Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
THD0546846
2020-04-06
401031 CURIFOR S A FORD F Correas de transmisión sin fin, estriadas, de sección trapezoidal, de circunferencia exterior superior a 60 cm pero inferior o igual a 180 cm;CORREA DE TRANSMISION.FORD-FDE CAUCHO VULC.SIN ENDURECERPARA VEHICULO AUTOMOVIL.
THAILAND
CHILE
ASIA COREA,BUSAN CY (PUSAN)
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,SAN ANTONIO
3499
KG
95
Kn
1440
USD
180622SITGLCHP303592A-02
2022-06-27
940120 C?NG TY TNHH FORD VI?T NAM FORD TRADING COMPANY ASEAN JB3B2660004EBA3zhe - The top -term secondary set of components adjusted 2 directions including backrest, seat cushions, headrest and removable plastic parts (9849.40.11 - 0%), Ford Ranger car, 100%new;JB3B2660004EBA3ZHE - Bộ linh kiện lắp ghế phụ hàng đầu điều chỉnh 2 hướng gồm tựa lưng, đệm ngồi, tựa đầu và các chi tiết nhựa đã được tháo rời (9849.40.11 - 0%), xe ô tô Ford Ranger, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
172887
KG
48
PCE
8385
USD
180622SITGLCHP303592A-02
2022-06-27
940120 C?NG TY TNHH FORD VI?T NAM FORD TRADING COMPANY ASEAN JB3J2660004KD1GNJ - a set of top -term secondary components that adjust 2 directions including backrest, seat cushions, headrest and removable plastic parts (9849.40.11 - 0%), Ford Ranger car, 100%new;JB3J2660004KD1GNJ - Bộ linh kiện lắp ghế phụ hàng đầu điều chỉnh 2 hướng gồm tựa lưng, đệm ngồi, tựa đầu và các chi tiết nhựa đã được tháo rời (9849.40.11 - 0%), xe ô tô Ford Ranger, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
172887
KG
12
PCE
3473
USD
180622SITGLCHP303592A-02
2022-06-27
940120 C?NG TY TNHH FORD VI?T NAM FORD TRADING COMPANY ASEAN JB3J2660004KD1GNJ - a set of top -term secondary components that adjust 2 directions including backrest, seat cushions, headrest and removable plastic parts (9849.40.11 - 0%), Ford Ranger car, 100%new;JB3J2660004KD1GNJ - Bộ linh kiện lắp ghế phụ hàng đầu điều chỉnh 2 hướng gồm tựa lưng, đệm ngồi, tựa đầu và các chi tiết nhựa đã được tháo rời (9849.40.11 - 0%), xe ô tô Ford Ranger, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
172887
KG
48
PCE
13892
USD
180622SITGLCHP303592A-02
2022-06-27
940120 C?NG TY TNHH FORD VI?T NAM FORD TRADING COMPANY ASEAN JB3J2660005MD1GNJ - 4 -way adjustable driver's seat component set including backrest, seat cushions, headrest and removable plastic parts (9849.40.11 - 0%), Ford Ranger car, 100%new;JB3J2660005MD1GNJ - Bộ linh kiện lắp ghế lái điều chỉnh 4 hướng gồm tựa lưng, đệm ngồi, tựa đầu và các chi tiết nhựa đã được tháo rời (9849.40.11 - 0%), xe ô tô Ford Ranger, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
172887
KG
13
PCE
5614
USD
181021SITGLCHP266836A-02
2021-10-28
