Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
BANQLCH1804007
2021-12-21
701911 PLASTIC TRIM INTERNATIONAL INC MINTH AUTOMOBILE PART THAILAND CO LTD 47 PACKAGES TOTAL 177 PACKAGES WD14 REAR MOLDING SZ0 RH WD14 REAR MOLDING SZ0 LH WK17GRILLE RING C DX8 RH WK17 GRILLE RING A DX8 WK17GRILLE RING B DX8 LH WK17GRILLE RING C DX8 LH WK17 FOG LAMP RH DX8 WK17 LOWER SURROUND DX8 WK17 GRILLE RING A SZ0 WK17GRILLE RING B SZ0 LH WK17GRILLE RING D DX8 RH EXHAUST BEZEL LH REAR C1YB MCM WL APPLIQUE FASCIA FRT RT SZ7 LWR ACCENT WL APPLIQUE FASCIA RT DX8 WL APPLIQUE FASCIA LT DX8 DS15 GRILLE ASSY OUTER DS15 GRILLE ASSY MESH GRILLE ASM W SCREWS BEZEL CHROME BMW FR LH BEZEL CHROME BMW FR RH WL APPLIQUE FASCIA LWR CRT DX8 WL GRILLE FRT LT FASCIA UPR SURROUND SZ7 WL GRILLE RING PAINTED #1 TRAILHAWK DX8 WL GRILLE RING PAINTED DX8 #2 TRAILHAWK WL GRILLE FRT FASCIA UPR SURROUND PAINTE WL GRILLE FRT RT FASCIA UPR SURROUND PAI WL GRILLE FRT LT FASCIA UPR SURROUND PAI WL74 FASCIA UPR SURROUND-SZ7 WL74 SURROUND-FRT RT UPR-SZ7 WL74 SURROUND-FRT LT UPR-SZ7 RUSTRIP ASSYDOOR OUTSIDE-R-RU FRONT DOOR RUSTRIP ASSYDOOR OUTSIDE-L-RU FRONT DOOR RUSTRIP ASSYDOOR OUTSIDE-R-RU REAR DOOR RUSTRIP ASSYDOOR OUTSIDE-L-RU REAR DOOR WL APPLIQUE RT SZ0 WL GRILLE RING PAINTED DX8 #3 TRAILHAWK WL GRILLE RING PAINTED DX8 #4 TRAILHAWK WL GRILLE RING PAINTED DX8 #5 TRAILHAWK WL GRILLE RING PAINTED DX8 #6 TRAILHAWK WL GRILLE RING PAINTED DX8 #7 TRAILHAWK WL75 RR LWR ACCENT CTR PAINTED DX8 WL75 RR LWR ACCENT CTR SZ0 WL APPLIQUE FASCIA RT DX8 WL APPLIQUE FASCIA LT DX8 FASCIA LWR CTR SZ0 FOG LAMP RT SUMMIT PLAT SZ7 WL APPLIQUE FASCIA RR LWR ACCENT CTR DX8 WL APPLIQUE FASCIA RR LWR ACCENT CTR SZ7 WL APPLIQUE FASCIA RR LWR SZ0 RT ACCENT WL APPLIQUE FASCIA RR LWR SZ0 LT ACCENT WL APPLIQUE FASCIA RR LWR ACCENT CTR SZ0 WL APPLIQUE FASCIA RR LWR ACCENT RT SZ0 RR APPLIQUE LWR ACCENT LT- CHROME WL74 SURROUND-FRT RT UPR-SZ7 WD14 GRILLE SURROUND INJ WK17GRILLE RING B DX8 RH WK17GRILLE RING C DX8 LH WK17 LOWER SURROUND DX8 WK17 LOWER SURROUND TZZ WK17GRILLE TEXTURE A SZ7 WK17GRILLE RING D DX8 RH WK17GRILLE RING D DX8 LH WL GRILLE FRT<br/>40 PACKAGES<br/>50 PACKAGES<br/>40 PACKAGES<br/>
THAILAND
UNITED STATES
54930, LAEM CHABANG
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
14476
KG
177
PKG
0
USD
HLCUBKK2109BGIS2
2021-12-09
840790 HONDA MOTOR DE CHILE S A HONDA MOTORES ESTACIONARIOS DE EXPLOSION.MOTOR ESTACIONARIOGX35TSDT
THAILAND
CHILE
HONG KONG
VALPARAISO
2385
KG
24
UNIDADES
3569
USD
(M)HDMUBUCL4979402
2020-03-24
840790 HONDA MOTOR CHILE S A HONDA Estacionarios,H262GX35TT4 ~ MOTOR ESTACIONARIO~ HONDA~ GX35TT4~ CON MOTOR ENCENDIDO POR CHISPA
THAILAND
CHILE
ASIA COREA,BUSAN CY (PUSAN)
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,VALPARAíSO
418
KG
48
Unidad
5523
USD
MEDUT0738038
2021-05-25
840790 HONDA MOTOR CHILE S A HONDA MOTORES ESTACIONARIOS DE EXPLOSION.MOTOR ESTACIONARIOGX35TT4
