-REGULAR OREGANO LEAVES 72X10GM.HSD:25/04/2024 (unk=case)
TURKEY
VIETNAM
MELBOURNE - VI
CANG ICD PHUOCLONG 3
6580
KG
85
UNK
3384
USD
9D18046
2021-10-19
843120 C?NG TY TNHH THI?T B? C?NG NGHI?P N?NG MICO HYSTER YALE ASIA PACIFIC PTY LTD Steel wheels, 20inch diameter, part NO. 1688640, for hyster forklift, NSX: Hyster Yale Asia Pacific Pty Ltd, 100% new products;Mâm bánh xe bằng thép, đường kính 20inch, part no. 1688640, dùng cho xe nâng Hyster, nsx: HYSTER YALE ASIA PACIFIC PTY LTD, hàng mới 100%
TURKEY
VIETNAM
SYDNEY - NS
HA NOI
226
KG
1
PCE
205
USD
290522OOLU2700227490-01
2022-06-02
721621 C?NG TY C? PH?N X?Y L?P D?U KHí MI?N NAM KARL INTERNATIONAL PTE LTD WRS22036 #& LE -alloy shaped steel, not overcurrent, 50 x 50 x 6mm S355J2, content C <0.6% calculated by weight, new goods 100% (NCU);WRS22036#&Thép hình L không hợp kim, chưa được gia công quá mức cán nóng, 50 x 50 x 6mm S355J2, hàm lượng C < 0.6% tính theo trọng lượng, hàng mới 100% (NCU)
TURKEY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
24230
KG
30
PCE
2440
USD
ISB0778703
2021-10-27
940510 MEC INTERNATIONAL ENGINEERING CHANDELIERS AND OTHER ELECTRIC CEILING OR WALL LIGHTING FITT
TURKEY
CONGO
AVCILAR
MATADI
18900
KG
158
PACKAGE(S)
0
USD