Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
050522HBKK009792
2022-05-23
300510 C?NG TY C? PH?N D??C LI?U TRUNG ??NG 2 HCP HEALTHCARE ASIA PTE LTD Health tape on the one hand is not impregnated with drugs: Urgosyval silk tape 1.25cm x 5m (Strong Adhesive Tape) .H/1 roll. Manufacturer: Urgo Healthcare Products Co., Ltd. NEW 100%;Băng keo y tế một mặt dính không tẩm thuốc: Băng keo lụa URGOSYVAL 1.25CM X 5M (STRONG ADHESIVE TAPE).H/1 CUỘN. NHÀ SX: URGO HEALTHCARE PRODUCTS CO.,LTD. HÀNG MỚI 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
11539
KG
75600
ROL
41284
USD
101220IMT(B) 0345
2020-12-23
300510 C?NG TY C? PH?N D??C LI?U TRUNG ??NG 2 HCP HEALTHCARE ASIA PTE LTD Medical tape an adhesive surface is not coated with drugs: elastic bandage rolls URGODERM 10cm X 10M. HOUSE PRODUCTION: URGO. NEW 100%;Băng keo y tế một mặt dính không tẩm thuốc: Băng cuộn co giãn URGODERM 10CM X 10M. NHÀ SX: URGO. HÀNG MỚI 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
13836
KG
1440
ROL
9638
USD
040621IMT(B)0412
2021-06-14
300510 C?NG TY C? PH?N D??C LI?U TRUNG ??NG 2 HCP HEALTHCARE ASIA PTE LTD Medical tape: Elastic bandage rolls URGOBAND 7.5cm X 4.5m. BAGS / 1 COIL. HOUSE PRODUCTION: URGO. NEW 100%;Băng y tế : Băng thun cuộn URGOBAND 7.5CM X 4.5M. TÚI/1 CUỘN. NHÀ SX: URGO. HÀNG MỚI 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4705
KG
6320
ROL
4129
USD
101220IMT(B) 0345
2020-12-23
300510 C?NG TY C? PH?N D??C LI?U TRUNG ??NG 2 HCP HEALTHCARE ASIA PTE LTD Medical tape an adhesive surface is not coated with drugs: URGOPORE paper tape 2.5cm x 5m. HOUSE PRODUCTION: URGO. NEW 100%;Băng keo y tế một mặt dính không tẩm thuốc: Băng keo giấy URGOPORE 2.5CM X 5M. NHÀ SX: URGO. HÀNG MỚI 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
13836
KG
16320
ROL
9233
USD
101220IMT(B) 0345
2020-12-23
300510 C?NG TY C? PH?N D??C LI?U TRUNG ??NG 2 HCP HEALTHCARE ASIA PTE LTD Sterile bandages impregnated a non-stick surface: transparent tape, 200MM X 90MM OPTISKIN sterile. H / 20 pieces. HOUSE PRODUCTION: URGO. NEW 100%;Băng keo y tế vô trùng một mặt dính không tẩm thuốc: Băng dán trong suốt, vô trùng OPTISKIN 200MM X 90MM. H/20 MIẾNG. NHÀ SX: URGO. HÀNG MỚI 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
13836
KG
192
UNK
2330
USD
101220IMT(B) 0345
2020-12-23
300510 C?NG TY C? PH?N D??C LI?U TRUNG ??NG 2 HCP HEALTHCARE ASIA PTE LTD Sterile bandages impregnated a non-stick surface: Bandages 100MM X 90MM URGOSTERILE sterile. H / 50 pieces. HOUSE PRODUCTION: URGO. NEW 100%;Băng keo y tế vô trùng một mặt dính không tẩm thuốc: Băng gạc vô trùng URGOSTERILE 100MM X 90MM. H/50 MIẾNG. NHÀ SX: URGO. HÀNG MỚI 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
13836
KG
224
UNK
2104
USD
101220IMT(B) 0345
2020-12-23
300510 C?NG TY C? PH?N D??C LI?U TRUNG ??NG 2 HCP HEALTHCARE ASIA PTE LTD Medical tape an adhesive surface is not coated with drugs: 3.8CM X 7.2CM URGO WASHPROOF LARGE. H / 30 pieces. HOUSE PRODUCTION: URGO. NEW 100%;Băng keo y tế một mặt dính không tẩm thuốc: URGO WASHPROOF LARGE 3.8CM X 7.2CM. H/30 MIẾNG. NHÀ SX: URGO. HÀNG MỚI 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
