Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-06-08 | YANMAR TRACTOR MODEL EF393T | Manila Int'l Container Port | Manila Int'l Container Port |
72,960
| KG |
48
| Piece |
475,481
| USD | ||||||
2020-11-25 | YANMAR TRACTOR MODEL EF393T | Manila Int'l Container Port | Manila Int'l Container Port |
10,900
| KG |
10
| Piece |
86,966
| USD | ||||||
2020-12-10 | YANMAR TRACTOR MODEL EF393T | Sub-Port of Dadiangas (SEA) | Sub-Port of Dadiangas (SEA) |
6,540
| KG |
6
| Piece |
51,945
| USD | ||||||
2020-12-01 | 1 UNIT AGRI TRACTOR KUBOTA L3608 1 PKGS | Sub-Port of Dadiangas (SEA) | Sub-Port of Dadiangas (SEA) |
1,275
| KG |
1
| Piece |
1,500
| USD | ||||||
2021-06-29 | OTHER, OF AN ENGINE POWER;EXCEEDING 18 KW BUT NOT EXCEEDING 37 KW | LAEM CHABANG | MANZANILLO |
20,730
| KG |
26
| PK |
***
| USD | ||||||
2021-10-29 | Agricultural tractor Model L4018DT, 1826c cylinder capacity. Capacity: 29.5 kw, tire type: high barbed; frame number: kbuldbdrpmtg60524 engine number: d1803bmn4557. Year SX: 2021. Kubota brand. New 100%;Máy kéo nông nghiệp Model L4018DT, dung tích xi lanh 1826cc. Công suất: 29.5 KW, Loại lốp: Gai cao;Số khung: KBULDBDRPMTG60524 Số động cơ: D1803BMN4557. Năm SX: 2021. Nhãn hiệu KUBOTA. Hàng mới 100% | LAEM CHABANG | CANG CAT LAI (HCM) |
37,640
| KG |
1
| UNIT |
8,005
| USD | ||||||
2022-05-19 | Model L5018DT agricultural tractor, 2434cc cylinder capacity. Capacity: 36.5 kW, Tire type: high spines. Frame number: KBULDCDRPNTD81534 Motor Number: V2403BNG6040. Year of manufacturing: 2022. Kubota brand. New 100%;Máy kéo nông nghiệp Model L5018DT, dung tích xi lanh 2434cc. Công suất: 36.5 KW, Loại lốp: Gai cao. Số khung: KBULDCDRPNTD81534 Số động cơ: V2403BNG6040. Năm SX: 2022. Nhãn hiệu KUBOTA. Hàng mới 100% | LAEM CHABANG | CANG CAT LAI (HCM) |
85,560
| KG |
1
| UNIT |
9,902
| USD | ||||||
2022-01-25 | Agricultural tractor Model L4018DT, 1826c cylinder capacity. Capacity: 29.5 kw, tire type: high barbed; number of frame: kbuldbdrknta61819 engine number: d1803bna0094. Year SX: 2022. Kubota brand. New 100%;Máy kéo nông nghiệp Model L4018DT, dung tích xi lanh 1826cc. Công suất: 29.5 KW, Loại lốp: Gai cao;Số khung: KBULDBDRKNTA61819 Số động cơ: D1803BNA0094. Năm SX:2022. Nhãn hiệu KUBOTA. Hàng mới 100% | LAEM CHABANG | CANG CAT LAI (HCM) |
92,010
| KG |
1
| UNIT |
8,195
| USD | ||||||
2022-01-25 | Agricultural tractor Model L5018DT, 2434cc cylinder capacity. Capacity: 36.5 kw, tire type: high spikes. Frame number: kbuldcdrenta80693 engine number: v2403bna0315. Year SX: 2022. Kubota brand. New 100%;Máy kéo nông nghiệp Model L5018DT, dung tích xi lanh 2434cc. Công suất: 36.5 KW, Loại lốp: Gai cao. Số khung: KBULDCDRENTA80693 Số động cơ: V2403BNA0315. Năm SX:2022. Nhãn hiệu KUBOTA. Hàng mới 100% | LAEM CHABANG | CANG CAT LAI (HCM) |
92,010
| KG |
1
| UNIT |
9,843
| USD | ||||||
2022-01-25 | Agricultural tractor Model L5018DT, 2434cc cylinder capacity. Capacity: 36.5 kw, tire type: high spikes. Frame numbers: KBuldCDRLMTM80634 Engine Number: V2403BMY3620. Year SX: 2021. Kubota brand. New 100%;Máy kéo nông nghiệp Model L5018DT, dung tích xi lanh 2434cc. Công suất: 36.5 KW, Loại lốp: Gai cao. Số khung: KBULDCDRLMTM80634 Số động cơ: V2403BMY3620. Năm SX:2021. Nhãn hiệu KUBOTA. Hàng mới 100% | LAEM CHABANG | CANG CAT LAI (HCM) |
92,010
| KG |
1
| UNIT |
9,843
