Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
MEDUTY028564
2022-05-19
441011 IKEA SUPPLY AG S P S INTERTECH CO LTD FREIGHT PREPAID BY IKEA SU PPLY AG GRUESSENWEG 15,413 3 PRATTELN,SWITZERLAND =E: IKEA2.USDO=INTER.IKEA.COM ==E:IKEAARRIVALNOTICES.FF. US=GEODIS.COM 2,388 PCS. A RT.NO.80400042 BURHULT SHE LF 59X20 WHITE ART.NO.7002 3319 VIKEDAL N DOOR 50X195 MIRROR GLASS CONSIGNMENT ID.ECIS71444 SUPPLIER NO. 21209 SHIPMENT NO. 36 2-CP -S63026 HTS CODE : 441011, 940399 2ND ADDITIONAL NOT IFY PARTY EXPEDITORS INTER NATIONAL PHL 519 KAISER DR STE A, FOLCROFT, PA 19032 UNITED STATES OF AMERICA A:IKEA ACCOUNT PHONE: 610 534 2590 E:IKEAPHL=EXPEDIT ORS.COM PART BL OF-MEDUT59 32347,MEDUTY028515,MEDUTY0 28523,MEDUTY02 8531,MEDUTY 028549,MEDUTY028556,MEDUTY 028572<br/>
THAILAND
UNITED STATES
54930, LAEM CHABANG
2709, LONG BEACH, CA
4383
KG
12
PKG
0
USD
EGLV050000592133
2020-08-08
441011 IKEA SUPPLY AG S P S INTERTECH CO LTD BOOKCASE ART NO.80400042 BURHULT SHELF 59X20 WHITE ART NO.40178591 LAIVA BOOKCASE 62X165 BLACK-BROWN HS.441-011,HS.940-360 SHIPMENT ID NO.041-TSO-S756067 CONSIGNMENT NO. ECIS63732 SUP NO.21209 TOTAL 40 PACKAGES ( 1,636 PCS.) N.W. 18,833.87 KGS. FREIGHT PA
THAILAND
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
3002, TACOMA, WA
19967
KG
40
PKG
0
USD
EGLV050000615214
2020-08-08
441011 IKEA SUPPLY AG S P S INTERTECH CO LTD BOOKCASE ART NO.80400042 BURHULT SHELF 59X20 WHITE ART NO.40178591 LAIVA BOOKCASE 62X165 BLACK-BROWN ART NO.10301125 VIKEDAL N DOOR 25X229 MIRROR GLASS ART NO.30023321 VIKEDAL N DOOR 50X229 MIRROR GLASS HS.441-011,HS.940-360,HS.940-390 SHIPMENT ID NO.041-
THAILAND
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
3002, TACOMA, WA
19858
KG
38
PKG
0
USD
BANQ1042474843
2022-05-04
280593 OFFICE DEPOT LLC S P S INTERTECH CO LTD FURNITURE OD PO# 000683247 PRODUCT CODE : 2805936,5102516,8124338, 9344356 ITEM DESCRIPTION: OFFICE DEPOT FILE CABINET 17 VERTICAL , OFFICE DEPOT FILE CABINET 30 LATERAL . . . . .<br/>
THAILAND
UNITED STATES
54930, LAEM CHABANG
2709, LONG BEACH, CA
18010
KG
700
CTN
0
USD
MEDUT0309947
2021-03-02
411011 IKEA SUPPLY AG S P S INTERTECH CO LTD (1,664 PCS) ART NO.8040004 2 BURHULT SHELF 59X20 WHIT E ART NO.40178591 LAIVA BO OKCASE 62X165 BLACK-BROWN ART NO.70023319 VIKEDAL N DOOR 50X195 MIRROR GLASS S HIPMENT ID NO.041-TSO-S796 794 HS.411-011,HS.940-360, HS.940-390 CONSIGNMENT NO .ECIS66527 SUP NO.21209 N. W. 18,431.30 KGS. =FAX:66( 38)579688-89 EMAIL:SP S=SPS THAI.COM ==PHONE:484 803 9 015 ===IKEAARRIVALNOTICES. FF.US =GEODIS.COM PHONE:21 5 238 8600 FAX:215 238 857 8 3RD NOTIFY PARTY- EXPEDI TORS INTERNATIONAL PHL 519 KAISER DR STE A FOLCROFT, PA,19032 UNITED STATES OF AMERICA ATTN:IKEA ACCOUNT IKEAPHL=EXPEDITORS.COM PHO NE:610 534 2590 FREIGHT PA YABLE AT IKEA SUPPLY AG GR UESSENWEG 15 4133 PRATTELN ,SWITZ ERLAND.<br/>
THAILAND
UNITED STATES
54930, LAEM CHABANG
1703, SAVANNAH, GA
19925
KG
36
PKG
0
USD
101120035AX61655
2020-11-23
270800 C?NG TY TNHH CAO SU CAMEL VI?T NAM P S P SPECIALTIES CO LTD 11 116 # & Oil rubber plasticized 101. Brand: PSP; 20,000 liters (packed in bags Flexi) / cont - used to produce tires;11116#&Dầu hóa dẻo cao su 101. Nhãn hiệu: PSP; 20.000 lít(đóng trong túi Flexi)/cont - dùng để sản xuất săm lốp xe
