Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
191221KKLUTH0911758
2022-04-05
870422 C?NG TY TNHH NAM HàN UD TRUCKS CORPORATION Cars close to the truck (close to the cockpit) UD Trucks; Name TM: UD Trucks Croner Pke 250 Model: Pke 42R. C. 4x2; TTL: 17.5 tons. SK: jpcya30a9nt032851; SM: GH8E556238C1P;Xe ô tô Sát xi tải (Sát xi có buồng lái) hiệu UD Trucks; tên TM:UD TRUCKS CRONER PKE 250 Model: PKE 42R. C.thức 4x2; TTL: 17,5 Tấn. SK:JPCYA30A9NT032851;SM:GH8E556238C1P
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
5756
KG
1
PCE
2
USD
191221KKLUTH0911755
2022-04-06
870423 C?NG TY TNHH NAM HàN UD TRUCKS CORPORATION Cars close to the truck (close to the cockpit) UD Trucks; TM name: UD Trucks Quester Cge 350 Model: Cge84R 08MS. C. Charm 8x4; TTL: 37.4 tons. SK: jpczym0g2nt032863; SM: GH8E556244C1P. (Net Weight: 9,560 kg);Xe ô tô Sát xi tải (Sát xi có buồng lái) hiệu UD Trucks; tên TM:UD TRUCKS QUESTER CGE 350 Model:CGE84R 08MS. C.thức 8x4; TTL: 37,4 Tấn. SK:JPCZYM0G2NT032863; SM:GH8E556244C1P. (NET WEIGHT: 9,560 KG)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
9589
KG
1
PCE
3
USD
120422KKLUTH0913753
2022-05-31
870423 C?NG TY TNHH NAM HàN UD TRUCKS CORPORATION Cars close to the truck (close to the cockpit); the UD Trucks signal; TM name: UD Trucks Quester Cge 350 Model: Cge84R 08MS. C. Charm 8x4; TTL: 37.4 T. Diesel, DTXL 7,698cc; Floor number; WB: 5600.;Xe ô tô Sát xi tải (Sát xi có buồng lái) ;hiệu UD Trucks; tên TM:UD TRUCKS QUESTER CGE 350 Model:CGE84R 08MS. C.thức 8x4; TTL: 37,4 T. Đ/c Diesel, DTXL 7.698cc; Số Sàn; WB: 5600.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
8578
KG
1
PCE
66200
USD
120422KKLUTH0913755
2022-05-31
870423 C?NG TY TNHH NAM HàN UD TRUCKS CORPORATION Cars close to the truck (close to the cockpit); the UD Trucks signal; TM name: UD Trucks Quester Cwe 350 Model: CWE64R 08MS. C. 6x4; TTL: 30.7 T. Diesel, DTXL 7,698cc; Floor number; WB: 4600.;Xe ô tô Sát xi tải (Sát xi có buồng lái) ;hiệu UD Trucks; tên TM:UD TRUCKS QUESTER CWE 350 Model:CWE64R 08MS. C.thức 6x4; TTL: 30,7 T. Đ/c Diesel, DTXL 7.698cc; Số Sàn; WB: 4600.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
42530
KG
5
PCE
289500
USD
250422KKLUTH0913903
2022-05-31
870423 C?NG TY TNHH NAM HàN UD TRUCKS CORPORATION Cars close to the truck (close to the cockpit) UD Trucks; TM name: UD Trucks Quester Cge 350 Model: Cge84R 08MS. C. Charm 8x4; TTL: 37.4 T tons. Diesel engine, DTXL 7,698cc; Floor number; WB: 5600;Xe ô tô sát xi tải (Sát xi có buồng lái) hiệu UD Trucks; tên TM:UD TRUCKS QUESTER CGE 350 Model:CGE84R 08MS. C.thức 8X4; TTL: 37,4 T Tấn. Động cơ Diesel, DTXL 7.698cc; Số Sàn; WB: 5600
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
38240
KG
4
PCE
264800
USD
280222KKLUTH0913017
2022-06-30
870424 C?NG TY TNHH NAM HàN UD TRUCKS CORPORATION Cars close to the truck (close to the cockpit); the UD Trucks signal; TM name: UD Trucks Quester Cwe 350 Model: CWE64R 08MS. C. 6x4; TTL: 30.7 tons. Diesel, DTXL 7,698cc; Euro 5; Floor number;;Xe ô tô Sát xi tải (Sát xi có buồng lái) ;hiệu UD Trucks; tên TM:UD TRUCKS QUESTER CWE 350 Model:CWE64R 08MS. C.thức 6x4; TTL: 30,7 Tấn. Đ/c Diesel, DTXL 7.698cc; Euro 5; Số Sàn;
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
17208
KG
2
PCE
116800
USD
120422KKLUTH0913749
2022-06-29
