Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
260921SNKO190210902961
2021-10-05
560811 C?NG TY C? PH?N L??I THáI VI?T SIAM BROTHERS CORPORATION LIMITED Fishing nets (not yet having buoys, lead, 100% new products). PE. 250/6 x 2.5cm. (40kt) x600md.x30m;Lưới đánh cá (chưa gắn phao, chì, hàng mới 100%). PE. 250/6 X 2.5CM. (40KT)X600MD.X30M
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
6861
KG
264
KGM
1763
USD
150721SNKO190210603420
2021-07-23
560811 C?NG TY C? PH?N L??I THáI VI?T SIAM BROTHERS CORPORATION LIMITED Fishing nets (not yet buoyed, lead, 100% new products): PE. 380/12 x 2.2cm. (0.7 / 8 '' x300md.x30m.;Lưới đánh cá (chưa gắn phao, chì, hàng mới 100%): PE. 380/12 X 2.2CM.(0.7/8'' )X300MD.X30M.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
6832
KG
375
KGM
2129
USD
260522GOSUBKK80220277
2022-06-01
350510 C?NG TY TNHH HóA D??C H?U TíN CARGILL SIAM LIMITED - Food additives - Mogging starch: C*Creamax 75311 (Modified Starch). (1480 bag x 25 kg). NSX: 02/2022. HSD: 02/2024. Manufacturer: Starpro Starch (Thailand) Co., Ltd. New 100%.;- Phụ gia thực phẩm - Tinh bột biến tính: C*CREAMAX 75311 (MODIFIED STARCH). (1480 Bao x 25 Kg). Nsx: 02/2022. Hsd: 02/2024. Nhà sx: Starpro Starch (Thailand) Co., Ltd. Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
37444
KG
37000
KGM
26825
USD
7108090474
2022-04-04
200969 C?NG TY C? PH?N GLOBAL INGREDIENT GROUP CARGILL SIAM LIMITED Organic Red 300 Grape Concentrate (1.25kg/vial), used in food processing, NSX: Cargill Siam, Lot Number: 05422-321, NSX: February 20, 2022, HSD: 20/2/02/ 2023, sample goods, 100% new;Nước ép nho cô đặc Organic Red 300 Grape Concentrate (1.25kg/lọ), dùng trong chế biến thực phẩm, Nsx: CARGILL SIAM, số lot: 05422-321, nsx: 20/02/2022, hsd: 20/02/2023, Hàng mẫu, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
5
KG
4
UNA
2
USD
(M)ONEYSELA393348300(N)BKK2000
2020-05-05
620319 FORUS S A BROOKS BROTHERS De las demás materias textiles;TRAJESBROOKS BROTHERSPARA HOMBRES100% LINO, TEJIDO PLANO
THAILAND
CHILE
ASIA COREA,BUSAN CY (PUSAN)
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,VALPARAíSO
0
KG
24
Unidad
4170
USD
(M)ONEYSELBF6483400(N)BKK21000
2022-02-10
620331 KOMAX S A BROOKS BROTHERS CHAQUETAS (SACOS), PARA HOMBRES O NINOS, DE LANA O DE PELO FINO.;CHAQUETAS;PARAHOMBRES;100% LANA, TEJIDO PLANO<br/><br/>
THAILAND
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
VALPARAISO
142
KG
119
UNIDADES
13310
USD
151121ONEYBKKBBL284400
2021-11-19
843351 C?NG TY TNHH KUBOTA VI?T NAM SIAM KUBOTA CORPORATION CO LTD Combined harvester Model: DC-93H-VN. Year SX: 2021. Brand: Kubota. New 100%.;Máy gặt đập liên hợp Model: DC-93H-VN. Năm SX: 2021. Nhãn hiệu: KUBOTA. Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
57830
KG
2
UNIT
46844
USD
200122215334630
2022-01-25
843351 C?NG TY TNHH KUBOTA VI?T NAM SIAM KUBOTA CORPORATION CO LTD Modert harvester Model: DC-70H-VN. (5T119-20000), Year SX: 2022. Brand: Kubota. New 100%.;Máy gặt đập liên hợp Model: DC-70H-VN. (5T119-20000), Năm SX: 2022. nhãn hiệu: KUBOTA. Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
92010
KG
1
UNIT
18590
USD
011121ONEYBKKBAQ958900
2021-11-08
843351 C?NG TY TNHH KUBOTA VI?T NAM SIAM KUBOTA CORPORATION CO LTD Combined harvester type: DC-70 Model: H-VN. (5T119-20000), Year SX: 2021. Brand: Kubota. New 100%.;Máy gặt đập liên hợp Type: DC-70 Model: H-VN. (5T119-20000), Năm SX: 2021. nhãn hiệu: KUBOTA. Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
75280
KG
18
UNIT
334226
USD
190721ONEYBKKBF2365700
2021-07-26
843351 C?NG TY TNHH KUBOTA VI?T NAM SIAM KUBOTA CORPORATION CO LTD Combined harvester type: DC-70 Model: H-VN. (5T119-20000), Year SX: 2021. Brand: Kubota. New 100%.;Máy gặt đập liên hợp Type: DC-70 Model: H-VN. (5T119-20000), Năm SX: 2021. nhãn hiệu: KUBOTA. Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
27000
KG
9
UNIT
167113
USD