Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
271021BNO271021B
2021-10-30
271320 C?NG TY TNHH NH?A ???NG PETROLIMEX HIIN ASIA PACIFIC PTE LTD Hot asphalt 60/70 (bitumen-asphalt-oil) # & 2,400,000 MT, unit price: 485 USD / MT;Nhựa đường nóng 60/70 (Bitum-Asphalt-Dầu mỏ) # &2,400.000 MT , đơn giá :485 USD/MT
THAILAND
VIETNAM
THAILAND
CANG DA NANG
2400
KG
2400
TNE
1164000
USD
251021ONEYLCBB35719600
2021-10-29
291811 C?NG TY TNHH BRENNTAG VI?T NAM PURAC ASIA PACIFIC PTE LTD Lactic acid used in food - Purac BF S / 35 255kg / Drum. Batch: 7500097345 NSX: September 17, 2021 - HSD: September 17, 2023. CAS 79-33-4, 867-56-1, 996-31-6 does not belong to 113/2017 / ND-CP;Axit lactic dùng trong thực phẩm - PURAC BF S/35 255KG/DRUM. BATCH: 7500097345 NSX: 17/09/2021 - HSD: 17/09/2023. CAS 79-33-4 , 867-56-1 , 996-31-6 không thuộc 113/2017/NĐ-CP
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
14685
KG
2040
KGM
2550
USD
070322ONEYLCBC06467500
2022-03-09
291811 C?NG TY TNHH BRENNTAG VI?T NAM PURAC ASIA PACIFIC PTE LTD Lactic acid used as raw materials in cosmetics production: Purac 88T 255kg / Drum. CAS 79-33-4 does not fall under 113/2017 / ND-CP;Axit lactic dùng làm nguyên liệu trong sản xuất mỹ phẩm : PURAC 88T 255KG/DRUM. CAS 79-33-4 không thuộc 113/2017/NĐ-CP
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
20343
KG
4080
KGM
7670
USD
200422ONEYLCBC12494900
2022-05-24
291811 C?NG TY TNHH JEBSEN JESSEN INGREDIENTS VI?T NAM PURAC ASIA PACIFIC PTE LTD Lafeed 80, lactic acid supplement additives in animal feed. Ingredients include: Lactic acid + water. Code of recognition: 426-10/10-CN/19 (255 kgs/barrel). New 100%;LAFEED 80, Phụ gia bổ sung Acid Lactic trong thức ăn chăn nuôi. Thành phần gồm: A xít Lactic + nước. Mã số công nhận: 426-10/10-CN/19 (255 kgs/ thùng). Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
21094
KG
20400
KGM
25500
USD
251021ONEYLCBB35719600
2021-10-29
291811 C?NG TY TNHH BRENNTAG VI?T NAM PURAC ASIA PACIFIC PTE LTD Food additives - Lactic acid used in food: Purac FCC 88 25kg / Drum. Batch: 7500095952/7500097337 NSX: 09/2021 - HSD: 09/2026 CAS 79-33-4 does not fall under 113/2017 / ND-CP;Phụ gia thực phẩm- Axit lactic dùng trong thực phẩm: PURAC FCC 88 25KG/DRUM. BATCH: 7500095952/7500097337 NSX: 09/2021 - HSD: 09/2026 CAS 79-33-4 không thuộc 113/2017/NĐ-CP
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
14685
KG
12000
KGM
18120
USD
081121ONEYLCBB36337300
2021-11-15
291811 C?NG TY TNHH BRENNTAG VI?T NAM PURAC ASIA PACIFIC PTE LTD Lactate salt used in food - Purasal S 25kg / Drum. Batch: 7500097340/7500098942 NSX: 09/2021 - HSD: 09/2023. CAS 867-56-1 Not under ND 113/2017 / ND-CP;Muối Lactate dùng trong thực phẩm - PURASAL S 25KG/DRUM. BATCH: 7500097340 / 7500098942 NSX: 09/2021 - HSD: 09/2023 . CAS 867-56-1 không thuộc NĐ 113/2017/NĐ-CP
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
14253
KG
13600
KGM
18904
USD
030422LCHCW22005346
2022-04-22
100510 C?NG TY TNHH SYNGENTA VI?T NAM SYNGENTA ASIA PACIFIC PTE LTD Palcin seeds NK6253. Scientific name Zea Mays. Goods suitable for Decision 346/QD-BNN-TT dated January 30, 2018. New 100%. Packaging goods 1kg/1EA (package);Hạt giống ngô lai NK6253. Tên khoa học Zea mays. Hàng phù hợp QĐ 346/QĐ-BNN-TT ngày 30/01/2018. Hàng mới 100%. Hàng đóng gói 1Kg/1Ea (gói)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG NAM DINH VU
79737
KG
75940
KGM
240305
USD
90522217759801
2022-05-30
100510 C?NG TY TNHH SYNGENTA VI?T NAM SYNGENTA ASIA PACIFIC PTE LTD Palai seeds NK6275. Scientific name Zea Mays. Goods suitable for Decision 23/QD-TT-CLT dated February 8, 2022. New 100%. Packaging goods 1kg/1EA (package);Hạt giống ngô lai NK6275. Tên khoa học Zea mays. Hàng phù hợp QĐ 23/QĐ-TT-CLT ngày 08/02/2022. Hàng mới 100%. Hàng đóng gói 1Kg/1Ea (gói)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
