Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
231021CKCOLCH0020329
2021-10-29
760612 C?NG TY TNHH BAO Bì N??C GI?I KHáT CROWN ??NG NAI CROWN ASIA PACIFIC HOLDINGS PTE LTD Aluminum alloy leaves, unpooped or coated, used as cans of cans, 155mm, wide1712.6mm-aluminum body stock in coils 3104-H19, full name according to notice 3741 / TB-TCHQ (9/6 / 2020). 100% new;Nhôm hợp kim dạng lá, chưa phủ mạ hoặc tráng, dùng làm thân lon,dày0.245mm, rộng1712.6mm-Aluminium Body Stock in Coils 3104-H19, tên hàng đầy đủ theo Thông báo 3741/TB-TCHQ (9/6/2020). Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
279795
KG
277035
KGM
854362
USD
300522DJSCLCH220000533
2022-06-03
760612 C?NG TY TNHH BAO Bì N??C GI?I KHáT CROWN ??NG NAI CROWN ASIA PACIFIC HOLDINGS PTE LTD Leaf alloy aluminum, unprocessed or coated, used as a body, 0.245mm thick, 1712.6mm-aluminum body stock in coils 3104-H19. Refer to notice: 3741/TB-TCHQ (June 9, 2020). 100% new;Nhôm hợp kim dạng lá, chưa phủ mạ hoặc tráng, dùng làm thân lon,dày 0.245mm, rộng 1712.6mm-Aluminium Body Stock in Coils 3104-H19. Tham khảo thông báo số: 3741/TB-TCHQ (9/6/2020). Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
138355
KG
137015
KGM
541323
USD
050522HBKK009792
2022-05-23
300510 C?NG TY C? PH?N D??C LI?U TRUNG ??NG 2 HCP HEALTHCARE ASIA PTE LTD Health tape on the one hand is not impregnated with drugs: Urgosyval silk tape 1.25cm x 5m (Strong Adhesive Tape) .H/1 roll. Manufacturer: Urgo Healthcare Products Co., Ltd. NEW 100%;Băng keo y tế một mặt dính không tẩm thuốc: Băng keo lụa URGOSYVAL 1.25CM X 5M (STRONG ADHESIVE TAPE).H/1 CUỘN. NHÀ SX: URGO HEALTHCARE PRODUCTS CO.,LTD. HÀNG MỚI 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
11539
KG
75600
ROL
41284
USD
101220IMT(B) 0345
2020-12-23
300510 C?NG TY C? PH?N D??C LI?U TRUNG ??NG 2 HCP HEALTHCARE ASIA PTE LTD Medical tape an adhesive surface is not coated with drugs: elastic bandage rolls URGODERM 10cm X 10M. HOUSE PRODUCTION: URGO. NEW 100%;Băng keo y tế một mặt dính không tẩm thuốc: Băng cuộn co giãn URGODERM 10CM X 10M. NHÀ SX: URGO. HÀNG MỚI 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
13836
KG
1440
ROL
9638
USD
040621IMT(B)0412
2021-06-14
300510 C?NG TY C? PH?N D??C LI?U TRUNG ??NG 2 HCP HEALTHCARE ASIA PTE LTD Medical tape: Elastic bandage rolls URGOBAND 7.5cm X 4.5m. BAGS / 1 COIL. HOUSE PRODUCTION: URGO. NEW 100%;Băng y tế : Băng thun cuộn URGOBAND 7.5CM X 4.5M. TÚI/1 CUỘN. NHÀ SX: URGO. HÀNG MỚI 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4705
KG
6320
ROL
4129
USD
190821LCHCB21021619
2021-08-27
293331 C?NG TY TNHH MAHACHEM VI?T NAM MAHA CHEMICALS ASIA PTE LTD Troycare BD55 preservators, used in cosmetic industry, 100ml / vial, liquid form. Manufacturer: Troy Siam. New 100%. FOC goods, CAS Code: 6440-58-0;Phụ gia bảo quản TROYCARE BD55, sử dụng trong công nghiệp hóa mỹ phẩm, 100ml/lọ, dạng lỏng. Nhà sản xuất: Troy Siam. Hàng mới 100%. hàng FOC, Mã CAS: 6440-58-0
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG NAM DINH VU
12418
KG
1
KGM
0
USD
070721LCHCB21016647
2021-07-20
293331 C?NG TY TNHH MAHACHEM VI?T NAM MAHA CHEMICALS ASIA PTE LTD Troycare BD55 preservators, used in cosmetic industry, 100ml / vial, liquid form. Manufacturer: Troy Siam. New 100%. FOC goods, CAS Code: 6440-58-0;Phụ gia bảo quản TROYCARE BD55, sử dụng trong công nghiệp hóa mỹ phẩm, 100ml/lọ, dạng lỏng. Nhà sản xuất: Troy Siam. Hàng mới 100%. hàng FOC, Mã CAS: 6440-58-0
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG NAM DINH VU
24519
KG
1
KGM
0
USD
091221CKS/HCM/211123383-02
2021-12-14
