Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
120322NYKS280078381
2022-04-01
870322 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Toyota Yaris cars, hatchback type, left steering wheel, 5 doors, 5 seats, gasoline, euro 5, 01 bridge, automatic automatic number, DTXL 1496 cm3, 100%new, model: NSP151L -Ahxgku, SFX: YR, SX 2022, SK-SM, color like BK;Xe ô tô con hiệu TOYOTA YARIS,kiểu xe Hatchback,tay lái bên trái,5 cửa,5 chỗ ngồi,đc xăng,Euro 5, 01 cầu,số tự động vô cấp,Dtxl 1496 cm3, mới 100%,model:NSP151L-AHXGKU, SFX:YR,sx 2022,SK-SM,màu như BK
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
7945
KG
7
UNIT
111617
USD
6112041826
2022-01-24
851220 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Face shell headlights (not shadow), Part No: 8110A0A040, Toyota Corolla Cross car parts, 100% new goods;Mặt vỏ đèn pha ( không bóng), Part No: 8110A0A040, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA CROSS , hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
479
KG
2
PCE
148
USD
240522BKKBKN60444
2022-06-01
848490 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD The cushion gasket of the fuel injector (metal combined with other materials), Part No: 236820L010, Toyota Fortuner car parts, 100%new.;Gioăng đệm của kim phun nhiên liệu (kim loại kết hợp vật liệu khác), Part No: 236820L010, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
5041
KG
10
PCE
16
USD
220622SITGLCHP304837
2022-06-27
851151 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Generators (Denso Thailand Houses) (98492971), Part No: 270600Y30000, LB / Vios 1.5E-CVT vehicle, 100% new;Máy phát đIện (nhà SX Denso Thái Lan) (98492971), Part No: 270600Y30000, xe LB / VIOS 1.5E-CVT IMP, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
90899
KG
40
PCE
2400
USD
220622SITGLCHP304837
2022-06-27
851151 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Generators (Denso Thailand Products) (98492971), Part No: 270600Y30000, KY / VIOS G IMP, 100% new;Máy phát đIện (nhà SX Denso Thái Lan) (98492971), Part No: 270600Y30000, xe KY / VIOS G IMP, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
90899
KG
100
PCE
6001
USD
220622SITGLCHP304837
2022-06-27
851151 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Generators (Denso Thailand Products) (98492971), Part No: 270600Y30000, Ku / Vios 1.5E-MT IMP car, 100% new;Máy phát đIện (nhà SX Denso Thái Lan) (98492971), Part No: 270600Y30000, xe KU / VIOS 1.5E-MT IMP, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
90899
KG
40
PCE
2400
USD
280621210994763
2021-07-05
732090 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Rod torsion spring hinge luggage cabin, left, part no: 645320d29000, car jp / vios 1.5e mt, 100% new;Thanh lò xo xoắn bản lề cửa khoang hành lý, trái, Part No: 645320D29000, xe JP / Vios 1.5E MT, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
142520
KG
60
PCE
92
USD
280621SITGLCHP251091
2021-07-05
842542 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Size of hydraulic car (not a winch, hand with load lift below 1,000 kg), Part No: 091110K16100, JE / Fortuner 2.4L diesel4x2 MT, 100% new;Kích nâng xe thủy lực (không phải dạng tời, kích tay có tải trọng nâng dưới 1.000 kg), Part No: 091110K16100, xe JE / FORTUNER 2.4L Diesel4x2 MT, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
23426
KG
30
PCE
434
USD
240522BKKBKN60444
2022-06-01
700910 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD The outer rearview mirror does not have a car on the right of the car (the product has not been fully assembled), Part No: 879100A060, Toyota Corolla Cross car, 100%new.;Gương chiếu hậu ngoài không có ốp bên phải xe ô tô (sản phẩm chưa lắp ráp hoàn chỉnh ), Part No: 879100A060, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA CROSS, mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