940120 C?NG TY TNHH FORD VI?T NAM FORD TRADING COMPANY ASEAN JB3B2660004ECB1F63 - Furniture fitting components with top 2-orchanges consisting of backrests, sitting pads, headrests and disassembled plastic details (9849.40.11 - 0%), Ford Ranger cars, new goods 100 %;JB3B2660004ECB1F63 - Bộ linh kiện lắp ghế phụ hàng đầu điều chỉnh 2 hướng gồm tựa lưng, đệm ngồi, tựa đầu và các chi tiết nhựa đã được tháo rời (9849.40.11 - 0%), xe ô tô Ford Ranger, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
16072
KG
41
PCE
12202
USD
2021/701/C-2232248
2021-10-05
392330 CHRISTIAN AUTOMOTORS S A FORD MOTOR COLOMBIA S A S DEPOSITO DE BOMBA DE DIRECCION HIDRAULICA F; Articles For The Conveyance Or Packing Of Goods, Of Plastics, Stoppers, Lids, Caps And Other Closures, Of Plastics, Others
THAILAND
BOLIVIA
LAEM CHABANG
VERDE
1
KG
4
CAJA DE CARTON
29
USD
030422COAU7237149440
2022-04-25
851150 C?NG TY TNHH FORD VI?T NAM FORD SALES SERVICE THAILAND CO LTD EB3Z10346L - generator; Ford Everest car repair and warranty warranty; new 100%;EB3Z10346L - Máy phát điện; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Ford Everest; hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
11483
KG
4
PCE
420
USD
100522SITGLCHP298341
2022-05-23
851150 C?NG TY TNHH FORD VI?T NAM FORD SALES SERVICE THAILAND CO LTD EB3Z10346L - Generator; Ford Everest car repair and warranty warranty; new 100%;EB3Z10346L - Máy phát điện; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Ford Everest; hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
12913
KG
5
PCE
516
USD
090221Z
2021-11-11
853120 C?NG TY TNHH FORD VI?T NAM FORD SALES SERVICE THAILAND CO LTD LB3Z10D885A - Liquid crystal screen combination electronic controller Auto receiver and signal indicator for car driver, warranty widget repair for cars Ford Explorer, 100% new;LB3Z10D885A - Màn hình tinh thể lỏng kết hợp bộ điều khiển điện tử tự động nhận và chỉ báo tín hiệu cho người điều khiển xe ô tô, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Ford Explorer, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
DAU TU BAC KY
477
KG
4
PCE
460
USD
301221SITGLCHP279535
2022-01-07
852910 C?NG TY TNHH FORD VI?T NAM FORD SALES SERVICE THAILAND CO LTD EB3Z18A886F - Need an antenna; Components and spare parts for repair for Ford Transit cars; new 100%;EB3Z18A886F - Cần ăng ten; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Ford Transit; hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
9851
KG
12
PCE
22
USD
301221SITGLCHP279535
2022-01-07
851821 C?NG TY TNHH FORD VI?T NAM FORD SALES SERVICE THAILAND CO LTD AB3Z18808B - Single speaker (capacity of 26W - Fomoco brand) is connected and operated with wires; Components and spare parts for repair for Ford Fiesta cars; new 100%;AB3Z18808B - Loa đơn (công suất 26W - hiệu Fomoco) được kết nối và hoạt động bằng dây; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Ford Fiesta; hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
9851
KG
1
PCE
5
USD
301221SITGLCHP279535
2022-01-07
