Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
280222BKK1077484
2022-03-11
842810 C?NG TY TNHH THANG MáY MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI ELEVATOR ASIA CO LTD Mitsubishi elevator NEXWAY-S-AP VER.2, Load 1050kg / 14 people, two doors with a slide on one side, speed 180m / p, stop number / floor: 13, ITP, Fe (re-uniform goods Loose and 100% new).;Thang máy Mitsubishi NEXWAY-S-AP Ver.2, Tải trọng 1050Kg/14 người, hai cánh cửa cùng lùa về một phía, tốc độ 180m/p, số điểm dừng/tầng: 13, ITP, FE (Hàng đồng bộ tháo rời và mới 100%).
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
10035
KG
1
SET
60490
USD
151021BKK1053394
2021-10-29
842810 C?NG TY TNHH THANG MáY MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI ELEVATOR ASIA CO LTD Mitsubishi elevator NEXIEZ-MRL load 550kg / 7 people, sliding door on a side, speed of 60m / p, stop / floor number: 5 (disassemble and 100% new).;Thang máy Mitsubishi NEXIEZ-MRL Tải trọng 550Kg/7 người, cửa lùa về môt phía, tốc độ 60m/p,số điểm dừng/tầng:5 ( Hàng đồng bộ tháo rời và mới 100%).
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG VICT
4992
KG
1
SET
18597
USD
110721BKK1037185
2021-07-24
842810 C?NG TY TNHH THANG MáY MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI ELEVATOR ASIA CO LTD Mitsubishi NEXIEZ-MRL elevator load 630Kg / 8, doors open from the center, the speed of 96m / p, number of stops / floors: 7 (Item synchronization detachable and 100%).;Thang máy Mitsubishi NEXIEZ-MRL Tải trọng 630Kg/8 người, cửa mở từ trung tâm, tốc độ 96m/p,số điểm dừng/tầng:7 ( Hàng đồng bộ tháo rời và mới 100%).
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG VICT
5835
KG
1
SET
25345
USD
041021BKK/HPH/00626
2021-10-19
902750 C?NG TY TNHH THANG MáY MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI ELEVATOR ASIA CO LTD Infrared sensor sensor for detection of barriers at the door of the elevator - MBS Ass'y BF000E636 G47 L09 L21L31 (Lift Parts, 100% new);Thiết bị cảm biến bằng tia hồng ngoại dùng để phát hiện vật cản ở cửa của thang máy- MBS ASS'Y BF000E636 G47 L09 L21L31 (Phụ tùng thang máy, mới 100%)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG HAI PHONG
3620
KG
5
PCE
1500
USD
240222BKK/HPH/00700
2022-03-14
391890 C?NG TY TNHH T?P ?OàN THANG MáY THI?T B? TH?NG LONG MITSUBISHI ELEVATOR ASIA CO LTD Spare parts for Mitsubishi elevators: Ceiling panels in elevator cabin, YA218B737 G11 L91, 2 assembled sheets, PP plastic material, size 66x256x42cm, NSX Mitsubishi elevator, 100% new;Phụ tùng thay thế cho thang máy Mitsubishi: tấm ốp trần trong cabin thang máy, YA218B737 G11 L91, 2 tấm lắp ghép, chất liệu nhựa PP, kích thước 66x256x42 cm, NSX Mitsubishi Elevator, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG DINH VU - HP
56
KG
1
SET
735
USD
(M)SEAU212909533
2021-12-13
842123 MMC CHILE S A MITSUBISHI APARATOS PARA FILTRAR EL ACEITE EN MOTOR ENCENDIDO POR CHISPA O COMPRESIONFILTRO DE ACEITEMMR1230A154
THAILAND
CHILE
BALBOA
VALPARAISO
4250
KG
157
UNIDADES