5041
KG
1
PCE
190
USD
280621210994763
2021-07-05
870829 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Luggage cladding inside, right, part no: 647210d260c1, car js / vios 1.5e cvt, 100% new;Tấm ốp khoang hành lý bên trong, phải, Part No: 647210D260C1, xe JS / Vios 1.5E CVT, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
142520
KG
40
PCE
422
USD
280621210994763
2021-07-05
870829 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Front door handles, external, left, part NO: 692020K06100, JR / Vios 1.5G CVT, 100% new;Khung tay nắm cửa trước, bên ngoài, trái, Part No: 692020K06100, xe JR / Vios 1.5G CVT, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
142520
KG
90
PCE
239
USD
110621EGLV050100675341
2021-06-21
830790 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Glass wash water pipes (steel), Part No: 9006859128, Toyota Vios auto parts, 100% new.;Ống dẫn nước rửa kính (bằng thép), Part No: 9006859128, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
2580
KG
1
PCE
4
USD
081221SITGLCHP276880
2021-12-14
830790 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Glass wash water pipes (steel), Part No: 9006859128, Toyota Vios auto parts, 100% new.;Ống dẫn nước rửa kính (bằng thép), Part No: 9006859128, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
4069
KG
1
PCE
4
USD
081221SITGLCHP276873
2021-12-14
854370 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Safety airbag sensor, in advance (The device receives impulses and signal transmission to central processor), Part No: 891730212000, GL / Corolla 1.8G CVT, 100% new;Cảm biến túi khí an toàn, trước (thiết bị nhận xung động và truyền tín hiệu đến bộ xử lý trung tâm), Part No: 891730212000, xe GL / Corolla 1.8G CVT, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
21083
KG
40
PCE
202
USD
040221SITGLCHP234233
2021-02-18
902990 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Speed sensors, then, must, Part No: 895450K32000, car JH / 2.0E INNOVA, a new 100%;Cảm biến tốc độ, sau, phải, Part No: 895450K32000, xe JH / INNOVA 2.0E, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
21614
KG
70
PCE
496
USD
241021SITGLCHP268195
2021-10-29
851150 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Generator (Thailand Thailand), Part No: 270600T39100, GL / Corolla 1.8G CVT, 100% new;Máy phát điện (nhà SX Denso Thái Lan), Part No: 270600T39100, xe GL / Corolla 1.8G CVT, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
31624
KG
30
PCE
2468
USD
241021SITGLCHP268195
2021-10-29
851150 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Generator (Thailand Thailand Manufacturer), Part No: 270600Y30000, JR / Vios 1.5G CVT, 100% new;Máy phát đIện (nhà SX Denso Thái Lan), Part No: 270600Y30000, xe JR / Vios 1.5G CVT, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
156776
KG
140
PCE
8400
USD
241021SITGLCHP268195
2021-10-29
851150 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Generator (Thailand Thailand Manufacturer), Part No: 270600Y30000, JS / Vios 1.5E CVT, 100%;Máy phát đIện (nhà SX Denso Thái Lan), Part No: 270600Y30000, xe JS / Vios 1.5E CVT, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
156776
KG
80
PCE
4800
USD
140322216705309-04
2022-03-17
851150 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Stabilizer generator, Part No: 270600H121, Toyota Camry car parts, steel material, 100% new goods;Máy phát điện kèm bộ ổn định, Part No: 270600H121, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, chất liệu Thép, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
