Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
170121YMLUM594068763
2021-02-18
252800 C?NG TY C? PH?N FRIT H??NG GIANG DAKTAI TRADING LIMITED Colemanite (40% +/- 0.5% B2O3) - TPH INCLUDING: (B2O3, CAO, SiO2, SO4, Fe2O3, Al2O3, MGO, SRO, Na2O). RAW MATERIALS FOR INDUSTRIAL CERAMICS-powder form.;COLEMANITE(B2O3 40% +/- 0,5%)- TPH GỒM: (B2O3,CAO,SIO2,SO4,FE2O3,AL2O3,MGO,SRO,NA2O). NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ-DẠNG BỘT.
TURKEY
VIETNAM
EVYAP
CANG TIEN SA(D.NANG)
72780
KG
72
TNE
32184
USD
240522ONEYISTC05713300
2022-06-29
252800 C?NG TY C? PH?N FRIT H??NG GIANG DAKTAI TRADING LIMITED Colemanite (B2O3 40% +/- 0.5%)- TPH includes: (B2O3, Cao, SiO2, SO4, Fe2O3, Al2O3, MgO, SRO, Na2O). Raw materials used in ceramic-dough industry. NEW 100%;COLEMANITE(B2O3 40% +/- 0,5%)- TPH GỒM: (B2O3,CAO,SIO2,SO4,FE2O3,AL2O3,MGO,SRO,NA2O). NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ-DẠNG BỘT. HÀNG MỚI 100%
TURKEY
VIETNAM
IZMIT - KOCAELI
CANG TIEN SA(D.NANG)
121300
KG
120
TNE
62400
USD
210721EGLV594100076921
2021-10-20
252800 C?NG TY C? PH?N FRIT H??NG GIANG DAKTAI TRADING LIMITED Colemanite (B2O3 40% +/- 0.5%) - TPH includes: (B2O3, high, SiO2, SO4, FE2O3, AL2O3, MGO, SRO, NA2O). Raw materials used in ceramic and powdered ceramic industry. NEW 100%;COLEMANITE(B2O3 40% +/- 0,5%)- TPH GỒM: (B2O3,CAO,SIO2,SO4,FE2O3,AL2O3,MGO,SRO,NA2O). NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ-DẠNG BỘT. HÀNG MỚI 100%
TURKEY
VIETNAM
GEMLIK - BURSA
CANG TIEN SA(D.NANG)
121300
KG
120
TNE
53640
USD
011120YMLUM594067793
2021-01-07
252800 C?NG TY C? PH?N FRIT H??NG GIANG DAKTAI TRADING LIMITED Colemanite (40% +/- 0.5% B2O3) - TPH INCLUDING: (B2O3, CAO, SiO2, SO4, Fe2O3, Al2O3, MGO, SRO, Na2O). RAW MATERIALS FOR INDUSTRIAL CERAMICS-powder form.;COLEMANITE(B2O3 40% +/- 0,5%)- TPH GỒM: (B2O3,CAO,SIO2,SO4,FE2O3,AL2O3,MGO,SRO,NA2O). NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ-DẠNG BỘT.
