Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
240621BG21JUN02
2021-07-03
290122 C?NG TY TNHH HóA CH?T HYOSUNG VINA MARUBENI CORPORATION Propylene gas-main raw material used for the plastic beads sx, cas no: 115-07-1, 99.9% purity _ PROPYLENE, a new line of 100% (volume: 2254.157MT unit prices: 1022.3238 USD / MT);Khí propylene-nguyên liệu chính dùng cho quá trình sx hạt nhựa, cas no: 115-07-1, độ tinh khiết 99.9%_ PROPYLENE, hàng mới 100% (lượng: 2254.157MT, đơn giá: 1022.3238 USD/MT)
THAILAND
VIETNAM
MAP TA PHUT
CANG CT HYOSUNG VINA
2254
KG
2254
TNE
2304480
USD
240621BLU2117
2021-07-03
290122 C?NG TY TNHH HóA CH?T HYOSUNG VINA MARUBENI CORPORATION Propylene gas-main raw material used for the plastic beads sx, cas no: 115-07-1, purity> = 99.5% _ PROPYLENE, a new line of 100% (volume: 2304.708MT unit prices: 1025.2998USD / MT );Khí propylene-nguyên liệu chính dùng cho quá trình sx hạt nhựa, cas no: 115-07-1, độ tinh khiết >=99.5%_ PROPYLENE, hàng mới 100% (lượng: 2304.708MT, đơn giá: 1025.2998USD/MT)
THAILAND
VIETNAM
MAP TA PHUT
CANG CT HYOSUNG VINA
2305
KG
2305
TNE
2363020
USD
040622SHRVZNT2208
2022-06-15
290122 C?NG TY TNHH HóA CH?T HYOSUNG VINA MARUBENI CORPORATION Propylene-main material for plastic seed production, Cas NO: 115-07-1, purity> 98%_ propylene, 100%new goods .SL according to BL 2291.403MT.SL: 2291.608MT. Unit price: 1210.00USD/MT;Khí propylene-nguyên liệu chính dùng cho quá trình sx hạt nhựa, cas no: 115-07-1, độ tinh khiết >98%_ PROPYLENE, hàng mới 100%.SL theo BL 2291.403MT.SL thực tế: 2291.608MT. Đơn giá:1210.00USD/MT
THAILAND
VIETNAM
RAYONG
CANG CT HYOSUNG VINA
2292
KG
2292
TNE
2772600
USD
050622BLU2212
2022-06-15
290122 C?NG TY TNHH HóA CH?T HYOSUNG VINA MARUBENI CORPORATION Gas propylene-main raw materials for plastic seed production, Cas no: 115-07-1, purity> = 99.5%_ Propylene, 100%new goods .SL B/L: 2252.711MT.SL : 2260.187MT. Price: 1210.00 USD/MT.;Khí propylene-nguyên liệu chính dùng cho quá trình sx hạt nhựa, cas no: 115-07-1, độ tinh khiết >=99.5%_ PROPYLENE, hàng mới 100%.SL theo B/L: 2252.711MT.SL thực tế: 2260.187MT.Đơn giá: 1210.00USD/MT.