13836
KG
9000
UNK
11711
USD
101220IMT(B) 0345
2020-12-23
300510 C?NG TY C? PH?N D??C LI?U TRUNG ??NG 2 HCP HEALTHCARE ASIA PTE LTD Medical tape an adhesive surface is not coated with drugs: Tapes silk URGOSYVAL 1.25 cm X 5M. H / 18 COIL. HOUSE PRODUCTION: URGO. NEW 100%;Băng keo y tế một mặt dính không tẩm thuốc: Băng keo lụa URGOSYVAL 1.25CM X 5M. H/18 CUỘN . NHÀ SX: URGO. HÀNG MỚI 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
13836
KG
19440
ROL
9865
USD
101220IMT(B) 0345
2020-12-23
300510 C?NG TY C? PH?N D??C LI?U TRUNG ??NG 2 HCP HEALTHCARE ASIA PTE LTD Medical tape an adhesive surface is not coated with drugs: URGOSYVAL silk tape 2.5cm x 5m (STRONG ADHESIVE TAPE). HOUSE PRODUCTION: URGO. NEW 100%;Băng keo y tế một mặt dính không tẩm thuốc: Băng keo lụa URGOSYVAL 2.5CM X 5M(STRONG ADHESIVE TAPE). NHÀ SX: URGO. HÀNG MỚI 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
13836
KG
90000
ROL
69434
USD
190821LCHCB21021619
2021-08-27
293331 C?NG TY TNHH MAHACHEM VI?T NAM MAHA CHEMICALS ASIA PTE LTD Troycare BD55 preservators, used in cosmetic industry, 100ml / vial, liquid form. Manufacturer: Troy Siam. New 100%. FOC goods, CAS Code: 6440-58-0;Phụ gia bảo quản TROYCARE BD55, sử dụng trong công nghiệp hóa mỹ phẩm, 100ml/lọ, dạng lỏng. Nhà sản xuất: Troy Siam. Hàng mới 100%. hàng FOC, Mã CAS: 6440-58-0
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG NAM DINH VU
12418
KG
1
KGM
0
USD
070721LCHCB21016647
2021-07-20
293331 C?NG TY TNHH MAHACHEM VI?T NAM MAHA CHEMICALS ASIA PTE LTD Troycare BD55 preservators, used in cosmetic industry, 100ml / vial, liquid form. Manufacturer: Troy Siam. New 100%. FOC goods, CAS Code: 6440-58-0;Phụ gia bảo quản TROYCARE BD55, sử dụng trong công nghiệp hóa mỹ phẩm, 100ml/lọ, dạng lỏng. Nhà sản xuất: Troy Siam. Hàng mới 100%. hàng FOC, Mã CAS: 6440-58-0
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG NAM DINH VU
24519
KG
1
KGM
0
USD
091221CKS/HCM/211123383-02
2021-12-14
293500 CTY C? PH?N D?U NH?T Và HóA CH?T VI?T NAM LUBRIZOL SOUTHEAST ASIA PTE LTD Oily additive conAcacia (TM) ST-1A (N, N-Methylenebismorpholine, morpholine, CAS code: 5625-90-1). Anti-bacterial additives;Phụ gia dầu nhờn CONTRAM (TM) ST-1A (N,N-methylenebismorpholine, morpholine, mã CAS: 5625-90-1). Phụ gia chống khuẩn
THAILAND
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
2195
KG
200
KGM
1356
USD
091221CKS/HCM/211123383-02
2021-12-14
293500 CTY C? PH?N D?U NH?T Và HóA CH?T VI?T NAM LUBRIZOL SOUTHEAST ASIA PTE LTD Oily additive conAcacia (TM) ST-1A (N, N-Methylenebismorpholine, morpholine, CAS code: 5625-90-1). Anti-bacterial additives;Phụ gia dầu nhờn CONTRAM (TM) ST-1A (N,N-methylenebismorpholine, morpholine, mã CAS: 5625-90-1). Phụ gia chống khuẩn
THAILAND
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
2195
KG
800
KGM
5426
USD
16060782363
2021-10-04