TURKEY
VIETNAM
EVYAP
CANG TIEN SA(D.NANG)
24260
KG
24
TNE
10728
USD
030422ONEYISTC03934600
2022-05-27
252800 C?NG TY C? PH?N FRIT H??NG GIANG DAKTAI TRADING LIMITED Colemanite (B2O3 40% +/- 0.5%)- TPH includes: (B2O3, Cao, SiO2, SO4, Fe2O3, Al2O3, MgO, SRO, Na2O). Raw materials used in ceramic-dough industry. NEW 100%;COLEMANITE(B2O3 40% +/- 0,5%)- TPH GỒM: (B2O3,CAO,SIO2,SO4,FE2O3,AL2O3,MGO,SRO,NA2O). NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ-DẠNG BỘT. HÀNG MỚI 100%
TURKEY
VIETNAM
IZMIR (SMYRNA)
CANG TIEN SA(D.NANG)
97040
KG
96
TNE
49920
USD
150521OOLU4051746130
2021-06-18
284020 C?NG TY TNHH TH??NG M?I HI?N PHAN DAKTAI TRADING LTD Disodium Octaborate tetrahydrate - Industrial Chemicals, CAS # 12280-03-4, 20kg / bag-TC: 720 packs / 14.4 tons (36 bags / pallet - TC: 20 pallets);Disodium Octaborate Tetrahydrate - Hóa chất công nghiệp, cas# 12280-03-4, 20kg/bao-TC: 720 bao/14.4 tấn (36 bao/pallet - TC: 20 pallet)
TURKEY
VIETNAM
ISTANBUL
CANG CAT LAI (HCM)
15016
KG
14
TNE
17352
USD
070821ISB0730786
2021-09-22
281000 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và S?N XU?T TRUNG NAM TI?N DAK TAI TRADING LIMITED Boric acid (H3BO3), CAS code is 10043-35-3 (the item is not is subject to chemical declaration), 20pallet / container, 42bao / pallet, 25kg / bag. Uses: Used in plating, 100% new goods;Boric Acid (H3BO3), mã CAS là 10043-35-3 (hàng không thuộc đối tượng khai báo hóa chất), 20pallet/container, 42bao/pallet, 25kg/bao. Công dụng: dùng trong xi mạ, Hàng mới 100%
TURKEY
VIETNAM
IZMIT - KOCAELI
CANG CAT LAI (HCM)
21652
KG
21
TNE
14175
USD
140222ONEYISTC01434600
2022-03-17
252800 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN VITTO DAK TAI TRADING LIMITED Natural Borax ore-Colemanite (Natural Borates - B2O3 40% + / - 0.5%), used in manufacturing Enamel Frit.Ma CAS: 1303-86-2 (B2O3);Quặng Borax tự nhiên- Colemanite( Natural Borates - B2O3 40%+/- 0.5%), DÙNG TRONG SẢN XUẤT MEN FRIT.Mã CAS: 1303-86-2 (B2O3)
TURKEY
VIETNAM
IZMIT
CANG TIEN SA(D.NANG)
48520
KG
48
TNE
24960
USD
260921YMLUM594071835
2021-11-08
252800 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN VITTO DAK TAI TRADING LIMITED Natural Borax ore-Colemanite (Natural Borates - B2O3 40% + / - 0.5%), used in frit production.;Quặng Borax tự nhiên- Colemanite( Natural Borates - B2O3 40%+/- 0.5%), DÙNG TRONG SẢN XUẤT MEN FRIT.
TURKEY
VIETNAM
EVYAP PORT
CANG TIEN SA(D.NANG)
72780
KG
72
TNE
32040
USD
ONEYISTA12953500
2020-12-25
252800 C?NG TY C? PH?N FRIT HU? DAK TAI TRADING LIMITED Colemanite (NATURAL BORATES) (B2O3 40%, +/- 0.5%) - TPH INCLUDE: B2O3, Na2O, CAO, Fe2O3, SiO2, Al2O3, SRO, MGO, SO4 - RAW MATERIALS FOR INDUSTRIAL CERAMICS-FORM FLOUR;COLEMANITE (NATURAL BORATES) (B2O3 40%, +/-0,5%)- TPH GỒM: B2O3,NA2O,CAO,FE2O3,SIO2,AL2O3,SRO, MGO,SO4 - NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ-DẠNG BỘT
TURKEY
VIETNAM
IZMIT - KOCAELI
CANG TIEN SA(D.NANG)
145560
KG
144
TNE
63360
USD
250421YMLUM594070014
2021-06-07
252800 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN VITTO DAK TAI TRADING LIMITED Natural Borax ore-Colemanite (Natural Borates - B2O3 40% + / - 0.5%), used in producing Enamel Frit.;Quặng Borax tự nhiên- Colemanite( Natural Borates - B2O3 40%+/- 0.5%), DÙNG TRONG SẢN XUẤT MEN FRIT.