THAILAND
VIETNAM
MAPTAPHUT
CANG CT HYOSUNG VINA
2260
KG
2260
TNE
2725780
USD
100721BG21JUL02
2021-08-05
290122 C?NG TY TNHH HóA CH?T HYOSUNG VINA MARUBENI CORPORATION Propylene gas-main material for processing plastic beads, CAS NO: 115-07-1, purity> = 99.5% _ Propylene, 100% new goods (quantity: 2269.259 MT, unit price: 1021.9685USD / MT );Khí propylene-nguyên liệu chính dùng cho quá trình sx hạt nhựa, cas no: 115-07-1, độ tinh khiết >=99.5%_ PROPYLENE, hàng mới 100% (lượng: 2269.259 MT, đơn giá: 1021.9685USD/MT)
THAILAND
VIETNAM
MAP TA PHUT
CANG CT HYOSUNG VINA
2269
KG
2269
TNE
2319111
USD
BKKA09291500
2020-01-31
382472 INTEGRA LOGISTICS CORPORATION LTD VIET CARGO LOGISTICS CORPORATION PREPARED BINDERS FOR FOUNDRY MOULDS OR CORES; CHEMICAL PRODUCTS AND PREPARATIONS OF THE CHEMICAL OR ALLIED INDUSTRIES (INCLUDING THOSE CONSISTING OF MIXTURES OF NATURAL PRODUCTS), NOT ELSEWHERE SPECIF
THAILAND
THAILAND
LAEM CHABANG
HO CHI MINH CITY
22740
KG
1000
BG
0
USD
BKKA09291500
2020-01-31
382472 INTEGRA LOGISTICS CORPORATION LTD VIET CARGO LOGISTICS CORPORATION PREPARED BINDERS FOR FOUNDRY MOULDS OR CORES; CHEMICAL PRODUCTS AND PREPARATIONS OF THE CHEMICAL OR ALLIED INDUSTRIES (INCLUDING THOSE CONSISTING OF MIXTURES OF NATURAL PRODUCTS), NOT ELSEWHERE SPECIF
THAILAND
THAILAND
LAEM CHABANG
HO CHI MINH CITY
23760
KG
1050
BG
0
USD
BKKA09291500
2020-01-31
382472 VIET CARGO LOGISTICS CORPORATION INTEGRA LOGISTICS CORPORATION LTD PREPARED BINDERS FOR FOUNDRY MOULDS OR CORES; CHEMICAL PRODUCTS AND PREPARATIONS OF THE CHEMICAL OR ALLIED INDUSTRIES (INCLUDING THOSE CONSISTING OF MIXTURES OF NATURAL PRODUCTS), NOT ELSEWHERE SPECIF
THAILAND
THAILAND
LAEM CHABANG
HO CHI MINH CITY
23760
KG
1050
BG
0
USD
BKKA09291500
2020-01-31
382472 VIET CARGO LOGISTICS CORPORATION INTEGRA LOGISTICS CORPORATION LTD PREPARED BINDERS FOR FOUNDRY MOULDS OR CORES; CHEMICAL PRODUCTS AND PREPARATIONS OF THE CHEMICAL OR ALLIED INDUSTRIES (INCLUDING THOSE CONSISTING OF MIXTURES OF NATURAL PRODUCTS), NOT ELSEWHERE SPECIF
THAILAND
THAILAND
LAEM CHABANG
HO CHI MINH CITY
22740
KG
1000
BG
0
USD
080522KKLUTH0914071
2022-05-26
870322 C?NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Mitsubishi Attrage GLX (Low-Line) left on the left; SX2022; 100%new; SK, SM like PL.;Xe ô tô con sedan hiệu MITSUBISHI ATTRAGE GLX (Low-Line),model:A13ASNMHL,EURO 5,OPT:E01,5 chỗ ngồi,4 cửa, đc xăng, dt 1.2L (1193CC),số sàn, 1 cầu,tay lái bên trái;sx2022;mới 100%; SK, SM như PL.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
19250
KG
22
PCE
171490
USD
120721KKLUTH0909229
2021-07-28
870322 C?NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Cars Sedan, Mitsubishi Attrage GLX (Low-Line), Model: A13ASNMHL, Euro 4, OPT: E02.5 seats, 4 doors, Petrol, DT 1.2L (1193cc), Number of floors, 1 bridges, steering wheels, manufacturing 2021, 100% new, sk, sm as pl.;Xe ô tô con sedan, hiệu MITSUBISHI ATTRAGE GLX (Low-Line),model:A13ASNMHL,EURO 4,OPT:E02,5 chỗ ngồi,4 cửa, đ/c xăng, dt 1.2L (1193cc),số sàn, 1 cầu,tay lái b.trái, sx 2021, mới 100%, SK, SM như PL.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
18375
KG
21
PCE
167223
USD
270821KKLUTH0909814
2021-09-15
870322 C?NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Mitsubishi Attrage GLS-P (Premium-Line), Model A13Asthhl, Euro4, OPT E07, 5 4-door seats, gasoline, 1.2L (1193cc), Automatic number, 1 bridge, sedan type, t . Left left, SX 2021, 100% new;Xe ôtô con hiệu Mitsubishi ATTRAGE GLS-P (Premium-Line), model A13ASTHHL, EURO4, OPT E07, 5 chỗ ngồi 4 cửa, đcơ xăng, dt 1.2L (1193CC), số tự động, 1 cầu, kiểu sedan, t.lái bên trái, SX 2021, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