870424 C?NG TY TNHH NAM HàN UD TRUCKS CORPORATION Cars close to the truck (close to the cockpit) UD Trucks; TM name: UD Trucks Quester CDE 280 Model: CDE62TR 08MJ. C. 6x2 TTL: 28.7 Diesel engine, DTXL 7.698cc. WB FLOOR: 6300;Xe ô tô sát xi tải (Sát xi có buồng lái) hiệu UD Trucks; tên TM:UD TRUCKS QUESTER CDE 280 Model:CDE62TR 08MJ. C.thức 6x2 TTL: 28,7Tấn Động cơ Diesel, DTXL 7.698cc.Số sàn WB: 6300
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
15668
KG
2
PCE
112400
USD
120422KKLUTH0913754
2022-06-28
870424 C?NG TY TNHH NAM HàN UD TRUCKS CORPORATION Cars close to the truck (close to the cockpit); the UD Trucks signal; TM name: UD Trucks Quester Cge 350 Model: Cge84R 08MS. C. Charm 8*4; TTL: 37.4 T. Diesel, DTXL 7,698cc; Floor number; WB: 6500;Xe ô tô Sát xi tải (Sát xi có buồng lái) ;hiệu UD Trucks; tên TM:UD TRUCKS QUESTER CGE 350 Model:CGE84R 08MS. C.thức 8*4; TTL: 37,4 T. Đ/c Diesel, DTXL 7.698cc; Số Sàn; WB: 6500
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
19460
KG
2
PCE
135400
USD
270821KKLUTH0909864
2021-10-06
870121 C?NG TY TNHH NAM HàN UD TRUCKS CORPORATION UD Trucks car head car; TM Name: UD Trucks Quester GWE 330. Model: GWE64T 08ms. Formula: 6x4; Diesel engine, DTXL: 7.698cc;Xe ô tô đầu kéo hiệu UD Trucks; tên TM: UD TRUCKS QUESTER GWE 330. Model: GWE64T 08MS. Công thức: 6x4; Động cơ Diesel, DTXL: 7.698cc
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
24285
KG
3
PCE
163500
USD
130921KKLUTH0910043
2021-10-07
870121 C?NG TY TNHH NAM HàN UD TRUCKS CORPORATION UD Trucks car head car; TM Name: UD Trucks Quester GWE 330. Model: GWE64T 08ms. Formula: 6x4; Diesel engine, DTXL: 7.698cc;Xe ô tô đầu kéo hiệu UD Trucks; tên TM: UD TRUCKS QUESTER GWE 330. Model: GWE64T 08MS. Công thức: 6x4; Động cơ Diesel, DTXL: 7.698cc
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
80950
KG
10
PCE
545000
USD
280222KKLUTH0913013
2022-06-28
870121 C?NG TY TNHH NAM HàN UD TRUCKS CORPORATION UD Trucks tractor cars; TM name: UD Trucks Quester Gwe 410. Model: GWE64T 11MS. Formula: 6x4; Diesel engine, DTXL: 10,837cc. Euro 5; Floor number;Xe ô tô đầu kéo hiệu UD Trucks; tên TM: UD TRUCKS QUESTER GWE 410. Model: GWE64T 11MS. Công thức: 6x4; Động cơ Diesel, DTXL: 10.837cc. Euro 5; Số sàn
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
43425
KG
5
PCE
330500
USD
111121KKLUTH0911252
2021-12-22
870120 C?NG TY TNHH NAM HàN UD TRUCKS CORPORATION UD Trucks car head car; TM Name: UD Trucks Quester GWE 330. Model: GWE64T 08ms. Formula: 6x4; Diesel engine, DTXL: 7.698cc.;Xe ô tô đầu kéo hiệu UD Trucks; tên TM: UD TRUCKS QUESTER GWE 330. Model: GWE64T 08MS. Công thức: 6x4; Động cơ Diesel, DTXL: 7.698cc.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
16190
KG
2
PCE
111200
USD
111121KKLUTH0911250
2021-12-22
870120 C?NG TY TNHH NAM HàN UD TRUCKS CORPORATION UD Trucks car head car; TM Name: UD Trucks Quester GWE 420. Model: GWE64T 11ms. Formula: 6x4; Diesel engine, DTXL: 10,837 cc.;Xe ô tô đầu kéo hiệu UD Trucks; tên TM: UD TRUCKS QUESTER GWE 420. Model: GWE64T 11MS. Công thức: 6x4; Động cơ Diesel, DTXL: 10,837 cc.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
43345
KG
5
PCE
324500
USD
080522KKLUTH0914071
2022-05-26
