Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
16060782363
2021-10-04
847171 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? ETERNAL ASIA VI?T NAM ETERNAL ASIA VIETNAM PTE LTD WD My Cloud Pr4100 Pro 0TB storage device, Model: WDBNFA0000NBK-SESN. The external hard drive connector LAN / USB3.0, 4 hard drive containers 3.5 "/2.5" (without hard drive; 1 set = 1 Pieces + source, LAN cable). 100% new;Thiết bị lưu trữ WD MY CLOUD PR4100 PRO 0TB, Model: WDBNFA0000NBK-SESN.Hộp ổ cứng gắn ngoài kết nối LAN/USB3.0, 4 ngăn chứa ổ cứng 3.5"/2.5" (không kèm ổ cứng; 1 bộ=1 cái + nguồn, cáp LAN). Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
135
KG
2
PCE
882
USD
050522HBKK009792
2022-05-23
300510 C?NG TY C? PH?N D??C LI?U TRUNG ??NG 2 HCP HEALTHCARE ASIA PTE LTD Health tape on the one hand is not impregnated with drugs: Urgosyval silk tape 1.25cm x 5m (Strong Adhesive Tape) .H/1 roll. Manufacturer: Urgo Healthcare Products Co., Ltd. NEW 100%;Băng keo y tế một mặt dính không tẩm thuốc: Băng keo lụa URGOSYVAL 1.25CM X 5M (STRONG ADHESIVE TAPE).H/1 CUỘN. NHÀ SX: URGO HEALTHCARE PRODUCTS CO.,LTD. HÀNG MỚI 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
11539
KG
75600
ROL
41284
USD
101220IMT(B) 0345
2020-12-23
300510 C?NG TY C? PH?N D??C LI?U TRUNG ??NG 2 HCP HEALTHCARE ASIA PTE LTD Medical tape an adhesive surface is not coated with drugs: elastic bandage rolls URGODERM 10cm X 10M. HOUSE PRODUCTION: URGO. NEW 100%;Băng keo y tế một mặt dính không tẩm thuốc: Băng cuộn co giãn URGODERM 10CM X 10M. NHÀ SX: URGO. HÀNG MỚI 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
13836
KG
1440
ROL
9638
USD
040621IMT(B)0412
2021-06-14
300510 C?NG TY C? PH?N D??C LI?U TRUNG ??NG 2 HCP HEALTHCARE ASIA PTE LTD Medical tape: Elastic bandage rolls URGOBAND 7.5cm X 4.5m. BAGS / 1 COIL. HOUSE PRODUCTION: URGO. NEW 100%;Băng y tế : Băng thun cuộn URGOBAND 7.5CM X 4.5M. TÚI/1 CUỘN. NHÀ SX: URGO. HÀNG MỚI 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4705
KG
6320
ROL
4129
USD
190821LCHCB21021619
2021-08-27
293331 C?NG TY TNHH MAHACHEM VI?T NAM MAHA CHEMICALS ASIA PTE LTD Troycare BD55 preservators, used in cosmetic industry, 100ml / vial, liquid form. Manufacturer: Troy Siam. New 100%. FOC goods, CAS Code: 6440-58-0;Phụ gia bảo quản TROYCARE BD55, sử dụng trong công nghiệp hóa mỹ phẩm, 100ml/lọ, dạng lỏng. Nhà sản xuất: Troy Siam. Hàng mới 100%. hàng FOC, Mã CAS: 6440-58-0
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG NAM DINH VU
12418
KG
1
KGM
0
USD
070721LCHCB21016647
2021-07-20
293331 C?NG TY TNHH MAHACHEM VI?T NAM MAHA CHEMICALS ASIA PTE LTD Troycare BD55 preservators, used in cosmetic industry, 100ml / vial, liquid form. Manufacturer: Troy Siam. New 100%. FOC goods, CAS Code: 6440-58-0;Phụ gia bảo quản TROYCARE BD55, sử dụng trong công nghiệp hóa mỹ phẩm, 100ml/lọ, dạng lỏng. Nhà sản xuất: Troy Siam. Hàng mới 100%. hàng FOC, Mã CAS: 6440-58-0
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG NAM DINH VU
24519
KG
1
KGM
0
USD
091221CKS/HCM/211123383-02