THAILAND
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
VALPARAISO
2522
KG
24
UNIDADES
2905
USD
MEDUT0738038
2021-05-25
843319 HONDA MOTOR CHILE S A HONDA LAS DEMAS CORTADORAS DE CESPED.CORTADORAS DE CESPEDUMK435T UEDT
THAILAND
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
VALPARAISO
2522
KG
18
UNIDADES
4250
USD
(M)022AA8376
2020-12-30
843319 HONDA MOTOR CHILE S A HONDA LAS DEMAS CORTADORAS DE CESPED.CORTADORAS DE CESPEDUMK435T UEDT
THAILAND
CHILE
HONG KONG
SAN ANTONIO
1109
KG
18
UNIDADES
4160
USD
MEDUT5104541
2021-09-02
843319 HONDA MOTOR CHILE S A HONDA LAS DEMAS CORTADORAS DE CESPED.CORTADORAS DE CESPEDUMK450T UEDT
THAILAND
CHILE
OTROS PTOS.DE CHINA
SAN ANTONIO
2889
KG
9
UNIDADES
2485
USD
(M)ONEYHKGB27237900
2021-04-15
850220 HONDA MOTOR CHILE S A HONDA GRUPOS ELECTROG. MOTOR EXPLOSION.GRUPO ELECTROGENOEU22ITCL
THAILAND
CHILE
HONG KONG
SAN ANTONIO
820
KG
12
UNIDADES
7636
USD
10322216229803
2022-04-07
871130 C?NG TY HONDA VIETNAM HONDA MOTOR CO LTD 2 -wheel motorcycle, trade name Rebel 500, Honda brand, 100% new male car style; Car digital, SX 2022, 471 cc cylinder capacity, Model: CMX500AN V, Thai origin, petrol engine, SK/SM Nhu PLTK attached;Xe mô tô 2 bánh,tên thương mại Rebel 500, hiệu Honda ,mới 100% Kiểu xe nam; xe số,SX 2022, Dung tích xy lanh 471 CC, Model: CMX500AN V, xuất xứ Thái Lan,động cơ xăng, SK/SM nhu PLTK đính kèm
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
6048
KG
32
UNIT
118915
USD
070721ONEYBKKBJ4339500
2021-08-31
871130 C?NG TY HONDA VIETNAM HONDA MOTOR CO LTD 2-wheel motorbike, trade name Rebel 500, Honda brand, 100% new male model; Car Number, SX 2021, Cylinder capacity 471 CC, Model: CMX500AM V, Thailand Made, Gasoline Engine, SK / SM NGUYEN PLTK attached;Xe mô tô 2 bánh,tên thương mại Rebel 500, hiệu Honda ,mới 100% Kiểu xe nam; xe số,SX 2021, Dung tích xy lanh 471 CC, Model: CMX500AM V, xuất xứ Thái Lan,động cơ xăng, SK/SM nhu PLTK đính kèm
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG NAM DINH VU
2268
KG
12
UNIT
49912
USD
040122ONEYBKKBFH580500
2022-01-28
871130 C?NG TY HONDA VIETNAM HONDA MOTOR CO LTD 2-wheel motorbike, Rebel 500 trade name, Honda brand, 100% new male model; Car Number, SX 2021, Cylinder capacity 471 CC, Model: CMX500AN V, Thailand Made, Gasoline Engine, SK / SM PLTK Attach;Xe mô tô 2 bánh,tên thương mại Rebel 500, hiệu Honda ,mới 100% Kiểu xe nam; xe số,SX 2021, Dung tích xy lanh 471 CC, Model: CMX500AN V, xuất xứ Thái Lan,động cơ xăng, SK/SM nhu PLTK đính kèm
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG NAM DINH VU
8593
KG
32
UNIT
114403
USD
140322216587205
2022-04-07
871140 C?NG TY HONDA VIETNAM HONDA MOTOR CO LTD 2 -wheel motorcycle, trade name CBR650R, Honda brand, 100%new. Men's car style; Digital car, D/ T cylinder 649 cc, Model: CBR650Ran ED, origin of Thailand, frame number/ phone number, year of manufacture as attached details;Xe mô tô 2 bánh, tên thương mại CBR650R, hiệu Honda, mới 100%. Kiểu xe nam; xe số, D/t xy lanh 649 CC,Model: CBR650RAN ED,xuất xứ Thái Lan, số khung/ số máy, năm sản xuất như chi tiết đính kèm