870322 C?NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Mitsubishi Attrage GLX (Low-Line) left on the left; SX2022; 100%new; SK, SM like PL.;Xe ô tô con sedan hiệu MITSUBISHI ATTRAGE GLX (Low-Line),model:A13ASNMHL,EURO 5,OPT:E01,5 chỗ ngồi,4 cửa, đc xăng, dt 1.2L (1193CC),số sàn, 1 cầu,tay lái bên trái;sx2022;mới 100%; SK, SM như PL.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
19250
KG
22
PCE
171490
USD
120721KKLUTH0909229
2021-07-28
870322 C?NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Cars Sedan, Mitsubishi Attrage GLX (Low-Line), Model: A13ASNMHL, Euro 4, OPT: E02.5 seats, 4 doors, Petrol, DT 1.2L (1193cc), Number of floors, 1 bridges, steering wheels, manufacturing 2021, 100% new, sk, sm as pl.;Xe ô tô con sedan, hiệu MITSUBISHI ATTRAGE GLX (Low-Line),model:A13ASNMHL,EURO 4,OPT:E02,5 chỗ ngồi,4 cửa, đ/c xăng, dt 1.2L (1193cc),số sàn, 1 cầu,tay lái b.trái, sx 2021, mới 100%, SK, SM như PL.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
18375
KG
21
PCE
167223
USD
270821KKLUTH0909814
2021-09-15
870322 C?NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Mitsubishi Attrage GLS-P (Premium-Line), Model A13Asthhl, Euro4, OPT E07, 5 4-door seats, gasoline, 1.2L (1193cc), Automatic number, 1 bridge, sedan type, t . Left left, SX 2021, 100% new;Xe ôtô con hiệu Mitsubishi ATTRAGE GLS-P (Premium-Line), model A13ASTHHL, EURO4, OPT E07, 5 chỗ ngồi 4 cửa, đcơ xăng, dt 1.2L (1193CC), số tự động, 1 cầu, kiểu sedan, t.lái bên trái, SX 2021, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
255210
KG
282
PCE
2917572
USD
160622UIFHPH22-1122
2022-06-27
600622 C?NG TY C? PH?N MAY VINATEX HOàNG MAI ITOCHU CORPORATION VHM #& knitted fabric dyed from 100% cotton 48-55 cm wide tube weighing 140g/m2 for orders Hiramatsu VHM33 Single Jersey Black and Dark Gey;VHM#&Vải dệt kim đã nhuộm từ 100% Cotton rộng 48-55 cm khổ ống nặng 140g/m2 dùng cho đơn hàng Hiramatsu VHM33 SINGLE JERSEY màu Black và Dark Gey
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
GREEN PORT (HP)
4891
KG
1612
KGM
16390
USD
240522HHST00363985
2022-06-02
700910 C?NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Rearview mirror 7632d646 Mitsubishi Triton car parts 5 seats, 100% new dkktcl 1614/22/50pt dated June 1, 2022; Gương chiếu hậu 7632D646 phụ tùng xe ô tô hiệu Mitsubishi Triton 5 chỗ, mới 100% DKKTCL 1614/22/50PT ngày 01/06/2022
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
3114
KG
11
PCE
1203
USD
190222DJSCLCH220000057
2022-02-24
291736 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N H?NG NGHI?P FORMOSA ITOCHU CORPORATION Terephthalic acid Powder-purified terephthalic acid (PTA-main material production produces polyester) (goods with trading volume at: 614 / TB-KĐ4 on May 15, 2017);Axit terephthalic dạng bột-PURIFIED TEREPHTHALIC ACID (PTA-nguyên liệu chính sản xuất ra polyester) (Hàng có kqgd tại số: 614/TB-KĐ4 ngày 15/5/2017)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
551113
KG
549610
KGM
461672
USD
070322SNKO190220100871
2022-03-10
291736 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N H?NG NGHI?P FORMOSA ITOCHU CORPORATION Terephthalic acid Powder-purified terephthalic acid (PTA-main material production produces polyester) (goods with trading volume at: 614 / TB-KĐ4 on May 15, 2017);Axit terephthalic dạng bột-PURIFIED TEREPHTHALIC ACID (PTA-nguyên liệu chính sản xuất ra polyester) (Hàng có kqgd tại số: 614/TB-KĐ4 ngày 15/5/2017)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
551073
KG
549570
KGM
538579
USD
210122NSSLLCHCC2200034