2021-12-14
293500 CTY C? PH?N D?U NH?T Và HóA CH?T VI?T NAM LUBRIZOL SOUTHEAST ASIA PTE LTD Oily additive conAcacia (TM) ST-1A (N, N-Methylenebismorpholine, morpholine, CAS code: 5625-90-1). Anti-bacterial additives;Phụ gia dầu nhờn CONTRAM (TM) ST-1A (N,N-methylenebismorpholine, morpholine, mã CAS: 5625-90-1). Phụ gia chống khuẩn
THAILAND
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
2195
KG
200
KGM
1356
USD
091221CKS/HCM/211123383-02
2021-12-14
293500 CTY C? PH?N D?U NH?T Và HóA CH?T VI?T NAM LUBRIZOL SOUTHEAST ASIA PTE LTD Oily additive conAcacia (TM) ST-1A (N, N-Methylenebismorpholine, morpholine, CAS code: 5625-90-1). Anti-bacterial additives;Phụ gia dầu nhờn CONTRAM (TM) ST-1A (N,N-methylenebismorpholine, morpholine, mã CAS: 5625-90-1). Phụ gia chống khuẩn
THAILAND
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
2195
KG
800
KGM
5426
USD
101220IMT(B) 0345
2020-12-23
300510 C?NG TY C? PH?N D??C LI?U TRUNG ??NG 2 HCP HEALTHCARE ASIA PTE LTD Medical tape an adhesive surface is not coated with drugs: URGOPORE paper tape 2.5cm x 5m. HOUSE PRODUCTION: URGO. NEW 100%;Băng keo y tế một mặt dính không tẩm thuốc: Băng keo giấy URGOPORE 2.5CM X 5M. NHÀ SX: URGO. HÀNG MỚI 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
13836
KG
16320
ROL
9233
USD
101220IMT(B) 0345
2020-12-23
300510 C?NG TY C? PH?N D??C LI?U TRUNG ??NG 2 HCP HEALTHCARE ASIA PTE LTD Sterile bandages impregnated a non-stick surface: transparent tape, 200MM X 90MM OPTISKIN sterile. H / 20 pieces. HOUSE PRODUCTION: URGO. NEW 100%;Băng keo y tế vô trùng một mặt dính không tẩm thuốc: Băng dán trong suốt, vô trùng OPTISKIN 200MM X 90MM. H/20 MIẾNG. NHÀ SX: URGO. HÀNG MỚI 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
13836
KG
192
UNK
2330
USD
101220IMT(B) 0345
2020-12-23
300510 C?NG TY C? PH?N D??C LI?U TRUNG ??NG 2 HCP HEALTHCARE ASIA PTE LTD Sterile bandages impregnated a non-stick surface: Bandages 100MM X 90MM URGOSTERILE sterile. H / 50 pieces. HOUSE PRODUCTION: URGO. NEW 100%;Băng keo y tế vô trùng một mặt dính không tẩm thuốc: Băng gạc vô trùng URGOSTERILE 100MM X 90MM. H/50 MIẾNG. NHÀ SX: URGO. HÀNG MỚI 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
13836
KG
224
UNK
2104
USD
101220IMT(B) 0345
2020-12-23
300510 C?NG TY C? PH?N D??C LI?U TRUNG ??NG 2 HCP HEALTHCARE ASIA PTE LTD Medical tape an adhesive surface is not coated with drugs: 3.8CM X 7.2CM URGO WASHPROOF LARGE. H / 30 pieces. HOUSE PRODUCTION: URGO. NEW 100%;Băng keo y tế một mặt dính không tẩm thuốc: URGO WASHPROOF LARGE 3.8CM X 7.2CM. H/30 MIẾNG. NHÀ SX: URGO. HÀNG MỚI 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
13836
KG
9000
UNK
11711
USD
101220IMT(B) 0345
2020-12-23
300510 C?NG TY C? PH?N D??C LI?U TRUNG ??NG 2 HCP HEALTHCARE ASIA PTE LTD Medical tape an adhesive surface is not coated with drugs: Tapes silk URGOSYVAL 1.25 cm X 5M. H / 18 COIL. HOUSE PRODUCTION: URGO. NEW 100%;Băng keo y tế một mặt dính không tẩm thuốc: Băng keo lụa URGOSYVAL 1.25CM X 5M. H/18 CUỘN . NHÀ SX: URGO. HÀNG MỚI 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