255210
KG
282
PCE
2917572
USD
160622UIFHPH22-1122
2022-06-27
600622 C?NG TY C? PH?N MAY VINATEX HOàNG MAI ITOCHU CORPORATION VHM #& knitted fabric dyed from 100% cotton 48-55 cm wide tube weighing 140g/m2 for orders Hiramatsu VHM33 Single Jersey Black and Dark Gey;VHM#&Vải dệt kim đã nhuộm từ 100% Cotton rộng 48-55 cm khổ ống nặng 140g/m2 dùng cho đơn hàng Hiramatsu VHM33 SINGLE JERSEY màu Black và Dark Gey
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
GREEN PORT (HP)
4891
KG
1612
KGM
16390
USD
240522HHST00363985
2022-06-02
700910 C?NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Rearview mirror 7632d646 Mitsubishi Triton car parts 5 seats, 100% new dkktcl 1614/22/50pt dated June 1, 2022; Gương chiếu hậu 7632D646 phụ tùng xe ô tô hiệu Mitsubishi Triton 5 chỗ, mới 100% DKKTCL 1614/22/50PT ngày 01/06/2022
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
3114
KG
11
PCE
1203
USD
190222DJSCLCH220000057
2022-02-24
291736 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N H?NG NGHI?P FORMOSA ITOCHU CORPORATION Terephthalic acid Powder-purified terephthalic acid (PTA-main material production produces polyester) (goods with trading volume at: 614 / TB-KĐ4 on May 15, 2017);Axit terephthalic dạng bột-PURIFIED TEREPHTHALIC ACID (PTA-nguyên liệu chính sản xuất ra polyester) (Hàng có kqgd tại số: 614/TB-KĐ4 ngày 15/5/2017)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
551113
KG
549610
KGM
461672
USD
070322SNKO190220100871
2022-03-10
291736 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N H?NG NGHI?P FORMOSA ITOCHU CORPORATION Terephthalic acid Powder-purified terephthalic acid (PTA-main material production produces polyester) (goods with trading volume at: 614 / TB-KĐ4 on May 15, 2017);Axit terephthalic dạng bột-PURIFIED TEREPHTHALIC ACID (PTA-nguyên liệu chính sản xuất ra polyester) (Hàng có kqgd tại số: 614/TB-KĐ4 ngày 15/5/2017)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
551073
KG
549570
KGM
538579
USD
210122NSSLLCHCC2200034
2022-01-25
291736 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N H?NG NGHI?P FORMOSA ITOCHU CORPORATION Terephthalic acid Powder-purified terephthalic acid (PTA-main material production produces polyester) (goods with trading volume at: 614 / TB-KĐ4 on May 15, 2017);Axit terephthalic dạng bột-PURIFIED TEREPHTHALIC ACID (PTA-nguyên liệu chính sản xuất ra polyester) (Hàng có kqgd tại số: 614/TB-KĐ4 ngày 15/5/2017)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
551023
KG
549520
KGM
381916
USD
141021POBULCH211000046
2021-10-18
291736 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N H?NG NGHI?P FORMOSA ITOCHU CORPORATION Terephthalic acid Powder-purified terephthalic acid (PTA-main material production produces polyester) (goods with trading volume at: 614 / TB-KĐ4 on May 15, 2017);Axit terephthalic dạng bột-PURIFIED TEREPHTHALIC ACID (PTA-nguyên liệu chính sản xuất ra polyester) (Hàng có kqgd tại số: 614/TB-KĐ4 ngày 15/5/2017)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
526183
KG
524680
KGM
351536
USD
MLGDBKK22101912
2021-05-04
900640 FUJIFILM PHILIPPINES INC
FUJIFILM CORPORATION FUJI PHOTOGRAPHIC GOODS (800 PCE) FUJIFILM INSTAX MINI 11 CAMERA GRAY TH
