Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
020622HASLS22220500043
2022-06-08
293371 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N H?NG NGHI?P FORMOSA UBE CORPORATION Caprolactam organic compound (used in the production of chip particles) (goods with results at: 6260/TB-TCHQ dated September 25, 2017 (TK test: 103175052742/A12 dated March 2, 2020);Hợp chất hữu cơ CAPROLACTAM (dùng sản xuất hạt chip) (hàng có kqgd tại số: 6260/TB-TCHQ ngày 25/9/2017 (tk kiểm:103175052742/A12 ngày 02/03/2020)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
542720
KG
512
TNE
1085440
USD
230222HASLS22220200158
2022-02-25
293371 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N H?NG NGHI?P FORMOSA UBE INDUSTRIES LTD Caprolactam-Caprolactam organic compounds (using chip seed production) (goods with a trading volume at: 6260 / TB-TCHQ on September 25, 2017; Account TK: 103120017710 / A12 on January 21, 2020);Hợp chất hữu cơ CAPROLACTAM-CAPROLACTAM (dùng sản xuất hạt chip) (hàng có kqgd tại số: 6260/TB-TCHQ ngày 25/9/2017;tk kiểm:103120017710/A12 ngày 21/01/2020)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
542720
KG
512000
KGM
1059840
USD
240721HASLS19210602652
2021-07-27
293371 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N H?NG NGHI?P FORMOSA UBE INDUSTRIES LTD Caprolactam-Caprolactam organic compounds (using chip particle production) (goods with a trading volume at: 6260 / TB-TCHQ on September 25, 2017; Account TK: 103688684740 / A12 dated November 30, 2020);Hợp chất hữu cơ CAPROLACTAM-CAPROLACTAM (dùng sản xuất hạt chip) (hàng có kqgd tại số: 6260/TB-TCHQ ngày 25/9/2017;tk kiểm:103688684740/A12 ngày 30/11/2020)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
271360
KG
256000
KGM
517120
USD
250821HASLS19210702023
2021-08-27
293371 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N H?NG NGHI?P FORMOSA UBE INDUSTRIES LTD Caprolactam-Caprolactam organic compounds (using chip particle production) (goods with a trading volume at: 6260 / TB-TCHQ on September 25, 2017; Account TK: 103688684740 / A12 dated November 30, 2020);Hợp chất hữu cơ CAPROLACTAM-CAPROLACTAM (dùng sản xuất hạt chip) (hàng có kqgd tại số: 6260/TB-TCHQ ngày 25/9/2017;tk kiểm:103688684740/A12 ngày 30/11/2020)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
542720
KG
512000
KGM
1018880
USD
070322HASLS22220200175
2022-03-10
293371 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N H?NG NGHI?P FORMOSA UBE INDUSTRIES LTD Caprolactam organic compounds (using chip beads) (goods with a trading volume at: 6260 / TB-TCHQ dated September 25, 2017 (TK CART: 103175052742 / A12 March 2, 2020);Hợp chất hữu cơ CAPROLACTAM (dùng sản xuất hạt chip) (hàng có kqgd tại số: 6260/TB-TCHQ ngày 25/9/2017 (tk kiểm:103175052742/A12 ngày 02/03/2020)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
542720
KG
512000
KGM
1059840
USD
030921HASLS19210702024
2021-09-08
293371 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N H?NG NGHI?P FORMOSA UBE INDUSTRIES LTD Caprolactam-Caprolactam organic compounds (using chip particle production) (goods with a trading volume at: 6260 / TB-TCHQ on September 25, 2017; Account TK: 103688684740 / A12 dated November 30, 2020);Hợp chất hữu cơ CAPROLACTAM-CAPROLACTAM (dùng sản xuất hạt chip) (hàng có kqgd tại số: 6260/TB-TCHQ ngày 25/9/2017;tk kiểm:103688684740/A12 ngày 30/11/2020)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
542720
KG
512000
KGM
1018880
USD
240122HASLS19211200985
2022-01-26
293371 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N H?NG NGHI?P FORMOSA UBE INDUSTRIES LTD Caprolactam-Caprolactam organic compounds (using chip seed production) (goods with a trading volume at: 6260 / TB-TCHQ on September 25, 2017; Account TK: 103120017710 / A12 on January 21, 2020);Hợp chất hữu cơ CAPROLACTAM-CAPROLACTAM (dùng sản xuất hạt chip) (hàng có kqgd tại số: 6260/TB-TCHQ ngày 25/9/2017;tk kiểm:103120017710/A12 ngày 21/01/2020)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