851821 C?NG TY TNHH FORD VI?T NAM FORD SALES SERVICE THAILAND CO LTD JB3Z18808A - Single speaker (25W capacity, Ford brand) is connected and operated with wires; Components and spare parts for repair for Ford Focus cars; new 100%;JB3Z18808A - Loa đơn (công suất 25W, hiệu Ford) được kết nối và hoạt động bằng dây; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Ford Focus; hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
9851
KG
1
PCE
5
USD
099192Z
2022-01-12
853929 C?NG TY TNHH FORD VI?T NAM FORD SALES SERVICE THAILAND CO LTD 4u5a13n021aa - light bulb; Components and spare parts for repair for Ford Focus cars; new 100%;4U5A13N021AA - Bóng đèn; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Ford Focus; hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
DAU TU BAC KY
3045
KG
2
PCE
5
USD
261221HLCUBKK2111CAOE8
2022-01-07
400931 C?NG TY TNHH FORD VI?T NAM FORD SALES SERVICE THAILAND CO LTD Jb3z8260b - Front cooling water-cooled pipe with textile materials without connecting accessories; Components and spare parts for repair for Ford Ranger cars; new 100%;JB3Z8260B - Ống nối két nước làm mát phía trước có kết hợp với vật liệu dệt không kèm phụ kiện kết nối; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Ford Ranger; hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
NAM HAI
3557
KG
1
PCE
8
USD
230621ONEYBKKBL3544400
2021-07-05
870899 C?NG TY TNHH FORD VI?T NAM FORD SALES SERVICE THAILAND CO LTD Uj0841660e - throttle; Warranty spare parts for Ford Ranger cars; new 100%;UJ0841660E - Dây ga ; Phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Ford Ranger; hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
3920
KG
4
PCE
28
USD
090440Z
2021-11-10
400942 C?NG TY TNHH FORD VI?T NAM FORD SALES SERVICE THAILAND CO LTD UH7132688C - Rubber pipes for power pumping steering system reinforced and combined with other materials, components, warranty widget repair for cars Ranger, 100% new goods;UH7132688C - Ống cao su bơm trợ lực hệ thống lái đã gia cố và kết hợp với vật liệu khác, Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Ranger, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
DAU TU BAC KY
229
KG
3
PCE
15
USD
COSU6292422380
2021-04-16
200600 COMERCIAL FRUTEXSA LTDA F F LAS DEMAS HORTALIZAS, FRUTAS U FRUTOS O SUS CORTEZAS Y DEMAS CONFITADOS CON AZUCARPAPAYA DESHIDRATADAU.ENDULZADA
THAILAND
CHILE
OTROS PTOS.DE CHINA
SAN ANTONIO
15855
KG
2008
KILOGRAMOS NETOS
5980
USD
COSU6292422381
2021-04-16
200600 COMERCIAL FRUTEXSA LTDA F F LAS DEMAS HORTALIZAS, FRUTAS U FRUTOS O SUS CORTEZAS Y DEMAS CONFITADOS CON AZUCARMANGO DESHIDRATADOU.ENDULZADO
THAILAND
CHILE
OTROS PTOS.DE CHINA
SAN ANTONIO
15855
KG
7000
KILOGRAMOS NETOS
31181
USD
COSU6297842711
2021-06-18
200600 OMNI NUTS FRUITS S A F F LAS DEMAS HORTALIZAS, FRUTAS U FRUTOS O SUS CORTEZAS Y DEMAS CONFITADOS CON AZUCARPINA DESHIDRATADAU.EN TROZOS