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG TIEN SA(D.NANG)
20240
KG
20000
KGM
11000
USD
131121214245440
2021-12-10
270800 C?NG TY TNHH CAO SU CAMEL VI?T NAM P S P SPECIALTIES CO LTD 11116 # & Rubber Plasticizer 101. Brand: PSP; 20,000 liters (close in Flexi bag) / Cont - Used to produce tires. 100% new.;11116#&Dầu hóa dẻo cao su 101. Nhãn hiệu: PSP; 20.000 lít(đóng trong túi Flexi)/cont - dùng để sản xuất săm lốp xe. Mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG TIEN SA(D.NANG)
20062
KG
20000
KGM
14000
USD
250522SITGBKDA182439
2022-06-27
270799 C?NG TY TNHH CAO SU CAMEL VI?T NAM P S P SPECIALTIES CO LTD 11117 #& Rubber Oil Rubber Oil 105 s (E). Brand: PSP; 200 liters/barrel- used to produce tires. 100%new.;11117#&Dầu hóa dẻo cao su Rubber Oil 105 S (E). Nhãn hiệu: PSP; 200 lít/thùng- Dùng để sản xuất săm lốp xe. Mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG TIEN SA(D.NANG)
9271
KG
10000
LTR
12950
USD
210921213314245
2021-10-18
270799 C?NG TY TNHH CAO SU CAMEL VI?T NAM P S P SPECIALTIES CO LTD 11116 # & Rubber Plasticizer 101. Brand: PSP - Used to produce tires. 100% new. Transfer TTNDNPL according to MH number 01 TK 104278465210 / E31 on 04/10/2021;11116#&Dầu hóa dẻo cao su 101. Nhãn hiệu: PSP - dùng để sản xuất săm lốp xe. Mới 100%.Chuyển TTNDNPL theo MH số 01 TK 104278465210/E31 ngày 04/10/2021
THAILAND
VIETNAM
KHO CONG TY CAO SU CAMEL
KHO CONG TY CAO SU CAMEL
15000
KG
15000
KGM
9855
USD
180821212439910
2021-10-18
270799 C?NG TY TNHH CAO SU CAMEL VI?T NAM P S P SPECIALTIES CO LTD 11116 # & Rubber Plasticizer 101. Brand: PSP - Used to produce tires. 100% new. Transfer TTNDNPL according to MH No. 01 TK 104247762140 / E31 on September 14, 2021;11116#&Dầu hóa dẻo cao su 101. Nhãn hiệu: PSP - dùng để sản xuất săm lốp xe. Mới 100%.Chuyển TTNDNPL theo MH số 01 TK 104247762140/E31 ngày 14/09/2021
THAILAND
VIETNAM
KHO CONG TY CAO SU CAMEL
KHO CONG TY CAO SU CAMEL
5000
KG
5000
KGM
3250
USD
131121ICBKK21/00317-HHC
2021-11-19
870193 C?NG TY TNHH MáY N?NG NGHI?P YANMAR VI?T NAM YANMAR S P CO LTD Agricultural tractors are used as a driving force without hitting plows, plows, harrows, ironing with a capacity of 51HP (38KW) Yanmar Brand, Model: YM351A, Frame Number: YMJS0028TMLH04834, Number of machines: 175797. New goods 100 %.;Máy kéo nông nghiệp dùng làm động lực chưa gắn dàn xới,dàn cày,dàn bừa,dàn ủi đi cùng công suất 51HP (38KW) nhãn hiệu Yanmar,model: YM351A,số khung:YMJS0028TMLH04834, số máy: 175797. Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
36666
KG
1
UNIT
11336
USD
170222CTLT09600043131
2022-02-24
870193 C?NG TY TNHH MáY N?NG NGHI?P YANMAR VI?T NAM YANMAR S P CO LTD Agricultural tractors are used as a driving force without hitting plows, plows, harrows, units with a capacity of 57HP (42.4KW) Yanmar brand, Model: YM357A, frame number: YMJS0029CMLG03512, N4471. New 100%.;Máy kéo nông nghiệp dùng làm động lực chưa gắn dàn xới,dàn cày,dàn bừa,dàn ủi đi cùng công suất 57HP (42.4KW) nhãn hiệu Yanmar,model: YM357A,số khung: YMJS0029CMLG03512, số máy: N4471. Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
42960
KG
1
UNIT
12160
USD
170222CTLT09600043131
2022-02-24