2022-01-25
291736 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N H?NG NGHI?P FORMOSA ITOCHU CORPORATION Terephthalic acid Powder-purified terephthalic acid (PTA-main material production produces polyester) (goods with trading volume at: 614 / TB-KĐ4 on May 15, 2017);Axit terephthalic dạng bột-PURIFIED TEREPHTHALIC ACID (PTA-nguyên liệu chính sản xuất ra polyester) (Hàng có kqgd tại số: 614/TB-KĐ4 ngày 15/5/2017)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
551023
KG
549520
KGM
381916
USD
141021POBULCH211000046
2021-10-18
291736 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N H?NG NGHI?P FORMOSA ITOCHU CORPORATION Terephthalic acid Powder-purified terephthalic acid (PTA-main material production produces polyester) (goods with trading volume at: 614 / TB-KĐ4 on May 15, 2017);Axit terephthalic dạng bột-PURIFIED TEREPHTHALIC ACID (PTA-nguyên liệu chính sản xuất ra polyester) (Hàng có kqgd tại số: 614/TB-KĐ4 ngày 15/5/2017)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
526183
KG
524680
KGM
351536
USD
MLGDBKK22101912
2021-05-04
900640 FUJIFILM PHILIPPINES INC
FUJIFILM CORPORATION FUJI PHOTOGRAPHIC GOODS (800 PCE) FUJIFILM INSTAX MINI 11 CAMERA GRAY TH
THAILAND
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
408
KG
800
Piece
29717
USD
MLGDBKK22101162
2021-03-02
900640 FUJIFILM PHILIPPINES INC
FUJIFILM CORPORATION FUJI PHOTOGRAPHIC GOODS 700 PCE FUJIFILM INSTAX MINI 11 CAMERA PINK
THAILAND
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
360
KG
700
Piece
25994
USD
MLGDBKK22101162
2021-03-02
900640 FUJIFILM PHILIPPINES INC
FUJIFILM CORPORATION FUJI PHOTOGRAPHIC GOODS 900 PCE FUJIFILM INSTAX MINI 11 CAMERA BLUE
THAILAND
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
470
KG
900
Piece
33421
USD
YJP32453466
2021-06-21
902580 C?NG TY TNHH AZBIL VI?T NAM AZBIL CORPORATION HTY7045T1P00 moisture sensor. 100% new, electrical activity. Azbil manufacturer;Cảm biến độ ẩm HTY7045T1P00. Mới 100% , hoạt động bằng điện. Hãng sx Azbil
THAILAND
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
249
KG
2
PCE
158
USD
151021PIF2110-0027
2021-10-21
842691 C?NG TY TNHH TR??NG VINH HI N? TAS CORPORATION Crane Unic Model: UR-V555K-TH, Serial Number: E5A0494, E5A0495, E5A0496, E5A0497, E5A0497, E5A0498, 5050 kg, 100% new, manufacturing in 2021, Thailand, used to install on motor vehicles;Cẩu UNIC model: UR-V555K-TH, số serial: E5A0494,E5A0495,E5A0496,E5A0497,E5A0498, sức nâng 5050 kg, mới 100%, sx năm 2021, xuất xứ Thái Lan, dùng để lắp lên xe có động cơ
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
29556
KG
5
UNIT
100676
USD
170322PIF2203-0029
2022-03-22
842691 C?NG TY TNHH TR??NG VINH HI N? TAS CORPORATION Unic crane Model: UR-V343K, Serial Number: F1A2287, F1A2288, F1A2289, F1A2290, F1A2291, F1A2292, F1A2292 Lift 3030 kg, 100% new, in 2022, Made in Thailand, used to install on motor vehicles;Cẩu UNIC model: UR-V343K,số serial: F1A2287,F1A2288,F1A2289,F1A2290,F1A2291,F1A2292 sức nâng 3030 kg,mới 100%,sx năm 2022,xuất xứ Thái Lan,dùng để lắp lên xe có động cơ
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
20512
KG
6
UNIT
70513
USD
151021PIF2110-0027
2021-10-21
842691 C?NG TY TNHH TR??NG VINH HI N? TAS CORPORATION Crane Unic Model: UR-V346K, Serial Number: F1A1932 Lift 3030 kg, 100% new, produced in 2021, Thailand, used to install on motor vehicles;Cẩu UNIC model: UR-V346K,số serial: F1A1932 sức nâng 3030 kg,mới 100%,sx năm 2021,xuất xứ Thái Lan,dùng để lắp lên xe có động cơ