293500 CTY C? PH?N D?U NH?T Và HóA CH?T VI?T NAM LUBRIZOL SOUTHEAST ASIA PTE LTD Oily additive conAcacia (TM) ST-1A (N, N-Methylenebismorpholine, morpholine, CAS code: 5625-90-1). Anti-bacterial additives;Phụ gia dầu nhờn CONTRAM (TM) ST-1A (N,N-methylenebismorpholine, morpholine, mã CAS: 5625-90-1). Phụ gia chống khuẩn
THAILAND
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
2195
KG
200
KGM
1356
USD
091221CKS/HCM/211123383-02
2021-12-14
293500 CTY C? PH?N D?U NH?T Và HóA CH?T VI?T NAM LUBRIZOL SOUTHEAST ASIA PTE LTD Oily additive conAcacia (TM) ST-1A (N, N-Methylenebismorpholine, morpholine, CAS code: 5625-90-1). Anti-bacterial additives;Phụ gia dầu nhờn CONTRAM (TM) ST-1A (N,N-methylenebismorpholine, morpholine, mã CAS: 5625-90-1). Phụ gia chống khuẩn
THAILAND
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
2195
KG
800
KGM
5426
USD
101220IMT(B) 0345
2020-12-23
300510 C?NG TY C? PH?N D??C LI?U TRUNG ??NG 2 HCP HEALTHCARE ASIA PTE LTD Medical tape an adhesive surface is not coated with drugs: URGOPORE paper tape 2.5cm x 5m. HOUSE PRODUCTION: URGO. NEW 100%;Băng keo y tế một mặt dính không tẩm thuốc: Băng keo giấy URGOPORE 2.5CM X 5M. NHÀ SX: URGO. HÀNG MỚI 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
13836
KG
16320
ROL
9233
USD
101220IMT(B) 0345
2020-12-23
300510 C?NG TY C? PH?N D??C LI?U TRUNG ??NG 2 HCP HEALTHCARE ASIA PTE LTD Sterile bandages impregnated a non-stick surface: transparent tape, 200MM X 90MM OPTISKIN sterile. H / 20 pieces. HOUSE PRODUCTION: URGO. NEW 100%;Băng keo y tế vô trùng một mặt dính không tẩm thuốc: Băng dán trong suốt, vô trùng OPTISKIN 200MM X 90MM. H/20 MIẾNG. NHÀ SX: URGO. HÀNG MỚI 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
13836
KG
192
UNK
2330
USD
101220IMT(B) 0345
2020-12-23
300510 C?NG TY C? PH?N D??C LI?U TRUNG ??NG 2 HCP HEALTHCARE ASIA PTE LTD Sterile bandages impregnated a non-stick surface: Bandages 100MM X 90MM URGOSTERILE sterile. H / 50 pieces. HOUSE PRODUCTION: URGO. NEW 100%;Băng keo y tế vô trùng một mặt dính không tẩm thuốc: Băng gạc vô trùng URGOSTERILE 100MM X 90MM. H/50 MIẾNG. NHÀ SX: URGO. HÀNG MỚI 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
13836
KG
224
UNK
2104
USD
101220IMT(B) 0345
2020-12-23
300510 C?NG TY C? PH?N D??C LI?U TRUNG ??NG 2 HCP HEALTHCARE ASIA PTE LTD Medical tape an adhesive surface is not coated with drugs: 3.8CM X 7.2CM URGO WASHPROOF LARGE. H / 30 pieces. HOUSE PRODUCTION: URGO. NEW 100%;Băng keo y tế một mặt dính không tẩm thuốc: URGO WASHPROOF LARGE 3.8CM X 7.2CM. H/30 MIẾNG. NHÀ SX: URGO. HÀNG MỚI 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
13836
KG
9000
UNK
11711
USD
101220IMT(B) 0345
2020-12-23
300510 C?NG TY C? PH?N D??C LI?U TRUNG ??NG 2 HCP HEALTHCARE ASIA PTE LTD Medical tape an adhesive surface is not coated with drugs: Tapes silk URGOSYVAL 1.25 cm X 5M. H / 18 COIL. HOUSE PRODUCTION: URGO. NEW 100%;Băng keo y tế một mặt dính không tẩm thuốc: Băng keo lụa URGOSYVAL 1.25CM X 5M. H/18 CUỘN . NHÀ SX: URGO. HÀNG MỚI 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
13836
KG
19440
ROL
9865
USD
101220IMT(B) 0345
2020-12-23
300510 C?NG TY C? PH?N D??C LI?U TRUNG ??NG 2 HCP HEALTHCARE ASIA PTE LTD Medical tape an adhesive surface is not coated with drugs: URGOSYVAL silk tape 2.5cm x 5m (STRONG ADHESIVE TAPE). HOUSE PRODUCTION: URGO. NEW 100%;Băng keo y tế một mặt dính không tẩm thuốc: Băng keo lụa URGOSYVAL 2.5CM X 5M(STRONG ADHESIVE TAPE). NHÀ SX: URGO. HÀNG MỚI 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
13836
KG
90000
ROL
69434
USD
16060782363
2021-10-04