1686
KG
3
PCE
842
USD
151121EGLV050101293573
2021-11-23
851180 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Bugi drying (used in diesel engine), Part No: 198500L010, Toyota New Hiace 2005 auto parts, 100% new.;Bugi sấy (dùng trong động cơ diesel), Part No: 198500L010, phụ tùng xe ô tô Toyota NEW HIACE 2005, mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
2020
KG
1
PCE
11
USD
141121214273203
2021-11-19
870894 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Shaped shaping steering wheel No. 1, Part No: 551210D34000, JS / Vios 1.5E CVT car, 100% new;Giá đỡ định hình vô lăng số 1, Part No: 551210D34000, xe JS / Vios 1.5E CVT, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
129467
KG
40
PCE
127
USD
241021SITGLCHP268195
2021-10-29
870892 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Exhaust holder (welded under the car), Part No: 175050Y08000, JR / Vios 1.5G CVT car, 100% new;Giá đỡ ống xả (hàn dưới gầm xe), Part No: 175050Y08000, xe JR / Vios 1.5G CVT, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
156776
KG
140
PCE
636
USD
171120ONEYBKKAM7861300
2020-11-19
381191 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Cleaning liquid fuel injectors (230g / bottle, Sur40%, Poly40%, Sol.Naph15%, Gly5%, Trime1-4%, 124Tri.ben2%, 135Tri.ben2%, Naph2%, Ind1%), Part No : 0881380019, spare cars Toyota VIOS, 100% new.;Dung dịch rửa kim phun nhiên liệu(230g/chai,Sur40%,Poly40%,Sol.Naph15%,Gly5%,Trime1-4%,124Tri.ben2%,135Tri.ben2%,Naph2%,Ind1%), Part No: 0881380019, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG LACH HUYEN HP
6078
KG
1396
UNA
9186
USD
081221SITGLCHP276874
2021-12-13
910400 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Cluster time display (98493910), Part No: 839100K15000, JV / Fortuner 2.4L Diesel 4x2 AT, 100%;Cụm đồng hồ hiển thị thời gian (98493910), Part No: 839100K15000, xe JV / FORTUNER 2.4L Diesel 4x2 AT, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
2928
KG
30
PCE
537
USD
160522218041997
2022-05-23
910400 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Time clock cluster (98493910), Part No: 839100K15000, CV / Fortuner IMP (2.4L Diesel 4x2 MT), 100% new;Cụm đồng hồ hiển thị thời gian (98493910), Part No: 839100K15000, xe CV / FORTUNER IMP (2.4L Diesel 4x2 MT), mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
12968
KG
20
PCE
358
USD
160121SITGLCHP230875
2021-01-25
910400 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Term-time clock display, Part No: 839100K15000, car JE / FORTUNER Diesel4x2 2.4L MT, new 100%;Cụm đồng hồ hiển thị thời gian, Part No: 839100K15000, xe JE / FORTUNER 2.4L Diesel4x2 MT, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
4879
KG
10
PCE
176
USD
241021SITGLCHP268195
2021-10-29
700711 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Automotive safety glasses - homogeneous high-end glass, AGC Automotive Temperlite, --- (front door, left, frameless), Part No: 681200D29100, JR / Vios 1.5G CVT, 100%;Kính an toàn ô tô - Kính độ bền cao đồng nhất, AGC AUTOMOTIVE TEMPERLITE,--- (cửa trước, trái, không khung), Part No: 681200D29100, xe JR / Vios 1.5G CVT, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
156776
KG
140
PCE
1547
USD
041121SITGLCHP268179
2021-11-10
700711 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Car safety glasses - party glass (left), AGC Automotive, SP E6 43R-002087, Part No: 681020A010, Toyota Corolla Cross, 100% new.;Kính an toàn xe ô tô - Kính bên (trái), AGC AUTOMOTIVE , ký hiệu sp E6 43R-002087, Part No: 681020A010, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA CROSS, mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
