Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2.50422112200016E+20
2022-04-25
843351 C?NG TY TNHH ?N THU?N PHáT KET NHAN The Kubota DC-93G combined harvester (used). Frame number: KBH83100ELTH00023. Machine number: V3800-CLL0712. Year of production 2020. Origin: Thailand.;MÁY GẶT ĐẬP LIÊN HỢP HIỆU KUBOTA DC-93G (ĐÃ QUA SỬ DỤNG). SỐ KHUNG: KBH83100ELTH00023. SỐ MÁY: V3800-CLL0712. NĂM SẢN XUẤT 2020 . XUẤT XỨ: THÁI LAN.
THAILAND
VIETNAM
PHNOMPENH
CUA KHAU TINH BIEN (AN GIANG)
3775
KG
1
PCE
12000
USD
10622112200017700000
2022-06-01
843351 C?NG TY TNHH PHAN SAM VITAL 4U INTERNATIONAL ENTERPRISE LTD KUBOTA DC-70H Combined Hifters; Frame number: DC-70H500801 Machine number: V2403-BDJ1960.The used machine, produced in 2013, made Thai Land.;Máy gặt đập liên hợp KUBOTA DC-70H ; số khung: DC-70H500801 số máy: V2403-BDJ1960.Máy đã qua sử dụng , sản xuất năm 2013, xuất xứ THAI LAND.
THAILAND
VIETNAM
PHNOMPENH
CUA KHAU TINH BIEN (AN GIANG)
3030
KG
1
PCE
12000
USD
291021112100016000000
2021-10-29
843351 C?NG TY TNHH ?N THU?N PHáT KET NHAN Kubota DC 70 inter-section harvester (used). Frame number: DC-70H400696. Machine number: v2403-7cp5711. 2014 production year. Origin: Thailand.;MÁY GẶT ĐẬP LIÊN HỢP HIỆU KUBOTA DC 70 (ĐÃ QUA SỬ DỤNG). SỐ KHUNG: DC-70H400696. SỐ MÁY: V2403-7CP5711. NĂM SẢN XUẤT 2014 . XUẤT XỨ: THÁI LAN.
THAILAND
VIETNAM
PHNOMPENH
CUA KHAU TINH BIEN (AN GIANG)
3030
KG
1
PCE
12000
USD
151121ONEYBKKBBL284400
2021-11-19
843351 C?NG TY TNHH KUBOTA VI?T NAM SIAM KUBOTA CORPORATION CO LTD Combined harvester Model: DC-93H-VN. Year SX: 2021. Brand: Kubota. New 100%.;Máy gặt đập liên hợp Model: DC-93H-VN. Năm SX: 2021. Nhãn hiệu: KUBOTA. Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
57830
KG
2
UNIT
46844
USD
200122215334630
2022-01-25
843351 C?NG TY TNHH KUBOTA VI?T NAM SIAM KUBOTA CORPORATION CO LTD Modert harvester Model: DC-70H-VN. (5T119-20000), Year SX: 2022. Brand: Kubota. New 100%.;Máy gặt đập liên hợp Model: DC-70H-VN. (5T119-20000), Năm SX: 2022. nhãn hiệu: KUBOTA. Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
92010
KG
1
UNIT
18590
USD
170921112100015000000
2021-09-21
843351 C?NG TY TNHH MáY N?NG NGHI?P TH?Y TIêN MEAN THAI HENG CO LTD KUBOTA DC-70H combination harvester; Used machine, 80% new, frame number DC-70H504413, Number of machines V2403-BGU2005, produced in 2017, Thai Land origin.;Máy gặt đập liên hợp KUBOTA DC-70H;máy đã qua sử dụng,mới 80%, số khung DC-70H504413,số máy V2403-BGU2005, sản xuất năm 2017, xuất xứ THAI LAND.
THAILAND
VIETNAM
PHNOMPENH
CUA KHAU TINH BIEN (AN GIANG)
3030
KG
1
PCE
12000
USD
011121ONEYBKKBAQ958900
2021-11-08
843351 C?NG TY TNHH KUBOTA VI?T NAM SIAM KUBOTA CORPORATION CO LTD Combined harvester type: DC-70 Model: H-VN. (5T119-20000), Year SX: 2021. Brand: Kubota. New 100%.;Máy gặt đập liên hợp Type: DC-70 Model: H-VN. (5T119-20000), Năm SX: 2021. nhãn hiệu: KUBOTA. Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
75280
KG
18
UNIT
334226
USD
10422112200016000000
2022-04-01
843351 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TI?T C??NG MEAN THAI HENG CO LTD Kubota DC70H combined harvester; Used machine, DC-70H-KH505179 frame number, V2403-BHN0495 machine number, produced in 2017, originating in Thailand.;Máy gặt đập liên hợp KUBOTA DC70H; máy đã qua sử dụng, số khung DC-70H-KH505179, số máy V2403-BHN0495, sản xuất năm 2017, xuất xứ Thái Lan.
THAILAND
VIETNAM
PHNOMPENH
CUA KHAU TINH BIEN (AN GIANG)
3030
KG
1
PCE
12000
USD
190721ONEYBKKBF2365700
2021-07-26
843351 C?NG TY TNHH KUBOTA VI?T NAM SIAM KUBOTA CORPORATION CO LTD Combined harvester type: DC-70 Model: H-VN. (5T119-20000), Year SX: 2021. Brand: Kubota. New 100%.;Máy gặt đập liên hợp Type: DC-70 Model: H-VN. (5T119-20000), Năm SX: 2021. nhãn hiệu: KUBOTA. Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
27000
KG
9
UNIT
167113
USD