847171 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? ETERNAL ASIA VI?T NAM ETERNAL ASIA VIETNAM PTE LTD WD My Cloud Pr4100 Pro 0TB storage device, Model: WDBNFA0000NBK-SESN. The external hard drive connector LAN / USB3.0, 4 hard drive containers 3.5 "/2.5" (without hard drive; 1 set = 1 Pieces + source, LAN cable). 100% new;Thiết bị lưu trữ WD MY CLOUD PR4100 PRO 0TB, Model: WDBNFA0000NBK-SESN.Hộp ổ cứng gắn ngoài kết nối LAN/USB3.0, 4 ngăn chứa ổ cứng 3.5"/2.5" (không kèm ổ cứng; 1 bộ=1 cái + nguồn, cáp LAN). Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
135
KG
2
PCE
882
USD
041121SEF-211000023/001
2021-11-15
852692 C?NG TY TNHH YAMAHA MOTOR VI?T NAM YAMAHA MOTOR ASIA PTE LTD Remote control device with radio waves Mitsubishi brand (including: 01 signal transmitter, 01 signal receiver) to find the car, control power unlock / BM9-H6260-02, for motorcycles Yamaha, 100% new;Thiết bị điều khiển từ xa bằng sóng vô tuyến nhãn hiệu Mitsubishi (gồm: 01 bộ phận phát tín hiệu, 01 bộ phận thu tín hiệu)để tìm xe,điều khiển mở khóa điện/BM9-H6260-02,dùng cho xe máy Yamaha,mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
22724
KG
700
PCE
22393
USD
151121LCHCB21030203
2021-11-23
290950 C?NG TY TNHH MAHACHEM VI?T NAM MAHA CHEMICALS ASIA PTE LTD Anti-mergal Mold additives 128, use in paint production industry. 30 kgs / barrel, liquid form. Manufacturer: Troy Siam. New 100%. Code Code: 50-00-0; 10377-60-3; 26172-55-4; 2682-20-4;Phụ gia chống nấm mốc MERGAL 128, sử dùng trong công nghiệp sản xuất sơn. 30 KGS/thùng, dạng lỏng. Nhà sản xuất: Troy Siam. Hàng mới 100%. Mã CAS: 50-00-0; 10377-60-3; 26172-55-4; 2682-20-4
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG NAM DINH VU
24744
KG
2790
KGM
2637
USD
190821LCHCB21021619
2021-08-27
290950 C?NG TY TNHH MAHACHEM VI?T NAM MAHA CHEMICALS ASIA PTE LTD Anti-mold additive Mergal 128, use in paint production industry. 100ml / vial, liquid form. Manufacturer: Troy Siam. New 100%. FOC code CAS: 50-00-0; 10377-60-3; 26172-55-4; 2682-20-4;Phụ gia chống nấm mốc MERGAL 128, sử dùng trong công nghiệp sản xuất sơn. 100ml/lọ, dạng lỏng. Nhà sản xuất: Troy Siam. Hàng mới 100%. hàng FOC Mã CAS: 50-00-0; 10377-60-3; 26172-55-4; 2682-20-4
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG NAM DINH VU
12418
KG
1
KGM
0
USD
271021BNO271021B
2021-10-30
271320 C?NG TY TNHH NH?A ???NG PETROLIMEX HIIN ASIA PACIFIC PTE LTD Hot asphalt 60/70 (bitumen-asphalt-oil) # & 2,400,000 MT, unit price: 485 USD / MT;Nhựa đường nóng 60/70 (Bitum-Asphalt-Dầu mỏ) # &2,400.000 MT , đơn giá :485 USD/MT
THAILAND
VIETNAM
THAILAND
CANG DA NANG
2400
KG
2400
TNE
1164000
USD
251021ONEYLCBB35719600
2021-10-29
291811 C?NG TY TNHH BRENNTAG VI?T NAM PURAC ASIA PACIFIC PTE LTD Lactic acid used in food - Purac BF S / 35 255kg / Drum. Batch: 7500097345 NSX: September 17, 2021 - HSD: September 17, 2023. CAS 79-33-4, 867-56-1, 996-31-6 does not belong to 113/2017 / ND-CP;Axit lactic dùng trong thực phẩm - PURAC BF S/35 255KG/DRUM. BATCH: 7500097345 NSX: 17/09/2021 - HSD: 17/09/2023. CAS 79-33-4 , 867-56-1 , 996-31-6 không thuộc 113/2017/NĐ-CP
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
14685
KG
2040
KGM
2550
USD
070322ONEYLCBC06467500
2022-03-09
291811 C?NG TY TNHH BRENNTAG VI?T NAM PURAC ASIA PACIFIC PTE LTD Lactic acid used as raw materials in cosmetics production: Purac 88T 255kg / Drum. CAS 79-33-4 does not fall under 113/2017 / ND-CP;Axit lactic dùng làm nguyên liệu trong sản xuất mỹ phẩm : PURAC 88T 255KG/DRUM. CAS 79-33-4 không thuộc 113/2017/NĐ-CP
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
20343
KG
4080
KGM
7670
USD