THAILAND
CHILE
OTROS PTOS.DE CHINA
SAN ANTONIO
14803
KG
2000
KILOGRAMOS NETOS
7507
USD
HLCUBKK201100052
2021-01-21
200820 WALMART CHILE SA S A F F PINAS CONSERVADAS AL NATURAL O EN ALMIBAR EN CUBOSPINACUBOS, EN TARROSDE 565 GRS.
THAILAND
CHILE
OTROS PTOS.DE CHINA
VALPARAISO
83200
KG
20611
KILOGRAMOS NETOS
31208
USD
HLCUBKK201100052
2021-01-21
200820 WALMART CHILE SA S A F F PINAS CONSERVADAS AL NATURAL O ALMIBAR EN RODAJASPINAEN RODAJAS, TARROS DE 565 GRS.
THAILAND
CHILE
OTROS PTOS.DE CHINA
VALPARAISO
83200
KG
49901
KILOGRAMOS NETOS
79242
USD
MEDUT5496574
2022-01-14
291030 EMPRESAS CLORAMON S A A F 1-CLORO-2,3-EPOXIPROPANO (EPICLORHIDRINA)EPICLORHIDRINAGRADO TECNICO
THAILAND
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
SAN ANTONIO
20645
KG
18400
KILOGRAMOS NETOS
76912
USD
MAEU216742894
2022-05-23
291030 EMPRESAS CLORAMON S A A F 1-CLORO-2,3-EPOXIPROPANO (EPICLORHIDRINA);EPICLORHIDRINA;GRADO TECNICO;MATERIA PRIMA PARA FABRICACION DE RESINAS,EN TAMBORES DE 230 KG.<br/><br/>
THAILAND
CHILE
SHANGAI
SAN ANTONIO
20645
KG
18400
KILOGRAMOS NETOS
74520
USD
ONEYBKKB47412300
2021-05-03
540232 COMERCIAL ALAMEDA LTDA T T F F HILADO TEXTURADO DE NAILON U OTRA POLIAMIDA, SUP. A 50 TEX POR HILO SENCILLOHILADO DE FILAMENTO SINTETICODE NYLON
THAILAND
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
VALPARAISO
16860
KG
15278
KILOGRAMOS NETOS
103128
USD
0341100041
2021-11-23
870821 GENERAL MOTORS CHILE IND A LTD ITOCHU F CINTURONES DE SEGURIDAD, DE VEHICULOS AUTOMOVILES.CINTURON DE SEGURIDADPARTE Y PIEZA
THAILAND
CHILE
AMSTERDAM
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
2
KG
2
KILOGRAMOS NETOS
535
USD
QGL0010482
2021-04-16
711711 SWAROVSKI CHILE LTDA SWAROVSKI F GEMELOS Y SIMILARES, DE METALES COMUNES, INCLUSO PLATEADOS, DORADO O PLATINADOSPASADORESDE METALCOMUN
THAILAND
CHILE
OTROS PTO.ASIATICOS
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
440
KG
0
KILOGRAMOS NETOS
50
USD
QGL0004461
2020-08-24
711711 SWAROVSKI CHILE LTDA SWAROVSKI F GEMELOS Y SIMILARES, DE METALES COMUNES, INCLUSO PLATEADOS, DORADO O PLATINADOSPASADORESDE METALCOMUN
THAILAND
CHILE
OTROS PTO.ASIATICOS
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
244
KG
2
KILOGRAMOS NETOS
357
USD
HLCUBKK201068880
2021-01-12
200990 HIPERMERCADOS TOTTUS S A TPPC F MEZCLAS DE JUGOS, SIN FERMENTAR Y SIN ALCOHOL, INCLUSO AZUCARADOS.BEBIDA DE COCO Y ALMENDRASEN CAJAS DE 12 UNIDADES DE1 LT
THAILAND
CHILE
HONG KONG
SAN ANTONIO
18160
KG
15360
KILOGRAMOS NETOS
17956
USD
DSV0208118
2021-11-05
901110 WIDEX CHILE SPA WIDEX F MICROSCOPIOS ESTEREOSCOPICOS.MICROSCOPIOMODELO KYOWA KS-1
THAILAND
CHILE
AMSTERDAM
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
8