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
1743
KG
7
UNIT
40695
USD
90322216358496
2022-04-07
871140 C?NG TY HONDA VIETNAM HONDA MOTOR CO LTD Two -wheel motorcycles, commercial name CB650R, Honda brand, 100% new male car style; Car numbers, cylinder capacity 649 cc, model: CB650Ran ED, origin of Thailand, frame number/ phone number, year of manufacture as attached details;Xe mô tô hai bánh, tên thương mại CB650R, hiệu Honda, mới 100% Kiểu xe nam; xe số,Dung tích xy lanh 649 CC, Model: CB650RAN ED, xuất xứ Thái Lan, số khung/ số máy, năm sản xuất như chi tiết đính kèm
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
7808
KG
32
UNIT
183917
USD
140322216587296
2022-04-07
871140 C?NG TY HONDA VIETNAM HONDA MOTOR CO LTD 2 -wheel motorcycle, trade name CBR650R, Honda brand, 100%new. Men's car style; Digital car, D/ T cylinder 649 cc, Model: CBR650Ran 2ed, originating Thailand, frame number/ phone number, year of manufacture as attached details;Xe mô tô 2 bánh, tên thương mại CBR650R, hiệu Honda, mới 100%. Kiểu xe nam; xe số, D/t xy lanh 649 CC,Model: CBR650RAN 2ED,xuất xứ Thái Lan, số khung/ số máy, năm sản xuất như chi tiết đính kèm
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
3486
KG
14
UNIT
81896
USD
151121ONEYBKKBBT849300
2021-12-21
871140 C?NG TY HONDA VIETNAM HONDA MOTOR CO LTD Two-wheel motorbike, commercial name CBR650R, Honda brand, 100% male model; Car number, cylinder capacity 649 cc, model: cbr650ran 2ed, Thailand origin, frame number / number of machines, production year as attached details;Xe mô tô hai bánh, tên thương mại CBR650R, hiệu Honda, mới 100% Kiểu xe nam; xe số,Dung tích xy lanh 649 CC, Model: CBR650RAN 2ED, xuất xứ Thái Lan, số khung/số máy, năm sản xuất như chi tiết đính kèm
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG NAM DINH VU
9641
KG
9
UNIT
50817
USD
151121ONEYBKKBCV263300
2021-12-21
871140 C?NG TY HONDA VIETNAM HONDA MOTOR CO LTD Two-wheel motorbike, commercial name CB650R, Honda brand, 100% male model; Car number, 649 cc cylinder capacity, model: cb650ran ed, Thailand origin, frame number / number of machines, production year as attached details;Xe mô tô hai bánh, tên thương mại CB650R, hiệu Honda, mới 100% Kiểu xe nam; xe số,Dung tích xy lanh 649 CC, Model: CB650RAN ED, xuất xứ Thái Lan, số khung/ số máy, năm sản xuất như chi tiết đính kèm
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG NAM DINH VU
7808
KG
32
UNIT
177427
USD
151121ONEYBKKBBT849300
2021-12-21
871140 C?NG TY HONDA VIETNAM HONDA MOTOR CO LTD Two-wheel motorbike, commercial name CBR650R, Honda brand, 100% male model; Car number, 649 cc cylinder capacity, Model: CBR650RAN ED, Made in Thailand, Number of Framework / Number of machines, Production year as details attached;Xe mô tô hai bánh, tên thương mại CBR650R, hiệu Honda, mới 100% Kiểu xe nam; xe số,Dung tích xy lanh 649 CC, Model: CBR650RAN ED, xuất xứ Thái Lan, số khung/ số máy, năm sản xuất như chi tiết đính kèm