2909
USD
(M)SEAU216019895
2022-03-30
870822 MMC CHILE S A MITSUBISHI PARABRISAS, VIDRIOS TRASEROS (LUNETAS)* Y DEMÁS VENTANILLAS ESPECIFICADAS EN LA NOTA 1 DE SUBPARTIDA DE ESTE CAPÍTULO;PARABRISA;MMR6102B133;FABRICADO DE VIDRIO, DIMENSIONADO, PARA MONTAR EN VEHICULO AUTOMOTRIZ<br/><br/>
THAILAND
CHILE
BALBOA
SAN ANTONIO
7019
KG
461
KILOGRAMOS NETOS
9329
USD
(M)211382115(H)LAXSAI217002JL
2021-08-20
842539 MMC CHILE S A MITSUBISHI CABRESTANTES PARA AUTOMOVILES, EXCEPTO CON MOTOR ELECTRICOTECLEMMR4260A122
THAILAND
CHILE
BALBOA
SAN ANTONIO
33435
KG
28
UNIDADES
1445
USD
HHE-66260823
2021-06-24
841330 MMC CHILE S A MITSUBISHI LAS DEMAS BOMBAS DE CARBURANTE, ACEITE O REFRIGERANTE P/MOTORES DE ENCENDIDO POR CHISPA O COMPRESIONBOMBA DE ACEITEMMR4450A238
THAILAND
CHILE
AMSTERDAM
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
149
KG
4
UNIDADES
2622
USD
080522KKLUTH0914071
2022-05-26
870322 C?NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Mitsubishi Attrage GLX (Low-Line) left on the left; SX2022; 100%new; SK, SM like PL.;Xe ô tô con sedan hiệu MITSUBISHI ATTRAGE GLX (Low-Line),model:A13ASNMHL,EURO 5,OPT:E01,5 chỗ ngồi,4 cửa, đc xăng, dt 1.2L (1193CC),số sàn, 1 cầu,tay lái bên trái;sx2022;mới 100%; SK, SM như PL.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
19250
KG
22
PCE
171490
USD
120721KKLUTH0909229
2021-07-28
870322 C?NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Cars Sedan, Mitsubishi Attrage GLX (Low-Line), Model: A13ASNMHL, Euro 4, OPT: E02.5 seats, 4 doors, Petrol, DT 1.2L (1193cc), Number of floors, 1 bridges, steering wheels, manufacturing 2021, 100% new, sk, sm as pl.;Xe ô tô con sedan, hiệu MITSUBISHI ATTRAGE GLX (Low-Line),model:A13ASNMHL,EURO 4,OPT:E02,5 chỗ ngồi,4 cửa, đ/c xăng, dt 1.2L (1193cc),số sàn, 1 cầu,tay lái b.trái, sx 2021, mới 100%, SK, SM như PL.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
18375
KG
21
PCE
167223
USD
270821KKLUTH0909814
2021-09-15
870322 C?NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Mitsubishi Attrage GLS-P (Premium-Line), Model A13Asthhl, Euro4, OPT E07, 5 4-door seats, gasoline, 1.2L (1193cc), Automatic number, 1 bridge, sedan type, t . Left left, SX 2021, 100% new;Xe ôtô con hiệu Mitsubishi ATTRAGE GLS-P (Premium-Line), model A13ASTHHL, EURO4, OPT E07, 5 chỗ ngồi 4 cửa, đcơ xăng, dt 1.2L (1193CC), số tự động, 1 cầu, kiểu sedan, t.lái bên trái, SX 2021, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
255210
KG
282
PCE
2917572
USD
240522HHST00363985
2022-06-02
700910 C?NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Rearview mirror 7632d646 Mitsubishi Triton car parts 5 seats, 100% new dkktcl 1614/22/50pt dated June 1, 2022; Gương chiếu hậu 7632D646 phụ tùng xe ô tô hiệu Mitsubishi Triton 5 chỗ, mới 100% DKKTCL 1614/22/50PT ngày 01/06/2022
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
3114
KG
11
PCE
1203
USD
081021HHE-BKK079060
2021-10-16
