Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
081121ONEYBKKBCQ165800
2021-11-10
390792 C?NG TY TNHH SOHWA SAI GON NAGASE SINGAPORE PTE LTD EN-16-RNC-833 # & Plastic RNC-833 BK-2-27 Bulk Molding Compound (BMC). New 100%;EN-16-RNC-833#&Nhựa RIGOLAC RNC-833 BK-2-27 BULK MOLDING COMPOUND (BMC) (dạng cục). Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAT KRABANG
CANG CAT LAI (HCM)
546
KG
525
KGM
3360
USD
221220ONEYBKKAP7952700
2020-12-23
320414 C?NG TY TNHH CIKO VINA HUNTSMAN SINGAPORE PTE LTD Direct red dyes, organic synthesis 7BE SOLOPHENYL RED BOX 25kg. CAS: 8042-47-5, 497-19-8. New 100%.;Thuốc nhuộm trực tiếp màu đỏ, hữu cơ tổng hợp SOLOPHENYL RED 7BE BOX 25KG. CAS: 8042-47-5, 497-19-8. Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
9286
KG
25
KGM
339
USD
UAHK2200236
2022-06-27
910212 C?NG TY TNHH PHáT TRI?N ??U T? TH??NG M?I PHáT L?C CASIO SINGAPORE PTE LTD Casio men's wristwatches, plastic wires, 3 needles and numbers, running battery, ga-2100-2adr (TH), 100% new goods;Đồng hồ đeo tay nam hiệu Casio, dây nhựa, 3 kim và số, chạy pin, , GA-2100-2ADR (TH), Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
1901
KG
10
PCE
420
USD
UAHK2200236
2022-06-27
910212 C?NG TY TNHH PHáT TRI?N ??U T? TH??NG M?I PHáT L?C CASIO SINGAPORE PTE LTD Casio men's wristwatches, plastic wires, 3 needles and numbers, running battery, GMA-S2200-1ADR (TH), 100% new goods;Đồng hồ đeo tay nam hiệu Casio, dây nhựa, 3 kim và số, chạy pin, GMA-S2200-1ADR (TH), Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
1901
KG
20
PCE
987
USD
UAHK2200236
2022-06-27
910212 C?NG TY TNHH PHáT TRI?N ??U T? TH??NG M?I PHáT L?C CASIO SINGAPORE PTE LTD Casio men's wristwatch, plastic wire, current, battery run, GM-S5600PG-4DR (TH), 100% new goods;Đồng hồ đeo tay nam hiệu Casio, dây nhựa, hiện số, chạy pin, , GM-S5600PG-4DR (TH), Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
1901
KG
10
PCE
788
USD
UAHK2200236
2022-06-27
910212 C?NG TY TNHH PHáT TRI?N ??U T? TH??NG M?I PHáT L?C CASIO SINGAPORE PTE LTD Casio men's wristwatch, plastic wire, current, battery run, GBD-200UU-9DR (TH), 100% new goods;Đồng hồ đeo tay nam hiệu Casio, dây nhựa, hiện số, chạy pin, GBD-200UU-9DR (TH), Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
1901
KG
10
PCE
630
USD
UAHK2200236
2022-06-27
910212 C?NG TY TNHH PHáT TRI?N ??U T? TH??NG M?I PHáT L?C CASIO SINGAPORE PTE LTD Casio Women's Watches, Plastic Wire, 2 Needles and Number, Battery, BA-110-1ADR (TH), 100% New Goods;Đồng hồ đeo tay nữ hiệu Casio, dây nhựa, 2 kim và số, chạy pin, , BA-110-1ADR (TH), Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
1901
KG
10
PCE
504
USD
UAHK2200237
2022-06-27
