Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-10-18 | Billet (semi-finished products) by plastic- SFSV SPH 1.67 UNC D80 for FBS Essilor brand, no Mode, 100% new goods;Phôi kính (bán thành phẩm) bằng PlastiC- SFSV SPH 1.67 UNC D80 FOR FBS Nhãn hiệu Essilor, không Mode , Hàng mới 100% | BANGKOK | HO CHI MINH |
138
| KG |
200
| PCE |
1,300
| USD | ||||||
2021-06-21 | RM9001500 # & HL150 70 SPH semi-finished glasses with unpaid anti-glare and scratches, 100% new products;RM9001500#&Tròng mắt kính bán thành phẩm HL150 70 SPH chưa phủ lớp chống chói và lớp chống trầy, hàng mới 100 % | SUVARNABHUMI | HO CHI MINH |
965
| KG |
459
| PCE |
243
| USD | ||||||
2021-01-13 | Optics (access, telecommunications, disorder) drugs used in ophthalmic glass, plastic, no degree, SHT 167 FBS Comfort3 BCTng M1.6 Lagoon Force CT, a new 100%;Thấu kính quang học (cận, viễn, loạn) dùng làm kính thuốc trong nhãn khoa, bằng nhựa, không có độ, FBS Comfort3 Sht 167 BCTng M1.6 Lagoon Force CT, mới 100% | CHONBURI | HO CHI MINH |
6
| KG |
2
| PCE |
40
| USD | ||||||
2021-01-22 | Optics (access, telecommunications, disorder) drugs used in ophthalmic glasses, plastic, do not have degrees, 1.6 UNC SPH SFSV D80, a new 100%;Thấu kính quang học (cận, viễn, loạn) dùng làm kính thuốc trong nhãn khoa, bằng nhựa, không có độ, SFSV SPH 1.6 UNC D80, mới 100% | BANGKOK | HO CHI MINH |
204
| KG |
583
| PCE |
2,332
| USD | ||||||
2021-01-19 | Lens focal length 12mm, Material: Plastic / SAL67BU-H TC, Brand: HOYA, new 100%;Thấu kính tiêu cự 12mm, Chất liệu: Nhựa/SAL67BU-H TC, Nhãn hiệu: HOYA, hàng mới 100% | UNKNOWN | HA NOI |
62
| KG |
2
| PCE |
10,085
| USD | ||||||
2021-01-20 | Plastic lenses - PL 1.60 / 42 RX Plus BV Clear ZSX Freedom. New 100%. HSX: Thai Optical Co., Ltd.;Tròng kính Plastic - PL 1.60/42 RX Freedom Plus BV Clear ZSX. Hàng mới 100%. HSX: Thai Optical Co.,Ltd | BANGKOK | HO CHI MINH |
1
| KG |
1
| PR |
58
| USD | ||||||
2021-02-18 | RM9001500 # & semi-finished lenses glasses SHLPNXNNR 70 anti-glare coating T2 yet and grade scratch-resistant, 100% new goods;RM9001500#&Tròng mắt kính bán thành phẩm SHLPNXNNR 70 T2 chưa phủ lớp chống chói và lớp chống trầy, hàng mới 100 % | SUVARNABHUMI | HO CHI MINH |
30
| KG |
62
| PCE |
127
| USD | ||||||
2021-02-18 | RM9001500-ODM # & semi-finished lenses glasses HT150 SFF70 SPH, used to test the samples in the laboratory, the New 100%;RM9001500-ODM#&Tròng mắt kính bán thành phẩm HT150 SFF70 SPH, dùng để test mẫu trong phòng thí nghiệm , hàng mới 100 % | SUVARNABHUMI | HO CHI MINH |
30
| KG |
7
| PCE |
20
| USD | ||||||
2022-05-19 | Plastic lenses: S ASP 16 TDS MC3+DSX Sec Cribbing Force CT; Essilor brand, no mode, 100% new goods;Tròng kính bằng nhựa: S Asp 16 TDS MC3+DSX Sec Cribbing Force CT; Nhãn hiệu Essilor, không Mode , Hàng mới 100% | BANGKOK | HO CHI MINH |
8
| KG |
6
| PCE |
66
| USD | ||||||
2021-07-05 | 249810230-LENTE PROGRESIVO S I -PR SI IQ2-; Lenses Of Other Materials For Glasses (Glasses) | KELSTERBACH | VERDE |
***
| KG |
2
| CAJA DE CARTON |
32