13836
KG
19440
ROL
9865
USD
101220IMT(B) 0345
2020-12-23
300510 C?NG TY C? PH?N D??C LI?U TRUNG ??NG 2 HCP HEALTHCARE ASIA PTE LTD Medical tape an adhesive surface is not coated with drugs: URGOSYVAL silk tape 2.5cm x 5m (STRONG ADHESIVE TAPE). HOUSE PRODUCTION: URGO. NEW 100%;Băng keo y tế một mặt dính không tẩm thuốc: Băng keo lụa URGOSYVAL 2.5CM X 5M(STRONG ADHESIVE TAPE). NHÀ SX: URGO. HÀNG MỚI 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
13836
KG
90000
ROL
69434
USD
041121SEF-211000023/001
2021-11-15
852692 C?NG TY TNHH YAMAHA MOTOR VI?T NAM YAMAHA MOTOR ASIA PTE LTD Remote control device with radio waves Mitsubishi brand (including: 01 signal transmitter, 01 signal receiver) to find the car, control power unlock / BM9-H6260-02, for motorcycles Yamaha, 100% new;Thiết bị điều khiển từ xa bằng sóng vô tuyến nhãn hiệu Mitsubishi (gồm: 01 bộ phận phát tín hiệu, 01 bộ phận thu tín hiệu)để tìm xe,điều khiển mở khóa điện/BM9-H6260-02,dùng cho xe máy Yamaha,mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
22724
KG
700
PCE
22393
USD
151121LCHCB21030203
2021-11-23
290950 C?NG TY TNHH MAHACHEM VI?T NAM MAHA CHEMICALS ASIA PTE LTD Anti-mergal Mold additives 128, use in paint production industry. 30 kgs / barrel, liquid form. Manufacturer: Troy Siam. New 100%. Code Code: 50-00-0; 10377-60-3; 26172-55-4; 2682-20-4;Phụ gia chống nấm mốc MERGAL 128, sử dùng trong công nghiệp sản xuất sơn. 30 KGS/thùng, dạng lỏng. Nhà sản xuất: Troy Siam. Hàng mới 100%. Mã CAS: 50-00-0; 10377-60-3; 26172-55-4; 2682-20-4
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG NAM DINH VU
24744
KG
2790
KGM
2637
USD
190821LCHCB21021619
2021-08-27
290950 C?NG TY TNHH MAHACHEM VI?T NAM MAHA CHEMICALS ASIA PTE LTD Anti-mold additive Mergal 128, use in paint production industry. 100ml / vial, liquid form. Manufacturer: Troy Siam. New 100%. FOC code CAS: 50-00-0; 10377-60-3; 26172-55-4; 2682-20-4;Phụ gia chống nấm mốc MERGAL 128, sử dùng trong công nghiệp sản xuất sơn. 100ml/lọ, dạng lỏng. Nhà sản xuất: Troy Siam. Hàng mới 100%. hàng FOC Mã CAS: 50-00-0; 10377-60-3; 26172-55-4; 2682-20-4
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG NAM DINH VU
12418
KG
1
KGM
0
USD
271021BNO271021B
2021-10-30
271320 C?NG TY TNHH NH?A ???NG PETROLIMEX HIIN ASIA PACIFIC PTE LTD Hot asphalt 60/70 (bitumen-asphalt-oil) # & 2,400,000 MT, unit price: 485 USD / MT;Nhựa đường nóng 60/70 (Bitum-Asphalt-Dầu mỏ) # &2,400.000 MT , đơn giá :485 USD/MT
THAILAND
VIETNAM
THAILAND
CANG DA NANG
2400
KG
2400
TNE
1164000
USD
251021ONEYLCBB35719600
2021-10-29
291811 C?NG TY TNHH BRENNTAG VI?T NAM PURAC ASIA PACIFIC PTE LTD Lactic acid used in food - Purac BF S / 35 255kg / Drum. Batch: 7500097345 NSX: September 17, 2021 - HSD: September 17, 2023. CAS 79-33-4, 867-56-1, 996-31-6 does not belong to 113/2017 / ND-CP;Axit lactic dùng trong thực phẩm - PURAC BF S/35 255KG/DRUM. BATCH: 7500097345 NSX: 17/09/2021 - HSD: 17/09/2023. CAS 79-33-4 , 867-56-1 , 996-31-6 không thuộc 113/2017/NĐ-CP
