Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-01-14 | Flour Rice (Rice Flour) Brand Erawan (800Ctns x20bags x 600g), Expiry month 12/2022, New 100%;Bột Gạo (Rice Flour) Hiệu ERAWAN (800Ctns x20bags x 600g), Hạn sử dụng tháng 12/2022, Hàng mới 100% | BANGKOK | CANG CAT LAI (HCM) |
18,450
| KG |
10
| TNE |
7,584
| USD | ||||||
2020-11-06 | Glutinous rice flour 1kg / pack, 10 packs / barrel, Jade Leaf brand. New 100%. Intended use: Making food materials;Bột gạo nếp 1kg/ gói, 10 gói/ thùng, nhãn hiệu Jade Leaf. Hàng mới 100%. Mục đích sử dụng: Làm nguyên liệu thực phẩm | BANGKOK | CANG DINH VU - HP |
16,020
| KG |
300
| UNK |
3,120
| USD | ||||||
2021-10-19 | Rice rice powder 400g / pack, 24 packs / barrel (UNK), Jade Leaf brand. New 100%.;Bột gạo nếp 400g/ gói, 24 gói/ thùng (UNK), nhãn hiệu Jade Leaf. Hàng mới 100%. | BANGKOK | CANG CAT LAI (HCM) |
15,415
| KG |
400
| UNK |
4,520
| USD | ||||||
2020-12-04 | Rice flour (Rice Flour, 2,250 x 25kg bags, scientific name: Oryza sativa, NSX: 10,11,12 / 09/2020 - HSD: 10,11,12 / 09/2021) - used as raw material in the inner sx the company, not for domestic consumption;Bột gạo (Rice Flour, 25kg x 2.250 bao, tên khoa học: Oryza sativa, NSX: 10,11,12/09/2020 - HSD: 10,11,12/09/2021) - dùng làm nguyên liệu sx trong nội bộ công ty, không tiêu thụ nội địa | BANGKOK | CANG CAT LAI (HCM) |
57
| KG |
56
| TNE |
55,257
| USD | ||||||
2021-12-17 | Mixed vegetable powder (6.6kg / bag), no brand;Bột rau hỗn hợp (6.6kg/túi), không có nhãn hiệu | BANGKOK | HO CHI MINH |
9
| KG |
1
| BAG |
1
| USD | ||||||
2020-12-20 | CEREAL FLOURS, N.O.S. | LAEM CHABANG | ASHDOD |
20,380
| KG |
720
| BG |
***
| USD | ||||||
2020-12-20 | CEREAL FLOURS, N.O.S. | LAEM CHABANG | ASHDOD |
20,360
| KG |
720
| BG |
***
| USD | ||||||
2021-11-05 | CEREAL FLOURS, N.O.S. | LAEM CHABANG | JEDDAH |
20,050
| KG |
1,700
| CT |
***
| USD | ||||||
2021-02-10 | CEREAL FLOURS, N.O.S. | LAEM CHABANG | JEDDAH |
19,855
| KG |
1,690
| CT |
***
| USD | ||||||
2021-02-10 | CEREAL FLOURS, N.O.S. | LAEM CHABANG | JEDDAH |
19,925
| KG |
1,690
| CT |
***
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-01-14 | Flour Rice (Rice Flour) Brand Erawan (800Ctns x20bags x 600g), Expiry month 12/2022, New 100%;Bột Gạo (Rice Flour) Hiệu ERAWAN (800Ctns x20bags x 600g), Hạn sử dụng tháng 12/2022, Hàng mới 100% | BANGKOK | CANG CAT LAI (HCM) |
18,450
| KG |
10
| TNE |
7,584
| USD | ||||||
2020-11-06 | Glutinous rice flour 1kg / pack, 10 packs / barrel, Jade Leaf brand. New 100%. Intended use: Making food materials;Bột gạo nếp 1kg/ gói, 10 gói/ thùng, nhãn hiệu Jade Leaf. Hàng mới 100%. Mục đích sử dụng: Làm nguyên liệu thực phẩm | BANGKOK | CANG DINH VU - HP |
16,020
| KG |
300
| UNK |
3,120
| USD | ||||||
2021-10-19 | Rice rice powder 400g / pack, 24 packs / barrel (UNK), Jade Leaf brand. New 100%.;Bột gạo nếp 400g/ gói, 24 gói/ thùng (UNK), nhãn hiệu Jade Leaf. Hàng mới 100%. | BANGKOK | CANG CAT LAI (HCM) |
15,415
| KG |
400
| UNK |
4,520
| USD | ||||||
2020-12-04 | Rice flour (Rice Flour, 2,250 x 25kg bags, scientific name: Oryza sativa, NSX: 10,11,12 / 09/2020 - HSD: 10,11,12 / 09/2021) - used as raw material in the inner sx the company, not for domestic consumption;Bột gạo (Rice Flour, 25kg x 2.250 bao, tên khoa học: Oryza sativa, NSX: 10,11,12/09/2020 - HSD: 10,11,12/09/2021) - dùng làm nguyên liệu sx trong nội bộ công ty, không tiêu thụ nội địa | BANGKOK | CANG CAT LAI (HCM) |
57
| KG |
56
| TNE |
55,257
| USD | ||||||
2021-12-17 | Mixed vegetable powder (6.6kg / bag), no brand;Bột rau hỗn hợp (6.6kg/túi), không có nhãn hiệu | BANGKOK | HO CHI MINH |
9
| KG |
1
| BAG |
1
| USD | ||||||
2020-12-20 | CEREAL FLOURS, N.O.S. | LAEM CHABANG | ASHDOD |
20,380
| KG |
720
| BG |
***
| USD | ||||||
2020-12-20 | CEREAL FLOURS, N.O.S. | LAEM CHABANG | ASHDOD |
20,360
| KG |
720
| BG |
***
| USD | ||||||
2021-11-05 | CEREAL FLOURS, N.O.S. | LAEM CHABANG | JEDDAH |
20,050
| KG |
1,700
| CT |
***
| USD | ||||||
2021-02-10 | CEREAL FLOURS, N.O.S. | LAEM CHABANG | JEDDAH |
19,855
| KG |
1,690
| CT |
***
| USD | ||||||
2021-02-10 | CEREAL FLOURS, N.O.S. | LAEM CHABANG | JEDDAH |
19,925
| KG |
1,690
| CT |
***
| USD |