Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
UASI7802808937
2021-09-10
981180 DISCOVER ECHO INC FES INTERNATIONAL THAILAND CO 4 PALLETS COMMON ASSEMBLY REBEL REVOLVE V2 MICROSCOPE FES PUR N.W. 1115.20 KGS H.S.CODE 981180 CONTAINS NO SOLID WOOD PACKAGING MATERIAL SHIPPED ON BOARD JULY 11 2021 CARGO RECEIP T DATE JULY 05 2021 FREIGHT COLLECT EXPRESS BLNO ORIGINAL<br/>
THAILAND
UNITED STATES
54930, LAEM CHABANG
2709, LONG BEACH, CA
1227
KG
64
CTN
0
USD
UASI7803630076
2022-01-08
901180 DISCOVER ECHO INC FES INTERNATIONAL THAILAND CO 2 PALLETS MICROSCOPE PARTS FOAM BUTTOM COMMONASSEMBLY REBEL FOAM TOP SYSTEM N.W. 225.88 K GS H.S.CODE 901180 901190 392690 SHIPPED ON BOARD OCT 19 2021 CARGO RECEIPT DATE OCT 14 2021 FREIGHT COLLECT EXPRESS BLNO ORIGINAL BL COPYNONA<br/>
THAILAND
UNITED STATES
54930, LAEM CHABANG
2704, LOS ANGELES, CA
342
KG
29
CTN
0
USD
160122EGLV050101576761
2022-01-24
380290 C?NG TY TNHH ??U T? CARBON VI?T NAM AMCOL INTERNATIONAL THAILAND LIMITED Activated carbon bau, powder form, used in metal casting Maxicarb 15- SPV, 1000kg / bag, 20 bags, NSX: AMCOL INTERNATIONAL (THAILAND) LIMITED 100% new (CAS: 1302-78-9);Bôt than hoạt tính, dạng bột, dùng trong đúc kim loại MAXICARB 15- SPV , 1000Kg/bao, 20 bao,NSX: AMCOL INTERNATIONAL (THAILAND) LIMITEDHàng mới 100%(cas: 1302-78-9)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
20280
KG
20
TNE
8520
USD
051120KMTCLCH3104691
2020-11-06
380291 C?NG TY TNHH ??U T? CARBON VI?T NAM AMCOL INTERNATIONAL THAILAND LIMITED Carbon powder used in metal casting (activated carbon) MAXICARB SPV 30- 73 (I), 1000kg / bag, New 100%;Bôt than dùng trong đúc kim loại ( carbon hoạt tính ) MAXICARB 30- SPV 73 (I), 1000Kg/bao, Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
80450
KG
80
TNE
29120
USD
301021EGLV050101301142
2021-11-09
380291 C?NG TY TNHH ??U T? CARBON VI?T NAM AMCOL INTERNATIONAL THAILAND LIMITED Activated carbon powder, used in Metal casting Additrol 15F-SPV64, powdered 1000 kgs / bag, NSX: AMCOL INTERNATIONAL (THAILAND) LIMITED, 100% new products (CAS1302-78-9);Bột than hoạt tính, dùng trong đúc kim loại ADDITROL 15F-SPV64,dạng bột 1000 KGS/Bao, NSX: AMCOL INTERNATIONAL (THAILAND) LIMITED, Hàng mới 100%(cas1302-78-9)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
20560
KG
20
TNE
8080
USD
081120KMTCLCH3111225
2020-11-25
380291 C?NG TY TNHH ??U T? CARBON VI?T NAM AMCOL INTERNATIONAL THAILAND LIMITED Carbon powder used in metal casting (activated carbon) MAXICARB SPV 15- 73 (I), 1000kg / bag, New 100%;Bôt than dùng trong đúc kim loại ( carbon hoạt tính ) MAXICARB 15- SPV 73 (I), 1000Kg/bao, Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
20190
KG
20
TNE
6873
USD
301020SITGLCHP222583
2020-11-03
380291 C?NG TY TNHH ??U T? CARBON VI?T NAM AMCOL INTERNATIONAL THAILAND LIMITED Powdered activated carbon powder, used in metal casting MAXICARB 15 - SPV 37 (I). 1000 KGS / BG, Publisher: AMCOL INTERNATIONAL (THAILAND) LIMITED, New 100%;Bôt than hoạt tính,dạng bột, dùng trong đúc kim loại MAXICARB 15 - SPV 37(I). 1000 KGS/BG, NSX: AMCOL INTERNATIONAL (THAILAND) LIMITED, Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
40270
KG
7
TNE
2258
USD
301020SITGLCHP222583
2020-11-03
380291 C?NG TY TNHH ??U T? CARBON VI?T NAM AMCOL INTERNATIONAL THAILAND LIMITED Powdered activated carbon, used in metal casting ADDITROL 15F-SPV64, powdered 1000 KGS / Covered, NSX: AMCOL INTERNATIONAL (THAILAND) LIMITED, New 100% (cas1302-78-9);Bôt than hoạt tính, dùng trong đúc kim loại ADDITROL 15F-SPV64,dạng bột 1000 KGS/Bao, NSX: AMCOL INTERNATIONAL (THAILAND) LIMITED, Hàng mới 100%(cas1302-78-9)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
40270