570390 C?NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Floor pads MZ330998 Mitsubishi Pajero car parts 5 seats 5 seats, new 100% shrink form d, item 8;Tấm lót sàn MZ330998 phụ tùng xe ô tô hiệu Mitsubishi Pajero 5 chỗ, mới 100% CO FORM D, MỤC 8
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
7545
KG
100
PCE
2348
USD
240522HHST00363985
2022-06-02
870891 C?NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Cooling water tank 1350A670 car spare parts Mitsubishi Mirage 5 seats, 100% new; Két nước làm mát 1350A670 phụ tùng xe ô tô hiệu Mitsubishi Mirage 5 chỗ, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
3114
KG
1
PCE
207
USD
200721KKLUTH0909297
2021-07-29
870323 C?NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Mitsubishi Pajero Sport GLS-L (Low-Line) cars, KS5WGUPML model, Euro4, OPT E12.7 5-door seats, gasoline, DT 3.0L (2998cc), Automatic number, 2 bridges, SUV type , Left, SX2021, 100% new, SK SM as PL;Xe ô tô con hiệu Mitsubishi Pajero Sport GLS-L (Low-Line),model KS5WGUPML,EURO4,OPT E12,7 chỗ ngồi 5 cửa,đcơ xăng,dt 3.0L (2998CC),số tự động,2 cầu,kiểu SUV,t.lái bên trái,SX2021,mới 100%,SK SM như PL
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
35640
KG
18
PCE
389016
USD
120721KKLUTH0909224
2021-07-28
870421 C?NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Dual Cabin Pickup Cars, Mitsubishi Triton GLS, Model KK1TJLHFPL, Euro 4, OPT E96.5 4-door seats, Diesel, DT 2.4L (2442cc), Automatic number, 1 bridge, left hand drive, SX 2021, KLTBTTK 2760kg, T / T 625kg;Xe ôtô tải Pickup Cabin kép, hiệu Mitsubishi Triton GLS, Model KK1TJLHFPL,EURO 4,OPT E96,5 chỗ ngồi 4 cửa,đcơ Diesel,dt 2.4L(2442CC),số tự động,1 cầu,tay lái bên trái,SX 2021, KLTBTTK 2760kg,T/T 625kg
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
18100
KG
10
PCE
184200
USD
120721KKLUTH0909228
2021-07-27
870421 C?NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Cars loaded (Pick Up Dual Cabin), Mitsubishi Triton GLS, Model KK1TJLHFPL, Euro4, OPT: E96.5 Spot, 4 doors, diesel, DTXL 2.4L (2442cc), Automatic number, 1 bridge, Handlebar, SX 2021.100%, SK, SM as PL.;Xe ô tô tải(Pick up Cabin kép),hiệu MITSUBISHI TRITON GLS,Model KK1TJLHFPL, EURO4,OPT:E96,5 chỗ, 4 cửa,đ.cơ Diesel, dtxl 2.4L(2442cc),số tự động,1 cầu, tay lái b.trái,SX 2021.Mới100%,SK,SM như PL.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
59730
KG
33
PCE
610764
USD
020522KKLUTH0914006
2022-05-30
870421 C?NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Double Cabin trucks, Mitsubishi Triton Athlete GLS, KL1TJLHFPL, EURO 5, OPT FB7.5 seat 4 -door, Diesel, DT 2.4L (2442cc), Automatic number, 2 bridges, left steering, left steering, KLTBTTK 2870kg, T/T 555kg;Xe ôtô tải Pickup Cabin kép, hiệu Mitsubishi Triton ATHLETE GLS, Model KL1TJLHFPL, EURO 5,OPT FB7,5 chỗ ngồi 4 cửa,đcơ Diesel,dt 2.4L(2442CC),số tự động,2 cầu,tay lái bên trái,KLTBTTK 2870kg,T/T 555kg
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
96250
KG
50
PCE
1174250
USD
020522KKLUTH0914005
2022-05-24
