Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-11-02 | S89 TROYSAN PASTE - Organic compounds containing cardendazim, fungicides, chemical additives used SX paint (30 kg / drum; 144 drum = 4320 kg);TROYSAN S89 PASTE - Hợp chất hữu cơ chứa cardendazim, thuốc diệt nấm, hóa chất phụ gia dùng SX sơn (30 kg/drum ; 144 drum = 4.320 kg) | LAEM CHABANG | CANG ICD PHUOCLONG 1 |
11,598
| KG |
4,320
| KGM |
15,250
| USD | ||||||
2020-11-19 | MERGAL 711K6 - Organic compounds isothiazolinones team officials - HC used as preservatives, anti thoi- SX paint additives used. (30 kg / plastic drum; 216 drum = 6480 kg);MERGAL 711K6 - Hợp chất hữu cơ chức nhóm isothiazolinones - sử dụng như HC bảo quản, chống thối- phụ gia dùng SX sơn. (30 kg/drum nhựa; 216 drum = 6.480 kg) | LAEM CHABANG | CANG ICD PHUOCLONG 1 |
11,619
| KG |
6,480
| KGM |
7,776
| USD | ||||||
2020-11-02 | MERGAL MV1.5 - isothiazolinones compounds, fungicides, paint additives used sx (sample);MERGAL MV1.5 - Hợp chất hữu cơ isothiazolinones, thuốc diệt nấm, phụ gia dùng sx sơn ( hàng mẫu ) | LAEM CHABANG | CANG ICD PHUOCLONG 1 |
3
| KG |
1
| KGM |
1
| USD | ||||||
2020-11-25 | Sterilize medical instruments (powdered) - Pose CREZOL POWDER (5GM), 100 sachest / box, New 100%;Khử trùng dụng cụ y tế (dạng bột) - POSE CREZOL POWDER (5GM), 100 sachest/hộp, hàng mới 100% | BANGKOK | CANG CAT LAI (HCM) |
5,545
| KG |
500
| UNK |
23,885
| USD | ||||||
2020-11-19 | S89 TROYSAN PASTE - Organic compounds containing cardendazim, fungicides, chemical additives used SX paint (30 kg / drum; 96 drums = 2,880 kg);TROYSAN S89 PASTE - Hợp chất hữu cơ chứa cardendazim, thuốc diệt nấm, hóa chất phụ gia dùng SX sơn (30 kg/drum ; 96 drum = 2.880 kg) | LAEM CHABANG | CANG ICD PHUOCLONG 1 |
11,619
| KG |
2,880
| KGM |
10,166
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-11-02 | S89 TROYSAN PASTE - Organic compounds containing cardendazim, fungicides, chemical additives used SX paint (30 kg / drum; 144 drum = 4320 kg);TROYSAN S89 PASTE - Hợp chất hữu cơ chứa cardendazim, thuốc diệt nấm, hóa chất phụ gia dùng SX sơn (30 kg/drum ; 144 drum = 4.320 kg) | LAEM CHABANG | CANG ICD PHUOCLONG 1 |
11,598
| KG |
4,320
| KGM |
15,250
| USD | ||||||
2020-11-19 | MERGAL 711K6 - Organic compounds isothiazolinones team officials - HC used as preservatives, anti thoi- SX paint additives used. (30 kg / plastic drum; 216 drum = 6480 kg);MERGAL 711K6 - Hợp chất hữu cơ chức nhóm isothiazolinones - sử dụng như HC bảo quản, chống thối- phụ gia dùng SX sơn. (30 kg/drum nhựa; 216 drum = 6.480 kg) | LAEM CHABANG | CANG ICD PHUOCLONG 1 |
11,619
| KG |
6,480
| KGM |
7,776
| USD | ||||||
2020-11-02 | MERGAL MV1.5 - isothiazolinones compounds, fungicides, paint additives used sx (sample);MERGAL MV1.5 - Hợp chất hữu cơ isothiazolinones, thuốc diệt nấm, phụ gia dùng sx sơn ( hàng mẫu ) | LAEM CHABANG | CANG ICD PHUOCLONG 1 |
3
| KG |
1
| KGM |
1
| USD | ||||||
2020-11-25 | Sterilize medical instruments (powdered) - Pose CREZOL POWDER (5GM), 100 sachest / box, New 100%;Khử trùng dụng cụ y tế (dạng bột) - POSE CREZOL POWDER (5GM), 100 sachest/hộp, hàng mới 100% | BANGKOK | CANG CAT LAI (HCM) |
5,545
| KG |
500
| UNK |
23,885
| USD | ||||||
2020-11-19 | S89 TROYSAN PASTE - Organic compounds containing cardendazim, fungicides, chemical additives used SX paint (30 kg / drum; 96 drums = 2,880 kg);TROYSAN S89 PASTE - Hợp chất hữu cơ chứa cardendazim, thuốc diệt nấm, hóa chất phụ gia dùng SX sơn (30 kg/drum ; 96 drum = 2.880 kg) | LAEM CHABANG | CANG ICD PHUOCLONG 1 |
11,619
| KG |
2,880
| KGM |
10,166
| USD |