847171 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? ETERNAL ASIA VI?T NAM ETERNAL ASIA VIETNAM PTE LTD WD My Cloud Pr4100 Pro 0TB storage device, Model: WDBNFA0000NBK-SESN. The external hard drive connector LAN / USB3.0, 4 hard drive containers 3.5 "/2.5" (without hard drive; 1 set = 1 Pieces + source, LAN cable). 100% new;Thiết bị lưu trữ WD MY CLOUD PR4100 PRO 0TB, Model: WDBNFA0000NBK-SESN.Hộp ổ cứng gắn ngoài kết nối LAN/USB3.0, 4 ngăn chứa ổ cứng 3.5"/2.5" (không kèm ổ cứng; 1 bộ=1 cái + nguồn, cáp LAN). Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
135
KG
2
PCE
882
USD
041121SEF-211000023/001
2021-11-15
852692 C?NG TY TNHH YAMAHA MOTOR VI?T NAM YAMAHA MOTOR ASIA PTE LTD Remote control device with radio waves Mitsubishi brand (including: 01 signal transmitter, 01 signal receiver) to find the car, control power unlock / BM9-H6260-02, for motorcycles Yamaha, 100% new;Thiết bị điều khiển từ xa bằng sóng vô tuyến nhãn hiệu Mitsubishi (gồm: 01 bộ phận phát tín hiệu, 01 bộ phận thu tín hiệu)để tìm xe,điều khiển mở khóa điện/BM9-H6260-02,dùng cho xe máy Yamaha,mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
22724
KG
700
PCE
22393
USD
151121LCHCB21030203
2021-11-23
290950 C?NG TY TNHH MAHACHEM VI?T NAM MAHA CHEMICALS ASIA PTE LTD Anti-mergal Mold additives 128, use in paint production industry. 30 kgs / barrel, liquid form. Manufacturer: Troy Siam. New 100%. Code Code: 50-00-0; 10377-60-3; 26172-55-4; 2682-20-4;Phụ gia chống nấm mốc MERGAL 128, sử dùng trong công nghiệp sản xuất sơn. 30 KGS/thùng, dạng lỏng. Nhà sản xuất: Troy Siam. Hàng mới 100%. Mã CAS: 50-00-0; 10377-60-3; 26172-55-4; 2682-20-4
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG NAM DINH VU
24744
KG
2790
KGM
2637
USD
190821LCHCB21021619
2021-08-27
290950 C?NG TY TNHH MAHACHEM VI?T NAM MAHA CHEMICALS ASIA PTE LTD Anti-mold additive Mergal 128, use in paint production industry. 100ml / vial, liquid form. Manufacturer: Troy Siam. New 100%. FOC code CAS: 50-00-0; 10377-60-3; 26172-55-4; 2682-20-4;Phụ gia chống nấm mốc MERGAL 128, sử dùng trong công nghiệp sản xuất sơn. 100ml/lọ, dạng lỏng. Nhà sản xuất: Troy Siam. Hàng mới 100%. hàng FOC Mã CAS: 50-00-0; 10377-60-3; 26172-55-4; 2682-20-4
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG NAM DINH VU
12418
KG
1
KGM
0
USD
271021BNO271021B
2021-10-30
271320 C?NG TY TNHH NH?A ???NG PETROLIMEX HIIN ASIA PACIFIC PTE LTD Hot asphalt 60/70 (bitumen-asphalt-oil) # & 2,400,000 MT, unit price: 485 USD / MT;Nhựa đường nóng 60/70 (Bitum-Asphalt-Dầu mỏ) # &2,400.000 MT , đơn giá :485 USD/MT
THAILAND
VIETNAM
THAILAND
CANG DA NANG
2400
KG
2400
TNE
1164000
USD
251021ONEYLCBB35719600
2021-10-29
291811 C?NG TY TNHH BRENNTAG VI?T NAM PURAC ASIA PACIFIC PTE LTD Lactic acid used in food - Purac BF S / 35 255kg / Drum. Batch: 7500097345 NSX: September 17, 2021 - HSD: September 17, 2023. CAS 79-33-4, 867-56-1, 996-31-6 does not belong to 113/2017 / ND-CP;Axit lactic dùng trong thực phẩm - PURAC BF S/35 255KG/DRUM. BATCH: 7500097345 NSX: 17/09/2021 - HSD: 17/09/2023. CAS 79-33-4 , 867-56-1 , 996-31-6 không thuộc 113/2017/NĐ-CP
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
14685
KG
2040
KGM
2550
USD
070322ONEYLCBC06467500
2022-03-09
291811 C?NG TY TNHH BRENNTAG VI?T NAM PURAC ASIA PACIFIC PTE LTD Lactic acid used as raw materials in cosmetics production: Purac 88T 255kg / Drum. CAS 79-33-4 does not fall under 113/2017 / ND-CP;Axit lactic dùng làm nguyên liệu trong sản xuất mỹ phẩm : PURAC 88T 255KG/DRUM. CAS 79-33-4 không thuộc 113/2017/NĐ-CP
