Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
9213 1205 3487
2020-12-23
710399 C?NG TY TNHH D I DSD THAI GEMS CO LTD 155 # & semi precious stones were inlaid lacquer mounted;155#&Đá bán quý đã mài chưa gắn nạm dát
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
0
KG
1382
CT
1014
USD
5226 2823 2844
2021-12-13
710399 C?NG TY TNHH D I DSD THAI GEMS CO LTD 155 # & semi-precious stones have not been grinded;155#&Đá bán quý đã mài chưa gắn nạm dát
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1
KG
1338
CT
1219
USD
9213 1206 4819
2021-06-07
710391 C?NG TY TNHH D I DSD THAI GEMS CO LTD 151 # & sapphiren has not yet mounted encrusted;151#&Saphia đã mài chưa gắn nạm dát
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1
KG
265
CT
4496
USD
7772 1790 1848
2022-06-27
710311 C?NG TY TNHH B?O NG?C LONG CH?U RISHAB ROUGH GEMS CO LTD Topaz stone naturally rough, opaque, (diameter: 8-13 mm, specifications: 1 kg = 281 tablets), blue color, used for display in feng shui, 100% new;Đá TOPAZ thiên nhiên dạng thô, đục nhỏ, (đường kính: 8-13 mm, quy cách: 1 kg= 281 viên), màu xanh dương, công dụng dùng trưng bày trong phong thủy, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
3
KG
1
KGM
4175
USD
7772 1790 1848
2022-06-27
710311 C?NG TY TNHH B?O NG?C LONG CH?U RISHAB ROUGH GEMS CO LTD Blue, natural, raw, small, small, unprocessed periot stone, (Đk: 5-10 mm, specifications: 0.069 kgs = 45 tablets), used for display in feng shui, new 100 new %;Đá Periot màu xanh, tự nhiên, dạng thô, đục nhỏ,chưa qua gia công chế biến, (đk: 5-10 mm, quy cách: 0.069 Kgs= 45 viên), công dụng dùng trưng bày trong phong thủy, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
3
KG
0
KGM
242
USD
7772 1790 1848
2022-06-27
710311 C?NG TY TNHH B?O NG?C LONG CH?U RISHAB ROUGH GEMS CO LTD Natural quartz stone- Citrine raw, small, unprocessed, processed, (Đk: 9-16 mm, specifications: 0.998 kgs = 196 tablets), dark yellow, used for display in feng shui , 100%new.;Đá thạch anh tự nhiên- Citrine dạng thô, đục nhỏ, chưa qua gia công chế biến, (đk: 9-16 mm, quy cách: 0.998 Kgs= 196 viên), màu vàng đậm, công dụng dùng trưng bày trong phong thủy, mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
3
KG
1
KGM
1198
USD
5833 2154 5360
2022-06-28
710392 C?NG TY TNHH D I DSD THAI GEMS CO LTD 153 #& emerald pearls that have not been encrusted;153#&Ngọc lục bảo đã mài chưa gắn nạm dát
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1
KG
174
CT
5466
USD
9213 1205 0889
2020-11-25
710392 C?NG TY TNHH D I DSD THAI GEMS CO LTD 153 # & Emerald has mounted inlaid lacquer;153#&Ngọc lục bảo đã mài chưa gắn nạm dát
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1
KG
141
CT
4012
USD
9213 1205 1473
2020-11-19
710392 C?NG TY TNHH D I DSD THAI GEMS CO LTD 153 # & Emerald has mounted inlaid lacquer;153#&Ngọc lục bảo đã mài chưa gắn nạm dát
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1
KG
13
CT
676
USD
7769 3836 6471
2022-05-25
710310 C?NG TY TNHH B?O NG?C LONG CH?U RISHAB ROUGH GEMS CO LTD Topaz stone naturally rough, opaque, (diameter: 8-15 mm, specifications: 1 kg = 286 tablets), blue color, used for display in feng shui, 100% new;Đá TOPAZ thiên nhiên dạng thô, đục nhỏ, (đường kính: 8-15 mm, quy cách: 1 kg= 286 viên), màu xanh dương, công dụng dùng trưng bày trong phong thủy, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1
KG
1
KGM
4175
USD
782172738883
2021-01-06
710310 CTY TNHH MTV S?N XU?T TH??NG M?I D?CH V? XNK THàNH THUY SHREE RELIANCE GEMS CO LTD Ruby gems finished products, a variety of shapes: oval, drop, square, rectangular, New 100%;Đá quý Ruby thành phẩm ,nhiều hình dạng: oval,giọt, vuông, chữ nhật, Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1
KG
4187
CT
6280
USD
6689379395
2021-01-19
900150 C?NG TY TNHH MEGANE PRINCE MURATA CO LTD Lens focal length 12mm, Material: Plastic / SAL67BU-H TC, Brand: HOYA, new 100%;Thấu kính tiêu cự 12mm, Chất liệu: Nhựa/SAL67BU-H TC, Nhãn hiệu: HOYA, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