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-06-08 | YANMAR TRACTOR MODEL EF393T | Manila Int'l Container Port | Manila Int'l Container Port |
72,960
| KG |
48
| Piece |
475,481
| USD | ||||||
2020-11-25 | YANMAR TRACTOR MODEL EF393T | Manila Int'l Container Port | Manila Int'l Container Port |
10,900
| KG |
10
| Piece |
86,966
| USD | ||||||
2020-12-10 | YANMAR TRACTOR MODEL EF393T | Sub-Port of Dadiangas (SEA) | Sub-Port of Dadiangas (SEA) |
6,540
| KG |
6
| Piece |
51,945
| USD | ||||||
2020-12-01 | 1 UNIT AGRI TRACTOR KUBOTA L3608 1 PKGS | Sub-Port of Dadiangas (SEA) | Sub-Port of Dadiangas (SEA) |
1,275
| KG |
1
| Piece |
1,500
| USD | ||||||
2021-06-29 | OTHER, OF AN ENGINE POWER;EXCEEDING 18 KW BUT NOT EXCEEDING 37 KW | LAEM CHABANG | MANZANILLO |
20,730
| KG |
26
| PK |
***
| USD | ||||||
2021-10-29 | Agricultural tractor Model L4018DT, 1826c cylinder capacity. Capacity: 29.5 kw, tire type: high barbed; frame number: kbuldbdrpmtg60524 engine number: d1803bmn4557. Year SX: 2021. Kubota brand. New 100%;Máy kéo nông nghiệp Model L4018DT, dung tích xi lanh 1826cc. Công suất: 29.5 KW, Loại lốp: Gai cao;Số khung: KBULDBDRPMTG60524 Số động cơ: D1803BMN4557. Năm SX: 2021. Nhãn hiệu KUBOTA. Hàng mới 100% | LAEM CHABANG | CANG CAT LAI (HCM) |
37,640
| KG |
1
| UNIT |
8,005
| USD | ||||||
2022-05-19 | Model L5018DT agricultural tractor, 2434cc cylinder capacity. Capacity: 36.5 kW, Tire type: high spines. Frame number: KBULDCDRPNTD81534 Motor Number: V2403BNG6040. Year of manufacturing: 2022. Kubota brand. New 100%;Máy kéo nông nghiệp Model L5018DT, dung tích xi lanh 2434cc. Công suất: 36.5 KW, Loại lốp: Gai cao. Số khung: KBULDCDRPNTD81534 Số động cơ: V2403BNG6040. Năm SX: 2022. Nhãn hiệu KUBOTA. Hàng mới 100% | LAEM CHABANG | CANG CAT LAI (HCM) |
85,560
| KG |
1
| UNIT |
9,902
| USD | ||||||
2022-01-25 | Agricultural tractor Model L4018DT, 1826c cylinder capacity. Capacity: 29.5 kw, tire type: high barbed; number of frame: kbuldbdrknta61819 engine number: d1803bna0094. Year SX: 2022. Kubota brand. New 100%;Máy kéo nông nghiệp Model L4018DT, dung tích xi lanh 1826cc. Công suất: 29.5 KW, Loại lốp: Gai cao;Số khung: KBULDBDRKNTA61819 Số động cơ: D1803BNA0094. Năm SX:2022. Nhãn hiệu KUBOTA. Hàng mới 100% | LAEM CHABANG | CANG CAT LAI (HCM) |
92,010
| KG |
1
| UNIT |
8,195
| USD | ||||||
2022-01-25 | Agricultural tractor Model L5018DT, 2434cc cylinder capacity. Capacity: 36.5 kw, tire type: high spikes. Frame number: kbuldcdrenta80693 engine number: v2403bna0315. Year SX: 2022. Kubota brand. New 100%;Máy kéo nông nghiệp Model L5018DT, dung tích xi lanh 2434cc. Công suất: 36.5 KW, Loại lốp: Gai cao. Số khung: KBULDCDRENTA80693 Số động cơ: V2403BNA0315. Năm SX:2022. Nhãn hiệu KUBOTA. Hàng mới 100% | LAEM CHABANG | CANG CAT LAI (HCM) |
92,010
| KG |
1
| UNIT |
9,843
| USD | ||||||
2022-01-25 | Agricultural tractor Model L5018DT, 2434cc cylinder capacity. Capacity: 36.5 kw, tire type: high spikes. Frame numbers: KBuldCDRLMTM80634 Engine Number: V2403BMY3620. Year SX: 2021. Kubota brand. New 100%;Máy kéo nông nghiệp Model L5018DT, dung tích xi lanh 2434cc. Công suất: 36.5 KW, Loại lốp: Gai cao. Số khung: KBULDCDRLMTM80634 Số động cơ: V2403BMY3620. Năm SX:2021. Nhãn hiệu KUBOTA. Hàng mới 100% | LAEM CHABANG | CANG CAT LAI (HCM) |
92,010
| KG |
1
| UNIT |
9,843
| USD |