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
20343
KG
4080
KGM
7670
USD
200422ONEYLCBC12494900
2022-05-24
291811 C?NG TY TNHH JEBSEN JESSEN INGREDIENTS VI?T NAM PURAC ASIA PACIFIC PTE LTD Lafeed 80, lactic acid supplement additives in animal feed. Ingredients include: Lactic acid + water. Code of recognition: 426-10/10-CN/19 (255 kgs/barrel). New 100%;LAFEED 80, Phụ gia bổ sung Acid Lactic trong thức ăn chăn nuôi. Thành phần gồm: A xít Lactic + nước. Mã số công nhận: 426-10/10-CN/19 (255 kgs/ thùng). Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
21094
KG
20400
KGM
25500
USD
251021ONEYLCBB35719600
2021-10-29
291811 C?NG TY TNHH BRENNTAG VI?T NAM PURAC ASIA PACIFIC PTE LTD Food additives - Lactic acid used in food: Purac FCC 88 25kg / Drum. Batch: 7500095952/7500097337 NSX: 09/2021 - HSD: 09/2026 CAS 79-33-4 does not fall under 113/2017 / ND-CP;Phụ gia thực phẩm- Axit lactic dùng trong thực phẩm: PURAC FCC 88 25KG/DRUM. BATCH: 7500095952/7500097337 NSX: 09/2021 - HSD: 09/2026 CAS 79-33-4 không thuộc 113/2017/NĐ-CP
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
14685
KG
12000
KGM
18120
USD
081121ONEYLCBB36337300
2021-11-15
291811 C?NG TY TNHH BRENNTAG VI?T NAM PURAC ASIA PACIFIC PTE LTD Lactate salt used in food - Purasal S 25kg / Drum. Batch: 7500097340/7500098942 NSX: 09/2021 - HSD: 09/2023. CAS 867-56-1 Not under ND 113/2017 / ND-CP;Muối Lactate dùng trong thực phẩm - PURASAL S 25KG/DRUM. BATCH: 7500097340 / 7500098942 NSX: 09/2021 - HSD: 09/2023 . CAS 867-56-1 không thuộc NĐ 113/2017/NĐ-CP
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
14253
KG
13600
KGM
18904
USD
280621SEF-210600033/001
2021-07-06
731816 C?NG TY TNHH YAMAHA MOTOR VI?T NAM YAMAHA MOTOR ASIA PTE LTD Steel nut for bolts with outer diameter <16mm / 90179-12802, used for yamaha motorbike, 100% new;Đai ốc bằng thép cho bu lông có đường kính thân ngoài < 16mm/90179-12802,dùng cho xe máy Yamaha, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG DINH VU - HP
16696
KG
300
PCE
33
USD
051121VVO131255
2021-11-10
850131 C?NG TY C? PH?N DAIKIN AIR CONDITIONING VIETNAM DAIKIN ASIA SERVICING PTE LTD 1-way fan motor 185W P / N: 4015794. MOTOR MOTOR (NIS) DC 800V 750W, spare parts of Daikin air conditioner. New 100%;Mô tơ quạt một chiều 185W P/N: 4015794 _ FAN MOTOR (NIS) DC 800V 750W, phụ tùng của máy điều hòa không khí hiệu Daikin. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
5675
KG
13
PCE
1806
USD
030422LCHCW22005346
2022-04-22
100510 C?NG TY TNHH SYNGENTA VI?T NAM SYNGENTA ASIA PACIFIC PTE LTD Palcin seeds NK6253. Scientific name Zea Mays. Goods suitable for Decision 346/QD-BNN-TT dated January 30, 2018. New 100%. Packaging goods 1kg/1EA (package);Hạt giống ngô lai NK6253. Tên khoa học Zea mays. Hàng phù hợp QĐ 346/QĐ-BNN-TT ngày 30/01/2018. Hàng mới 100%. Hàng đóng gói 1Kg/1Ea (gói)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG NAM DINH VU
79737
KG
75940
KGM
240305
USD
90522217759801
2022-05-30
