Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
230222HASLS22220200158
2022-02-25
293371 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N H?NG NGHI?P FORMOSA UBE INDUSTRIES LTD Caprolactam-Caprolactam organic compounds (using chip seed production) (goods with a trading volume at: 6260 / TB-TCHQ on September 25, 2017; Account TK: 103120017710 / A12 on January 21, 2020);Hợp chất hữu cơ CAPROLACTAM-CAPROLACTAM (dùng sản xuất hạt chip) (hàng có kqgd tại số: 6260/TB-TCHQ ngày 25/9/2017;tk kiểm:103120017710/A12 ngày 21/01/2020)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
542720
KG
512000
KGM
1059840
USD
240721HASLS19210602652
2021-07-27
293371 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N H?NG NGHI?P FORMOSA UBE INDUSTRIES LTD Caprolactam-Caprolactam organic compounds (using chip particle production) (goods with a trading volume at: 6260 / TB-TCHQ on September 25, 2017; Account TK: 103688684740 / A12 dated November 30, 2020);Hợp chất hữu cơ CAPROLACTAM-CAPROLACTAM (dùng sản xuất hạt chip) (hàng có kqgd tại số: 6260/TB-TCHQ ngày 25/9/2017;tk kiểm:103688684740/A12 ngày 30/11/2020)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
271360
KG
256000
KGM
517120
USD
250821HASLS19210702023
2021-08-27
293371 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N H?NG NGHI?P FORMOSA UBE INDUSTRIES LTD Caprolactam-Caprolactam organic compounds (using chip particle production) (goods with a trading volume at: 6260 / TB-TCHQ on September 25, 2017; Account TK: 103688684740 / A12 dated November 30, 2020);Hợp chất hữu cơ CAPROLACTAM-CAPROLACTAM (dùng sản xuất hạt chip) (hàng có kqgd tại số: 6260/TB-TCHQ ngày 25/9/2017;tk kiểm:103688684740/A12 ngày 30/11/2020)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
542720
KG
512000
KGM
1018880
USD
070322HASLS22220200175
2022-03-10
293371 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N H?NG NGHI?P FORMOSA UBE INDUSTRIES LTD Caprolactam organic compounds (using chip beads) (goods with a trading volume at: 6260 / TB-TCHQ dated September 25, 2017 (TK CART: 103175052742 / A12 March 2, 2020);Hợp chất hữu cơ CAPROLACTAM (dùng sản xuất hạt chip) (hàng có kqgd tại số: 6260/TB-TCHQ ngày 25/9/2017 (tk kiểm:103175052742/A12 ngày 02/03/2020)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
542720
KG
512000
KGM
1059840
USD
030921HASLS19210702024
2021-09-08
293371 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N H?NG NGHI?P FORMOSA UBE INDUSTRIES LTD Caprolactam-Caprolactam organic compounds (using chip particle production) (goods with a trading volume at: 6260 / TB-TCHQ on September 25, 2017; Account TK: 103688684740 / A12 dated November 30, 2020);Hợp chất hữu cơ CAPROLACTAM-CAPROLACTAM (dùng sản xuất hạt chip) (hàng có kqgd tại số: 6260/TB-TCHQ ngày 25/9/2017;tk kiểm:103688684740/A12 ngày 30/11/2020)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
542720
KG
512000
KGM
1018880
USD
240122HASLS19211200985
2022-01-26
293371 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N H?NG NGHI?P FORMOSA UBE INDUSTRIES LTD Caprolactam-Caprolactam organic compounds (using chip seed production) (goods with a trading volume at: 6260 / TB-TCHQ on September 25, 2017; Account TK: 103120017710 / A12 on January 21, 2020);Hợp chất hữu cơ CAPROLACTAM-CAPROLACTAM (dùng sản xuất hạt chip) (hàng có kqgd tại số: 6260/TB-TCHQ ngày 25/9/2017;tk kiểm:103120017710/A12 ngày 21/01/2020)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
271360
KG
256000
KGM
517120
USD
311021SNKO190210904485
2021-11-03
293371 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N H?NG NGHI?P FORMOSA UBE INDUSTRIES LTD Caprolactam-Caprolactam organic compounds (using chip seed production) (goods with a trading volume at: 6260 / TB-TCHQ on September 25, 2017; Account TK: 103688684740 / A12 November 30, 2020);Hợp chất hữu cơ CAPROLACTAM-CAPROLACTAM (dùng sản xuất hạt chip) (hàng có kqgd tại số: 6260/TB-TCHQ ngày 25/9/2017;tk kiểm:103688684740/A12 ngày 30/11/2020)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
542720
KG
512000
KGM
1075200
USD
290322HASLS22220300347
2022-04-01
293371 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N H?NG NGHI?P FORMOSA UBE INDUSTRIES LTD Caprolactam organic compound (used in the production of chip particles) (goods with results at: 6260/TB-TCHQ dated September 25, 2017 (TK test: 103175052742/A12 dated March 2, 2020);Hợp chất hữu cơ CAPROLACTAM (dùng sản xuất hạt chip) (hàng có kqgd tại số: 6260/TB-TCHQ ngày 25/9/2017 (tk kiểm:103175052742/A12 ngày 02/03/2020)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
271360
KG
256000
KGM
537600
USD
020622HASLS22220500043
2022-06-08
293371 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N H?NG NGHI?P FORMOSA UBE CORPORATION Caprolactam organic compound (used in the production of chip particles) (goods with results at: 6260/TB-TCHQ dated September 25, 2017 (TK test: 103175052742/A12 dated March 2, 2020);Hợp chất hữu cơ CAPROLACTAM (dùng sản xuất hạt chip) (hàng có kqgd tại số: 6260/TB-TCHQ ngày 25/9/2017 (tk kiểm:103175052742/A12 ngày 02/03/2020)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
542720
KG
512
TNE
1085440
USD
060322AFLPKL-HCM2499
2022-03-14
291822 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N Y S P VI?T NAM Y S P INDUSTRIES M SDN BHD Acetylsalicylic acid. Code Code: 50-78-2. Manufacturer: Novicyl (Thailand) Limited., Thailand. Raw materials used to produce veterinary drugs. Lot number: 2135501. HSD: December 21, 2024. (50kgs / barrel). New 100%;Acetylsalicylic acid. Mã CAS: 50-78-2. nhà SX: Novacyl (ThaiLand) Limited., Thailand. Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc thú y. Số Lô: 2135501. HSD: 21/12/2024. (50kgs/thùng). Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
619
KG
550
KGM
8030
USD
AG3YGAQBJJPSW
2021-02-08
071239 PAKMAN M S PROMPLUS CO LTD ARO BRAND: DRIED VEGETABLE-BLACK FUNGUS 500GM. 20 X1X 44 CTN
THAILAND
INDIA
NA
MUNDRA SEA (INMUN1)
0
KG
440
KGS
3721
USD
AG3YGAQBJJPSW
2021-02-08
071190 PAKMAN M S PROMPLUS CO LTD PROMPLUS BRAND: KERNEL CORN (PROVISIONALLY PRESERVED UNPROCESSES)410GM. 24 X 1 X 840 CTN
THAILAND
INDIA
NA
MUNDRA SEA (INMUN1)
0
KG
8265
KGS
9299
USD
XQ2BXKC1WKCMS
2020-01-15
071190 GURU KIRPA M S PROMPLUS CO LTD PROMPLUS BRAND:SWEET KERNEL CORN(EASY OPEN)(UNCOOKED) 24X1X 410GM.
THAILAND
INDIA
NA
MUNDRA SEA (INMUN1)
0
KG
476
PAC
4722
USD