Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
080522KKLUTH0914071
2022-05-26
870322 C?NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Mitsubishi Attrage GLX (Low-Line) left on the left; SX2022; 100%new; SK, SM like PL.;Xe ô tô con sedan hiệu MITSUBISHI ATTRAGE GLX (Low-Line),model:A13ASNMHL,EURO 5,OPT:E01,5 chỗ ngồi,4 cửa, đc xăng, dt 1.2L (1193CC),số sàn, 1 cầu,tay lái bên trái;sx2022;mới 100%; SK, SM như PL.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
19250
KG
22
PCE
171490
USD
120721KKLUTH0909229
2021-07-28
870322 C?NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Cars Sedan, Mitsubishi Attrage GLX (Low-Line), Model: A13ASNMHL, Euro 4, OPT: E02.5 seats, 4 doors, Petrol, DT 1.2L (1193cc), Number of floors, 1 bridges, steering wheels, manufacturing 2021, 100% new, sk, sm as pl.;Xe ô tô con sedan, hiệu MITSUBISHI ATTRAGE GLX (Low-Line),model:A13ASNMHL,EURO 4,OPT:E02,5 chỗ ngồi,4 cửa, đ/c xăng, dt 1.2L (1193cc),số sàn, 1 cầu,tay lái b.trái, sx 2021, mới 100%, SK, SM như PL.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
18375
KG
21
PCE
167223
USD
270821KKLUTH0909814
2021-09-15
870322 C?NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Mitsubishi Attrage GLS-P (Premium-Line), Model A13Asthhl, Euro4, OPT E07, 5 4-door seats, gasoline, 1.2L (1193cc), Automatic number, 1 bridge, sedan type, t . Left left, SX 2021, 100% new;Xe ôtô con hiệu Mitsubishi ATTRAGE GLS-P (Premium-Line), model A13ASTHHL, EURO4, OPT E07, 5 chỗ ngồi 4 cửa, đcơ xăng, dt 1.2L (1193CC), số tự động, 1 cầu, kiểu sedan, t.lái bên trái, SX 2021, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
255210
KG
282
PCE
2917572
USD
240522HHST00363985
2022-06-02
700910 C?NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Rearview mirror 7632d646 Mitsubishi Triton car parts 5 seats, 100% new dkktcl 1614/22/50pt dated June 1, 2022; Gương chiếu hậu 7632D646 phụ tùng xe ô tô hiệu Mitsubishi Triton 5 chỗ, mới 100% DKKTCL 1614/22/50PT ngày 01/06/2022
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
3114
KG
11
PCE
1203
USD
081021HHE-BKK079060
2021-10-16
570390 C?NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Floor pads MZ330998 Mitsubishi Pajero car parts 5 seats 5 seats, new 100% shrink form d, item 8;Tấm lót sàn MZ330998 phụ tùng xe ô tô hiệu Mitsubishi Pajero 5 chỗ, mới 100% CO FORM D, MỤC 8
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
7545
KG
100
PCE
2348
USD
240522HHST00363985
2022-06-02
870891 C?NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Cooling water tank 1350A670 car spare parts Mitsubishi Mirage 5 seats, 100% new; Két nước làm mát 1350A670 phụ tùng xe ô tô hiệu Mitsubishi Mirage 5 chỗ, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
3114
KG
1
PCE
207
USD
200721KKLUTH0909297
2021-07-29
870323 C?NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Mitsubishi Pajero Sport GLS-L (Low-Line) cars, KS5WGUPML model, Euro4, OPT E12.7 5-door seats, gasoline, DT 3.0L (2998cc), Automatic number, 2 bridges, SUV type , Left, SX2021, 100% new, SK SM as PL;Xe ô tô con hiệu Mitsubishi Pajero Sport GLS-L (Low-Line),model KS5WGUPML,EURO4,OPT E12,7 chỗ ngồi 5 cửa,đcơ xăng,dt 3.0L (2998CC),số tự động,2 cầu,kiểu SUV,t.lái bên trái,SX2021,mới 100%,SK SM như PL