910212 C?NG TY TNHH PHáT TRI?N ??U T? TH??NG M?I PHáT L?C CASIO SINGAPORE PTE LTD Casio men's wristwatch, plastic wire, current, battery run, DW-5600SR-1DR (TH), 100% new goods;Đồng hồ đeo tay nam hiệu Casio, dây nhựa, hiện số, chạy pin, DW-5600SR-1DR (TH), Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
926
KG
30
PCE
1229
USD
UAHK2200237
2022-06-27
910212 C?NG TY TNHH PHáT TRI?N ??U T? TH??NG M?I PHáT L?C CASIO SINGAPORE PTE LTD Casio men's wristwatches, plastic wires, 3 needles and numbers, running battery, GMA-S2100-4A2DR (TH), 100% new goods;Đồng hồ đeo tay nam hiệu Casio, dây nhựa, 3 kim và số, chạy pin, , GMA-S2100-4A2DR (TH), Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
926
KG
10
PCE
420
USD
UAHK2200237
2022-06-27
910212 C?NG TY TNHH PHáT TRI?N ??U T? TH??NG M?I PHáT L?C CASIO SINGAPORE PTE LTD Casio Women's Watches, Plastic Wires, Show, Battery, BLX-565S-2DR (TH), 100% New Goods;Đồng hồ đeo tay nữ hiệu Casio, dây nhựa, hiện số, chạy pin, BLX-565S-2DR (TH), Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
926
KG
10
PCE
340
USD
UAHK2200238
2022-06-27
910212 C?NG TY TNHH PHáT TRI?N ??U T? TH??NG M?I PHáT L?C CASIO SINGAPORE PTE LTD Casio men's wristwatches, plastic wires, 3 needles and numbers, running battery, GA-110BWP-2ADR (TH), 100% new goods;Đồng hồ đeo tay nam hiệu Casio, dây nhựa, 3 kim và số, chạy pin, GA-110BWP-2ADR (TH), Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
1789
KG
20
PCE
1255
USD
040921THBKK0000077296
2021-09-21
300420 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN VIMEDIMEX BìNH D??NG DKSH SINGAPORE PTE LTD Tan Pharmacy: Nizoral Cool Cream (Ketoconazol 20mg / g). Cream. Box 1 tube 5g. Lot: 21J03. NSX: 07/2021-HD: 07/2023. VN-21881-19. Manufacturer: Olic (Thailand) Ltd.;Tân dược: NIZORAL COOL CREAM (Ketoconazol 20mg/g). Kem. Hộp 1 tuýp 5g. Lot: 21J03. NSX: 07/2021-HD: 07/2023. VN-21881-19. Nhà SX: Olic (Thailand) Ltd.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
2312
KG
38652
UNK
35403
USD
040921THBKK0000077296
2021-09-21
300420 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN VIMEDIMEX BìNH D??NG DKSH SINGAPORE PTE LTD Tan Pharmacy: Nizoral Cream (Ketoconazol 20mg / g). Skin cream. Box 1 tube 5g. LOT: 21d30; 31; 32. NSX: 07/2021-HD: 07/2024. VN-21037-18. Manufacturer: Olic (Thailand) Ltd.;Tân dược: NIZORAL CREAM (Ketoconazol 20mg/g). Kem bôi da. Hộp 1 tuýp 5g. Lot: 21D30;31;32. NSX: 07/2021-HD: 07/2024. VN-21037-18. Nhà SX: Olic (Thailand) Ltd.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
2312
KG
115752
UNK
89349
USD
030422LCHCB22000164
2022-04-19
480920 C?NG TY C? PH?N S?N XU?T Và TH??NG M?I P P ITOCHU SINGAPORE PTE LTD Self -identical paper, Phoenix brand, white last color, quantitative 56 gsm, size 650x860mm, 100% new goods;Giấy tự nhân bản dạng tờ, hiệu Phoenix, liên cuối màu trắng, định lượng 56 gsm, khổ 650x860mm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG NAM DINH VU
