Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
)ONEYBKKA37683400(H)TH20B00109
2020-07-17
550320 FELTREX S A 15 De poliésteres;FIBRA DISCONTINUA1564BLANCO DE POLIESTER15D
THAILAND
CHILE
ASIA COREA,BUSAN CY (PUSAN)
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,SAN ANTONIO
20394
KG
20299
Kn
23345
USD
270921BHPH/21-09/009
2021-10-01
271012 CN C?NG TY TNHH KEIN HING MURAMOTO VI?T NAM T?I H?I PHòNG TOP SUN CO LTD Sunpress S-103JC # & Lubricant Oil, Liquid Lubricating Oil Sport S-103JC (200L / Drum), Isoparaffinic Hydrocarbon:> 90%. New 100%;SUNPRESS S-103JC#&Lubricant Oil, dầu bôi trơn dạng lỏng Sunpress S-103JC (200L/drum), Isoparaffinic hydrocarbon: >90%. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
675
KG
800
LTR
1960
USD
KAT/HCM-21006
2021-01-15
220890 C?NG TY TNHH TANAKA SUN FOODS CO LTD 1-MiT # & mirin (Raw materials used to produce cooking wine) (18,000LTRS / Tank);1-MiT#&Mirin (Nguyên liệu dùng để sản xuất rượu nấu ăn) (18,000LTRS/Tank)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG VICT
21900
KG
18000
LTR
20970
USD
BANQLCH1799655
2021-08-05
392321 WALGREENS CO KING PAC INDUSTRIAL CO LTD 2,879 CARTONS HS-CODE 392321<br/>3,064 CARTONS TOTAL 5,943 CARTONS POLYETHYLENE BAGS AS PER INVOICE NO. 2810011540 HS CODE 3923.21 PO.NO.17436997 WIC#923228,854244,848434, 854143,936348,936349, 936352,854146,854243, 807494,807517 SCAC BANQ FOR AMS SCAC 8041 FOR ACI HB L LCH1799655 EXPORTERS NAME KING PAC INDUSTRIAL CO., LTD. HS-CODE 392321<br/>
THAILAND
UNITED STATES
54930, LAEM CHABANG
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
36245
KG
5943
CTN
0
USD
SHKK764912240380
2020-03-31
540249 SC JOHNSON SONS INC KING PAC INDUSTRIAL CO LTD POLYETHYLENE BAGS AS PER INVOICE NO.2810008634 DATED 27.02.2020 REF SID NO 1000299294 R<br/>
THAILAND
UNITED STATES
54930, LAEM CHABANG
3002, TACOMA, WA
18184
KG
1584
PCS
0
USD
SHKK764912224007
2020-03-24
540249 SC JOHNSON SONS INC KING PAC INDUSTRIAL CO LTD POLYETHYLENE BAGS AS PER INVOICE NO.2810008584 DATED 21.02.2020 REF SID NO 1000298616 R<br/>
THAILAND
UNITED STATES
54930, LAEM CHABANG
3002, TACOMA, WA
18406
KG
1584
PCS
0
USD
SHKK764912224045
2020-03-24
540249 SC JOHNSON SONS INC KING PAC INDUSTRIAL CO LTD POLYETHYLENE BAGS AS PER INVOICE NO.2810008581 DATED 21.02.2020 REF SID NO 1000298618 R<br/>
THAILAND
UNITED STATES
54930, LAEM CHABANG
3002, TACOMA, WA
16664
KG
1584
PCS
0
USD
BKKAH2141700
2020-09-30
200591 FAMILY FOOD CO INC SUN WAVE TRADING CO LTD OTHER VEGETABLES PREPARED OR PRESERVED OTHERWISE THAN BY VINEGAR OR ACETIC ACID, NOT FROZEN, OTHER THAN PRODUCTS OF HEADING 20.06., BAMBOO SHOOTS
THAILAND
THAILAND
LAEM CHABANG
HONOLULU
22550
KG
1600
CT
0
USD
BKKAE9667300
2020-08-14
220299 ARMADA MANAGEMENT CO LTD GOLDEN SUN IMPEX CO LTD NON-ALCOHOLIC BEVERAGES; OTHER THAN NON-ALCOHOLIC BEER, N.E.C. IN ITEM NO. 2202.10, NOT INCLUDING FRUIT OR VEGETABLE JUICES OF HEADING NO. 2009
THAILAND
THAILAND
LAEM CHABANG
JEDDAH
23780
KG
1350
CT
0
USD
BKKAE9667300
2020-08-14