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
29556
KG
1
UNIT
17372
USD
151021PIF2110-0027
2021-10-21
842691 C?NG TY TNHH TR??NG VINH HI N? TAS CORPORATION Unic Model: UR-V344K, Serial Number: F1A1918, F1A1919, F1A1921, F1A1921, F1A1922, F1A1922, F1A1924, F1A1925, F1A1926, F1A1926, 3030 kg, new 100%, manufacturing in 2021, Made in Thailand, used for installation Motor vehicles;Cẩu UNIC model: UR-V344K, số serial:F1A1918,F1A1919,F1A1920,F1A1921,F1A1922,F1A1923,F1A1924,F1A1925,F1A1926, sức nâng 3030 kg,mới 100%,sx năm 2021,xuất xứ Thái Lan,dùng để lắp lên xe có động cơ
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
29556
KG
14
UNIT
189321
USD
YJP37492324
2021-10-04
848181 C?NG TY TNHH K? THU?T CKD VI?T NAM CKD CORPORATION Valve 2 ports, plastic materials, diameter 8mm and 13mm respectively to control gas flow CKD (SC3W-8-8), NSX CKD Thai Corporation Limited, 100% new;Van 2 cổng, chất liệu bằng nhựa, đường kính lần lượt là 8mm và 13mm để điều khiển lưu lượng khí nhãn hiệu CKD (SC3W-8-8), nsx CKD THAI CORPORATION LIMITED, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
HA NOI
290
KG
1
PCE
4
USD
240621BG21JUN02
2021-07-03
290122 C?NG TY TNHH HóA CH?T HYOSUNG VINA MARUBENI CORPORATION Propylene gas-main raw material used for the plastic beads sx, cas no: 115-07-1, 99.9% purity _ PROPYLENE, a new line of 100% (volume: 2254.157MT unit prices: 1022.3238 USD / MT);Khí propylene-nguyên liệu chính dùng cho quá trình sx hạt nhựa, cas no: 115-07-1, độ tinh khiết 99.9%_ PROPYLENE, hàng mới 100% (lượng: 2254.157MT, đơn giá: 1022.3238 USD/MT)
THAILAND
VIETNAM
MAP TA PHUT
CANG CT HYOSUNG VINA
2254
KG
2254
TNE
2304480
USD
240621BLU2117
2021-07-03
290122 C?NG TY TNHH HóA CH?T HYOSUNG VINA MARUBENI CORPORATION Propylene gas-main raw material used for the plastic beads sx, cas no: 115-07-1, purity> = 99.5% _ PROPYLENE, a new line of 100% (volume: 2304.708MT unit prices: 1025.2998USD / MT );Khí propylene-nguyên liệu chính dùng cho quá trình sx hạt nhựa, cas no: 115-07-1, độ tinh khiết >=99.5%_ PROPYLENE, hàng mới 100% (lượng: 2304.708MT, đơn giá: 1025.2998USD/MT)
THAILAND
VIETNAM
MAP TA PHUT
CANG CT HYOSUNG VINA
2305
KG
2305
TNE
2363020
USD
040622SHRVZNT2208
2022-06-15
290122 C?NG TY TNHH HóA CH?T HYOSUNG VINA MARUBENI CORPORATION Propylene-main material for plastic seed production, Cas NO: 115-07-1, purity> 98%_ propylene, 100%new goods .SL according to BL 2291.403MT.SL: 2291.608MT. Unit price: 1210.00USD/MT;Khí propylene-nguyên liệu chính dùng cho quá trình sx hạt nhựa, cas no: 115-07-1, độ tinh khiết >98%_ PROPYLENE, hàng mới 100%.SL theo BL 2291.403MT.SL thực tế: 2291.608MT. Đơn giá:1210.00USD/MT
THAILAND
VIETNAM
RAYONG
CANG CT HYOSUNG VINA
2292
KG
2292
TNE
2772600
USD
050622BLU2212
2022-06-15
290122 C?NG TY TNHH HóA CH?T HYOSUNG VINA MARUBENI CORPORATION Gas propylene-main raw materials for plastic seed production, Cas no: 115-07-1, purity> = 99.5%_ Propylene, 100%new goods .SL B/L: 2252.711MT.SL : 2260.187MT. Price: 1210.00 USD/MT.;Khí propylene-nguyên liệu chính dùng cho quá trình sx hạt nhựa, cas no: 115-07-1, độ tinh khiết >=99.5%_ PROPYLENE, hàng mới 100%.SL theo B/L: 2252.711MT.SL thực tế: 2260.187MT.Đơn giá: 1210.00USD/MT.