TURKEY
VIETNAM
EVYAP
CANG TIEN SA(D.NANG)
24260
KG
24
TNE
10680
USD
120721ISB0717808
2021-08-27
252800 C?NG TY TNHH FRITTA VI?T NAM DAK TAI TRADING LIMITED Basic enamel production materials: Borat-Ground Colemanite ore (B2O3 40% + / - 0.5%), Formula: 2CAO.3B2O3.5H2O, CAS NO: 1318-33-8, powder form. 100% new.;Nguyên liệu sản xuất men sứ cơ bản: Quặng borat- GROUND COLEMANITE (B2O3 40%+/-0.5%), công thức:2CaO.3B2O3.5H2O , cas no: 1318-33-8, dạng bột. Mới 100%.
TURKEY
VIETNAM
OTHER
TANCANG CAIMEP TVAI
48520
KG
48
TNE
21360
USD
130322ONEYISTC02786300
2022-04-20
252800 C?NG TY C? PH?N FRIT PHú XU?N DAK TAI TRADING LIMITED Ground Colemanite (Natural Borax) (TPHH: B2O3: 40.5%, Na2O: 0.5%, high: 28%, Fe2O3: 0.08%, SiO2: 6.5%, Al2O3: 0.4%, SRO: 1.5%, MgO: 3%, SO4: 0.6%) - Raw materials for producing enameled frit - 100%new products;Ground Colemanite (borax tự nhiên) (TPHH: B2O3: 40.5%, Na2O:0.5%, CaO:28%, Fe2O3:0.08%, SiO2:6.5%, Al2O3: 0.4%, SrO:1.5%, MgO:3%, SO4:0.6%) - Nguyên liệu sản xuất men Frit - Hàng mới 100%
TURKEY
VIETNAM
IZMIT - KOCAELI
CANG TIEN SA(D.NANG)
24260
KG
24
TNE
12600
USD
180721HLCUEUR2106FGEA5
2021-08-27
252800 C?NG TY C? PH?N FRIT HU? DAK TAI TRADING LIMITED Colemanite (Natural Borates) (B2O3 40%, +/- 0.5%) - TPH includes: B2O3, NA2O, CAO, FE2O3, SIO2, AL2O3, SRO, MGO, SO4 - Raw materials for ceramic industry-form FLOUR;COLEMANITE (NATURAL BORATES) (B2O3 40%, +/-0,5%)- TPH GỒM: B2O3,NA2O,CAO,FE2O3,SIO2,AL2O3,SRO, MGO,SO4 - NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ-DẠNG BỘT
TURKEY
VIETNAM
IZMIT - KOCAELI
CANG TIEN SA(D.NANG)
194080
KG
192
TNE
84480
USD
090522ONEYISTC05404700
2022-06-07
252800 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N M?T THàNH VIêN TH??NG M?I Và XU?T NH?P KH?U PRIME DAK TAI TRADING LIMITED Ground Colemanite, Chemical formula: Ca2B6O11.5H2O (with 40%B2O3 content+/ - 0.5%), powder form, 1200 kg/bag - used as a melting substance to produce ceramic tiles in ceramic tiles - New. 100%;GROUND COLEMANITE, công thức hóa học: Ca2B6O11.5H2O (có hàm lượng B2O3 40%+/-0.5%), dạng bột, 1200 KG/BAG - Dùng làm chất trợ chảy để sản xuất men gạch trong sản xuất gạch men - Mới 100%
TURKEY
VIETNAM
IZMIT - KOCAELI
CANG LACH HUYEN HP
218340
KG
216
TNE
114480
USD
YMLUM594068676
2021-02-19
252800 C?NG TY C? PH?N FRIT HU? DAK TAI TRADING LIMITED Colemanite (NATURAL BORATES) (B2O3 40%, +/- 0.5%) - TPH INCLUDE: B2O3, Na2O, CAO, Fe2O3, SiO2, Al2O3, SRO, MGO, SO4 - RAW MATERIALS FOR INDUSTRIAL CERAMICS-FORM FLOUR;COLEMANITE (NATURAL BORATES) (B2O3 40%, +/-0,5%)- TPH GỒM: B2O3,NA2O,CAO,FE2O3,SIO2,AL2O3,SRO, MGO,SO4 - NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ-DẠNG BỘT