KG
1
UNIDADES
1232
USD
UDUN1KLC005349X(H)SDB87S011416
2021-11-04
200820 IMPORTADORA CAFE DO BRASIL SA KOLIATE F PINAS CONSERVADAS AL NATURAL O ALMIBAR EN RODAJASPINASEN RODAJA 24/30
THAILAND
CHILE
SHANGAI
SAN ANTONIO
85540
KG
74256
KILOGRAMOS NETOS
142476
USD
SU6289013850(H)LSSZEC210109281
2021-03-26
950661 COMERCIAL SPORTING BRANDS LIMI A S F PELOTAS DE TENIS.SET PELOTAS DE TENISDE3 UNIDADES
THAILAND
CHILE
OTROS PTOS.DE CHINA
SAN ANTONIO
4923
KG
10560
UNIDADES
18533
USD
SU6289013850(H)LSSZEC210109281
2021-03-26
950661 COMERCIAL SPORTING BRANDS LIMI A S F PELOTAS DE TENIS.SET PELOTAS DE TENISDE3 UNIDADES
THAILAND
CHILE
OTROS PTOS.DE CHINA
SAN ANTONIO
4923
KG
360
UNIDADES
1771
USD
(M)THD0876136(H)OVTSAI221/0013
2022-04-07
950661 COMERCIAL SPORTING BRANDS LIMI A S F PELOTAS DE TENIS.;SET PELOTAS DE TENIS;DE3 UNIDADES;PARA USO DEPORTIVO<br/><br/>
THAILAND
CHILE
MANZANILLO
SAN ANTONIO
9588
KG
13320
UNIDADES
24553
USD
HLCUBKK2106AZHU9
2021-11-02
391732 TETRA PAK DE CHILE COMERCIAL L ETRA F LOS DEMAS TUBOS, SIN REFORZAR NI COMBINAR CON OTRAS MATERIAS, SIN ACCESORIOS.TUBO FLEXIBLETA878390303
THAILAND
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
SAN ANTONIO
372
KG
294
KILOGRAMOS NETOS
10721
USD
BKKA21045231
2021-09-07
391732 TETRA PAK DE CHILE COMERCIAL L ETRA F LOS DEMAS TUBOS, SIN REFORZAR NI COMBINAR CON OTRAS MATERIAS, SIN ACCESORIOS.TUBO FLEXIBLETA878390303
THAILAND
CHILE
AMSTERDAM
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
763
KG
588
KILOGRAMOS NETOS
18039
USD
QGL0009164
2021-02-23
911320 SWAROVSKI CHILE LTDA SWAROVSKI F PULSERA PARA RELOJES Y SUS PARTES,DE METALES COMUNES,INCLUSO DORADAS O PLATEADASPULSERA PARA RELOJTIPO BRAZALETE
THAILAND
CHILE
OTROS PTO.ASIATICOS
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
225
KG
0
KILOGRAMOS NETOS
115
USD
(M)LHV2425453 (H)BQEGFRB145561
2021-03-05
140190 TONELERIA NACIONAL LTDA CANADELL F LAS DEMAS MATERIAS VEGETALES UTILIZADAS EN CESTERIA O ESPARTERIA.RAMALES DE MIMBREESTERILIZADAS
THAILAND
CHILE
LE HAVRE
SAN ANTONIO
400
KG
350
KILOGRAMOS NETOS
29208
USD
906-12837436
2022-02-07
900691 IMPORTADORA Y DISTRIBUIDORA VM NIKON F PARTES Y ACCESORIOS DE APARATOS FOTOGRAFICOS.;VISOR DE PUNTOS;PARA CAPTURAR SUJETOS DISTANTES;PARTE DE CAMARA FOTOGRAFICA<br/><br/>
THAILAND
CHILE
MIAMI
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
299
KG
1
KILOGRAMOS NETOS
583
USD
(M)MEDUT5605885(H)DSE2111238
2022-02-02
392051 POLYMERSHAPES CHILE S A TITAN F LAS DEMAS PLACAS,HOJAS,BANDAS,LAMINAS, DE POLI(METACRILATO DE METILO).;PLANCHAS;DE POLIMETACRILATO DE METILO;PARA USO EN CONSTRUCCION<br/>1880X 2490 X 4 MM<br/>
THAILAND
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