2006
KG
1
PCE
62
USD
130522SITGLCHP299360
2022-05-23
870840 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD The box contains the gear display (98493447), Part No: 359700D44000, 835W / Vios 2021 car, 100% new;Hộp chứa bộ hiện thị cần số (98493447), Part No: 359700D44000, xe 835W / VIOS 2021, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
42177
KG
72
PCE
1207
USD
010621210204882-07
2021-06-07
381190 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Fuel injector wash solution, Part No: 0881380019, Toyota oil parts, solution materials, 100% new products;dung dịch rửa kim phun nhiên liệu, Part No: 0881380019, phụ tùng xe ô tô Toyota DẦU, chất liệu Dung dịch, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
7342
KG
1148
PCE
7554
USD
071221KKLUTH0911467
2021-12-21
870210 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD 15-seat buses, steering wheels, Toyota Hiace, Bus type, D / C diesel, DTXL 2755 cm3, 1 bridge, floor number, 100% new, Model: GDH328L-EDFDYU, SX 2021, SK-SM , Color as BK. KLTB according to TK is less than 5 tons;Ôtô khách 15 chỗ ngồi,tay lái b.trái,hiệu TOYOTA HIACE, kiểu BUS,đ/c Diesel,dtxl 2755 cm3, 1 cầu,số sàn,mới 100%,model:GDH328L-EDFDYU,sx 2021,SK-SM,màu như BK. KLTB theo TK nhỏ hơn 5 tấn
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
20392
KG
8
UNIT
268536
USD
290621NYKS280071067
2021-07-16
870210 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD 15-seat car, steering wheel, Toyota Hiace, Bus type, D / C diesel, DTXL 2755 cm3, 1 bridge, floor number, 100% new, Model: GDH328L-EDFDYU, SX 2021, SK-SM , Color as BK.KLTB according to TK is less than 5 tons.;Ôtô khách 15 chỗ ngồi,tay lái b.trái,hiệu TOYOTA HIACE,kiểu BUS,đ/c Diesel,dtxl 2755 cm3, 1 cầu,số sàn,mới 100%,model:GDH328L-EDFDYU,sx 2021,SK-SM,màu như BK.KLTB theo TK nhỏ hơn 5 tấn.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
5098
KG
2
PCE
67134
USD
221121NYKS280075250
2021-12-06
870210 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD 15-seat buses, steering wheels, Toyota Hiace, Bus type, D / C diesel, DTXL 2755 cm3, 1 bridge, floor number, 100% new, Model: GDH328L-EDFDYU, SX 2021, SK-SM , Color as BK. KLTB according to TK is less than 5 tons;Ôtô khách 15 chỗ ngồi,tay lái b.trái,hiệu TOYOTA HIACE, kiểu BUS,đ/c Diesel,dtxl 2755 cm3, 1 cầu,số sàn,mới 100%,model:GDH328L-EDFDYU,sx 2021,SK-SM,màu như BK. KLTB theo TK nhỏ hơn 5 tấn
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
10196
KG
4
UNIT
134268
USD
301121KKLUTH0911385
2021-12-16
870210 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD 15-seat buses, steering wheels, Toyota Hiace, Bus type, D / C diesel, DTXL 2755 cm3, 1 bridge, floor number, 100% new, Model: GDH328L-EDFDYU, SX 2021, SK-SM , Color as BK. KLTB according to TK is less than 5 tons;Ôtô khách 15 chỗ ngồi,tay lái b.trái,hiệu TOYOTA HIACE, kiểu BUS,đ/c Diesel,dtxl 2755 cm3, 1 cầu,số sàn,mới 100%,model:GDH328L-EDFDYU,sx 2021,SK-SM,màu như BK. KLTB theo TK nhỏ hơn 5 tấn
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
28039
KG
11
UNIT
369237
USD
071221KKLUTH0911475
2021-12-22
870210 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD 15-seat buses, steering wheels, Toyota Hiace, Bus type, D / C diesel, DTXL 2755 cm3, 1 bridge, floor number, 100% new, Model: GDH328L-EDFDYU, SX 2021, SK-SM , Color as BK. KLTB according to TK is less than 5 tons;Ôtô khách 15 chỗ ngồi,tay lái b.trái,hiệu TOYOTA HIACE, kiểu BUS,đ/c Diesel,dtxl 2755 cm3, 1 cầu,số sàn,mới 100%,model:GDH328L-EDFDYU,sx 2021,SK-SM,màu như BK. KLTB theo TK nhỏ hơn 5 tấn