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG NAM DINH VU
9641
KG
16
UNIT
89757
USD
151121214006063
2021-12-22
871140 C?NG TY HONDA VIETNAM HONDA MOTOR CO LTD Two-wheel motorbike, commercial name CB650R, Honda brand, 100% male model; Car number, 649 cc cylinder capacity, model: cb650ran ed, Thailand origin, frame number / number of machines, production year as attached details;Xe mô tô hai bánh, tên thương mại CB650R, hiệu Honda, mới 100% Kiểu xe nam; xe số,Dung tích xy lanh 649 CC, Model: CB650RAN ED, xuất xứ Thái Lan, số khung/ số máy, năm sản xuất như chi tiết đính kèm
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
7808
KG
32
UNIT
177427
USD
290821211973939
2021-10-07
871141 C?NG TY HONDA VIETNAM HONDA MOTOR CO LTD Two-wheel motorbike, commercial name CB650R, Honda brand, 100% male model; Car number, 649 cc cylinder capacity, model: cb650ram ed, origin thailand, number / number of machine, production year as attached details;Xe mô tô hai bánh, tên thương mại CB650R, hiệu Honda, mới 100% Kiểu xe nam; xe số,Dung tích xy lanh 649 CC, Model: CB650RAM ED, xuất xứ Thái Lan, số khung/ số máy, năm sản xuất như chi tiết đính kèm
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
7648
KG
32
UNIT
177427
USD
100921212833991
2021-10-15
871141 C?NG TY HONDA VIETNAM HONDA MOTOR CO LTD 2-wheel motorbike, commercial name CBR650R, Honda brand, 100% new. Men's car type; Car number, d / t cylinder 649 cc, model: cbr650ram 2ed, origin Thailand, number frame / number of machines, production year as attached details;Xe mô tô 2 bánh, tên thương mại CBR650R, hiệu Honda, mới 100%. Kiểu xe nam; xe số, D/t xy lanh 649 CC,Model: CBR650RAM 2ED,xuất xứ Thái Lan, số khung/ số máy, năm sản xuất như chi tiết đính kèm
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
7808
KG
19
UNIT
107280
USD
100921212833991
2021-10-15
871141 C?NG TY HONDA VIETNAM HONDA MOTOR CO LTD 2-wheel motorbike, commercial name CBR650R, Honda brand, 100% new. Men's car type; Car number, d / t cylinder 649 cc, model: cbr650ram ed, origin thailand, number of frame / number of machines, production year as attached details;Xe mô tô 2 bánh, tên thương mại CBR650R, hiệu Honda, mới 100%. Kiểu xe nam; xe số, D/t xy lanh 649 CC,Model: CBR650RAM ED,xuất xứ Thái Lan, số khung/ số máy, năm sản xuất như chi tiết đính kèm
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
7808
KG
13
UNIT
72927
USD
290821211973839
2021-10-07
871131 C?NG TY HONDA VIETNAM HONDA MOTOR CO LTD Two-wheel motorbike, commercial name CB500X Honda brand, 100% male model; Car number, 471 cc cylinder capacity, Model: CB500XAM ed, Thailand Made, Number of Framework / Numbers, Year of manufacture as attached details;Xe mô tô hai bánh, tên thương mại CB500X hiệu Honda, mới 100% Kiểu xe nam; xe số,Dung tích xy lanh 471 CC, Model: CB500XAM ED, xuất xứ Thái Lan, số khung/ số máy, năm sản xuất như chi tiết đính kèm