VALPARAISO
14238
KG
3565
KILOGRAMOS NETOS
13827
USD
COSU6291646090
2021-04-05
392051 SABIC POLYMERSHAPES CHILE S A TITAN F LAS DEMAS PLACAS,HOJAS,BANDAS,LAMINAS, DE POLI(METACRILATO DE METILO).PLANCHASDE 3 X 1880 X2490 MM
THAILAND
CHILE
OTROS PTOS.DE CHINA
SAN ANTONIO
13577
KG
2724
KILOGRAMOS NETOS
8830
USD
UNOKLC007270X(H)QFSAA2101001NM
2021-03-25
392051 SABIC POLYMERSHAPES CHILE S A TITAN F LAS DEMAS PLACAS,HOJAS,BANDAS,LAMINAS, DE POLI(METACRILATO DE METILO).PLANCHASDE 3 X 1880 X2490 MM
THAILAND
CHILE
SHANGAI
SAN ANTONIO
12808
KG
2724
KILOGRAMOS NETOS
8556
USD
UNOKLC007270X(H)QFSAA2101001NM
2021-03-25
392051 SABIC POLYMERSHAPES CHILE S A TITAN F LAS DEMAS PLACAS,HOJAS,BANDAS,LAMINAS, DE POLI(METACRILATO DE METILO).PLANCHASDE 4X 1880 X2490 MM
THAILAND
CHILE
SHANGAI
SAN ANTONIO
12808
KG
2540
KILOGRAMOS NETOS
7979
USD
(M)0246924(H)4810-9189-102.022
2021-04-27
610510 ADIDAS CHILE LTDA ADIDAS F CAMISAS DE PUNTO PARA HOMBRE CON UN CONT. DE ALGODON SUP.O = AL 75% EN PESOPOLERATIRO21 POLO
THAILAND
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
SAN ANTONIO
4172
KG
1798
UNIDADES
18435
USD
7TD7415
2020-12-21
844331 HP INC CHILE COMERCIAL LIMITAD HP F IMPRESORA POR CHORRO DE TINTA, QUE EFECTUEN DOS O MAS DE LAS SIGTES FUNCIONES: IMPRESIÓN, COPIA O FAX, APTAS PARA SER CONECTADAS A UNA MAQ. AUTOMATICA PARA TRATAMIENTO O PROCESAMIENTO DE DATOS O A UNA RED.IMPRESORAPRO 9020
THAILAND
CHILE
OTROS PTOS. COLOMBIA
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
385
KG
15
UNIDADES
2787
USD
(M)MEDUT5768329(H)THBKK476408
2022-03-29
854143 ENGIE ENERGIA CHILE S A TRINA F CÉLULAS FOTOVOLTAICAS ENSAMBLADAS EN MÓDULOS O PANELES;MODULOS SOLARES;TSM-405DE15M(II);PARA CONSTRUCCIONDE PARQUE SOLAR FOTOVOLTAICO<br/><br/>
THAILAND
CHILE
CALLAO
PUERTO ANGAMOS
46464
KG
1984
UNIDADES
293909
USD
(M)HLCUANR211033609(N)20210909
2021-10-28
520839 CONFECCIONES ARAUCO S A TOOTAL F LOS DEMAS TEJIDO ALGODON TENIDO, GRAMAJE INFERIOR O IGUAL A 200 G/M2.TEJIDO DE ALGODON190X124 -60X60 100%ALGODON
THAILAND
CHILE
AMBERES
SAN ANTONIO
860
KG
40
KILOGRAMOS NETOS
568
USD
(M)ONEYBKKAK6266600
2020-12-15
294000 ALCHEM PROD QUIMICOS S A MCLS F AZUCARES QUIMICAMENTE PUROS, CON EXCEPCION DE LA SACAROSA, LACTOSA, MALTOSA, GLUCOSA, FRUCTOSAMALTITOL CRYSTALINECRISTALINE
THAILAND
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
SAN ANTONIO
15428
KG
15000
KILOGRAMOS NETOS
23250
USD
(M)ONEYBKKA22400600(H)BKK09281
2020-04-14
294000 ALCHEM PROD QUIMICOS S A MCLS F Azúcares químicamente puros, excepto la sacarosa, lactosa, maltosa, glucosa y fructosa (levulosa); éteres, acetales y ésteres de azúcares y sus sales, excepto los productos de las partidas 29.37, 29.38 ó 29.39.;MALTITOL CRYSTALINEMCLS-FCRISTALINEDE USO INDUSTRIAL