870193 C?NG TY TNHH MáY N?NG NGHI?P YANMAR VI?T NAM YANMAR S P CO LTD Agricultural tractors are used as a driving force without hitting plows, plows, harrows, units with a capacity of 57HP (42.4KW) Yanmar Brand, Model: YM357A, Frame Number: YMJS0029TMLH03675, N4563. New 100%.;Máy kéo nông nghiệp dùng làm động lực chưa gắn dàn xới,dàn cày,dàn bừa,dàn ủi đi cùng công suất 57HP (42.4KW) nhãn hiệu Yanmar,model: YM357A,số khung: YMJS0029TMLH03675, số máy: N4563. Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
42960
KG
1
UNIT
12160
USD
170222CTLT09600043131
2022-02-24
870193 C?NG TY TNHH MáY N?NG NGHI?P YANMAR VI?T NAM YANMAR S P CO LTD Agricultural tractors are used as a driving force without hitting, plowing, harrowing, ironing with a capacity of 57HP (42.4KW) Yanmar brand, Model: YM357A, Frame Number: YMJS0029VMLE03318, Number: N3846. New 100%.;Máy kéo nông nghiệp dùng làm động lực chưa gắn dàn xới,dàn cày,dàn bừa,dàn ủi đi cùng công suất 57HP (42.4KW) nhãn hiệu Yanmar,model: YM357A,số khung: YMJS0029VMLE03318, số máy: N3846. Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
42960
KG
1
UNIT
12160
USD
170222CTLT09600043131
2022-02-24
870193 C?NG TY TNHH MáY N?NG NGHI?P YANMAR VI?T NAM YANMAR S P CO LTD Agricultural tractors are used as a driving force that has not yet attached to the stabilizers, plows, harrows, units with a capacity of 57HP (42.4KW) Yanmar Brand, Model: YM357A, frame number: YMJS0029AMLF03498, N4532. New 100%.;Máy kéo nông nghiệp dùng làm động lực chưa gắn dàn xới,dàn cày,dàn bừa,dàn ủi đi cùng công suất 57HP (42.4KW) nhãn hiệu Yanmar,model: YM357A,số khung: YMJS0029AMLF03498, số máy: N4532. Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
42960
KG
1
UNIT
12160
USD
170222CTLT09600043131
2022-02-24
870193 C?NG TY TNHH MáY N?NG NGHI?P YANMAR VI?T NAM YANMAR S P CO LTD Agricultural tractors are used as a driving force without hitting plows, plows, harrows, units with a capacity of 57hp (42.4kw) Yanmar Brand, Model: YM357A, Frame Number: YMJS0029AMLH03703, N4158. New 100%.;Máy kéo nông nghiệp dùng làm động lực chưa gắn dàn xới,dàn cày,dàn bừa,dàn ủi đi cùng công suất 57HP (42.4KW) nhãn hiệu Yanmar,model: YM357A,số khung: YMJS0029AMLH03703, số máy: N4158. Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
42960
KG
1
UNIT
12160
USD
170222CTLT09600043131
2022-02-24
870193 C?NG TY TNHH MáY N?NG NGHI?P YANMAR VI?T NAM YANMAR S P CO LTD Agricultural tractors are used as a drove without hitting plows, plows, harrows, ironing with a capacity of 57HP (42.4KW) Yanmar brand, Model: YM357A, frame number: YMJS0029HMLH03624, N4233. New 100%.;Máy kéo nông nghiệp dùng làm động lực chưa gắn dàn xới,dàn cày,dàn bừa,dàn ủi đi cùng công suất 57HP (42.4KW) nhãn hiệu Yanmar,model: YM357A,số khung: YMJS0029HMLH03624, số máy: N4233. Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
42960
KG
1
UNIT
12160
USD
170222CTLT09600043131
2022-02-24
870193 C?NG TY TNHH MáY N?NG NGHI?P YANMAR VI?T NAM YANMAR S P CO LTD Agricultural tractors are used as a drove without hitting plows, plows, harrows, units with a capacity of 57HP (42.4KW) Yanmar brand, Model: YM357A, frame number: YMJS0029KMLH03713, N4747. New 100%.;Máy kéo nông nghiệp dùng làm động lực chưa gắn dàn xới,dàn cày,dàn bừa,dàn ủi đi cùng công suất 57HP (42.4KW) nhãn hiệu Yanmar,model: YM357A,số khung: YMJS0029KMLH03713, số máy: N4747. Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