220299 ARMADA MANAGEMENT CO LTD GOLDEN SUN IMPEX CO LTD NON-ALCOHOLIC BEVERAGES; OTHER THAN NON-ALCOHOLIC BEER, N.E.C. IN ITEM NO. 2202.10, NOT INCLUDING FRUIT OR VEGETABLE JUICES OF HEADING NO. 2009
THAILAND
THAILAND
LAEM CHABANG
JEDDAH
23810
KG
1350
CT
0
USD
BKKAE9667300
2020-08-14
220299 ARMADA MANAGEMENT CO LTD GOLDEN SUN IMPEX CO LTD NON-ALCOHOLIC BEVERAGES; OTHER THAN NON-ALCOHOLIC BEER, N.E.C. IN ITEM NO. 2202.10, NOT INCLUDING FRUIT OR VEGETABLE JUICES OF HEADING NO. 2009
THAILAND
THAILAND
LAEM CHABANG
JEDDAH
23920
KG
1350
CT
0
USD
BKK550239200W
2020-01-01
210011 SLOT CHARTER SUN EXPRESS THAILAND CO LTD FROZEN FOODSTUFFS(FROZEN SHRIMP, FROZEN FISH, FROZEN CUTTLEFISH BALL, FROZEN SPRING ROLL PASTRY,FROZEN RED BEAN BUN, FROZEN LEMON GRASS, FROZEN LIME LEAF, FROZEN TOM YUM MIXED)
THAILAND
SPAIN
Laem Chabang
Valencia
8613
KG
892
CT
0
USD
210122A18BA05941
2022-01-28
440729 C?NG TY TNHH ?? G? H?NG ??T VI?T NAM THAI SUN WOOD EXPORT CO LTD Rubber wood drying machine (KT: 20 x 55-80 x 1000 - 1100) mm. Scientific name: Hevea Brasiliensis, Quantity: 113.32CBM, 100% new goods.;Gỗ cao su xẻ sấy dạng thanh (KT: 20 x 55-80 x 1000 - 1100)mm. Tên khoa học: Hevea brasiliensis, Số Lượng: 113.32CBM, hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
171000
KG
113
MTQ
21501
USD
220721HKG1001654
2021-07-26
853190 C?NG TY TNHH SUN WA TECHNOS VI?T NAM SUN WA TECHNOS H K CO LTD Audio signaling components used for PKM13EPYH4000-A0, NSX: Murata. New 100%;Linh kiện phát tín hiệu âm thanh dùng cho bản mạch PKM13EPYH4000-A0, NSX: Murata . Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
HONG KONG
CANG NAM DINH VU
2779
KG
49500
PCE
6821
USD
230222HASLS22220200158
2022-02-25
293371 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N H?NG NGHI?P FORMOSA UBE INDUSTRIES LTD Caprolactam-Caprolactam organic compounds (using chip seed production) (goods with a trading volume at: 6260 / TB-TCHQ on September 25, 2017; Account TK: 103120017710 / A12 on January 21, 2020);Hợp chất hữu cơ CAPROLACTAM-CAPROLACTAM (dùng sản xuất hạt chip) (hàng có kqgd tại số: 6260/TB-TCHQ ngày 25/9/2017;tk kiểm:103120017710/A12 ngày 21/01/2020)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
542720
KG
512000
KGM
1059840
USD
240721HASLS19210602652
2021-07-27
293371 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N H?NG NGHI?P FORMOSA UBE INDUSTRIES LTD Caprolactam-Caprolactam organic compounds (using chip particle production) (goods with a trading volume at: 6260 / TB-TCHQ on September 25, 2017; Account TK: 103688684740 / A12 dated November 30, 2020);Hợp chất hữu cơ CAPROLACTAM-CAPROLACTAM (dùng sản xuất hạt chip) (hàng có kqgd tại số: 6260/TB-TCHQ ngày 25/9/2017;tk kiểm:103688684740/A12 ngày 30/11/2020)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
271360
KG
256000
KGM
517120
USD
250821HASLS19210702023
2021-08-27
293371 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N H?NG NGHI?P FORMOSA UBE INDUSTRIES LTD Caprolactam-Caprolactam organic compounds (using chip particle production) (goods with a trading volume at: 6260 / TB-TCHQ on September 25, 2017; Account TK: 103688684740 / A12 dated November 30, 2020);Hợp chất hữu cơ CAPROLACTAM-CAPROLACTAM (dùng sản xuất hạt chip) (hàng có kqgd tại số: 6260/TB-TCHQ ngày 25/9/2017;tk kiểm:103688684740/A12 ngày 30/11/2020)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