THAILAND
CHILE
ASIA CHINA,OTROS PUERTOS DE CHINA NO ESPECIFICADOS
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,VALPARAíSO
25264
KG
24500
Kn
39990
USD
SU6313348190(H)CTLT09600041773
2021-11-19
871140 TRIUMPH MOTORCYCLES CHILE SPA TRIUMPH F MOTOCICLETAS Y CICLOS MOTOR EMBOLO ALTERNATIVO, CIL. SUP. 500 HASTA 800 CMMOTOCICLETA DE TURISMO ANO 2022STREET TRIPLE RS
THAILAND
CHILE
OTROS PTOS.DE CHINA
SAN ANTONIO
15999
KG
1
UNIDADES
7909
USD
BKKBE8565700(H)CLTL09600039977
2021-06-30
871140 TRIUMPH MOTORCYCLES CHILE SPA TRIUMPH F MOTOCICLETAS Y CICLOS MOTOR EMBOLO ALTERNATIVO, CIL. SUP. 500 HASTA 800 CMMOTOCICLETA DE TURISMO ANO 2022STREET TRIPLE RS
THAILAND
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
SAN ANTONIO
7493
KG
1
UNIDADES
8075
USD
BKKBE8565700(H)CLTL09600039977
2021-06-30
871140 TRIUMPH MOTORCYCLES CHILE SPA TRIUMPH F MOTOCICLETAS Y CICLOS MOTOR EMBOLO ALTERNATIVO, CIL. SUP. 500 HASTA 800 CMMOTOCICLETA DE TURISMO ANO 2022TRIDENT
THAILAND
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
SAN ANTONIO
7493
KG
1
UNIDADES
5364
USD
MEDUT0453398(H)CTLT09600038601
2021-03-29
871140 TRIUMPH MOTORCYCLES CHILE SPA TRIUMPH F MOTOCICLETAS Y CICLOS MOTOR EMBOLO ALTERNATIVO, CIL. SUP. 500 HASTA 800 CMMOTOCICLETA DE TURISMO ANO 2021TRIDENT
THAILAND
CHILE
OTROS PTOS.DE CHINA
SAN ANTONIO
6547
KG
1
UNIDADES
5703
USD
MEDUT5428221(H)CTLT09600041586
2021-10-28
871140 TRIUMPH MOTORCYCLES CHILE SPA TRIUMPH F MOTOCICLETAS Y CICLOS MOTOR EMBOLO ALTERNATIVO, CIL. SUP. 500 HASTA 800 CMMOTOCICLETA DE TURISMO ANO 2022TRIDENT
THAILAND
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
SAN ANTONIO
7724
KG
1
UNIDADES
5288
USD
MEDUT5428221(H)CTLT09600041586
2021-10-28
871140 TRIUMPH MOTORCYCLES CHILE SPA TRIUMPH F MOTOCICLETAS Y CICLOS MOTOR EMBOLO ALTERNATIVO, CIL. SUP. 500 HASTA 800 CMMOTOCICLETA DE TURISMO ANO 2022TRIDENT
THAILAND
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
SAN ANTONIO
7724
KG
1
UNIDADES
5288
USD
MEDUT5366058(H)CTLT09600041401
2021-10-28
871140 TRIUMPH MOTORCYCLES CHILE SPA TRIUMPH F MOTOCICLETAS Y CICLOS MOTOR EMBOLO ALTERNATIVO, CIL. SUP. 500 HASTA 800 CMMOTOCICLETA DE TURISMO ANO 2022TRIDENT
THAILAND
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
SAN ANTONIO
14788
KG
1
UNIDADES
5350
USD
MEDUT5366058(H)CTLT09600041401
2021-10-28
871140 TRIUMPH MOTORCYCLES CHILE SPA TRIUMPH F MOTOCICLETAS Y CICLOS MOTOR EMBOLO ALTERNATIVO, CIL. SUP. 500 HASTA 800 CMMOTOCICLETA DE TURISMO ANO 2022TRIDENT
THAILAND
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
SAN ANTONIO
14788
KG
1
UNIDADES
5276
USD
SU6326306610(H)CTLT09600043301
2022-04-25