KG
20
TNE
8000
USD
240522GTD0704231
2022-06-01
392049 C?NG TY TNHH PARKER INTERNATIONAL CORPORATION VI?T NAM PARKER INTERNATIONAL CORPORATION THAILAND LIMITED PVC sheet, TPCA code (Rii) SG2.5 / 2.0dd, KT: (2.0x800x800) mm / sheet, no porous, unprecedent Sound insulation of air conditioning assembly parts, 100% new;Tấm nhựa PVC, mã TPCA (RII) SG2.5 / 2.0DD, KT: (2.0x800x800)mm/tấm,không xốp,chưa gia cố,chưa gắn lớp mặt,hàm lượng chất hóa dẻo dưới 6%,dùng sx tấm cách âm phụ tùng lắp ráp điều hòa,mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
53929
KG
3000
PCE
10530
USD
240522GTD0704231
2022-06-01
392049 C?NG TY TNHH PARKER INTERNATIONAL CORPORATION VI?T NAM PARKER INTERNATIONAL CORPORATION THAILAND LIMITED PVC sheet, TPCNR code (Rii) SG1.8 (1.5TB), KT: (1.5x660x840) mm/sheet, no porous, unprecedent Soundproof panels of air conditioning assembly parts, 100% new;Tấm nhựa PVC, mã TPCNR (RII) SG1.8 (1.5TB),KT:(1.5x660x840)mm/tấm,không xốp,chưa gia cố,chưa gắn lớp mặt,hàm lượng chất hóa dẻo dưới 6%,dùng sx tấm cách âm phụ tùng lắp ráp điều hòa không khí,mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
53929
KG
3000
PCE
4320
USD
MAEU203592105
2020-08-06
841159 PYONGSAN AMERICA INC PYONGSAN INTERNATIONAL THAILAND SHIPPER S LOAD AND COUNT AND S EAL ========================= ========= 533 BOXES (57,540 P CS) AUTOPART TMA,UMA,UMA PE, ON,MQ4A.MQ4A TM PE INVOICE NO .O-PIT-EX230620-01 N.W.:9,915 60 KGS HS CODE 8411590<br/>
THAILAND
UNITED STATES
57037
1703, SAVANNAH, GA
11114
KG
40
PKG
0
USD
1953085120
2021-10-04
252321 C?NG TY SGS VI?T NAM TRáCH NHI?M H?U H?N SGS THAILAND LIMITED Portland cement (white cement) model used to test the composition of cement. NSX: Siam Cement Group, 100% new (the item is not payment);Xi măng PORTLAND ( xi măng trắng )làm mẫu dùng để kiểm tra thành phần của xi măng . NSX: Siam Cement Group, Mới 100% ( hàng không thanh toán )
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
8
KG
8
KGM
40
USD
270522DSV0252150
2022-06-03
291822 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á NOVACYL THAILAND LIMITED Ingredients (Pharmaceutical): Acetylsalicylic Acid 2080A, Lot 2211801, 2211802, Expiry date 28/04/2025, Novacyl manufacturer (Thailand) Limited, package of 50kg/barrel.;Nguyên liệu thuốc (dược chất) : ACETYLSALICYLIC ACID 2080A , lô 2211801, 2211802, hạn dùng 28/04/2025, nhà sx Novacyl ( Thailand ) Limited, đóng gói 50kg/thùng.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8020
KG
2100
KGM
11697
USD
101221BKK0226177
2021-12-16
291822 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á NOVACYL THAILAND LIMITED Drug raw materials (pharmaceuticals): Acetylsalicylic acid 2040A, Lot 2132921, 2133021, Lixions of 25,26/11 / 2024, NOVicyl manufacturers (Thailand) Limited, 50kg / barrel packaging.;Nguyên liệu thuốc (dược chất) : ACETYLSALICYLIC ACID 2040A , lô 2132921, 2133021, hạn dùng 25,26/11/2024 , nhà sx Novacyl ( Thailand ) Limited, đóng gói 50kg/thùng.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8020
KG
4900
KGM
25578
USD
270522DSV0252150
2022-06-03
291822 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á NOVACYL THAILAND LIMITED Ingredients (Pharmaceutical): Acetylsalicylic Acid 2040A, Lot 2211922, 2212021, Expiry date 29.30/04/2025, Novacyl manufacturer (Thailand) Limited, package of 50kg/barrel.;Nguyên liệu thuốc (dược chất) : ACETYLSALICYLIC ACID 2040A , lô 2211922, 2212021, hạn dùng 29,30/04/2025, nhà sx Novacyl ( Thailand ) Limited, đóng gói 50kg/thùng.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8020
KG
4900
KGM
27293
USD
190522DSV0252151
2022-05-27