85057
KG
4992
KGM
8012
USD
280621HSLIS02210600004
2021-07-09
480920 T?NG C?NG TY C?NG NGHI?P IN BAO Bì LIKSIN TNHH M?T THàNH VIêN ITOCHU SINGAPORE PTE LTD Self-duplicate paper has not been printed, not printed in printing, packaging, 100% new - Carbonless Paper - Phoenix Brand (Blue Image), CFB, Yellow, 50gsm, 610mm x 860mm (SL real: 2,044mt, ĐG Real: 1910USD / MT);Giấy tự nhân bản chưa in hình, chưa in chữ dùng trong CN in, bao bì, mới 100% - Carbonless Paper - Phoenix Brand (Blue Image),CFB, Yellow,50gsm, 610mm x 860mm (SL thực:2.044MT,ĐG thực:1910USD/MT)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
137602
KG
2044
KGM
3904
USD
051221NSSLLCVVC2100021
2021-12-15
480920 C?NG TY C? PH?N BAO Bì NGUYêN X??NG TH?NH ITOCHU SINGAPORE PTE LTD Self-duplicated paper (roll-long form: 12000m): CB-white (Quantitative: 56g, Wide: 0.650m), Phoenix # Brand # & 1,747,1495;Giấy tự nhân bản (dạng cuộn-dài : 12000m): CB-Màu trắng (Định lượng: 56g, Rộng: 0.650m), nhãn hiệu PHOENIX#&1,747.1495
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG VICT
100323
KG
2
TNE
2612
USD
280621HSLIS02210600004
2021-07-09
480920 T?NG C?NG TY C?NG NGHI?P IN BAO Bì LIKSIN TNHH M?T THàNH VIêN ITOCHU SINGAPORE PTE LTD Self-duplicate paper has not been printed, not printed in printing, packaging, 100% new - Carbonless Paper - Phoenix Brand (Blue Image), CFB, Blue, 50gsm, 440mm x 1000mm (SL real: 0.572mt, ĐG Real: 1910USD / MT);Giấy tự nhân bản chưa in hình, chưa in chữ dùng trong CN in, bao bì, mới 100% - Carbonless Paper - Phoenix Brand (Blue Image),CFB, Blue,50gsm, 440mm x 1000mm (SL thực:0.572MT,ĐG thực:1910USD/MT)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
137602
KG
572
KGM
1093
USD
280621HSLIS02210600004
2021-07-09
480920 T?NG C?NG TY C?NG NGHI?P IN BAO Bì LIKSIN TNHH M?T THàNH VIêN ITOCHU SINGAPORE PTE LTD Self-duplicate paper has not been printed, not printed in printing, packaging, 100% new - Carbonless Paper - Phoenix Brand (Blue Image), CFB, Yellow, 50gsm, 650mm x 860mm (SL real: 0.364mt, ĐG Real: 1910USD / MT);Giấy tự nhân bản chưa in hình, chưa in chữ dùng trong CN in, bao bì, mới 100% - Carbonless Paper - Phoenix Brand (Blue Image),CFB, Yellow,50gsm, 650mm x 860mm (SL thực:0.364MT,ĐG thực:1910USD/MT)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
137602
KG
364
KGM
695
USD
132200016452220
2022-04-18
320416 C?NG TY TNHH TH??NG M?I T?N H?NG PHáT HUNTSMAN SINGAPORE PTE LTD Red organic activity dye: Novacron Red EC-2BL, Powder, packaging: 25kg/box, used in textile industry, 100%new goods, NK declaration number: 104609234000/C11 dated 27/03/2022 .;Thuốc nhuộm hoạt tính hữu cơ màu đỏ: NOVACRON RED EC-2BL, dạng bột, đóng gói: 25kg/ hộp, dùng trong ngành dệt may, hàng mới 100%, tờ khai NK số: 104609234000/C11 ngày 27/03/2022.