871140 TRIUMPH MOTORCYCLES CHILE SPA TRIUMPH F MOTOCICLETAS Y CICLOS MOTOR EMBOLO ALTERNATIVO, CIL. SUP. 500 HASTA 800 CM;MOTOCICLETA DE TURISMO ANO 2022;TRIDENT;DE MOTOR ENC.POR CHISPA 660 CC<br/>VIN SMTL10UL9NTAZ8311<br/>MOTOR NRO. UAR0447
THAILAND
CHILE
SHANGAI
SAN ANTONIO
7905
KG
1
UNIDADES
6161
USD
SU6324705680(H)CTLT09600042961
2022-04-25
871140 TRIUMPH MOTORCYCLES CHILE SPA TRIUMPH F MOTOCICLETAS Y CICLOS MOTOR EMBOLO ALTERNATIVO, CIL. SUP. 500 HASTA 800 CM;MOTOCICLETA DE TURISMO ANO 2022;TIGERSPORT;DE MOTOR ENC.POR CHISP A 660 CC<br/>VINSMTL20UL4NTAY9318<br/>MOTOR NRO.UAP1907
THAILAND
CHILE
SHANGAI
SAN ANTONIO
7605
KG
1
UNIDADES
6903
USD
BKKBE8565700(H)CLTL09600039977
2021-06-30
871140 TRIUMPH MOTORCYCLES CHILE SPA TRIUMPH F MOTOCICLETAS Y CICLOS MOTOR EMBOLO ALTERNATIVO, CIL. SUP. 500 HASTA 800 CMMOTOCICLETA DE TURISMO ANO 2022TRIDENT
THAILAND
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
SAN ANTONIO
7493
KG
1
UNIDADES
5440
USD
BKKBE8565700(H)CLTL09600039977
2021-06-30
871140 TRIUMPH MOTORCYCLES CHILE SPA TRIUMPH F MOTOCICLETAS Y CICLOS MOTOR EMBOLO ALTERNATIVO, CIL. SUP. 500 HASTA 800 CMMOTOCICLETA DE TURISMO ANO 2022TRIDENT
THAILAND
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
SAN ANTONIO
7493
KG
1
UNIDADES
5440
USD
)COSU6286800920(N)BKKVAPL00013
2021-03-04
853221 RHONA S A SHIZUKI F LOS DEMAS CONDENSADORES FIJOS, DE TANTALIO.CONDENSADORTRIFASICO 50 KVAR
THAILAND
CHILE
HONG KONG
SAN ANTONIO
500
KG
302
KILOGRAMOS NETOS
3993
USD
ONEYBKKBH9394401
2021-09-16
420299 IMP EXP Y COM SANDRO DANIEL MA CLC F LOS DEMAS CONTINENTES, DE FIBRA VULCANIZADA O DE CARTON.ESTUCHESNSP TRIPLE
THAILAND
CHILE
OTROS PTOS.DE CHINA
SAN ANTONIO
503
KG
25
KILOGRAMOS NETOS
1081
USD
(M)HLCUANR211033609(N)20210909
2021-10-28
521031 CONFECCIONES ARAUCO S A TOOTAL F TEJIDO ALGODON TENIDO, DE LIGAMENTO TAFETAN, MEZCLAOD FIBRA SINT. O ARTIF.GRAM.INF O = 200 G/M2TEJIDO DE ALGODON133X66-40X45 80%ALGODON 20%POLIESTER
THAILAND
CHILE
AMBERES
SAN ANTONIO
860
KG
487
KILOGRAMOS NETOS
6835
USD
P833399
2020-10-20
521031 CONFECCIONES ARAUCO S A TOOTAL F TEJIDO ALGODON TENIDO, DE LIGAMENTO TAFETAN, MEZCLAOD FIBRA SINT. O ARTIF.GRAM.INF O = 200 G/M2TEJIDO DE ALGODON133X66-40X45 80%ALGODON 20%POL
THAILAND
CHILE
AMSTERDAM
AEROPUERTO COM. A. M
313
KG
127
KILOGRAMOS NETOS
2753
USD
(M)HLCUANR220107933(N)20211217
2022-02-02
521031 CONFECCIONES ARAUCO S A TOOTAL F TEJIDO ALGODON TENIDO, DE LIGAMENTO TAFETAN, MEZCLAOD FIBRA SINT. O ARTIF.GRAM.INF O = 200 G/M2;TEJIDO DE ALGODON;103X45-45TCX16 - 70%ALGODON 30%POLIESTER;CON HILADOS TENIDOS DE LIGAMENTO TAFETAN DE PESO INF. A 200 G/M2<br/><br/>
THAILAND
CHILE
AMBERES
SAN ANTONIO
526
KG
216
KILOGRAMOS NETOS
4205
USD