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
35640
KG
18
PCE
389016
USD
120721KKLUTH0909224
2021-07-28
870421 C?NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Dual Cabin Pickup Cars, Mitsubishi Triton GLS, Model KK1TJLHFPL, Euro 4, OPT E96.5 4-door seats, Diesel, DT 2.4L (2442cc), Automatic number, 1 bridge, left hand drive, SX 2021, KLTBTTK 2760kg, T / T 625kg;Xe ôtô tải Pickup Cabin kép, hiệu Mitsubishi Triton GLS, Model KK1TJLHFPL,EURO 4,OPT E96,5 chỗ ngồi 4 cửa,đcơ Diesel,dt 2.4L(2442CC),số tự động,1 cầu,tay lái bên trái,SX 2021, KLTBTTK 2760kg,T/T 625kg
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
18100
KG
10
PCE
184200
USD
120721KKLUTH0909228
2021-07-27
870421 C?NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Cars loaded (Pick Up Dual Cabin), Mitsubishi Triton GLS, Model KK1TJLHFPL, Euro4, OPT: E96.5 Spot, 4 doors, diesel, DTXL 2.4L (2442cc), Automatic number, 1 bridge, Handlebar, SX 2021.100%, SK, SM as PL.;Xe ô tô tải(Pick up Cabin kép),hiệu MITSUBISHI TRITON GLS,Model KK1TJLHFPL, EURO4,OPT:E96,5 chỗ, 4 cửa,đ.cơ Diesel, dtxl 2.4L(2442cc),số tự động,1 cầu, tay lái b.trái,SX 2021.Mới100%,SK,SM như PL.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
59730
KG
33
PCE
610764
USD
020522KKLUTH0914006
2022-05-30
870421 C?NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Double Cabin trucks, Mitsubishi Triton Athlete GLS, KL1TJLHFPL, EURO 5, OPT FB7.5 seat 4 -door, Diesel, DT 2.4L (2442cc), Automatic number, 2 bridges, left steering, left steering, KLTBTTK 2870kg, T/T 555kg;Xe ôtô tải Pickup Cabin kép, hiệu Mitsubishi Triton ATHLETE GLS, Model KL1TJLHFPL, EURO 5,OPT FB7,5 chỗ ngồi 4 cửa,đcơ Diesel,dt 2.4L(2442CC),số tự động,2 cầu,tay lái bên trái,KLTBTTK 2870kg,T/T 555kg
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
96250
KG
50
PCE
1174250
USD
020522KKLUTH0914005
2022-05-24
870421 C?NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Double Cabin trucks, Mitsubishi Triton GLX, Model KK1TJLUFPL, EURO 5, OPT FB3.5 4 -door seats, Diesel, DT 2.4L (2442cc), Automatic number, 1 bridge, left steering wheel , SX 2022, KLTBTTK 2760kg, T/T 650kg;Xe ôtô tải Pickup Cabin kép,hiệu Mitsubishi Triton GLX,Model KK1TJLUFPL,EURO 5,OPT FB3,5 chỗ ngồi 4 cửa,đ.cơ Diesel,dt 2.4L (2442CC),số tự động,1 cầu,tay lái bên trái,SX 2022,KLTBTTK 2760kg,T/T 650kg
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
174000
KG
100
PCE
1685700
USD
080522KKLUTH0914073
2022-05-25
870421 C?NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Double Cabin trucks, Mitsubishi Triton Athlete GLS, KK1TJLHFPL, EURO 5, OPT FB6.5 seat 4 -door, diesel, DT 2.4L (2442cc), automatic number, 1 bridge, left steering, KLTBTTK 2760kg, T/T 585kg;Xe ôtô tải Pickup Cabin kép, hiệu Mitsubishi Triton ATHLETE GLS, Model KK1TJLHFPL, EURO 5,OPT FB6,5 chỗ ngồi 4 cửa,đcơ Diesel,dt 2.4L(2442CC),số tự động,1 cầu,tay lái bên trái,KLTBTTK 2760kg,T/T 585kg
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
238920
KG
132
PCE
2619010
USD
080522KKLUTH0914074
2022-05-25
870421 C?NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Double Cabin trucks, Mitsubishi Triton GLX, Model KK1TJLUFPL, EURO 5, OPT FB3.5 4 -door seats, Diesel, DT 2.4L (2442cc), Automatic number, 1 bridge, left steering wheel , SX 2022, KLTBTTK 2760kg, T/T 650kg;Xe ôtô tải Pickup Cabin kép,hiệu Mitsubishi Triton GLX,Model KK1TJLUFPL,EURO 5,OPT FB3,5 chỗ ngồi 4 cửa,đ.cơ Diesel,dt 2.4L (2442CC),số tự động,1 cầu,tay lái bên trái,SX 2022,KLTBTTK 2760kg,T/T 650kg