100510 C?NG TY TNHH SYNGENTA VI?T NAM SYNGENTA ASIA PACIFIC PTE LTD Palai seeds NK6275. Scientific name Zea Mays. Goods suitable for Decision 23/QD-TT-CLT dated February 8, 2022. New 100%. Packaging goods 1kg/1EA (package);Hạt giống ngô lai NK6275. Tên khoa học Zea mays. Hàng phù hợp QĐ 23/QĐ-TT-CLT ngày 08/02/2022. Hàng mới 100%. Hàng đóng gói 1Kg/1Ea (gói)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
61929
KG
58980
KGM
184841
USD
140522217548253
2022-05-24
100510 C?NG TY TNHH SYNGENTA VI?T NAM SYNGENTA ASIA PACIFIC PTE LTD Palai seeds NK7328. Scientific name Zea Mays. Suitable goods for Decision 19/QD-TT-CLT dated February 7, 2012. New 100%. Packaging goods 1kg/1EA (package);Hạt giống ngô lai NK7328. Tên khoa học Zea mays. Hàng phù hợp QĐ19/QĐ-TT-CLT ngày 07/02/2012. Hàng mới 100%. Hàng đóng gói 1Kg/1Ea (gói)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
48615
KG
46300
KGM
135917
USD
140522217689548
2022-05-24
100510 C?NG TY TNHH SYNGENTA VI?T NAM SYNGENTA ASIA PACIFIC PTE LTD NK6275 hybrid maize seeds (not dyed goods). Scientific name Zea Mays. Goods suitable for Decision23/QD-TT-CLT dated February 8, 2022. New 100%.;Hạt giống ngô lai NK6275 (Hàng chưa nhuộm màu). Tên khoa học Zea mays. Hàng phù hợp QĐ23/QĐ-TT-CLT ngày 08/02/2022. Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
54130
KG
48050
KGM
124035
USD
140522217689548
2022-05-24
100510 C?NG TY TNHH SYNGENTA VI?T NAM SYNGENTA ASIA PACIFIC PTE LTD Palai seeds NK7328. (Dyeing goods). Scientific name Zea Mays. Suitable goods for Decision 19/QD-TT-CLT dated February 7, 2012. New 100%.;Hạt giống ngô lai NK7328. (Hàng chưa nhuộm màu). Tên khoa học Zea mays. Hàng phù hợp QĐ19/QĐ-TT-CLT ngày 07/02/2012. Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
54130
KG
5000
KGM
9712
USD
120322NYKS280078381
2022-04-01
870322 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Toyota Yaris cars, hatchback type, left steering wheel, 5 doors, 5 seats, gasoline, euro 5, 01 bridge, automatic automatic number, DTXL 1496 cm3, 100%new, model: NSP151L -Ahxgku, SFX: YR, SX 2022, SK-SM, color like BK;Xe ô tô con hiệu TOYOTA YARIS,kiểu xe Hatchback,tay lái bên trái,5 cửa,5 chỗ ngồi,đc xăng,Euro 5, 01 cầu,số tự động vô cấp,Dtxl 1496 cm3, mới 100%,model:NSP151L-AHXGKU, SFX:YR,sx 2022,SK-SM,màu như BK
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
7945
KG
7
UNIT
111617
USD
6112041826
2022-01-24
851220 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Face shell headlights (not shadow), Part No: 8110A0A040, Toyota Corolla Cross car parts, 100% new goods;Mặt vỏ đèn pha ( không bóng), Part No: 8110A0A040, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA CROSS , hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
479
KG
2
PCE
148
USD
240522BKKBKN60444
2022-06-01
848490 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD The cushion gasket of the fuel injector (metal combined with other materials), Part No: 236820L010, Toyota Fortuner car parts, 100%new.;Gioăng đệm của kim phun nhiên liệu (kim loại kết hợp vật liệu khác), Part No: 236820L010, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
5041
KG
10
PCE
16
USD