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-10-18 | Billet (semi-finished products) by plastic- SFSV SPH 1.67 UNC D80 for FBS Essilor brand, no Mode, 100% new goods;Phôi kính (bán thành phẩm) bằng PlastiC- SFSV SPH 1.67 UNC D80 FOR FBS Nhãn hiệu Essilor, không Mode , Hàng mới 100% | BANGKOK | HO CHI MINH |
138
| KG |
200
| PCE |
1,300
| USD | ||||||
2021-06-21 | RM9001500 # & HL150 70 SPH semi-finished glasses with unpaid anti-glare and scratches, 100% new products;RM9001500#&Tròng mắt kính bán thành phẩm HL150 70 SPH chưa phủ lớp chống chói và lớp chống trầy, hàng mới 100 % | SUVARNABHUMI | HO CHI MINH |
965
| KG |
459
| PCE |
243
| USD | ||||||
2021-01-13 | Optics (access, telecommunications, disorder) drugs used in ophthalmic glass, plastic, no degree, SHT 167 FBS Comfort3 BCTng M1.6 Lagoon Force CT, a new 100%;Thấu kính quang học (cận, viễn, loạn) dùng làm kính thuốc trong nhãn khoa, bằng nhựa, không có độ, FBS Comfort3 Sht 167 BCTng M1.6 Lagoon Force CT, mới 100% | CHONBURI | HO CHI MINH |
6
| KG |
2
| PCE |
40
| USD | ||||||
2021-01-22 | Optics (access, telecommunications, disorder) drugs used in ophthalmic glasses, plastic, do not have degrees, 1.6 UNC SPH SFSV D80, a new 100%;Thấu kính quang học (cận, viễn, loạn) dùng làm kính thuốc trong nhãn khoa, bằng nhựa, không có độ, SFSV SPH 1.6 UNC D80, mới 100% | BANGKOK | HO CHI MINH |
204
| KG |
583
| PCE |
2,332
| USD | ||||||
2021-01-19 | Lens focal length 12mm, Material: Plastic / SAL67BU-H TC, Brand: HOYA, new 100%;Thấu kính tiêu cự 12mm, Chất liệu: Nhựa/SAL67BU-H TC, Nhãn hiệu: HOYA, hàng mới 100% | UNKNOWN | HA NOI |
62
| KG |
2
| PCE |
10,085
| USD | ||||||
2021-01-20 | Plastic lenses - PL 1.60 / 42 RX Plus BV Clear ZSX Freedom. New 100%. HSX: Thai Optical Co., Ltd.;Tròng kính Plastic - PL 1.60/42 RX Freedom Plus BV Clear ZSX. Hàng mới 100%. HSX: Thai Optical Co.,Ltd | BANGKOK | HO CHI MINH |
1
| KG |
1
| PR |
58
| USD | ||||||
2021-02-18 | RM9001500 # & semi-finished lenses glasses SHLPNXNNR 70 anti-glare coating T2 yet and grade scratch-resistant, 100% new goods;RM9001500#&Tròng mắt kính bán thành phẩm SHLPNXNNR 70 T2 chưa phủ lớp chống chói và lớp chống trầy, hàng mới 100 % | SUVARNABHUMI | HO CHI MINH |
30
| KG |
62
| PCE |
127
| USD | ||||||
2021-02-18 | RM9001500-ODM # & semi-finished lenses glasses HT150 SFF70 SPH, used to test the samples in the laboratory, the New 100%;RM9001500-ODM#&Tròng mắt kính bán thành phẩm HT150 SFF70 SPH, dùng để test mẫu trong phòng thí nghiệm , hàng mới 100 % | SUVARNABHUMI | HO CHI MINH |
30
| KG |
7
| PCE |
20
| USD | ||||||
2022-05-19 | Plastic lenses: S ASP 16 TDS MC3+DSX Sec Cribbing Force CT; Essilor brand, no mode, 100% new goods;Tròng kính bằng nhựa: S Asp 16 TDS MC3+DSX Sec Cribbing Force CT; Nhãn hiệu Essilor, không Mode , Hàng mới 100% | BANGKOK | HO CHI MINH |
8
| KG |
6
| PCE |
66
| USD | ||||||
2021-07-05 | 249810230-LENTE PROGRESIVO S I -PR SI IQ2-; Lenses Of Other Materials For Glasses (Glasses) | KELSTERBACH | VERDE |
***
| KG |
2
| CAJA DE CARTON |
32
| USD |