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
10196
KG
4
UNIT
134268
USD
070721NYKS280071262
2021-07-21
870210 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD 15-seat buses, steering wheels, Toyota Hiace, Bus type, bus type, D / C diesel, DTXL 2755 cm3.1 bridge, floor number, 100% new, Model: GDH328L-EDFDYU, SX 2021, SK-SM , color as bk. Full amount according to TK is less than 5 tons;Ôtô khách 15 chỗ ngồi, tay lái b.trái,hiệu TOYOTA HIACE,kiểu BUS,đ/c Diesel,dtxl 2755 cm3,1 cầu,số sàn,mới 100%,model:GDH328L-EDFDYU,sx 2021,SK-SM, màu như BK.Khối lượng toàn bộ theo TK nhỏ hơn 5 tấn
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
38235
KG
15
PCE
503505
USD
120721KKLUTH0909256
2021-07-27
870210 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD 15-seat car, steering wheel, Toyota Hiace, Bus type, D / C diesel, DTXL 2755 cm3, 1 bridge, floor number, 100% new, Model: GDH328L-EDFDYU, SX 2021, SK-SM , Color as BK.KLTB according to TK is less than 5 tons;Ôtô khách 15 chỗ ngồi,tay lái b.trái,hiệu TOYOTA HIACE,kiểu BUS,đ/c Diesel,dtxl 2755 cm3, 1 cầu,số sàn,mới 100%,model:GDH328L-EDFDYU,sx 2021,SK-SM,màu như BK.KLTB theo TK nhỏ hơn 5 tấn
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
12745
KG
5
PCE
167835
USD
070721NYKS280071272
2021-08-05
870210 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD 15-seat car, steering wheel, Toyota Hiace, Bus type, D / C diesel, DTXL 2755 cm3, 1 bridge, floor number, 100% new, Model: GDH328L-EDFDYU, SX 2021, SK-SM , Color as BK.KLTB according to TK is less than 5 tons.;Ôtô khách 15 chỗ ngồi,tay lái b.trái,hiệu TOYOTA HIACE,kiểu BUS,đ/c Diesel,dtxl 2755 cm3, 1 cầu,số sàn,mới 100%,model:GDH328L-EDFDYU,sx 2021,SK-SM,màu như BK.KLTB theo TK nhỏ hơn 5 tấn.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
7647
KG
3
PCE
100701
USD
210621KKLUTH0908936
2021-07-06
870210 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD 15-seat buses, steering wheels, Toyota Hiace, Bus type, bus type, D / C diesel, DTXL 2755 cm3.1 bridge, floor number, 100% new, Model: GDH328L-EDFDYU, SX 2021, SK-SM , color as bk. Full amount according to TK is less than 5 tons;Ôtô khách 15 chỗ ngồi, tay lái b.trái,hiệu TOYOTA HIACE,kiểu BUS,đ/c Diesel,dtxl 2755 cm3,1 cầu,số sàn,mới 100%,model:GDH328L-EDFDYU,sx 2021,SK-SM, màu như BK.Khối lượng toàn bộ theo TK nhỏ hơn 5 tấn
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
28039
KG
11
PCE
369237
USD
221121NYKS280075258
2021-12-07
870210 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD 15-seat buses, steering wheels, Toyota Hiace, Bus type, D / C diesel, DTXL 2755 cm3, 1 bridge, floor number, 100% new, Model: GDH328L-EDFDYU, SX 2021, SK-SM , Color as BK. KLTB according to TK is less than 5 tons;Ôtô khách 15 chỗ ngồi,tay lái b.trái,hiệu TOYOTA HIACE, kiểu BUS,đ/c Diesel,dtxl 2755 cm3, 1 cầu,số sàn,mới 100%,model:GDH328L-EDFDYU,sx 2021,SK-SM,màu như BK. KLTB theo TK nhỏ hơn 5 tấn
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
10196
KG
4
UNIT
134268
USD
120721KKLUTH0909245
2021-07-26
870210 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD 15-seat car, steering wheel, Toyota Hiace, Bus type, D / C diesel, DTXL 2755 cm3, 1 bridge, floor number, 100% new, Model: GDH328L-EDFDYU, SX 2021, SK-SM , Color as BK.KLTB according to TK is less than 5 tons.;Ôtô khách 15 chỗ ngồi,tay lái b.trái,hiệu TOYOTA HIACE,kiểu BUS,đ/c Diesel,dtxl 2755 cm3, 1 cầu,số sàn,mới 100%,model:GDH328L-EDFDYU,sx 2021,SK-SM,màu như BK.KLTB theo TK nhỏ hơn 5 tấn.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