61929
KG
58980
KGM
184841
USD
140522217548253
2022-05-24
100510 C?NG TY TNHH SYNGENTA VI?T NAM SYNGENTA ASIA PACIFIC PTE LTD Palai seeds NK7328. Scientific name Zea Mays. Suitable goods for Decision 19/QD-TT-CLT dated February 7, 2012. New 100%. Packaging goods 1kg/1EA (package);Hạt giống ngô lai NK7328. Tên khoa học Zea mays. Hàng phù hợp QĐ19/QĐ-TT-CLT ngày 07/02/2012. Hàng mới 100%. Hàng đóng gói 1Kg/1Ea (gói)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
48615
KG
46300
KGM
135917
USD
140522217689548
2022-05-24
100510 C?NG TY TNHH SYNGENTA VI?T NAM SYNGENTA ASIA PACIFIC PTE LTD NK6275 hybrid maize seeds (not dyed goods). Scientific name Zea Mays. Goods suitable for Decision23/QD-TT-CLT dated February 8, 2022. New 100%.;Hạt giống ngô lai NK6275 (Hàng chưa nhuộm màu). Tên khoa học Zea mays. Hàng phù hợp QĐ23/QĐ-TT-CLT ngày 08/02/2022. Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
54130
KG
48050
KGM
124035
USD
140522217689548
2022-05-24
100510 C?NG TY TNHH SYNGENTA VI?T NAM SYNGENTA ASIA PACIFIC PTE LTD Palai seeds NK7328. (Dyeing goods). Scientific name Zea Mays. Suitable goods for Decision 19/QD-TT-CLT dated February 7, 2012. New 100%.;Hạt giống ngô lai NK7328. (Hàng chưa nhuộm màu). Tên khoa học Zea mays. Hàng phù hợp QĐ19/QĐ-TT-CLT ngày 07/02/2012. Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
54130
KG
5000
KGM
9712
USD
120322NYKS280078381
2022-04-01
870322 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Toyota Yaris cars, hatchback type, left steering wheel, 5 doors, 5 seats, gasoline, euro 5, 01 bridge, automatic automatic number, DTXL 1496 cm3, 100%new, model: NSP151L -Ahxgku, SFX: YR, SX 2022, SK-SM, color like BK;Xe ô tô con hiệu TOYOTA YARIS,kiểu xe Hatchback,tay lái bên trái,5 cửa,5 chỗ ngồi,đc xăng,Euro 5, 01 cầu,số tự động vô cấp,Dtxl 1496 cm3, mới 100%,model:NSP151L-AHXGKU, SFX:YR,sx 2022,SK-SM,màu như BK
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
7945
KG
7
UNIT
111617
USD
6112041826
2022-01-24
851220 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Face shell headlights (not shadow), Part No: 8110A0A040, Toyota Corolla Cross car parts, 100% new goods;Mặt vỏ đèn pha ( không bóng), Part No: 8110A0A040, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA CROSS , hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
479
KG
2
PCE
148
USD
240522BKKBKN60444
2022-06-01
848490 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD The cushion gasket of the fuel injector (metal combined with other materials), Part No: 236820L010, Toyota Fortuner car parts, 100%new.;Gioăng đệm của kim phun nhiên liệu (kim loại kết hợp vật liệu khác), Part No: 236820L010, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
5041
KG
10
PCE
16
USD
220622SITGLCHP304837
2022-06-27
851151 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Generators (Denso Thailand Houses) (98492971), Part No: 270600Y30000, LB / Vios 1.5E-CVT vehicle, 100% new;Máy phát đIện (nhà SX Denso Thái Lan) (98492971), Part No: 270600Y30000, xe LB / VIOS 1.5E-CVT IMP, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
90899
KG
40
PCE
2400
USD
220622SITGLCHP304837
2022-06-27
851151 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Generators (Denso Thailand Products) (98492971), Part No: 270600Y30000, KY / VIOS G IMP, 100% new;Máy phát đIện (nhà SX Denso Thái Lan) (98492971), Part No: 270600Y30000, xe KY / VIOS G IMP, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
90899
KG
100
PCE
6001
USD
220622SITGLCHP304837
2022-06-27
851151 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Generators (Denso Thailand Products) (98492971), Part No: 270600Y30000, Ku / Vios 1.5E-MT IMP car, 100% new;Máy phát đIện (nhà SX Denso Thái Lan) (98492971), Part No: 270600Y30000, xe KU / VIOS 1.5E-MT IMP, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