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
281880
KG
162
PCE
2730830
USD
080522KKLUTH0914079
2022-05-24
870421 C?NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Double Cabin trucks, Mitsubishi Triton GLX, Model KK1TJLUFPL, EURO 5, OPT FB3.5 4 -door seats, Diesel, DT 2.4L (2442cc), Automatic number, 1 bridge, left steering wheel , SX 2022, KLTBTTK 2760kg, T/T 650kg;Xe ôtô tải Pickup Cabin kép,hiệu Mitsubishi Triton GLX,Model KK1TJLUFPL,EURO 5,OPT FB3,5 chỗ ngồi 4 cửa,đ.cơ Diesel,dt 2.4L (2442CC),số tự động,1 cầu,tay lái bên trái,SX 2022,KLTBTTK 2760kg,T/T 650kg
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
212280
KG
122
PCE
2067290
USD
160821KKLUTH0909658
2021-08-31
870421 C?NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Cars loaded (Pick Up Dual Cabin), Mitsubishi Triton GLX, Model KK1TJLUFPL, Euro4, OPT: E93, 5 seats, 4 doors, diesel, DT 2.4L (2442cc), automatic number, 1 bridge , steering wheel b. Left, sx 2021.100%, SK, SM as PL.;Xe ô tô tải (pick up cabin kép),hiệu MITSUBISHI TRITON GLX,Model KK1TJLUFPL,EURO4,OPT:E93, 5 chỗ ngồi, 4 cửa,đ.cơ Diesel,dt 2.4L(2442cc),số tự động,1 cầu,tay lái b. trái,SX 2021.Mới100%,SK,SM như PL.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
76560
KG
44
PCE
747736
USD
240522HHST00363985
2022-06-02
840991 C?NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Air cooling set of engine intake 1530A161 car spare parts Mitsubishi Triton 5 seats, 100% new form D, section 2; Bộ giải nhiệt khí nạp động cơ 1530A161 phụ tùng xe ô tô hiệu Mitsubishi Triton 5 chỗ, mới 100% CO FORM D, MỤC 2
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
3114
KG
1
PCE
158
USD
071221KKLUTH0911489
2021-12-16
870332 C?NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Mitsubishi Pajero Sport GLS (Hi-line), model KS1WGUPGPL, Euro 4, OPT E10.7 5-door seat, Diesel, DT 2.4L (2442cc), Automatic number, 2 bridges, SUV type, Left, SX 2021, 100% new;Xe ô tô con hiệu Mitsubishi Pajero Sport GLS (Hi-Line), model KS1WGUPGPL, EURO 4,OPT E10,7 chỗ ngồi 5 cửa, đcơ diesel, dt 2.4L (2442CC), số tự động, 2 cầu, kiểu SUV, t.lái bên trái, SX 2021, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
93060
KG
44
PCE
1217440
USD
160821KKLUTH0909654
2021-08-31
870332 C?NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Cars, SUVs, Mitsubishi Pajero Sport GLS, Model KS1WGUPGPL, Euro 4, OPT: E10, 7 seats, 5 doors, diesel, dt 2.4L (2442cc), number t. dynamic, 2 bridges, steering wheel b. Left, SX 2021, 100% new .sk, SM as PL;Xe ô tô con, kiểu SUV, hiệu MITSUBISHI PAJERO SPORT GLS,model KS1WGUPGPL,EURO 4, OPT:E10, 7 chỗ, 5 cửa, đ.cơ diesel, dt 2.4L (2442cc), số t. động,2 cầu, tay lái b. trái, sx 2021, mới 100%.SK,SM như PL
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
54990
KG
26
PCE
678158
USD
071221KKLUTH0911495
2021-12-18
870332 C?NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Cars Mitsubishi Pajero Sport GLS, Model KR1WGUPFPL, EURO 4, OPT E11.7 5-door seats, Diesel, DT 2.4L (2442cc), Automatic, 1 bridge, SUV type, Left , SX 2021, 100% new, SK SM as PL comes;Xe ô tô con hiệu Mitsubishi Pajero Sport GLS,model KR1WGUPFPL,EURO 4, OPT E11,7 chỗ ngồi 5 cửa,đcơ diesel,dt 2.4L (2442CC),số tự động,1 cầu,kiểu SUV,t.lái bên trái,SX 2021,mới 100%,SK SM như PL đi kèm