271360
KG
256000
KGM
517120
USD
311021SNKO190210904485
2021-11-03
293371 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N H?NG NGHI?P FORMOSA UBE INDUSTRIES LTD Caprolactam-Caprolactam organic compounds (using chip seed production) (goods with a trading volume at: 6260 / TB-TCHQ on September 25, 2017; Account TK: 103688684740 / A12 November 30, 2020);Hợp chất hữu cơ CAPROLACTAM-CAPROLACTAM (dùng sản xuất hạt chip) (hàng có kqgd tại số: 6260/TB-TCHQ ngày 25/9/2017;tk kiểm:103688684740/A12 ngày 30/11/2020)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
542720
KG
512000
KGM
1075200
USD
290322HASLS22220300347
2022-04-01
293371 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N H?NG NGHI?P FORMOSA UBE INDUSTRIES LTD Caprolactam organic compound (used in the production of chip particles) (goods with results at: 6260/TB-TCHQ dated September 25, 2017 (TK test: 103175052742/A12 dated March 2, 2020);Hợp chất hữu cơ CAPROLACTAM (dùng sản xuất hạt chip) (hàng có kqgd tại số: 6260/TB-TCHQ ngày 25/9/2017 (tk kiểm:103175052742/A12 ngày 02/03/2020)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
271360
KG
256000
KGM
537600
USD
080522KKLUTH0914071
2022-05-26
870322 C?NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Mitsubishi Attrage GLX (Low-Line) left on the left; SX2022; 100%new; SK, SM like PL.;Xe ô tô con sedan hiệu MITSUBISHI ATTRAGE GLX (Low-Line),model:A13ASNMHL,EURO 5,OPT:E01,5 chỗ ngồi,4 cửa, đc xăng, dt 1.2L (1193CC),số sàn, 1 cầu,tay lái bên trái;sx2022;mới 100%; SK, SM như PL.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
19250
KG
22
PCE
171490
USD
120721KKLUTH0909229
2021-07-28
870322 C?NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Cars Sedan, Mitsubishi Attrage GLX (Low-Line), Model: A13ASNMHL, Euro 4, OPT: E02.5 seats, 4 doors, Petrol, DT 1.2L (1193cc), Number of floors, 1 bridges, steering wheels, manufacturing 2021, 100% new, sk, sm as pl.;Xe ô tô con sedan, hiệu MITSUBISHI ATTRAGE GLX (Low-Line),model:A13ASNMHL,EURO 4,OPT:E02,5 chỗ ngồi,4 cửa, đ/c xăng, dt 1.2L (1193cc),số sàn, 1 cầu,tay lái b.trái, sx 2021, mới 100%, SK, SM như PL.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
18375
KG
21
PCE
167223
USD
270821KKLUTH0909814
2021-09-15
870322 C?NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Mitsubishi Attrage GLS-P (Premium-Line), Model A13Asthhl, Euro4, OPT E07, 5 4-door seats, gasoline, 1.2L (1193cc), Automatic number, 1 bridge, sedan type, t . Left left, SX 2021, 100% new;Xe ôtô con hiệu Mitsubishi ATTRAGE GLS-P (Premium-Line), model A13ASTHHL, EURO4, OPT E07, 5 chỗ ngồi 4 cửa, đcơ xăng, dt 1.2L (1193CC), số tự động, 1 cầu, kiểu sedan, t.lái bên trái, SX 2021, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
255210
KG
282
PCE
2917572
USD
160622UIFHPH22-1122
2022-06-27
600622 C?NG TY C? PH?N MAY VINATEX HOàNG MAI ITOCHU CORPORATION VHM #& knitted fabric dyed from 100% cotton 48-55 cm wide tube weighing 140g/m2 for orders Hiramatsu VHM33 Single Jersey Black and Dark Gey;VHM#&Vải dệt kim đã nhuộm từ 100% Cotton rộng 48-55 cm khổ ống nặng 140g/m2 dùng cho đơn hàng Hiramatsu VHM33 SINGLE JERSEY màu Black và Dark Gey
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
GREEN PORT (HP)
4891
KG
1612
KGM
16390
USD
240522HHST00363985
2022-06-02
700910 C?NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Rearview mirror 7632d646 Mitsubishi Triton car parts 5 seats, 100% new dkktcl 1614/22/50pt dated June 1, 2022; Gương chiếu hậu 7632D646 phụ tùng xe ô tô hiệu Mitsubishi Triton 5 chỗ, mới 100% DKKTCL 1614/22/50PT ngày 01/06/2022
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
3114
KG
11
PCE
1203
USD