THAILAND
VIETNAM
MAPTAPHUT
CANG CT HYOSUNG VINA
2260
KG
2260
TNE
2725780
USD
100721BG21JUL02
2021-08-05
290122 C?NG TY TNHH HóA CH?T HYOSUNG VINA MARUBENI CORPORATION Propylene gas-main material for processing plastic beads, CAS NO: 115-07-1, purity> = 99.5% _ Propylene, 100% new goods (quantity: 2269.259 MT, unit price: 1021.9685USD / MT );Khí propylene-nguyên liệu chính dùng cho quá trình sx hạt nhựa, cas no: 115-07-1, độ tinh khiết >=99.5%_ PROPYLENE, hàng mới 100% (lượng: 2269.259 MT, đơn giá: 1021.9685USD/MT)
THAILAND
VIETNAM
MAP TA PHUT
CANG CT HYOSUNG VINA
2269
KG
2269
TNE
2319111
USD
081021HHE-BKK079060
2021-10-16
570390 C?NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Floor pads MZ330998 Mitsubishi Pajero car parts 5 seats 5 seats, new 100% shrink form d, item 8;Tấm lót sàn MZ330998 phụ tùng xe ô tô hiệu Mitsubishi Pajero 5 chỗ, mới 100% CO FORM D, MỤC 8
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
7545
KG
100
PCE
2348
USD
240522HHST00363985
2022-06-02
870891 C?NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Cooling water tank 1350A670 car spare parts Mitsubishi Mirage 5 seats, 100% new; Két nước làm mát 1350A670 phụ tùng xe ô tô hiệu Mitsubishi Mirage 5 chỗ, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
3114
KG
1
PCE
207
USD
100621EGLV 020100267534
2021-06-24
830170 C?NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM SUMITOMO CORPORATION Key starter motor S8451-22230 (Item used for after-sales service) for cars Hino 10.4 - 26 ton. New 100%;Chìa khóa mô tơ khởi động S8451-22230 (Hàng sử dụng cho dịch vụ sau bán hàng)dùng cho xe ô tô Hino 10.4 - 26 Tấn. Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
1856
KG
1
PCE
5
USD
200721KKLUTH0909297
2021-07-29
870323 C?NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Mitsubishi Pajero Sport GLS-L (Low-Line) cars, KS5WGUPML model, Euro4, OPT E12.7 5-door seats, gasoline, DT 3.0L (2998cc), Automatic number, 2 bridges, SUV type , Left, SX2021, 100% new, SK SM as PL;Xe ô tô con hiệu Mitsubishi Pajero Sport GLS-L (Low-Line),model KS5WGUPML,EURO4,OPT E12,7 chỗ ngồi 5 cửa,đcơ xăng,dt 3.0L (2998CC),số tự động,2 cầu,kiểu SUV,t.lái bên trái,SX2021,mới 100%,SK SM như PL
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
35640
KG
18
PCE
389016
USD
120721KKLUTH0909224
2021-07-28
870421 C?NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Dual Cabin Pickup Cars, Mitsubishi Triton GLS, Model KK1TJLHFPL, Euro 4, OPT E96.5 4-door seats, Diesel, DT 2.4L (2442cc), Automatic number, 1 bridge, left hand drive, SX 2021, KLTBTTK 2760kg, T / T 625kg;Xe ôtô tải Pickup Cabin kép, hiệu Mitsubishi Triton GLS, Model KK1TJLHFPL,EURO 4,OPT E96,5 chỗ ngồi 4 cửa,đcơ Diesel,dt 2.4L(2442CC),số tự động,1 cầu,tay lái bên trái,SX 2021, KLTBTTK 2760kg,T/T 625kg
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
18100
KG
10
PCE
184200
USD
120721KKLUTH0909228