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
7110
KG
30
UNIT
134430
USD
160921212833850
2021-10-13
871131 C?NG TY HONDA VIETNAM HONDA MOTOR CO LTD 2-wheel motorbike, Rebel 500 trade name, Honda brand, 100% new male model; Car Number, SX 2021, 471 CC cylinder capacity, Model: CMX500AM V, Thailand Made, Gasoline Engine, SK / SM NGUYEN PLTK attached;Xe mô tô 2 bánh,tên thương mại Rebel 500, hiệu Honda ,mới 100% Kiểu xe nam; xe số,SX 2021, Dung tích xy lanh 471 CC, Model: CMX500AM V, xuất xứ Thái Lan,động cơ xăng, SK/SM nhu PLTK đính kèm
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
6048
KG
32
UNIT
133098
USD
2021/701/C-2210721
2021-09-16
842199 AGENCIAS GENERALES S A HONDA DEL PERU S A ELEMENTO DE FILTRO DE AIRE (SEMI SECO) HOND; Centrifuges, Including Centrifugal Dryers, Filtering Or Purifying Machinery And Apparatus For Liquids Or Gases, Filter Elements, Of The Type Used In Motor Filters
THAILAND
BOLIVIA
LIMA
VERDE
0
KG
4
JAULA
15
USD
261121EGLV 050101417825
2021-12-15
401140 C?NG TY HONDA VIETNAM ASIAN HONDA MOTOR CO LTD Tires of motorcycles, IRC motorcycles 70 / 90-17m / c 43p Wave S - 42711-KPH-904 - PT Honda motorbike. New 100%;Lốp hơi xe mô tô, xe gắn máy IRC 70/90-17M/C 43P xe Wave S - 42711-KPH-904 - PT XE MÁY HONDA. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
914
KG
9
PCE
111
USD
200322EGLV 050200116166
2022-04-01
680790 C?NG TY HONDA VIETNAM ASIAN HONDA MOTOR CO LTD The asphalt sheet is reinforced on the left of the P/N 74425 -T00 -T00 -Y000 - Material - LK Model Honda City - Insulation of the engine compartment. New 100%;Tấm nhựa đường gia cố bên trái vị trí khoang lái P/N 74425-T00 -Y000 - Chất liệu nhựa đường - LK Model Honda CITY - cách nhiệt khoang động cơ. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
27359
KG
30
PCE
7
USD
200322EGLV 050200116166
2022-04-01
680790 C?NG TY HONDA VIETNAM ASIAN HONDA MOTOR CO LTD The asphalt reinforcement of the back floor p/n 74683 -t9A -T000 - Material asphalt - LK Model Honda City - Increasing hardness. New 100%;Tấm nhựa đường gia cố sàn sau P/N 74683-T9A -T000 - Chất liệu nhựa đường - LK Model Honda CITY - Gia tăng độ cứng. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
27359
KG
30
PCE
27
USD
111220EGLV 050001152510
2020-12-23
680790 C?NG TY HONDA VIETNAM ASIAN HONDA MOTOR CO LTD Reinforced slabs between floors before P / N 74 636-TLA -A000 - modified asphalt material - LK Model Honda CR-V - Insulation, insulation. New 100%;Tấm nhựa đường gia cố giữa sàn trước P/N 74636-TLA -A000 - Chất liệu nhựa đường biến tính - LK Model Honda CR-V - Cách điện, cách nhiệt. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
101752
KG
60
PCE
7
USD