Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
020622HASLS22220500043
2022-06-08
293371 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N H?NG NGHI?P FORMOSA UBE CORPORATION Caprolactam organic compound (used in the production of chip particles) (goods with results at: 6260/TB-TCHQ dated September 25, 2017 (TK test: 103175052742/A12 dated March 2, 2020);Hợp chất hữu cơ CAPROLACTAM (dùng sản xuất hạt chip) (hàng có kqgd tại số: 6260/TB-TCHQ ngày 25/9/2017 (tk kiểm:103175052742/A12 ngày 02/03/2020)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
542720
KG
512
TNE
1085440
USD
BKKA33097600
2020-03-14
910299 CASIO THAILAND CO LTD CASIO EUROPE GMBH WRISTWATCHES, POCKETWATCHES AND OTHER WATCHES, INCLUDING STOPWATCHES, OTHER THAN THOSE OF HEADING 91.01 OTHER
THAILAND
THAILAND
LAEM CHABANG
HAMBURG
363626
KG
239
CT
0
USD
BKKA33112800
2020-03-28
910299 CASIO THAILAND CO LTD CASIO EUROPE GMBH WRISTWATCHES, POCKETWATCHES AND OTHER WATCHES, INCLUDING STOPWATCHES, OTHER THAN THOSE OF HEADING 91.01 OTHER
THAILAND
THAILAND
LAEM CHABANG
HAMBURG
381272
KG
258
CT
0
USD
BKKA33091700
2020-03-08
910299 CASIO THAILAND CO LTD CASIO EUROPE GMBH WRISTWATCHES, POCKETWATCHES AND OTHER WATCHES, INCLUDING STOPWATCHES, OTHER THAN THOSE OF HEADING 91.01 OTHER
THAILAND
THAILAND
LAEM CHABANG
HAMBURG
165321
KG
1270
CT
0
USD
BKKA33091701
2020-03-08
910299 CASIO THAILAND CO LTD CASIO EUROPE GMBH WRISTWATCHES, POCKETWATCHES AND OTHER WATCHES, INCLUDING STOPWATCHES, OTHER THAN THOSE OF HEADING 91.01 OTHER
THAILAND
THAILAND
LAEM CHABANG
HAMBURG
1679169
KG
1279
CT
0
USD
BKKA33091702
2020-03-08
910299 CASIO THAILAND CO LTD CASIO EUROPE GMBH WRISTWATCHES, POCKETWATCHES AND OTHER WATCHES, INCLUDING STOPWATCHES, OTHER THAN THOSE OF HEADING 91.01 OTHER
THAILAND
THAILAND
LAEM CHABANG
HAMBURG
924097
KG
746
CT
0
USD
BKKVP2507800
2020-01-27
910299 CASIO THAILAND CO LTD CASIO EUROPE GMBH WRISTWATCHES, POCKETWATCHES AND OTHER WATCHES, INCLUDING STOPWATCHES, OTHER THAN THOSE OF HEADING 91.01 OTHER
THAILAND
THAILAND
LAEM CHABANG
HAMBURG
530245
KG
390
CT
0
USD
BKKVP2500802
2020-01-20
910299 CASIO THAILAND CO LTD CASIO EUROPE GMBH WRISTWATCHES, POCKETWATCHES AND OTHER WATCHES, INCLUDING STOPWATCHES, OTHER THAN THOSE OF HEADING 91.01 OTHER
THAILAND
THAILAND
LAEM CHABANG
HAMBURG
1757049
KG
1317
CT
0
USD
BKKVP2500803
2020-01-20
910299 CASIO THAILAND CO LTD CASIO EUROPE GMBH WRISTWATCHES, POCKETWATCHES AND OTHER WATCHES, INCLUDING STOPWATCHES, OTHER THAN THOSE OF HEADING 91.01 OTHER
THAILAND
THAILAND
LAEM CHABANG
HAMBURG
1188659
KG
963
CT
0
USD
BKKVP2500801
2020-01-20
910299 CASIO THAILAND CO LTD CASIO EUROPE GMBH WRISTWATCHES, POCKETWATCHES AND OTHER WATCHES, INCLUDING STOPWATCHES, OTHER THAN THOSE OF HEADING 91.01 OTHER
THAILAND
THAILAND
LAEM CHABANG
HAMBURG
1693755
KG
1315
CT
0
USD
BKKVP2500804
2020-01-20
910299 CASIO THAILAND CO LTD CASIO EUROPE GMBH WRISTWATCHES, POCKETWATCHES AND OTHER WATCHES, INCLUDING STOPWATCHES, OTHER THAN THOSE OF HEADING 91.01 OTHER
THAILAND
THAILAND
LAEM CHABANG
HAMBURG
151356
KG
1235
CT
0
USD
BKKVP2500800
2020-01-20
910299 CASIO THAILAND CO LTD CASIO EUROPE GMBH WRISTWATCHES, POCKETWATCHES AND OTHER WATCHES, INCLUDING STOPWATCHES, OTHER THAN THOSE OF HEADING 91.01 OTHER
THAILAND
THAILAND
LAEM CHABANG
HAMBURG
185858
KG
1615
CT
0
USD
230222HASLS22220200158
2022-02-25
293371 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N H?NG NGHI?P FORMOSA UBE INDUSTRIES LTD Caprolactam-Caprolactam organic compounds (using chip seed production) (goods with a trading volume at: 6260 / TB-TCHQ on September 25, 2017; Account TK: 103120017710 / A12 on January 21, 2020);Hợp chất hữu cơ CAPROLACTAM-CAPROLACTAM (dùng sản xuất hạt chip) (hàng có kqgd tại số: 6260/TB-TCHQ ngày 25/9/2017;tk kiểm:103120017710/A12 ngày 21/01/2020)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
542720
KG
512000
KGM
1059840
USD
240721HASLS19210602652
2021-07-27