THAILAND
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
408
KG
800
Piece
29717
USD
MLGDBKK22101162
2021-03-02
900640 FUJIFILM PHILIPPINES INC
FUJIFILM CORPORATION FUJI PHOTOGRAPHIC GOODS 700 PCE FUJIFILM INSTAX MINI 11 CAMERA PINK
THAILAND
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
360
KG
700
Piece
25994
USD
MLGDBKK22101162
2021-03-02
900640 FUJIFILM PHILIPPINES INC
FUJIFILM CORPORATION FUJI PHOTOGRAPHIC GOODS 900 PCE FUJIFILM INSTAX MINI 11 CAMERA BLUE
THAILAND
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
470
KG
900
Piece
33421
USD
YJP32453466
2021-06-21
902580 C?NG TY TNHH AZBIL VI?T NAM AZBIL CORPORATION HTY7045T1P00 moisture sensor. 100% new, electrical activity. Azbil manufacturer;Cảm biến độ ẩm HTY7045T1P00. Mới 100% , hoạt động bằng điện. Hãng sx Azbil
THAILAND
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
249
KG
2
PCE
158
USD
151021PIF2110-0027
2021-10-21
842691 C?NG TY TNHH TR??NG VINH HI N? TAS CORPORATION Crane Unic Model: UR-V555K-TH, Serial Number: E5A0494, E5A0495, E5A0496, E5A0497, E5A0497, E5A0498, 5050 kg, 100% new, manufacturing in 2021, Thailand, used to install on motor vehicles;Cẩu UNIC model: UR-V555K-TH, số serial: E5A0494,E5A0495,E5A0496,E5A0497,E5A0498, sức nâng 5050 kg, mới 100%, sx năm 2021, xuất xứ Thái Lan, dùng để lắp lên xe có động cơ
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
29556
KG
5
UNIT
100676
USD
170322PIF2203-0029
2022-03-22
842691 C?NG TY TNHH TR??NG VINH HI N? TAS CORPORATION Unic crane Model: UR-V343K, Serial Number: F1A2287, F1A2288, F1A2289, F1A2290, F1A2291, F1A2292, F1A2292 Lift 3030 kg, 100% new, in 2022, Made in Thailand, used to install on motor vehicles;Cẩu UNIC model: UR-V343K,số serial: F1A2287,F1A2288,F1A2289,F1A2290,F1A2291,F1A2292 sức nâng 3030 kg,mới 100%,sx năm 2022,xuất xứ Thái Lan,dùng để lắp lên xe có động cơ
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
20512
KG
6
UNIT
70513
USD
151021PIF2110-0027
2021-10-21
842691 C?NG TY TNHH TR??NG VINH HI N? TAS CORPORATION Crane Unic Model: UR-V346K, Serial Number: F1A1932 Lift 3030 kg, 100% new, produced in 2021, Thailand, used to install on motor vehicles;Cẩu UNIC model: UR-V346K,số serial: F1A1932 sức nâng 3030 kg,mới 100%,sx năm 2021,xuất xứ Thái Lan,dùng để lắp lên xe có động cơ
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
29556
KG
1
UNIT
17372
USD
151021PIF2110-0027
2021-10-21
842691 C?NG TY TNHH TR??NG VINH HI N? TAS CORPORATION Unic Model: UR-V344K, Serial Number: F1A1918, F1A1919, F1A1921, F1A1921, F1A1922, F1A1922, F1A1924, F1A1925, F1A1926, F1A1926, 3030 kg, new 100%, manufacturing in 2021, Made in Thailand, used for installation Motor vehicles;Cẩu UNIC model: UR-V344K, số serial:F1A1918,F1A1919,F1A1920,F1A1921,F1A1922,F1A1923,F1A1924,F1A1925,F1A1926, sức nâng 3030 kg,mới 100%,sx năm 2021,xuất xứ Thái Lan,dùng để lắp lên xe có động cơ
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
29556
KG
14
UNIT
189321
USD
YJP37492324
2021-10-04
848181 C?NG TY TNHH K? THU?T CKD VI?T NAM CKD CORPORATION Valve 2 ports, plastic materials, diameter 8mm and 13mm respectively to control gas flow CKD (SC3W-8-8), NSX CKD Thai Corporation Limited, 100% new;Van 2 cổng, chất liệu bằng nhựa, đường kính lần lượt là 8mm và 13mm để điều khiển lưu lượng khí nhãn hiệu CKD (SC3W-8-8), nsx CKD THAI CORPORATION LIMITED, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
HA NOI
290
KG
1
PCE
4
USD