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
14685
KG
2040
KGM
2550
USD
070322ONEYLCBC06467500
2022-03-09
291811 C?NG TY TNHH BRENNTAG VI?T NAM PURAC ASIA PACIFIC PTE LTD Lactic acid used as raw materials in cosmetics production: Purac 88T 255kg / Drum. CAS 79-33-4 does not fall under 113/2017 / ND-CP;Axit lactic dùng làm nguyên liệu trong sản xuất mỹ phẩm : PURAC 88T 255KG/DRUM. CAS 79-33-4 không thuộc 113/2017/NĐ-CP
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
20343
KG
4080
KGM
7670
USD
200422ONEYLCBC12494900
2022-05-24
291811 C?NG TY TNHH JEBSEN JESSEN INGREDIENTS VI?T NAM PURAC ASIA PACIFIC PTE LTD Lafeed 80, lactic acid supplement additives in animal feed. Ingredients include: Lactic acid + water. Code of recognition: 426-10/10-CN/19 (255 kgs/barrel). New 100%;LAFEED 80, Phụ gia bổ sung Acid Lactic trong thức ăn chăn nuôi. Thành phần gồm: A xít Lactic + nước. Mã số công nhận: 426-10/10-CN/19 (255 kgs/ thùng). Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
21094
KG
20400
KGM
25500
USD
251021ONEYLCBB35719600
2021-10-29
291811 C?NG TY TNHH BRENNTAG VI?T NAM PURAC ASIA PACIFIC PTE LTD Food additives - Lactic acid used in food: Purac FCC 88 25kg / Drum. Batch: 7500095952/7500097337 NSX: 09/2021 - HSD: 09/2026 CAS 79-33-4 does not fall under 113/2017 / ND-CP;Phụ gia thực phẩm- Axit lactic dùng trong thực phẩm: PURAC FCC 88 25KG/DRUM. BATCH: 7500095952/7500097337 NSX: 09/2021 - HSD: 09/2026 CAS 79-33-4 không thuộc 113/2017/NĐ-CP
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
14685
KG
12000
KGM
18120
USD
081121ONEYLCBB36337300
2021-11-15
291811 C?NG TY TNHH BRENNTAG VI?T NAM PURAC ASIA PACIFIC PTE LTD Lactate salt used in food - Purasal S 25kg / Drum. Batch: 7500097340/7500098942 NSX: 09/2021 - HSD: 09/2023. CAS 867-56-1 Not under ND 113/2017 / ND-CP;Muối Lactate dùng trong thực phẩm - PURASAL S 25KG/DRUM. BATCH: 7500097340 / 7500098942 NSX: 09/2021 - HSD: 09/2023 . CAS 867-56-1 không thuộc NĐ 113/2017/NĐ-CP
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
14253
KG
13600
KGM
18904
USD
280621SEF-210600033/001
2021-07-06
731816 C?NG TY TNHH YAMAHA MOTOR VI?T NAM YAMAHA MOTOR ASIA PTE LTD Steel nut for bolts with outer diameter <16mm / 90179-12802, used for yamaha motorbike, 100% new;Đai ốc bằng thép cho bu lông có đường kính thân ngoài < 16mm/90179-12802,dùng cho xe máy Yamaha, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG DINH VU - HP
16696
KG
300
PCE
33
USD
051121VVO131255
2021-11-10
850131 C?NG TY C? PH?N DAIKIN AIR CONDITIONING VIETNAM DAIKIN ASIA SERVICING PTE LTD 1-way fan motor 185W P / N: 4015794. MOTOR MOTOR (NIS) DC 800V 750W, spare parts of Daikin air conditioner. New 100%;Mô tơ quạt một chiều 185W P/N: 4015794 _ FAN MOTOR (NIS) DC 800V 750W, phụ tùng của máy điều hòa không khí hiệu Daikin. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
5675
KG
13
PCE
1806
USD
030422LCHCW22005346
2022-04-22