870421 C?NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Double Cabin trucks, Mitsubishi Triton GLX, Model KK1TJLUFPL, EURO 5, OPT FB3.5 4 -door seats, Diesel, DT 2.4L (2442cc), Automatic number, 1 bridge, left steering wheel , SX 2022, KLTBTTK 2760kg, T/T 650kg;Xe ôtô tải Pickup Cabin kép,hiệu Mitsubishi Triton GLX,Model KK1TJLUFPL,EURO 5,OPT FB3,5 chỗ ngồi 4 cửa,đ.cơ Diesel,dt 2.4L (2442CC),số tự động,1 cầu,tay lái bên trái,SX 2022,KLTBTTK 2760kg,T/T 650kg
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
174000
KG
100
PCE
1685700
USD
080522KKLUTH0914073
2022-05-25
870421 C?NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Double Cabin trucks, Mitsubishi Triton Athlete GLS, KK1TJLHFPL, EURO 5, OPT FB6.5 seat 4 -door, diesel, DT 2.4L (2442cc), automatic number, 1 bridge, left steering, KLTBTTK 2760kg, T/T 585kg;Xe ôtô tải Pickup Cabin kép, hiệu Mitsubishi Triton ATHLETE GLS, Model KK1TJLHFPL, EURO 5,OPT FB6,5 chỗ ngồi 4 cửa,đcơ Diesel,dt 2.4L(2442CC),số tự động,1 cầu,tay lái bên trái,KLTBTTK 2760kg,T/T 585kg
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
238920
KG
132
PCE
2619010
USD
080522KKLUTH0914074
2022-05-25
870421 C?NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Double Cabin trucks, Mitsubishi Triton GLX, Model KK1TJLUFPL, EURO 5, OPT FB3.5 4 -door seats, Diesel, DT 2.4L (2442cc), Automatic number, 1 bridge, left steering wheel , SX 2022, KLTBTTK 2760kg, T/T 650kg;Xe ôtô tải Pickup Cabin kép,hiệu Mitsubishi Triton GLX,Model KK1TJLUFPL,EURO 5,OPT FB3,5 chỗ ngồi 4 cửa,đ.cơ Diesel,dt 2.4L (2442CC),số tự động,1 cầu,tay lái bên trái,SX 2022,KLTBTTK 2760kg,T/T 650kg
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
281880
KG
162
PCE
2730830
USD
080522KKLUTH0914079
2022-05-24
870421 C?NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Double Cabin trucks, Mitsubishi Triton GLX, Model KK1TJLUFPL, EURO 5, OPT FB3.5 4 -door seats, Diesel, DT 2.4L (2442cc), Automatic number, 1 bridge, left steering wheel , SX 2022, KLTBTTK 2760kg, T/T 650kg;Xe ôtô tải Pickup Cabin kép,hiệu Mitsubishi Triton GLX,Model KK1TJLUFPL,EURO 5,OPT FB3,5 chỗ ngồi 4 cửa,đ.cơ Diesel,dt 2.4L (2442CC),số tự động,1 cầu,tay lái bên trái,SX 2022,KLTBTTK 2760kg,T/T 650kg
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
212280
KG
122
PCE
2067290
USD
160821KKLUTH0909658
2021-08-31
870421 C?NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Cars loaded (Pick Up Dual Cabin), Mitsubishi Triton GLX, Model KK1TJLUFPL, Euro4, OPT: E93, 5 seats, 4 doors, diesel, DT 2.4L (2442cc), automatic number, 1 bridge , steering wheel b. Left, sx 2021.100%, SK, SM as PL.;Xe ô tô tải (pick up cabin kép),hiệu MITSUBISHI TRITON GLX,Model KK1TJLUFPL,EURO4,OPT:E93, 5 chỗ ngồi, 4 cửa,đ.cơ Diesel,dt 2.4L(2442cc),số tự động,1 cầu,tay lái b. trái,SX 2021.Mới100%,SK,SM như PL.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
76560
KG
44
PCE
747736
USD
240522HHST00363985
2022-06-02
840991 C?NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Air cooling set of engine intake 1530A161 car spare parts Mitsubishi Triton 5 seats, 100% new form D, section 2; Bộ giải nhiệt khí nạp động cơ 1530A161 phụ tùng xe ô tô hiệu Mitsubishi Triton 5 chỗ, mới 100% CO FORM D, MỤC 2
