Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-03-06 | FRUITS, N.O.S., DRIED | LAEM CHABANG | SOUTHAMPTON |
21,900
| KG |
1,400
| CT |
***
| USD | ||||||
2021-03-06 | FRUITS, N.O.S., DRIED | LAEM CHABANG | SOUTHAMPTON |
16,130
| KG |
1,295
| CT |
***
| USD | ||||||
2021-03-15 | FRUITS, N.O.S., DRIED | LAEM CHABANG | LONDON GATE WAY |
21,970
| KG |
1,400
| CT |
***
| USD | ||||||
2021-03-06 | FRUITS, N.O.S., DRIED | LAEM CHABANG | SOUTHAMPTON |
292,735
| KG |
2,394
| CT |
***
| USD | ||||||
2021-03-15 | FRUITS, N.O.S., DRIED | LAEM CHABANG | LONDON GATE WAY |
21,900
| KG |
1,400
| CT |
***
| USD | ||||||
2021-11-04 | FRUITS, N.O.S., DRIED | LAEM CHABANG | GDYNIA |
20,765
| KG |
885
| CT |
***
| USD | ||||||
2021-07-31 | FRUITS, N.O.S., DRIED | LAEM CHABANG | JABAL ALI |
14,560
| KG |
20
| PX |
***
| USD | ||||||
2022-05-19 | Dried longan fruit (not used as medicinal herbs, not peeled, not removed seeds, homogeneous packaging goods, tl of 19.8 kg/bag, tl package of 20 kg/bag);Qủa nhãn khô ( Không dùng làm dược liệu,chưa bóc vỏ,chưa bỏ hạt, Hàng đóng Bao đồng nhất , TL tịnh 19.8 KG/Bao, TL cả bì 20 KG/Bao ) | NAKHOM PHANOM | CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH) |
20,200
| KG |
19,998
| KGM |
21,998
| USD | ||||||
2021-02-18 | Dried longan fruit (not for use as pharmaceuticals, unshelled, not seeded, homogenous packed goods, net TL 19.8 KG / Bag, TL gross 20 KG / Bag);Qủa nhãn khô ( Không dùng làm dược liệu,chưa bóc vỏ,chưa bỏ hạt, Hàng đóng gói đồng nhất, TL tịnh 19.8 KG/Bao, TL cả bì 20 KG/Bao ) | NAKHOM PHANOM | CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH) |
20,200
| KG |
19,998
| KGM |
21,998
| USD | ||||||
2021-01-12 | Dried tamarind (Item homogeneous packing net weight 10 kg / carton, gross weight 10.5 kg / barrel Paper);Quả me khô(Hàng đóng gói đồng nhất trọng lượng tịnh 10 kg/thùng Giấy , trọng lượng cả bì 10.5 kg/thùng Giấy ) | NAKHOM PHANOM | CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH) |
10,500
| KG |
10,000
| KGM |
12,000
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-03-06 | FRUITS, N.O.S., DRIED | LAEM CHABANG | SOUTHAMPTON |
21,900
| KG |
1,400
| CT |
***
| USD | ||||||
2021-03-06 | FRUITS, N.O.S., DRIED | LAEM CHABANG | SOUTHAMPTON |
16,130
| KG |
1,295
| CT |
***
| USD | ||||||
2021-03-15 | FRUITS, N.O.S., DRIED | LAEM CHABANG | LONDON GATE WAY |
21,970
| KG |
1,400
| CT |
***
| USD | ||||||
2021-03-06 | FRUITS, N.O.S., DRIED | LAEM CHABANG | SOUTHAMPTON |
292,735
| KG |
2,394
| CT |
***
| USD | ||||||
2021-03-15 | FRUITS, N.O.S., DRIED | LAEM CHABANG | LONDON GATE WAY |
21,900
| KG |
1,400
| CT |
***
| USD | ||||||
2021-11-04 | FRUITS, N.O.S., DRIED | LAEM CHABANG | GDYNIA |
20,765
| KG |
885
| CT |
***
| USD | ||||||
2021-07-31 | FRUITS, N.O.S., DRIED | LAEM CHABANG | JABAL ALI |
14,560
| KG |
20
| PX |
***
| USD | ||||||
2022-05-19 | Dried longan fruit (not used as medicinal herbs, not peeled, not removed seeds, homogeneous packaging goods, tl of 19.8 kg/bag, tl package of 20 kg/bag);Qủa nhãn khô ( Không dùng làm dược liệu,chưa bóc vỏ,chưa bỏ hạt, Hàng đóng Bao đồng nhất , TL tịnh 19.8 KG/Bao, TL cả bì 20 KG/Bao ) | NAKHOM PHANOM | CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH) |
20,200
| KG |
19,998
| KGM |
21,998
| USD | ||||||
2021-02-18 | Dried longan fruit (not for use as pharmaceuticals, unshelled, not seeded, homogenous packed goods, net TL 19.8 KG / Bag, TL gross 20 KG / Bag);Qủa nhãn khô ( Không dùng làm dược liệu,chưa bóc vỏ,chưa bỏ hạt, Hàng đóng gói đồng nhất, TL tịnh 19.8 KG/Bao, TL cả bì 20 KG/Bao ) | NAKHOM PHANOM | CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH) |
20,200
| KG |
19,998
| KGM |
21,998
| USD | ||||||
2021-01-12 | Dried tamarind (Item homogeneous packing net weight 10 kg / carton, gross weight 10.5 kg / barrel Paper);Quả me khô(Hàng đóng gói đồng nhất trọng lượng tịnh 10 kg/thùng Giấy , trọng lượng cả bì 10.5 kg/thùng Giấy ) | NAKHOM PHANOM | CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH) |
10,500
| KG |
10,000
| KGM |
12,000
| USD |