90899
KG
40
PCE
2400
USD
280621210994763
2021-07-05
732090 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Rod torsion spring hinge luggage cabin, left, part no: 645320d29000, car jp / vios 1.5e mt, 100% new;Thanh lò xo xoắn bản lề cửa khoang hành lý, trái, Part No: 645320D29000, xe JP / Vios 1.5E MT, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
142520
KG
60
PCE
92
USD
280621SITGLCHP251091
2021-07-05
842542 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Size of hydraulic car (not a winch, hand with load lift below 1,000 kg), Part No: 091110K16100, JE / Fortuner 2.4L diesel4x2 MT, 100% new;Kích nâng xe thủy lực (không phải dạng tời, kích tay có tải trọng nâng dưới 1.000 kg), Part No: 091110K16100, xe JE / FORTUNER 2.4L Diesel4x2 MT, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
23426
KG
30
PCE
434
USD
240522BKKBKN60444
2022-06-01
700910 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD The outer rearview mirror does not have a car on the right of the car (the product has not been fully assembled), Part No: 879100A060, Toyota Corolla Cross car, 100%new.;Gương chiếu hậu ngoài không có ốp bên phải xe ô tô (sản phẩm chưa lắp ráp hoàn chỉnh ), Part No: 879100A060, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA CROSS, mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
5041
KG
1
PCE
190
USD
280621210994763
2021-07-05
870829 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Luggage cladding inside, right, part no: 647210d260c1, car js / vios 1.5e cvt, 100% new;Tấm ốp khoang hành lý bên trong, phải, Part No: 647210D260C1, xe JS / Vios 1.5E CVT, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
142520
KG
40
PCE
422
USD
280621210994763
2021-07-05
870829 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Front door handles, external, left, part NO: 692020K06100, JR / Vios 1.5G CVT, 100% new;Khung tay nắm cửa trước, bên ngoài, trái, Part No: 692020K06100, xe JR / Vios 1.5G CVT, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
142520
KG
90
PCE
239
USD
110322SITDLCHP292102
2022-03-17
870895 C?NG TY TNHH TOYOTA TSUSHO VI?T NAM TOYOTA TSUSHO ASIA PACIFIC PTE LTD Airbag front seats Vios cars, canvas, plastic, metal, uses: Protect the impact in the car, L = 490.5mm w = 37.5mm h = 16.5mm, code: 739100d100;Túi khí ghế trước phải xe ô tô Vios, bằng vải, nhựa, kim loại, công dụng: bảo vệ trước các tác động trong xe, L = 490.5mm W = 37.5mm H = 16.5mm, mã: 739100D100
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
27402
KG
420
PCE
6505
USD
110621EGLV050100675341
2021-06-21
830790 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Glass wash water pipes (steel), Part No: 9006859128, Toyota Vios auto parts, 100% new.;Ống dẫn nước rửa kính (bằng thép), Part No: 9006859128, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
2580
KG
1
PCE
4
USD
081221SITGLCHP276880
2021-12-14
830790 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Glass wash water pipes (steel), Part No: 9006859128, Toyota Vios auto parts, 100% new.;Ống dẫn nước rửa kính (bằng thép), Part No: 9006859128, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
4069
KG
1
PCE
4
USD
081221SITGLCHP276873
2021-12-14
854370 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Safety airbag sensor, in advance (The device receives impulses and signal transmission to central processor), Part No: 891730212000, GL / Corolla 1.8G CVT, 100% new;Cảm biến túi khí an toàn, trước (thiết bị nhận xung động và truyền tín hiệu đến bộ xử lý trung tâm), Part No: 891730212000, xe GL / Corolla 1.8G CVT, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
21083
KG
40
PCE
202
USD
040221SITGLCHP234233
2021-02-18