542720
KG
512000
KGM
1018880
USD
070322HASLS22220200175
2022-03-10
293371 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N H?NG NGHI?P FORMOSA UBE INDUSTRIES LTD Caprolactam organic compounds (using chip beads) (goods with a trading volume at: 6260 / TB-TCHQ dated September 25, 2017 (TK CART: 103175052742 / A12 March 2, 2020);Hợp chất hữu cơ CAPROLACTAM (dùng sản xuất hạt chip) (hàng có kqgd tại số: 6260/TB-TCHQ ngày 25/9/2017 (tk kiểm:103175052742/A12 ngày 02/03/2020)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
542720
KG
512000
KGM
1059840
USD
030921HASLS19210702024
2021-09-08
293371 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N H?NG NGHI?P FORMOSA UBE INDUSTRIES LTD Caprolactam-Caprolactam organic compounds (using chip particle production) (goods with a trading volume at: 6260 / TB-TCHQ on September 25, 2017; Account TK: 103688684740 / A12 dated November 30, 2020);Hợp chất hữu cơ CAPROLACTAM-CAPROLACTAM (dùng sản xuất hạt chip) (hàng có kqgd tại số: 6260/TB-TCHQ ngày 25/9/2017;tk kiểm:103688684740/A12 ngày 30/11/2020)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
542720
KG
512000
KGM
1018880
USD
240122HASLS19211200985
2022-01-26
293371 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N H?NG NGHI?P FORMOSA UBE INDUSTRIES LTD Caprolactam-Caprolactam organic compounds (using chip seed production) (goods with a trading volume at: 6260 / TB-TCHQ on September 25, 2017; Account TK: 103120017710 / A12 on January 21, 2020);Hợp chất hữu cơ CAPROLACTAM-CAPROLACTAM (dùng sản xuất hạt chip) (hàng có kqgd tại số: 6260/TB-TCHQ ngày 25/9/2017;tk kiểm:103120017710/A12 ngày 21/01/2020)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
271360
KG
256000
KGM
517120
USD
311021SNKO190210904485
2021-11-03
293371 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N H?NG NGHI?P FORMOSA UBE INDUSTRIES LTD Caprolactam-Caprolactam organic compounds (using chip seed production) (goods with a trading volume at: 6260 / TB-TCHQ on September 25, 2017; Account TK: 103688684740 / A12 November 30, 2020);Hợp chất hữu cơ CAPROLACTAM-CAPROLACTAM (dùng sản xuất hạt chip) (hàng có kqgd tại số: 6260/TB-TCHQ ngày 25/9/2017;tk kiểm:103688684740/A12 ngày 30/11/2020)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
542720
KG
512000
KGM
1075200
USD
290322HASLS22220300347
2022-04-01
293371 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N H?NG NGHI?P FORMOSA UBE INDUSTRIES LTD Caprolactam organic compound (used in the production of chip particles) (goods with results at: 6260/TB-TCHQ dated September 25, 2017 (TK test: 103175052742/A12 dated March 2, 2020);Hợp chất hữu cơ CAPROLACTAM (dùng sản xuất hạt chip) (hàng có kqgd tại số: 6260/TB-TCHQ ngày 25/9/2017 (tk kiểm:103175052742/A12 ngày 02/03/2020)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
271360
KG
256000
KGM
537600
USD