THAILAND
VIETNAM
ICD TAN CANG LONG BINH
CONG TY TNHH TM TAN HONG PHAT
107
KG
100
KGM
2149
USD
7072169930017180
2021-10-08
841511 C?NG TY TNHH TH??NG M?I K? THU?T HOàNG TIêN CARRIER SINGAPORE PTE LIMITED 1 part of the central air conditioning system 1-piece cold / disassembly, brandToshiba, wind cooling CS total: 549.3 kW: Indoor of the kimkk, CS 5.6 kw), MMD-AP0186BHP1-E. 100%;1 Phần hệ thống điều hòa không khí trung tâm 1chiều lạnh đ/bộ tháo rời,nhãn hiệuToshiba,giải nhiệt bằng gió CS tổng:549.3 kW:Dàn lạnh máy ĐHKK,CS 5.6 kW),MMD-AP0186BHP1-E.mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
5834
KG
4
PCE
1332
USD
7072169930017180
2021-10-08
841511 C?NG TY TNHH TH??NG M?I K? THU?T HOàNG TIêN CARRIER SINGAPORE PTE LIMITED 1 part Central Air Conditioning System 1 Single-unit, Brand, BrandToshiba, Wind cooling CS Total: 549.3 kW: Heating machine KHKK, CS 61.5KW), MMY-MAP2207T8JP. New 100%;1 Phần hệ thống điều hòa không khí trung tâm 1chiều lạnh đ/bộ tháo rời,nhãn hiệuToshiba,giải nhiệt bằng gió CS tổng:549.3 kW:Dàn nóng máy ĐHKK,CS 61.5kW), MMY-MAP2207T8JP.mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
5834
KG
1
PCE
4028
USD
7072169930017180
2021-10-08
841511 C?NG TY TNHH TH??NG M?I K? THU?T HOàNG TIêN CARRIER SINGAPORE PTE LIMITED 1 Part of the central air conditioning system 1-piece cold / disassembly, brandoshiba, wind cooling CS total: 549.3 kw: MMY-AP3617T8JP, CS100 hot unit. 8 kW, including: 2mmy-map1807t8jp.00%;1 Phần hệ thống điều hòa không khí trung tâm 1chiều lạnh đ/bộ tháo rời,nhãn hiệuToshiba,giải nhiệt bằng gió CS tổng:549.3 kW:Tổ hợp dàn nóng MMY-AP3617T8JP,CS100. 8 kW,gồm:2MMY-MAP1807T8JP.Mới100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
5834
KG
3
SET
21768
USD
7072169930017180
2021-10-08
841511 C?NG TY TNHH TH??NG M?I K? THU?T HOàNG TIêN CARRIER SINGAPORE PTE LIMITED 1 part Central Air Conditioning System 1 Cold / Disassorette, BrandToshiba, Wind cooling CS Total: 549.3 kW: Indoor of KMKK, CS 3.6 KW), MMD-AP0126BHP1-E..Wi 100 %;1 Phần hệ thống điều hòa không khí trung tâm 1chiều lạnh đ/bộ tháo rời,nhãn hiệuToshiba,giải nhiệt bằng gió CS tổng:549.3 kW:Dàn lạnh máy ĐHKK,CS 3.6 kW), MMD-AP0126BHP1-E..mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
5834
KG
1
PCE
319
USD
7072169930017180
2021-10-08
841511 C?NG TY TNHH TH??NG M?I K? THU?T HOàNG TIêN CARRIER SINGAPORE PTE LIMITED Part 1 Central Air Conditioning System 1 Single Cold / Brand, BrandToshiba, Wind Cool CS General: 549.3 KW: Indoor of KHKK, CS 9.0 KW), MMD-AP0306BHP1-E. 100%;1 Phần hệ thống điều hòa không khí trung tâm 1chiều lạnh đ/bộ tháo rời,nhãn hiệuToshiba,giải nhiệt bằng gió CS tổng:549.3 kW:Dàn lạnh máy ĐHKK,CS 9.0 kW),MMD-AP0306BHP1-E.mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
5834
KG
28
PCE
10276
USD
7072169930017180
2021-10-08
841511 C?NG TY TNHH TH??NG M?I K? THU?T HOàNG TIêN CARRIER SINGAPORE PTE LIMITED 1 part of the central air conditioning system 1-unit-disassembly, BrandToshiba, wind cooling CS total: 549.3 kW: Indoor unit KMKK, CS 14.0 KW), MMD-AP0486BHP1-E. 100%;1 Phần hệ thống điều hòa không khí trung tâm 1chiều lạnh đ/bộ tháo rời,nhãn hiệuToshiba,giải nhiệt bằng gió CS tổng:549.3 kW:Dàn lạnh máy ĐHKK,CS 14.0 kW),MMD-AP0486BHP1-E.mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