293371 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N H?NG NGHI?P FORMOSA UBE INDUSTRIES LTD Caprolactam-Caprolactam organic compounds (using chip particle production) (goods with a trading volume at: 6260 / TB-TCHQ on September 25, 2017; Account TK: 103688684740 / A12 dated November 30, 2020);Hợp chất hữu cơ CAPROLACTAM-CAPROLACTAM (dùng sản xuất hạt chip) (hàng có kqgd tại số: 6260/TB-TCHQ ngày 25/9/2017;tk kiểm:103688684740/A12 ngày 30/11/2020)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
271360
KG
256000
KGM
517120
USD
250821HASLS19210702023
2021-08-27
293371 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N H?NG NGHI?P FORMOSA UBE INDUSTRIES LTD Caprolactam-Caprolactam organic compounds (using chip particle production) (goods with a trading volume at: 6260 / TB-TCHQ on September 25, 2017; Account TK: 103688684740 / A12 dated November 30, 2020);Hợp chất hữu cơ CAPROLACTAM-CAPROLACTAM (dùng sản xuất hạt chip) (hàng có kqgd tại số: 6260/TB-TCHQ ngày 25/9/2017;tk kiểm:103688684740/A12 ngày 30/11/2020)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
542720
KG
512000
KGM
1018880
USD
070322HASLS22220200175
2022-03-10
293371 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N H?NG NGHI?P FORMOSA UBE INDUSTRIES LTD Caprolactam organic compounds (using chip beads) (goods with a trading volume at: 6260 / TB-TCHQ dated September 25, 2017 (TK CART: 103175052742 / A12 March 2, 2020);Hợp chất hữu cơ CAPROLACTAM (dùng sản xuất hạt chip) (hàng có kqgd tại số: 6260/TB-TCHQ ngày 25/9/2017 (tk kiểm:103175052742/A12 ngày 02/03/2020)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
542720
KG
512000
KGM
1059840
USD
030921HASLS19210702024
2021-09-08
293371 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N H?NG NGHI?P FORMOSA UBE INDUSTRIES LTD Caprolactam-Caprolactam organic compounds (using chip particle production) (goods with a trading volume at: 6260 / TB-TCHQ on September 25, 2017; Account TK: 103688684740 / A12 dated November 30, 2020);Hợp chất hữu cơ CAPROLACTAM-CAPROLACTAM (dùng sản xuất hạt chip) (hàng có kqgd tại số: 6260/TB-TCHQ ngày 25/9/2017;tk kiểm:103688684740/A12 ngày 30/11/2020)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
542720
KG
512000
KGM
1018880
USD
240122HASLS19211200985
2022-01-26
293371 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N H?NG NGHI?P FORMOSA UBE INDUSTRIES LTD Caprolactam-Caprolactam organic compounds (using chip seed production) (goods with a trading volume at: 6260 / TB-TCHQ on September 25, 2017; Account TK: 103120017710 / A12 on January 21, 2020);Hợp chất hữu cơ CAPROLACTAM-CAPROLACTAM (dùng sản xuất hạt chip) (hàng có kqgd tại số: 6260/TB-TCHQ ngày 25/9/2017;tk kiểm:103120017710/A12 ngày 21/01/2020)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
271360
KG
256000
KGM
517120
USD
311021SNKO190210904485
2021-11-03
293371 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N H?NG NGHI?P FORMOSA UBE INDUSTRIES LTD Caprolactam-Caprolactam organic compounds (using chip seed production) (goods with a trading volume at: 6260 / TB-TCHQ on September 25, 2017; Account TK: 103688684740 / A12 November 30, 2020);Hợp chất hữu cơ CAPROLACTAM-CAPROLACTAM (dùng sản xuất hạt chip) (hàng có kqgd tại số: 6260/TB-TCHQ ngày 25/9/2017;tk kiểm:103688684740/A12 ngày 30/11/2020)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
542720
KG
512000
KGM
1075200
USD
290322HASLS22220300347
2022-04-01
293371 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N H?NG NGHI?P FORMOSA UBE INDUSTRIES LTD Caprolactam organic compound (used in the production of chip particles) (goods with results at: 6260/TB-TCHQ dated September 25, 2017 (TK test: 103175052742/A12 dated March 2, 2020);Hợp chất hữu cơ CAPROLACTAM (dùng sản xuất hạt chip) (hàng có kqgd tại số: 6260/TB-TCHQ ngày 25/9/2017 (tk kiểm:103175052742/A12 ngày 02/03/2020)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
271360
KG
256000
KGM
537600
USD