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
102820
KG
53
PCE
1264950
USD
120721KKLUTH0909227
2021-07-27
870332 C?NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Cars, SUVs, Mitsubishi Pajero Sport GLS, Model KR1WGUPFPL, EURO 4, OPT: E11, 7 seats, 5 doors, diesel, dt 2.4L (2442cc), number t. dynamic, 1 bridge, handlebar b. Left, SX 2021, 100% new .sk, SM as PL;Xe ô tô con, kiểu SUV, hiệu MITSUBISHI PAJERO SPORT GLS,model KR1WGUPFPL,EURO 4, OPT:E11, 7 chỗ, 5 cửa, đ.cơ diesel, dt 2.4L (2442cc), số t. động,1 cầu, tay lái b. trái, sx 2021, mới 100%.SK,SM như PL
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
91180
KG
47
PCE
1019050
USD
221121KKLUTH0911243
2021-12-01
870332 C?NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Mitsubishi Pajero Sport GLS (Hi-line), model KS1WGUPGPL, Euro 4, OPT E10.7 5-door seat, Diesel, DT 2.4L (2442cc), Automatic number, 2 bridges, SUV type, Left, SX 2021, 100% new;Xe ô tô con hiệu Mitsubishi Pajero Sport GLS (Hi-Line), model KS1WGUPGPL, EURO 4,OPT E10,7 chỗ ngồi 5 cửa, đcơ diesel, dt 2.4L (2442CC), số tự động, 2 cầu, kiểu SUV, t.lái bên trái, SX 2021, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
14805
KG
7
PCE
182000
USD
2021/701/C-2131803
2021-06-26
401031 OVANDO S A MITSUBISHI MOTORS CORPORATION CORREA DISTRIBUCION MITSUBISHI; Conveyor Or Transmission Belts Or Belting, Of Vulcanised Rubber, Endless Transmission Belts, Ribbed, Trapezoidal Section, With An Outer Circumference Greater Than 60 Cm But Less Than Or Equal To 180 Cm
THAILAND
BOLIVIA
LONG BEACH
VERDE
2
KG
1
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
228
USD
190921FWD-M90182
2021-10-07
841583 C?NG TY TNHH MITSUBISHI ELECTRIC VI?T NAM MITSUBISHI ELECTRIC CORPORATION 1 PART HT Air Conditioner Mitsubishi Electric Center> 90000 BTU: Wiring controller for PAR-21MAA-N indoor unit. 100% new;1 phần HT máy lạnh trung tâm đồng bộ hiệu Mitsubishi Electric > 90000 BTU: Bộ điều khiển nối dây cho dàn lạnh PAR-21MAA-N. Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
212
KG
17
PCE
629
USD
141121PRX21110041SGN
2021-11-25
842840 C?NG TY TNHH T?P ?OàN THANG MáY THI?T B? TH?NG LONG MITSUBISHI ELECTRIC CORPORATION Mitsubishi Escalator Z (ZJ-SE) (ZJ-SE) wide streak (excluding handrails) s = 1000 mm; Tilt (D) = 35; lift height (R) = 4800 mm; E1, E2, 100% new;Thang cuốn tải khách đồng bộ hiệu Mitsubishi ESCALATOR SERIES Z (ZJ-SE) (AMEC); rộng lòng thang (không kể tay vịn) S=1000 mm; độ nghiêng (D)=35; chiều cao nâng (R)= 4800 mm; thang E1,E2, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
32760
KG
2
SET
62866
USD
041021BKK/HPH/00613
2021-10-18
853120 C?NG TY TNHH T?P ?OàN THANG MáY THI?T B? TH?NG LONG MITSUBISHI ELECTRIC CORPORATION Spare parts for elevators: Display board Number of floors and directions up and down outside the lobby, with LED screen, 9cmx50cm size, 100% new;Phụ tùng thay thế cho thang máy: Bảng hiển thị số tầng và chiều lên xuống ngoài sảnh thang máy, có gắn màn hình LED, kích thước 9cmx50cm, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG DINH VU - HP
239
KG
1
PCE