902990 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Speed sensors, then, must, Part No: 895450K32000, car JH / 2.0E INNOVA, a new 100%;Cảm biến tốc độ, sau, phải, Part No: 895450K32000, xe JH / INNOVA 2.0E, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
21614
KG
70
PCE
496
USD
241021SITGLCHP268195
2021-10-29
851150 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Generator (Thailand Thailand), Part No: 270600T39100, GL / Corolla 1.8G CVT, 100% new;Máy phát điện (nhà SX Denso Thái Lan), Part No: 270600T39100, xe GL / Corolla 1.8G CVT, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
31624
KG
30
PCE
2468
USD
241021SITGLCHP268195
2021-10-29
851150 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Generator (Thailand Thailand Manufacturer), Part No: 270600Y30000, JR / Vios 1.5G CVT, 100% new;Máy phát đIện (nhà SX Denso Thái Lan), Part No: 270600Y30000, xe JR / Vios 1.5G CVT, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
156776
KG
140
PCE
8400
USD
241021SITGLCHP268195
2021-10-29
851150 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Generator (Thailand Thailand Manufacturer), Part No: 270600Y30000, JS / Vios 1.5E CVT, 100%;Máy phát đIện (nhà SX Denso Thái Lan), Part No: 270600Y30000, xe JS / Vios 1.5E CVT, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
156776
KG
80
PCE
4800
USD
140322216705309-04
2022-03-17
851150 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Stabilizer generator, Part No: 270600H121, Toyota Camry car parts, steel material, 100% new goods;Máy phát điện kèm bộ ổn định, Part No: 270600H121, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, chất liệu Thép, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
1686
KG
3
PCE
842
USD
200522DLTHVN2203342
2022-05-24
290711 C?NG TY TNHH AICA LAMINATES VI?T NAM MITSUI CO ASIA PACIFIC PTE LTD Phenol; Cas No.: 108-95-2; CTHH: C6H6O (Using Laminates sheet) - 100% 19,830MT Pure Phenol With 0.970MT Water;;PHENOL; Cas No.: 108-95-2; CTHH: C6H6O (dùng sản xuất tấm Laminates) - Mới 100% 19.830MT PURE PHENOL WITH 0.970MT WATER;
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
24460
KG
20800
KGM
34424
USD
200322DLTHVN2201704
2022-03-25
290711 C?NG TY C? PH?N TEKCOM MITSUI CO ASIA PACIFIC PTE LTD Phenol 95%, liquid form. C6H5OH chemical formula, CAS 108-95-2 code. Chemicals used in industrial glue production used in plywood. New 100%.;Phenol 95%, dạng lỏng. Công thức hóa học C6H5OH, mã CAS 108-95-2. Hóa chất dùng trong công nghiệp sản xuất keo chịu nước sử dụng trong ván ép. Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
122360
KG
104
TNE
172352
USD
151121EGLV050101293573
2021-11-23
851180 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Bugi drying (used in diesel engine), Part No: 198500L010, Toyota New Hiace 2005 auto parts, 100% new.;Bugi sấy (dùng trong động cơ diesel), Part No: 198500L010, phụ tùng xe ô tô Toyota NEW HIACE 2005, mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
2020
KG
1
PCE
11
USD
1311204810-9125-010.061
2020-11-23
350511 C?NG TY C? PH?N PHáT TRI?N KHOA H?C C?NG NGH? M? úC EMSLAND STARKE ASIA PACIFIC PTE LTD Modified starch - EMFLO TV100 (MODIFIED Tapioca), new 100% - Manufacturer: Sanguan WONGSE STARCH CO., LTD - Production date: 05.11.2020 - 04.11.2022 Expiry;Tinh bột sắn biến tính - EMFLO TV100 (MODIFIED TAPIOCA STARCH ) , mới 100% - Nhà sản xuất : SANGUAN WONGSE STARCH CO.,LTD - Ngày sản xuất : 05/11/2020 - Hạn sử dụng 04/11/2022
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG ICD PHUOCLONG 3
18236
KG
18
TNE
12114
USD
141121214273203
2021-11-19
870894 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Shaped shaping steering wheel No. 1, Part No: 551210D34000, JS / Vios 1.5E CVT car, 100% new;Giá đỡ định hình vô lăng số 1, Part No: 551210D34000, xe JS / Vios 1.5E CVT, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
129467
KG
40
PCE
127
USD