42960
KG
1
UNIT
12160
USD
170222CTLT09600043131
2022-02-24
870193 C?NG TY TNHH MáY N?NG NGHI?P YANMAR VI?T NAM YANMAR S P CO LTD Agricultural tractors are used as a driving force without hitting plows, plows, harrows, units with a capacity of 57HP (42.4KW) Yanmar brand, Model: YM357A, frame number: YMJS0029JMLH03695, Number: N4020. New 100%.;Máy kéo nông nghiệp dùng làm động lực chưa gắn dàn xới,dàn cày,dàn bừa,dàn ủi đi cùng công suất 57HP (42.4KW) nhãn hiệu Yanmar,model: YM357A,số khung: YMJS0029JMLH03695, số máy: N4020. Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
42960
KG
1
UNIT
12160
USD
051221ATLBKK21/12/005-01
2021-12-15
731824 C?NG TY TNHH MáY N?NG NGHI?P YANMAR VI?T NAM YANMAR S P CO LTD Steel latch; spare parts: 1b1657-22800, agricultural machine parts Yanmar, 100% new goods;Bộ chốt bằng thép ;Mã phụ tùng: 1B1657-22800, phụ tùng máy nông nghiệp Yanmar, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
1026
KG
7
PCE
11
USD
051221ATLBKK21/12/005-01
2021-12-15
731210 C?NG TY TNHH MáY N?NG NGHI?P YANMAR VI?T NAM YANMAR S P CO LTD Wire cap, steel hand stations with spare parts 1A8294-01150 Spare parts of Yanmar agricultural tractor, 100% new products.;Dây cap, ga tay bằng thép mã phụ tùng 1A8294-01150 Phụ tùng của máy kéo nông nghiệp Yanmar,Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
1026
KG
4
PCE
7
USD
BKKVQ1258400
2020-01-14
870891 DSV AIR LTD DSV S P A RADIATORS, MOTOR VEHICLE
THAILAND
THAILAND
LAEM CHABANG
LA SPEZIA
750843
KG
30
PX
0
USD
AUASACU220882
2022-04-25
210130 H C FOODS CO LTD S P Y FOODS CO LTD AS PER INVOICE NO.SPY2203002-HCF DATED 1ST MARCH 2022 OLIANG POWDER MIXED CUSTOM TARIFF CODE : 2101.30.0000 CRAB PASTE WITH SOYA BEAN OIL CUSTOM TARIFF CODE : 1605.10.1109 CRAB PASTE WITH SOYA BEAN OIL (FORMULA 2) CUSTOM TARIFF CODE : 1605.10.1109 YENTAFO SAUCE CUSTOM TARIFF CODE : 2103.90.1309 CHILI PASTE (NAROG) CUSTOM TARIFF CODE : 2103.90.1909 CHILI PAST E (SAWAN) CUSTOM TARIFF CODE : 2103.90.1909 FISH POWDER WITH CHILI CUSTOM TARIFF CODE : 1604.20.9100 SHRIMP POWDER WITH CHILI CUSTOM TARIFF CODE : 1605.29.9009 RED CURRY PASTE CUSTOM TARIFF CODE : 2103.90.1900 GREEN CURRY PASTE CUSTOM TARIFF CODE : 2103.90.1900 PANANG CURRY PASTE CUSTOM TARIFF CODE : 2103.90.1900 YELLOW CURRY PASTE CUSTOM TARIFF CODE : 2103.90.1900 MASSAMUN CURRY PASTE CUSTOM TARIFF CODE : 2103.90.1900<br/>
THAILAND
UNITED STATES
55976, SINGAPORE
2704, LOS ANGELES, CA
18474
KG
1560
CTN
0
USD
M)MEDUT0857242(H)LCB/VAP/00207
2021-06-22
392051 ACRILICOS NORGLAS SA I S P LTD F LAS DEMAS PLACAS,HOJAS,BANDAS,LAMINAS, DE POLI(METACRILATO DE METILO).LAMINASNO CELULAR
THAILAND
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
VALPARAISO
14375
KG
484
KILOGRAMOS NETOS
1778
USD
M)MEDUT0857242(H)LCB/VAP/00207
2021-06-22
392051 ACRILICOS NORGLAS SA I S P LTD F LAS DEMAS PLACAS,HOJAS,BANDAS,LAMINAS, DE POLI(METACRILATO DE METILO).LAMINASNO CELULAR
THAILAND
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
VALPARAISO
14375
KG
468
KILOGRAMOS NETOS
1717
USD