100510 C?NG TY TNHH SYNGENTA VI?T NAM SYNGENTA ASIA PACIFIC PTE LTD Palcin seeds NK6253. Scientific name Zea Mays. Goods suitable for Decision 346/QD-BNN-TT dated January 30, 2018. New 100%. Packaging goods 1kg/1EA (package);Hạt giống ngô lai NK6253. Tên khoa học Zea mays. Hàng phù hợp QĐ 346/QĐ-BNN-TT ngày 30/01/2018. Hàng mới 100%. Hàng đóng gói 1Kg/1Ea (gói)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG NAM DINH VU
79737
KG
75940
KGM
240305
USD
90522217759801
2022-05-30
100510 C?NG TY TNHH SYNGENTA VI?T NAM SYNGENTA ASIA PACIFIC PTE LTD Palai seeds NK6275. Scientific name Zea Mays. Goods suitable for Decision 23/QD-TT-CLT dated February 8, 2022. New 100%. Packaging goods 1kg/1EA (package);Hạt giống ngô lai NK6275. Tên khoa học Zea mays. Hàng phù hợp QĐ 23/QĐ-TT-CLT ngày 08/02/2022. Hàng mới 100%. Hàng đóng gói 1Kg/1Ea (gói)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
61929
KG
58980
KGM
184841
USD
140522217548253
2022-05-24
100510 C?NG TY TNHH SYNGENTA VI?T NAM SYNGENTA ASIA PACIFIC PTE LTD Palai seeds NK7328. Scientific name Zea Mays. Suitable goods for Decision 19/QD-TT-CLT dated February 7, 2012. New 100%. Packaging goods 1kg/1EA (package);Hạt giống ngô lai NK7328. Tên khoa học Zea mays. Hàng phù hợp QĐ19/QĐ-TT-CLT ngày 07/02/2012. Hàng mới 100%. Hàng đóng gói 1Kg/1Ea (gói)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
48615
KG
46300
KGM
135917
USD
140522217689548
2022-05-24
100510 C?NG TY TNHH SYNGENTA VI?T NAM SYNGENTA ASIA PACIFIC PTE LTD NK6275 hybrid maize seeds (not dyed goods). Scientific name Zea Mays. Goods suitable for Decision23/QD-TT-CLT dated February 8, 2022. New 100%.;Hạt giống ngô lai NK6275 (Hàng chưa nhuộm màu). Tên khoa học Zea mays. Hàng phù hợp QĐ23/QĐ-TT-CLT ngày 08/02/2022. Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
54130
KG
48050
KGM
124035
USD
140522217689548
2022-05-24
100510 C?NG TY TNHH SYNGENTA VI?T NAM SYNGENTA ASIA PACIFIC PTE LTD Palai seeds NK7328. (Dyeing goods). Scientific name Zea Mays. Suitable goods for Decision 19/QD-TT-CLT dated February 7, 2012. New 100%.;Hạt giống ngô lai NK7328. (Hàng chưa nhuộm màu). Tên khoa học Zea mays. Hàng phù hợp QĐ19/QĐ-TT-CLT ngày 07/02/2012. Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
54130
KG
5000
KGM
9712
USD
210522BKK/PMY-01
2022-05-25
150710 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN KIDO APICAL VIETNAM OILS AND FATS PTE LTD Raw soybean oil has dehed plastic, cargo, no packaging (Crude Degummed SoyaBean Oil, Bulk in Bulk).;Dầu đậu tương thô đã khử chất nhựa, hàng xá, không bao bì (Crude Degummed Soyabean Oil, in bulk).
THAILAND
VIETNAM
SAMUTPRAKAN, THAILAND
CANG PHU MY (V.TAU)
2499
KG
2498719
KGM
4792940
USD
011021BKK/PMY-01
2021-10-04
150710 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN KIDO APICAL VIETNAM OILS AND FATS PTE LTD Crisp soybean oil has removed plastic, commercial, non-packaging (Crude degummmmed soyabean oil, printed bulk).;Dầu đậu tương thô đã khử chất nhựa, hàng xá, không bao bì (Crude Degummed Soyabean Oil, in bulk).
THAILAND
VIETNAM
SAMUTPRAKAN, THAILAND
CANG PHU MY (V.TAU)
2502
KG
2501505
KGM
3804790
USD