UNKNOWN
HA NOI
62
KG
2
PCE
10085
USD
011021WL20210979-01
2021-10-16
400110 C?NG TY TNHH BEST INNOVATION GLOVE HOMEEDITIONMYUNGJIN CO LTD Latex-natural rubber latex contains 60% of ammonia content calculated by volume, unlisted by centrifugal methods.;LATEX-Mủ cao su tự nhiên chứa 60% hàm lượng amoniac tính theo thể tích,chưa được cô đặc bằng phương pháp ly tâm.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
20100
KG
20
MDW
30000
USD
290821HPHPLC26400821
2021-09-03
551349 T?NG C?NG TY MAY 10 C?NG TY C? PH?N ROYNE CO LTD NL013 # & 65% polyester woven fabric 35% cotton size 59/60 '';NL013#&Vải dệt thoi 65% Polyeste 35% Cotton khổ 59/60''
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG DINH VU - HP
3944
KG
18985
MTR
36377
USD
271021BKKCB21013423
2021-11-05
190540 C?NG TY TNHH TH??NG M?I S?N XU?T V?N TH?NH FRIENDSHIP CO LTD Shrimp Snack "Hanami" Prawn Crackers (60g / 1 pack x 24 package / 1 barrel) (NXS: October 20, 2021, HSD: 08 months), 100% new goods, (Unk unit = 1 barrel);Bánh snack tôm "Hanami" Prawn Crackers ( 60g/1 gói x 24 gói/1 thùng) (NXS: tháng 10/2021, HSD: 08 tháng ) , Hàng mới 100%,( Đơn vị tính UNK = 1 thùng )
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG NAM DINH VU
3072
KG
300
UNK
2826
USD
201220ACCAT20120046/01
2020-12-24
381512 C?NG TY TNHH AUROMEX VI?T NAM AUROMEX CO LTD SNX SOLUTION (25kg) - Preparations catalytic reaction, a liquid containing hydrochloric acid tp CAS: 7647-01-0 (25%) (group 2 of PL t.chat 1, nd113 / 2017nd-cp) and Tin chloride CAS: 10025-69-1 38%, 100% new goods;SNX SOLUTION (25KG) - Chế phấm xúc tác phản ứng, dạng lỏng, tp chứa Hydrocloric Acid CAS: 7647-01-0 (25 %) (t.chất nhóm 2 của PL 1, nđ113/2017nđ-cp) và Tin cloride CAS:10025-69-1 38%, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
2649
KG
25
KGM
318
USD
201220ACCAT20120046/01
2020-12-24
381512 C?NG TY TNHH AUROMEX VI?T NAM AUROMEX CO LTD AK-1000 (25kg) - Preparations catalytic reaction, a liquid containing hydrochloric acid ingredients CAS: 7647-01-0 (<2.5%) (group 2 precursor of PL 1, nd113 / 2017nd-cp) and water CAS: 7732-18-5, new 100%;AK-1000 (25KG) - Chế phấm xúc tác phản ứng, dạng lỏng, thành phần chứa Hydrocloric Acid CAS: 7647-01-0 (<2.5%) (tiền chất nhóm 2 của PL 1, nđ113/2017nđ-cp) và Nước CAS:7732-18-5, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
2649
KG
50
KGM
10850
USD
HLCUBKK200775072
2020-09-03
841184 SOLAR TURBINES INCROPORATED ENESOL CO LTD TURBINE ENGINE / GEARBOX HS CODE 8411,8483 INVOICE NO. IV6307001<br/>
THAILAND
UNITED STATES
54930, LAEM CHABANG
2709, LONG BEACH, CA
4574
KG
2
PCS
0
USD
221220911521542
2020-12-25
071022 C?NG TY C? PH?N ??I T?N VI?T FOODEM CO LTD Frozen Soybeans Frozen Green Soy bean salted 20x500g- Long Blanch;Đậu nành đông lạnh 20x500g- Frozen Green Soy bean salted Long Blanch
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CONT SPITC
10501
KG
1000
UNK
23000
USD
310121035AX83864
2021-02-02
071022 C?NG TY C? PH?N ??I T?N VI?T FOODEM CO LTD Frozen Soybeans Frozen Green Soy bean salted 20x500g- Long Blanch;Đậu nành đông lạnh 20x500g- Frozen Green Soy bean salted Long Blanch
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
10501
KG
20000
PKG
23000
USD
BKKA50601300
2020-03-14
200599 AGILITY LOGISTICS LTD AGILITY CO LTD OTHER VEGETABLES PREPARED OR PRESERVED OTHERWISE THAN BY VINEGAR OR ACETIC ACID, NOT FROZEN, OTHER THAN PRODUCTS OF HEADING 20.06 OTHER
THAILAND
THAILAND
LAEM CHABANG
SOUTHAMPTON
262365
KG
2087
CT
0
USD
BKKA56742800
2020-03-28
200599 AGILITY LOGISTICS LTD AGILITY CO LTD OTHER VEGETABLES PREPARED OR PRESERVED OTHERWISE THAN BY VINEGAR OR ACETIC ACID, NOT FROZEN, OTHER THAN PRODUCTS OF HEADING 20.06 OTHER
THAILAND
THAILAND
LAEM CHABANG
SOUTHAMPTON
316918
KG
720
CT
0
USD
BKKA50540500
2020-03-28
200591 AGILITY AB AGILITY CO LTD OTHER VEGETABLES PREPARED OR PRESERVED OTHERWISE THAN BY VINEGAR OR ACETIC ACID, NOT FROZEN, OTHER THAN PRODUCTS OF HEADING 20.06 BAMBOO SHOOTS
THAILAND
THAILAND
LAEM CHABANG
HELSINGBORG
17228
KG
895
CT
0
USD