Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100014838178
2021-08-27
813401 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I QU?C T? H?U V??NG P A TAWEESUB COMPANY LIMITED Dried labels (unmarked, unpacked, uniform packaging of 15kg / bag, 15.5kg / bag, the item is not used for medicinal medicine);Quả nhãn khô (Chưa bóc vỏ,chưa bỏ hạt, hàng đóng gói đồng nhất TL tịnh 15KG/BAO , TL cả bì 15,5KG/BAO ,hàng không dùng để làm dược liệu)
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
14880
KG
14400
KGM
15840
USD
112100014837783
2021-08-27
813401 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I QU?C T? H?U V??NG P A TAWEESUB COMPANY LIMITED Dried labels (unmarked, unpacked, uniform packaging of 15kg / bag, 15.5kg / bag, the item is not used for medicinal medicine);Quả nhãn khô (Chưa bóc vỏ,chưa bỏ hạt, hàng đóng gói đồng nhất TL tịnh 15KG/BAO , TL cả bì 15,5KG/BAO ,hàng không dùng để làm dược liệu)
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
14880
KG
14400
KGM
15840
USD
112100016715018
2021-11-19
081090 C?NG TY TNHH THIêN Hà LOGISTICS P A TA WEESUB COMPANY LIMITED Fresh Longan Fresh (Fresh Longan) (Uniform packing of 27kg / shorts, TL 28kg / shorts);Quả nhãn tươi ( FRESH LONGAN ) ( hàng đóng gói đồng nhất TL tịnh 27kg/sọt, TL cả bì 28kg/sọt)
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
26880
KG
25920
KGM
15552
USD
112100016811059
2021-11-23
810901 C?NG TY TNHH THIêN Hà LOGISTICS P A TA WEESUB COMPANY LIMITED Fresh Longan Fresh (Fresh Longan) (Uniform packing of 27kg / shorts, TL 28kg / shorts);Quả nhãn tươi ( FRESH LONGAN ) ( hàng đóng gói đồng nhất TL tịnh 27kg/sọt, TL cả bì 28kg/sọt)
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
26880
KG
25920
KGM
15552
USD
112100016975365
2021-11-28
810901 C?NG TY TNHH THIêN Hà LOGISTICS P A TA WEESUB COMPANY LIMITED Fresh Longan Fresh (Fresh Longan) (Uniform packing of 27kg / shorts, TL 28kg / shorts);Quả nhãn tươi ( FRESH LONGAN ) ( hàng đóng gói đồng nhất TL tịnh 27kg/sọt, TL cả bì 28kg/sọt)
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
26880
KG
25920
KGM
15552
USD
112100016201930
2021-10-31
080280 C?NG TY TNHH THIêN Hà LOGISTICS P A TA WEESUB COMPANY LIMITED Dried fruits (homogeneous packaging goods, not used as medicinal herbs (Paster 50kg / bag, 50.2kg / pack,);Quả cau khô (hàng đóng gói đồng nhất, không dùng làm dược liệu ( TL tịnh 50kg/bao, TL cả bì 50,2kg/bao, )
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
23644
KG
23550
KGM
23550
USD
1.1210001651e+014
2021-11-11
080280 C?NG TY TNHH THIêN Hà LOGISTICS P A TA WEESUB COMPANY LIMITED Dried fruits (homogeneous packaging goods, not used as medicinal herbs (Paster 50kg / bag, 50.2kg / pack,);Quả cau khô (hàng đóng gói đồng nhất, không dùng làm dược liệu ( TL tịnh 50kg/bao, TL cả bì 50,2kg/bao, )
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
15211
KG
15150
KGM
15150
USD
112100017509861