TURKEY
VIETNAM
EVYAP
CANG TIEN SA(D.NANG)
145560
KG
144
TNE
63360
USD
170121YMLUM594068761
2021-02-19
252800 C?NG TY C? PH?N FRIT PHú XU?N DAK TAI TRADING LIMITED Ground colemanite (natural borax) (TPHH: B2O3, Na2O, CaO, Fe2O3, SiO2, Al2O3, sro, MgO, SO4) - Enamel Frit Production materials - New 100%;Ground Colemanite (borax tự nhiên) (TPHH: B2O3, Na2O, CaO, Fe2O3, SiO2, Al2O3, SrO, MgO, SO4) - Nguyên liệu sản xuất men Frit - Hàng mới 100%
TURKEY
VIETNAM
EVYAP
CANG TIEN SA(D.NANG)
72780
KG
72
TNE
32040
USD
020521YMLUM594070099
2021-06-17
252800 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N M?T THàNH VIêN TH??NG M?I Và XU?T NH?P KH?U PRIME DAK TAI TRADING LIMITED GROUND colemanite, chemical formula: Ca2B6O11.5H2O (B2O3 content 40% + / - 0.5%), powdered, 1200 KG / BAG - Used as a flux to produce ceramic tiles in ceramic tiles production - New 100%;GROUND COLEMANITE, công thức hóa học: Ca2B6O11.5H2O (có hàm lượng B2O3 40%+/-0.5%), dạng bột, 1200 KG/BAG - Dùng làm chất trợ chảy để sản xuất men gạch trong sản xuất gạch men - Mới 100%
TURKEY
VIETNAM
EVYAP
CANG TIEN SA(D.NANG)
72780
KG
72
TNE
33120
USD
250422ONEYISTC04780600
2022-06-07
252800 C?NG TY C? PH?N FRIT HU? DAK TAI TRADING LIMITED Colemanite (Natural Borates) (B2O3 40%, +/- 0.5%)- TPH includes: B2O3, Na2O, Cao, Fe2O3, SiO2, Al2O3, SRO, MGO, SO4- Raw materials used in ceramic industry FLOUR. Code CAS: 12291-65-5.;COLEMANITE (NATURAL BORATES) (B2O3 40%, +/-0,5%)- TPH GỒM: B2O3,NA2O,CAO,FE2O3,SIO2,AL2O3,SRO, MGO,SO4 - NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ-DẠNG BỘT. MÃ SỐ CAS: 12291-65-5.
TURKEY
VIETNAM
IZMIT - KOCAELI
CANG TIEN SA(D.NANG)
242600
KG
240
TNE
122400
USD
250422ONEYISTC04912300
2022-06-03
252800 C?NG TY C? PH?N FRIT HU? DAK TAI TRADING LIMITED Colemanite (Natural Borates) (B2O3 40%, +/- 0.5%)- TPH includes: B2O3, Na2O, Cao, Fe2O3, SiO2, Al2O3, SRO, MGO, SO4- Raw materials used in ceramic industry FLOUR. Code CAS: 12291-65-5.;COLEMANITE (NATURAL BORATES) (B2O3 40%, +/-0,5%)- TPH GỒM: B2O3,NA2O,CAO,FE2O3,SIO2,AL2O3,SRO, MGO,SO4 - NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ-DẠNG BỘT. MÃ SỐ CAS: 12291-65-5.
TURKEY
VIETNAM
IZMIT - KOCAELI
CANG TIEN SA(D.NANG)
242600
KG
240
TNE
122400
USD
020322YMLUM594073677
2022-04-04
252800 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? FRIT PHú S?N DAK TAI TRADING LIMITED Ground Colemanite chemicals (B2O3 40%,+/- 0.5%) powder form, used to produce Frit yeast, 100%new goods.;Hóa chất Ground colemanite( B2O3 40%,+/- 0.5%)Dạng bột, dùng sản xuất Men Frit, hàng mới 100%.