76
USD
190921FWD-M90182
2021-10-07
841511 C?NG TY TNHH MITSUBISHI ELECTRIC VI?T NAM MITSUBISHI ELECTRIC CORPORATION 1 PART HT Air Conditioner Mitsubishi Electric Center> 90000 BTU: Wiring controller for PAR-21MAA-N indoor unit. 100% new;1 phần HT máy lạnh trung tâm đồng bộ hiệu Mitsubishi Electric > 90000 BTU: Bộ điều khiển nối dây cho dàn lạnh PAR-21MAA-N. Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
212
KG
84
PCE
3108
USD
041021BKK/HPH/00613
2021-10-18
852349 C?NG TY TNHH T?P ?OàN THANG MáY THI?T B? TH?NG LONG MITSUBISHI ELECTRIC CORPORATION Spare parts for Mitsubishi elevators: Disc parameter data recorder, stored in binary form, optical data recording, 100% new goods;Phụ tùng thay thế cho thang máy Mitsubishi: Đĩa ghi dữ liệu thông số thang máy, được lưu trữ thông tin dưới dạng nhị phân, ghi dữ liệu quang học, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG DINH VU - HP
239
KG
1
PCE
690
USD
2021/701/C-2310568
2021-12-03
870431 OVANDO S A MITSUBISHI MOTORS CORPORATION VEHÍCULO AUTOMÓVIL MITSUBISHI; Motor Vehicles For The Transport Of Goods, Lower Or Equal To 4,537 T
THAILAND
BOLIVIA
CL-CHILE
VERDE
1710
KG
1
NE-NO EMPACADO
14903
USD
171121LTK/LCHHCM/21/14468
2021-11-19
291614 C?NG TY TNHH ROHM AND HAAS VI?T NAM MITSUBISHI CHEMICAL CORPORATION MMA chemicals - Methyl methacrylate monomer (chemicals used in paint industry), chemical formulas: C5H8O2, CAS Code: 000080-62-6.;Hóa chất MMA - Methyl methacrylate Monomer (Hóa chất dùng trong ngành sơn), công thức hóa học: C5H8O2, mã CAS: 000080-62-6.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
47090
KG
39830
KGM
76187
USD
2021/701/C-2313702
2021-12-07
870431 OVANDO S A MITSUBISHI MOTORS CORPORATION VEHÍCULO AUTOMÓVIL MITSUBISHI; Motor Vehicles For The Transport Of Goods, Lower Or Equal To 4,537 T
THAILAND
BOLIVIA
CL-CHILE
VERDE
1711
KG
1
NE-NO EMPACADO
13814
USD
2021/701/C-2310734
2021-12-03
870431 OVANDO S A MITSUBISHI MOTORS CORPORATION VEHÍCULO AUTOMÓVIL MITSUBISHI; Motor Vehicles For The Transport Of Goods, Lower Or Equal To 4,537 T
THAILAND
BOLIVIA
CL-CHILE
VERDE
1710
KG
1
NE-NO EMPACADO
14903
USD
2021/701/C-2313601
2021-12-07
870431 OVANDO S A MITSUBISHI MOTORS CORPORATION VEHÍCULO AUTOMÓVIL MITSUBISHI; Motor Vehicles For The Transport Of Goods, Lower Or Equal To 4,537 T
THAILAND
BOLIVIA
CL-CHILE
VERDE
1710
KG
1
NE-NO EMPACADO
14903
USD
080422SITGLCSG294491
2022-04-19
392051 C?NG TY TNHH CH? TáC MICA DPP MITSUBISHI CORPORATION PLASTICS LTD Hard plastic sheets made from acrylic polymers - poly (methyl methacrylate), acrylic sheet, non -porous, not reinforced, L001, size 3.0mm x 2450mm x 1230mm, 1 sheet = 1 pce. New 100%;Tấm nhựa cứng làm từ các polyme Acrylic - poly(metyl metacrylat), Acrylic sheet, không xốp, chưa được gia cố, L001, kích thước 3.0mm x 2450mm x 1230mm, 1 SHEET = 1 PCE. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
17774
KG
580
PCE
17470
USD
080422SITGLCSG294491
2022-04-19
392051 C?NG TY TNHH CH? TáC MICA DPP MITSUBISHI CORPORATION PLASTICS LTD Hard plastic sheets made from acrylic polymers - poly (methyl methacrylate), acrylic sheet, non -porous, not reinforced, L001, size 2.0mm x 2450mm x 300mm, 1 sheet = 1 pce. New 100%;Tấm nhựa cứng làm từ các polyme Acrylic - poly(metyl metacrylat), Acrylic sheet, không xốp, chưa được gia cố, L001, kích thước 2.0mm x 2450mm x 300mm, 1 SHEET = 1 PCE. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