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
3114
KG
1
PCE
158
USD
071221KKLUTH0911489
2021-12-16
870332 C?NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Mitsubishi Pajero Sport GLS (Hi-line), model KS1WGUPGPL, Euro 4, OPT E10.7 5-door seat, Diesel, DT 2.4L (2442cc), Automatic number, 2 bridges, SUV type, Left, SX 2021, 100% new;Xe ô tô con hiệu Mitsubishi Pajero Sport GLS (Hi-Line), model KS1WGUPGPL, EURO 4,OPT E10,7 chỗ ngồi 5 cửa, đcơ diesel, dt 2.4L (2442CC), số tự động, 2 cầu, kiểu SUV, t.lái bên trái, SX 2021, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
93060
KG
44
PCE
1217440
USD
160821KKLUTH0909654
2021-08-31
870332 C?NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Cars, SUVs, Mitsubishi Pajero Sport GLS, Model KS1WGUPGPL, Euro 4, OPT: E10, 7 seats, 5 doors, diesel, dt 2.4L (2442cc), number t. dynamic, 2 bridges, steering wheel b. Left, SX 2021, 100% new .sk, SM as PL;Xe ô tô con, kiểu SUV, hiệu MITSUBISHI PAJERO SPORT GLS,model KS1WGUPGPL,EURO 4, OPT:E10, 7 chỗ, 5 cửa, đ.cơ diesel, dt 2.4L (2442cc), số t. động,2 cầu, tay lái b. trái, sx 2021, mới 100%.SK,SM như PL
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
54990
KG
26
PCE
678158
USD
071221KKLUTH0911495
2021-12-18
870332 C?NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Cars Mitsubishi Pajero Sport GLS, Model KR1WGUPFPL, EURO 4, OPT E11.7 5-door seats, Diesel, DT 2.4L (2442cc), Automatic, 1 bridge, SUV type, Left , SX 2021, 100% new, SK SM as PL comes;Xe ô tô con hiệu Mitsubishi Pajero Sport GLS,model KR1WGUPFPL,EURO 4, OPT E11,7 chỗ ngồi 5 cửa,đcơ diesel,dt 2.4L (2442CC),số tự động,1 cầu,kiểu SUV,t.lái bên trái,SX 2021,mới 100%,SK SM như PL đi kèm
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
102820
KG
53
PCE
1264950
USD
120721KKLUTH0909227
2021-07-27
870332 C?NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Cars, SUVs, Mitsubishi Pajero Sport GLS, Model KR1WGUPFPL, EURO 4, OPT: E11, 7 seats, 5 doors, diesel, dt 2.4L (2442cc), number t. dynamic, 1 bridge, handlebar b. Left, SX 2021, 100% new .sk, SM as PL;Xe ô tô con, kiểu SUV, hiệu MITSUBISHI PAJERO SPORT GLS,model KR1WGUPFPL,EURO 4, OPT:E11, 7 chỗ, 5 cửa, đ.cơ diesel, dt 2.4L (2442cc), số t. động,1 cầu, tay lái b. trái, sx 2021, mới 100%.SK,SM như PL
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
91180
KG
47
PCE
1019050
USD
221121KKLUTH0911243
2021-12-01
870332 C?NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Mitsubishi Pajero Sport GLS (Hi-line), model KS1WGUPGPL, Euro 4, OPT E10.7 5-door seat, Diesel, DT 2.4L (2442cc), Automatic number, 2 bridges, SUV type, Left, SX 2021, 100% new;Xe ô tô con hiệu Mitsubishi Pajero Sport GLS (Hi-Line), model KS1WGUPGPL, EURO 4,OPT E10,7 chỗ ngồi 5 cửa, đcơ diesel, dt 2.4L (2442CC), số tự động, 2 cầu, kiểu SUV, t.lái bên trái, SX 2021, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
14805
KG
7
PCE
182000
USD