TURKEY
VIETNAM
EVYAP
CANG TIEN SA(D.NANG)
72780
KG
72
TNE
37440
USD
YMLUM594068262
2020-12-29
252800 C?NG TY C? PH?N FRIT HU? DAK TAI TRADING LIMITED Colemanite (NATURAL BORATES) (B2O3 40%, +/- 0.5%) - TPH INCLUDE: B2O3, Na2O, CAO, Fe2O3, SiO2, Al2O3, SRO, MGO, SO4 - RAW MATERIALS FOR INDUSTRIAL CERAMICS-FORM FLOUR;COLEMANITE (NATURAL BORATES) (B2O3 40%, +/-0,5%)- TPH GỒM: B2O3,NA2O,CAO,FE2O3,SIO2,AL2O3,SRO, MGO,SO4 - NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ-DẠNG BỘT
TURKEY
VIETNAM
EVYAP
CANG TIEN SA(D.NANG)
145560
KG
144
TNE
63360
USD
240322OOLU4052908240
2022-05-26
284019 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HYOSUNG VI?T NAM DAK TAI TRADING LIMITED 40037539# Dinatri Tetraborate (Korean), hydrated / borax pentahydrate (Etibor-48); CAS 12179-04-3, New goods, results of UQGD 2231/TB-PTPL-19/2016;;40037539# Dinatri tetraborat (hàn the), dạng ngậm nước / BORAX PENTAHYDRATE (ETIBOR-48); cas 12179-04-3, hàng mới, KQGD 2231/TB-PTPL-19/08/2016;
TURKEY
VIETNAM
IZMIT - KOCAELI
CANG CAT LAI (HCM)
74064
KG
72000
KGM
43920
USD
230422OOLU4053009850
2022-06-02
284019 C?NG TY TNHH TH??NG M?I HI?N PHAN DAK TAI TRADING LIMITED Borax Pentahydrate (Na2B4O7.5H2O), CAS# 12179-04-3-Industrial chemicals, 25kg/bao-TC: 1920 bags/48 tons (48 bags/pallets-TC: 40 pallets);Borax Pentahydrate (Na2B4O7.5H2O), Cas# 12179-04-3 - Hóa chất công nghiệp, 25kg/bao-TC: 1920 bao/48 tấn (48 bao/pallet - TC: 40 pallet)
TURKEY
VIETNAM
IZMIT - KOCAELI
CANG CAT LAI (HCM)
49376
KG
48
TNE
29760
USD
250222OOLU4052859550
2022-04-20
284019 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I D?CH V? H?I BìNH DAK TAI TRADING LIMITED Disodium octaborate tetrahydrate (Na2B8O13.4H2O), industrial chemicals, not used in food industry, packed 20kg/bag. Cas Number 12280-03-4;Disodium Octaborate Tetrahydrate (Na2B8O13.4H2O), hóa chất công nghiệp, không sử dụng trong công nghiệp thực phẩm, đóng gói 20kg/bao. CAS Number 12280-03-4
TURKEY
VIETNAM
ISTANBUL
CANG CAT LAI (HCM)
45048
KG
43
TNE
60264
USD
LHV2550550
2021-05-19
940350 SIDIMEX K TRADING WOODEN FURNITURE FOR BEDROOMS (EXCL. SEATS)
TURKEY
COATE DE IVOIRE
GEMLIK
ABIDJAN
13200
KG
471
PACKAGE(S)
0
USD
ISB0629304
2021-03-29
851660 UNIBASMA LTD GURUDAS TRADING ELECTRIC OVENS COOKERS COOKING PLATES AND BOILING RINGS E
TURKEY
MOZAMBIQUE
MERSIN
MAPUTO
11900
KG
17850
PACKAGE(S)
0
USD
ISB0782495
2021-10-14
851660 UNIBASMA GURUDAS TRADING ELECTRIC OVENS COOKERS COOKING PLATES AND BOILING RINGS E
TURKEY
MOZAMBIQUE
MERSIN
MAPUTO
21340
KG
126
PACKAGE(S)
0
USD