17774
KG
770
PCE
2626
USD
080422SITGLCSG294491
2022-04-19
392051 C?NG TY TNHH CH? TáC MICA DPP MITSUBISHI CORPORATION PLASTICS LTD Hard plastic sheets made from acrylic polymers - poly (methyl methacrylate), acrylic sheet, non -porous, not reinforced, L432, size 2.0mm x 2450mm x 1230mm, 1 sheet = 1 pce. New 100%;Tấm nhựa cứng làm từ các polyme Acrylic - poly(metyl metacrylat), Acrylic sheet, không xốp, chưa được gia cố, L432, kích thước 2.0mm x 2450mm x 1230mm, 1 SHEET = 1 PCE. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
17774
KG
5
PCE
157
USD
(M)SEAU212909533
2021-12-13
842123 MMC CHILE S A MITSUBISHI APARATOS PARA FILTRAR EL ACEITE EN MOTOR ENCENDIDO POR CHISPA O COMPRESIONFILTRO DE ACEITEMMR1230A154
THAILAND
CHILE
BALBOA
VALPARAISO
4250
KG
157
UNIDADES
2909
USD
(M)SEAU216019895
2022-03-30
870822 MMC CHILE S A MITSUBISHI PARABRISAS, VIDRIOS TRASEROS (LUNETAS)* Y DEMÁS VENTANILLAS ESPECIFICADAS EN LA NOTA 1 DE SUBPARTIDA DE ESTE CAPÍTULO;PARABRISA;MMR6102B133;FABRICADO DE VIDRIO, DIMENSIONADO, PARA MONTAR EN VEHICULO AUTOMOTRIZ<br/><br/>
THAILAND
CHILE
BALBOA
SAN ANTONIO
7019
KG
461
KILOGRAMOS NETOS
9329
USD
(M)211382115(H)LAXSAI217002JL
2021-08-20
842539 MMC CHILE S A MITSUBISHI CABRESTANTES PARA AUTOMOVILES, EXCEPTO CON MOTOR ELECTRICOTECLEMMR4260A122
THAILAND
CHILE
BALBOA
SAN ANTONIO
33435
KG
28
UNIDADES
1445
USD
HHE-66260823
2021-06-24
841330 MMC CHILE S A MITSUBISHI LAS DEMAS BOMBAS DE CARBURANTE, ACEITE O REFRIGERANTE P/MOTORES DE ENCENDIDO POR CHISPA O COMPRESIONBOMBA DE ACEITEMMR4450A238
THAILAND
CHILE
AMSTERDAM
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
149
KG
4
UNIDADES
2622
USD
260921SNKO190210900823
2021-10-04
831111 C?NG TY TNHH T?N TH? K? IWATANI CORPORATION SINGAPORE PTE LTD Basic metal electrodes, covered with content, used for electric arc welding (rods) RB-26 3.2mm (Kobelco brand), (not copper, lead) 100% new products.;Điện cực bằng kim loại cơ bản, đã phủ chất trợ dung, dùng để hàn hồ quang điện (dạng que) RB-26 3.2mm (hiệu KOBELCO), (không phải là đồng, chì) hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG DINH VU - HP
2650
KG
500
KGM
628
USD
260921SNKO190210900823
2021-10-04
831111 C?NG TY TNHH T?N TH? K? IWATANI CORPORATION SINGAPORE PTE LTD Basic metal electrodes, covered with content, used for electric arc welding (rods) LB-52 3.2mm (Kobelco brand) (not copper, lead), 100% new products.;Điện cực bằng kim loại cơ bản, đã phủ chất trợ dung, dùng để hàn hồ quang điện (dạng que) LB-52 3.2mm (hiệu KOBELCO) (không phải là đồng, chì), hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG DINH VU - HP
2650
KG
1000
KGM
1498
USD
IWATANI /202101122-001
2021-11-24
280429 C?NG TY TNHH IWATANI VI?T NAM IWATANI CORPORATION SINGAPORE PTE LTD Liquid Helium gas (Liquid Helium) CAS No. 7440-59-7 Used to make refrigerations in the resonance machine is closed in a 500 liter tank and 1 tank 250 liter. New 100%;Khí heli hóa lỏng (Liquid helium) Cas No. 7440-59-7 dùng để làm chất làm lạnh trong máy cộng hưởng được đóng trong 1 tank 500 Lit và 1 tank 250 Lit. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
559
KG
750
LTR
21368
USD