17843
KG
7
UNIT
234969
USD
300821NYKS280072688
2021-11-01
870210 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Cars 15 seats, steering wheels, Toyota Hiace, Bus type, D / C diesel, DTXL 2755 cm3.1 bridge, floor number, 100% new, Model: GDH328L-EDFDYU, SX 2021, SK-SM , color as bk. Full amount according to TK is less than 5 tons;Ôtô khách 15 chỗ ngồi, tay lái b.trái,hiệu TOYOTA HIACE,kiểu BUS,đ/c Diesel,dtxl 2755 cm3,1 cầu,số sàn,mới 100%,model:GDH328L-EDFDYU,sx 2021,SK-SM, màu như BK.Khối lượng toàn bộ theo TK nhỏ hơn 5 tấn
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
12745
KG
5
PCE
167835
USD
270921NYKS280073552
2021-11-03
870210 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD 15-seat buses, steering wheels, Toyota Hiace, Bus type, D / C diesel, DTXL 2755 cm3, 1 bridge, floor number, 100% new, Model: GDH328L-EDFDYU, SX 2021, SK-SM , Color as BK. KLTB according to TK is less than 5 tons;Ôtô khách 15 chỗ ngồi,tay lái b.trái,hiệu TOYOTA HIACE, kiểu BUS,đ/c Diesel,dtxl 2755 cm3, 1 cầu,số sàn,mới 100%,model:GDH328L-EDFDYU,sx 2021,SK-SM,màu như BK. KLTB theo TK nhỏ hơn 5 tấn
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
10196
KG
4
UNIT
134268
USD
290621NYKS280071057
2021-07-13
870210 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD 15-seat car, steering wheel, Toyota Hiace, Bus type, D / C diesel, DTXL 2755 cm3, 1 bridge, floor number, 100% new, Model: GDH328L-EDFDYU, SX 2021, SK-SM , Color as BK.KLTB according to TK is less than 5 tons.;Ôtô khách 15 chỗ ngồi,tay lái b.trái,hiệu TOYOTA HIACE,kiểu BUS,đ/c Diesel,dtxl 2755 cm3, 1 cầu,số sàn,mới 100%,model:GDH328L-EDFDYU,sx 2021,SK-SM,màu như BK.KLTB theo TK nhỏ hơn 5 tấn.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
30588
KG
12
UNIT
402804
USD
081221SITGLCHP276873
2021-12-13
870830 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Brake Tube No. 1 (98493432), Part No: 4731002J2100, GL / Corolla 1.8G CVT, 100% new;ống phanh số 1 (98493432), Part No: 4731002J2100, xe GL / Corolla 1.8G CVT, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
21083
KG
20
PCE
525
USD
081221SITGLCHP276873
2021-12-13
870830 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Rear brake tube, number 3 (metal) (98493432), part no: 473230d24000, car 835w / vios 2021, 100% new;Ống phanh sau, số 3 (kim loai) (98493432), Part No: 473230D24000, xe 835W / VIOS 2021, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
93250
KG
400
PCE
376
USD
290621NYKS280071052
2021-07-13
870421 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Automotive pick up dual cabin, Toyota Hilux, 05 seats, steering wheel, new100%, model: gun126l-dtthxu, d. diesel, dtxl 2755cm3.2 bridge, automatic number, sx 2021, sk -Sm, other colors like BK;Ô tô tải pick up cabin kép,hiệu TOYOTA HILUX,05 chỗ ngồi,tay lái b.trái,mới100%,model:GUN126L-DTTHXU,đ.cơ Diesel,dtxl 2755cm3,2 cầu,số tự động,sx 2021,SK-SM, màu khác như BK
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
29540
KG
7
PCE
185564
USD
120721KKLUTH0909241
2021-07-26
870421 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Automotive pick up dual cabin, brand toyota hilux, 05 seats, steering wheel, diesel, d. diesel, dtxl 2393 cm3, 1 bridge, number floor, new 100%, model: gun135l-dtflxu, sx 2021 , SK-SM, color as BK;Ô tô tải pick up cabin kép,nhãn hiệu TOYOTA HILUX, 05 chỗ ngồi,tay lái b.trái,đ.cơ Diesel,dtxl 2393 cm3, 1 cầu,số sàn,mới 100%,model:GUN135L-DTFLXU,sx 2021,SK-SM,màu như BK
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
15360
KG
5
UNIT
85050
USD