2021-07-27
870421 C?NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Cars loaded (Pick Up Dual Cabin), Mitsubishi Triton GLS, Model KK1TJLHFPL, Euro4, OPT: E96.5 Spot, 4 doors, diesel, DTXL 2.4L (2442cc), Automatic number, 1 bridge, Handlebar, SX 2021.100%, SK, SM as PL.;Xe ô tô tải(Pick up Cabin kép),hiệu MITSUBISHI TRITON GLS,Model KK1TJLHFPL, EURO4,OPT:E96,5 chỗ, 4 cửa,đ.cơ Diesel, dtxl 2.4L(2442cc),số tự động,1 cầu, tay lái b.trái,SX 2021.Mới100%,SK,SM như PL.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
59730
KG
33
PCE
610764
USD
020522KKLUTH0914006
2022-05-30
870421 C?NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Double Cabin trucks, Mitsubishi Triton Athlete GLS, KL1TJLHFPL, EURO 5, OPT FB7.5 seat 4 -door, Diesel, DT 2.4L (2442cc), Automatic number, 2 bridges, left steering, left steering, KLTBTTK 2870kg, T/T 555kg;Xe ôtô tải Pickup Cabin kép, hiệu Mitsubishi Triton ATHLETE GLS, Model KL1TJLHFPL, EURO 5,OPT FB7,5 chỗ ngồi 4 cửa,đcơ Diesel,dt 2.4L(2442CC),số tự động,2 cầu,tay lái bên trái,KLTBTTK 2870kg,T/T 555kg
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
96250
KG
50
PCE
1174250
USD
020522KKLUTH0914005
2022-05-24
870421 C?NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Double Cabin trucks, Mitsubishi Triton GLX, Model KK1TJLUFPL, EURO 5, OPT FB3.5 4 -door seats, Diesel, DT 2.4L (2442cc), Automatic number, 1 bridge, left steering wheel , SX 2022, KLTBTTK 2760kg, T/T 650kg;Xe ôtô tải Pickup Cabin kép,hiệu Mitsubishi Triton GLX,Model KK1TJLUFPL,EURO 5,OPT FB3,5 chỗ ngồi 4 cửa,đ.cơ Diesel,dt 2.4L (2442CC),số tự động,1 cầu,tay lái bên trái,SX 2022,KLTBTTK 2760kg,T/T 650kg
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
174000
KG
100
PCE
1685700
USD
080522KKLUTH0914073
2022-05-25
870421 C?NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Double Cabin trucks, Mitsubishi Triton Athlete GLS, KK1TJLHFPL, EURO 5, OPT FB6.5 seat 4 -door, diesel, DT 2.4L (2442cc), automatic number, 1 bridge, left steering, KLTBTTK 2760kg, T/T 585kg;Xe ôtô tải Pickup Cabin kép, hiệu Mitsubishi Triton ATHLETE GLS, Model KK1TJLHFPL, EURO 5,OPT FB6,5 chỗ ngồi 4 cửa,đcơ Diesel,dt 2.4L(2442CC),số tự động,1 cầu,tay lái bên trái,KLTBTTK 2760kg,T/T 585kg
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
238920
KG
132
PCE
2619010
USD
080522KKLUTH0914074
2022-05-25
870421 C?NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Double Cabin trucks, Mitsubishi Triton GLX, Model KK1TJLUFPL, EURO 5, OPT FB3.5 4 -door seats, Diesel, DT 2.4L (2442cc), Automatic number, 1 bridge, left steering wheel , SX 2022, KLTBTTK 2760kg, T/T 650kg;Xe ôtô tải Pickup Cabin kép,hiệu Mitsubishi Triton GLX,Model KK1TJLUFPL,EURO 5,OPT FB3,5 chỗ ngồi 4 cửa,đ.cơ Diesel,dt 2.4L (2442CC),số tự động,1 cầu,tay lái bên trái,SX 2022,KLTBTTK 2760kg,T/T 650kg
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
281880
KG
162
PCE
2730830
USD