Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2021/211/C-10879
2021-03-05
581099 EVELYN PINTO TORRICO GAMMA INDUSTRIES CO LTD TELAS SINTETICAS; Embroidery In The Piece, In Strips Or In Motifs, Of Other Textile Materials
THAILAND
BOLIVIA
Z.F. THAILANDIA
VERDE
15
KG
15
CAJA DE CARTON
1131
USD
BANQBKK2727420
2021-08-14
551219 FABRICUT INTERNATIONAL INC ALPHATEX INDUSTRIES CO LTD 100 INHERENT FR POLYESTER SAID TO CONTAIN TOTAL OF 1 CARTON 100 INHERENT FR POLYESTER ITEM CODE FRT 6916 MATILDA INDENT 4500037975 H.S.CODE 5512.19 SCAC BANQ HBL NO. BANQBKK2727420 EXPORTER NAME ALPHATEX INDUSTRIES CO., LTD.<br/>
THAILAND
UNITED STATES
54930, LAEM CHABANG
2709, LONG BEACH, CA
55
KG
1
CTN
0
USD
KR 153/2019
2020-02-12
130190 C?NG TY TNHH CAO SU CAMEL VI?T NAM CAMEL INDUSTRIES CO LTD Nhựa thông dùng để làm lốp hoặc săm Wood resin,(Nhãn hiệu :P.T.C; 25kg/bao-Dùng để sản xuất săm lốp xe).Chuyển TTND NPL theo mặt hàng số 12 TK 102993507850/E31 ngày 18/11/2019;Lac; natural gums, resins, gum-resins and oleoresins (for example, balsams): Other: Other;虫胶;天然树胶,树脂,树胶树脂和油树脂(例如香脂):其他:其他
THAILAND
VIETNAM
KHO CONG TY CAO SU CAMEL
KHO CONG TY CAO SU CAMEL
0
KG
50
KGM
86
USD
CGLTSAV201100011
2020-12-31
520832 PHIFER INCORPORATED ALPHATEX INDUSTRIES CO LTD FABRICS ITEM 1: 100% POLYESTER FINISHED WIDT H 118 SHEER WEAVE 7600 BO ITEM 2: 100% P OLYESTER FINISHED WIDTH 118 SHEER WEAVE 765 0 LF<br/>
THAILAND
UNITED STATES
54930, LAEM CHABANG
1703, SAVANNAH, GA
12253
KG
348
ROL
0
USD
291120YMLUI488165649-02
2020-12-30
531090 C?NG TY TNHH CAO SU CAMEL VI?T NAM CAMEL INDUSTRIES CO LTD Woven fabrics of jute C10. (Brand: TECH TEXTILE- connector Used to wrap the rim) .Each 100%;Vải dệt từ sợi đay C10.(Nhãn hiệu: TECH TEXTILE- Dùng để quấn đầu nối niền).Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG TIEN SA(D.NANG)
786
KG
50
KGM
546
USD
211220SITGBKDA156299-02
2021-01-22
531090 C?NG TY TNHH CAO SU CAMEL VI?T NAM CAMEL INDUSTRIES CO LTD Woven fabrics of jute C10. (Brand: Tech textile- Used to give rubber) .Each 100%;Vải dệt từ sợi đay C10. (Nhãn hiệu: Tech textile- Dùng để bỏ cao su).Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG TIEN SA(D.NANG)
484
KG
100
KGM
1175
USD
112100014079515
2021-07-21
381239 C?NG TY TNHH CAO SU CAMEL VI?T NAM CAMEL INDUSTRIES CO LTD 16303 # & anti-oxidation rubber modulated Antiadhesive (AT44); (Brand: Behn Meyer; 25kg / bag- Used to produce tires). 100% new.;16303#&Chất chống ôxi hóa cao su đã điều chế Antiadhesive (AT44);( Nhãn hiệu:Behn Meyer; 25kg/bao- Dùng để sản xuất săm lốp xe). Mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
16479
KG
2000
KGM
3080
USD
KR 103/2020
2020-02-12
381239 C?NG TY TNHH CAO SU CAMEL VI?T NAM CAMEL INDUSTRIES CO LTD Chất chống oxi hóa cao su DPG,(Nhãn hiệu : QingDao; 25kg/bao- Dùng để sản xuất săm lốp xe).Chuyển TTND NPL theo mặt hàng số 02 TK 103103716660/E31 ngày 13/01/2020;;
THAILAND
VIETNAM
KHO CONG TY CAO SU CAMEL
KHO CONG TY CAO SU CAMEL
0
KG
100
KGM
387
USD
210721SCLI21070430
2021-07-28
210390 C?NG TY C? PH?N TH?Y S?N MINH PHú H?U GIANG WIN CHANCE INDUSTRIES CO LTD Mixed sauce (cocktail sauce # 77 (J10T036-5) Round Cup # 043 or similar, heat seal) 113.40gx60cups / ctn, fct5304oz-R0002 (2100 barrels);Nước sốt hỗn hợp (COCKTAIL SAUCE #77 (J10T036-5) ROUND CUP #043 OR SIMILAR, HEAT SEAL)113.40GX60CUPS/CTN, FCT5304OZ-R0002 (2100 thùng)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
15897
KG
14288
KGM
49140
USD