291822 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á NOVACYL THAILAND LIMITED Ingredients (Pharmaceutical): Acetylsalicylic Acid 2040A, Lot 2207222, 2211921.22, Shelf life 13/03/2025, April 29, 2025, Novacyl manufacturer (Thailand) Limited, package of 50kg/barrel.;Nguyên liệu thuốc (dược chất) : ACETYLSALICYLIC ACID 2040A , lô 2207222, 2211921,22, hạn dùng 13/03/2025, 29/04/2025, nhà sx Novacyl ( Thailand ) Limited, đóng gói 50kg/thùng.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8020
KG
7000
KGM
38990
USD
101221BKK0226177
2021-12-16
291822 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á NOVACYL THAILAND LIMITED Drug raw materials (pharmaceuticals): Acetylsalicylic acid 2080A, Lot 2130202, 2130301, limit of 29.30 / 10/2024, NOVicyl manufacturers (Thailand) Limited, packing 50kg / barrel.;Nguyên liệu thuốc (dược chất) : ACETYLSALICYLIC ACID 2080A , lô 2130202, 2130301, hạn dùng 29,30/10/2024 , nhà sx Novacyl ( Thailand ) Limited, đóng gói 50kg/thùng.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8020
KG
2100
KGM
10962
USD
270821BKK0210618
2021-08-31
291822 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á NOVACYL THAILAND LIMITED Drug material (pharmaceutical): acetylsalicylic acid 2080A, lot 2116701, 2116801, limit of 16,17 / 06/2024, manufacturer Novicyl (Thailand) Limited, packing 50kg / barrel.;Nguyên liệu thuốc (dược chất) : ACETYLSALICYLIC ACID 2080A , lô 2116701, 2116801, hạn dùng 16,17/06/2024 , nhà sx Novacyl ( Thailand ) Limited, đóng gói 50kg/thùng.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8020
KG
4900
KGM
22050
USD
270821BKK0210618
2021-08-31
291822 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á NOVACYL THAILAND LIMITED Drug materials (pharmaceuticals): Acetylsalicylic acid 2040A, Lot 2115821, Dispensing 06/06/2024, NOVicyl Manufacturing (Thailand) Limited, 50kg / barrel packing.;Nguyên liệu thuốc (dược chất) : ACETYLSALICYLIC ACID 2040A , lô 2115821, hạn dùng 07/06/2024 , nhà sx Novacyl ( Thailand ) Limited, đóng gói 50kg/thùng.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8020
KG
2100
KGM
9450
USD
191221BKK0226178
2021-12-22
291822 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á NOVACYL THAILAND LIMITED Drug material (pharmaceutical): acetylsalicylic acid 2040A, Lot 2133121, 2133021, 26.27 / 11/2024, NOVicyl Manufacturing (Thailand) Limited, packing 50kg / barrel.;Nguyên liệu thuốc (dược chất) : ACETYLSALICYLIC ACID 2040A , lô 2133121, 2133021, hạn dùng 26,27/11/2024 , nhà sx Novacyl ( Thailand ) Limited, đóng gói 50kg/thùng.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8020
KG
4900
KGM
25578
USD
191221BKK0226178
2021-12-22
291822 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á NOVACYL THAILAND LIMITED Drug material (pharmaceutical): Acetylsalicylic acid 2080A, Lot 2130302, 2133801, Lixions 30/10/2024, 04/12/2024, NOVicyl (Thailand) Manufacturer Limited, Packing 50kg / barrel.;Nguyên liệu thuốc (dược chất) : ACETYLSALICYLIC ACID 2080A , lô 2130302, 2133801, hạn dùng 30/10/2024 , 04/12/2024, nhà sx Novacyl ( Thailand ) Limited, đóng gói 50kg/thùng.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8020
KG
2100
KGM
10962
USD
040222BKK0235007
2022-02-10
291822 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á NOVACYL THAILAND LIMITED Drug material (pharmaceutical): acetylsalicylic acid 2040A, Lot 2133221,2201421,2201521, limit of November 28, 2024, 14.15 / 01/2025, NOVicyl (Thailand) Limited, packing 50kg / barrel.;Nguyên liệu thuốc (dược chất) : ACETYLSALICYLIC ACID 2040A , lô 2133221,2201421,2201521, hạn dùng 28/11/2024 , 14,15/01/2025, nhà sx Novacyl ( Thailand ) Limited, đóng gói 50kg/thùng.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8020
KG
7000
KGM
36540
USD