2021-12-16
080280 C?NG TY TNHH THIêN Hà LOGISTICS P A TA WEESUB COMPANY LIMITED Dried fruits (homogeneous packaging goods, not used as medicinal herbs (Paster 50kg / bag, 50.2kg / pack,);Quả cau khô (hàng đóng gói đồng nhất, không dùng làm dược liệu ( TL tịnh 50kg/bao, TL cả bì 50,2kg/bao, )
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
23795
KG
23700
KGM
23700
USD
112100015246131
2021-09-20
080280 C?NG TY TNHH THIêN Hà LOGISTICS P A TA WEESUB COMPANY LIMITED Dried fruits (homogeneous packaging goods, do not use pharmaceuticals (TL Pure 50kg / bag, 50.5kg / pack,);Quả cau khô (hàng đóng gói đồng nhất, không dùng làm dược liệu ( TL tịnh 50kg/bao, TL cả bì 50,5kg/bao, )
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
21109
KG
20900
KGM
20900
USD
112100016811059
2021-11-23
802800 C?NG TY TNHH THIêN Hà LOGISTICS P A TA WEESUB COMPANY LIMITED Dried fruits (homogeneous packaging goods, not used as medicinal herbs (Paster 50kg / bag, 50.2kg / pack,);Quả cau khô (hàng đóng gói đồng nhất, không dùng làm dược liệu ( TL tịnh 50kg/bao, TL cả bì 50,2kg/bao, )
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
21134
KG
21050
KGM
21050
USD
ONEYBKKA78867600(H)BKT0SE01713
2020-07-02
560121 C G A CHILE S A P P P I F De algodón;COTONITOSP.P.P.I.-FDE ALGODON Y SOPORTE PLASTICOPARA HIGIENE CUTANEA, SIN PRODUCTOS FARMACEUTICOSSWISS100
THAILAND
CHILE
ASIA COREA,BUSAN CY (PUSAN)
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,SAN ANTONIO
7702
KG
3500
Kn
15751
USD
DMALBKKA87741
2022-03-05
400121 MICHELIN NORTH AMERICA INC RUBBER P NATURAL RUBBER RSS 3<br/>NATURAL RUBBER RSS 3<br/>
THAILAND
UNITED STATES
55206, VUNG TAU
1601, CHARLESTON, SC
40000
KG
360
BAL
0
USD
BKKBF1093400
2021-07-19
382499 SEASAGA ENTERPRISES PVT LTD P P T INTERTRADE CO LTD PREPARED BINDERS FOR FOUNDRY MOULDS OR CORES; CHEMICAL PROD AND PREPARATIONS OF THE CHEMICAL OR ALLIED INDUSTRIES (INCLUDING CONSISTING OF MIXTURES OF NATURAL PROD) NOT ELSEWHERE SPECIFIED OR INCLUDED
THAILAND
INDIA
LAEM CHABANG
NHAVA SHEVA
17480
KG
750
BG
0
USD
101120035AX61655
2020-11-23
270800 C?NG TY TNHH CAO SU CAMEL VI?T NAM P S P SPECIALTIES CO LTD 11 116 # & Oil rubber plasticized 101. Brand: PSP; 20,000 liters (packed in bags Flexi) / cont - used to produce tires;11116#&Dầu hóa dẻo cao su 101. Nhãn hiệu: PSP; 20.000 lít(đóng trong túi Flexi)/cont - dùng để sản xuất săm lốp xe
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG TIEN SA(D.NANG)
20240
KG
20000
KGM
11000
USD
131121214245440
2021-12-10
270800 C?NG TY TNHH CAO SU CAMEL VI?T NAM P S P SPECIALTIES CO LTD 11116 # & Rubber Plasticizer 101. Brand: PSP; 20,000 liters (close in Flexi bag) / Cont - Used to produce tires. 100% new.;11116#&Dầu hóa dẻo cao su 101. Nhãn hiệu: PSP; 20.000 lít(đóng trong túi Flexi)/cont - dùng để sản xuất săm lốp xe. Mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG TIEN SA(D.NANG)
20062
KG
20000
KGM
14000
USD