5834
KG
6
PCE
2604
USD
7072169930017180
2021-10-08
841511 C?NG TY TNHH TH??NG M?I K? THU?T HOàNG TIêN CARRIER SINGAPORE PTE LIMITED 1 Part of the central air conditioning system 1-piece cold / disassembly, brandToshiba, wind cooling CS total: 549.3 kw: Indoor unit KMKK, CS 11.2 kW), MMD-AP0366BHP1-E. 100%;1 Phần hệ thống điều hòa không khí trung tâm 1chiều lạnh đ/bộ tháo rời,nhãn hiệuToshiba,giải nhiệt bằng gió CS tổng:549.3 kW:Dàn lạnh máy ĐHKK,CS 11.2 kW),MMD-AP0366BHP1-E.mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
5834
KG
19
PCE
7999
USD
ZOHOP7HHD5OFX
2020-09-24
390810 MINDARIKA PVT LTD INABATA SINGAPORE PTE LTD RESIN-AMILAN BRAND NYLON COMPOUND CHIP ( NYLON RESIN )CODE:CM3001G-33 PA66 AMILAN CM3001G-33 NATURAL (CE S.NO.37)
THAILAND
INDIA
NA
CHENNAI SEA (INMAA1)
0
KG
500
KGS
3180
USD
150721SDTSBKK-6901CAT
2021-07-27
732591 C?NG TY C? PH?N XI M?NG FICO T?Y NINH MAGOTTEAUX SINGAPORE PTE LTD Ball crushing, alloy steel, 70mm diameter, used for crusher clinker crushing ball, 100% new;Bi nghiền, bằng thép hợp kim, đường kính 70mm, dùng cho máy nghiền clinker kiểu nghiền bi, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
22576
KG
4
TNE
5120
USD
270422SSINS2218209
2022-04-29
950632 C?NG TY TNHH PH?N PH?I GOLF VI?T NAM ACUSHNET SINGAPORE PTE LTD Golf ball (12/ dozen) with rubber, T2027s, 21 Pro V1 Dz, Titleist brand, 100%new, product code T2027s, 21 Pro V1 Dz;Banh gôn (12 trái/ tá) bằng cao su, T2027S, 21 PRO V1 DZ, hiệu Titleist, mới 100%, mã hàng T2027S, 21 PRO V1 DZ
THAILAND
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
9436
KG
3000
DZN
87780
USD
040122ONEYBKKBEA538700
2022-01-07
282990 C?NG TY TNHH CIKO VINA HUNTSMAN SINGAPORE PTE LTD Color dye protective agents, main components: Sodium bromate used in albatex arb drum dyeing industry 120kg. CAS: 7789-38-0, 2682-20-4. KBHC: 2022-0000709. New 100%.;Chất bảo vệ màu nhuộm, thành phần chính: sodium bromat dùng trong ngành dệt nhuộm ALBATEX ARB DRUM 120KG. CAS: 7789-38-0, 2682-20-4. KBHC: 2022-0000709. Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
13040
KG
600
KGM
774
USD
051221NSSLLCVVC2100021
2021-12-15
481620 C?NG TY C? PH?N BAO Bì NGUYêN X??NG TH?NH ITOCHU SINGAPORE PTE LTD Self-duplicating paper (roll-long form: 12000m): CF-blue (Quantitative: 56g, Wide: 0.216m), Phoenix # Brand # & 1,162,1455;Giấy tự nhân bản (dạng cuộn-dài : 12000m): CF-Màu xanh (Định lượng: 56g, Rộng: 0.216m), nhãn hiệu PHOENIX#&1,162.1455
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG VICT
100323
KG
1
TNE
1691
USD
040122SNKO190211100760
2022-01-19
481620 T?NG C?NG TY C?NG NGHI?P IN BAO Bì LIKSIN TNHH M?T THàNH VIêN ITOCHU SINGAPORE PTE LTD Self-duplicate paper has not been printed, not printed in printing, packaging, 100% new - Carbonless Paper - Phoenix Brand (Blue Image), CFB, PINK, 50GSM, 241mm x 6000m / roll (SL real: 5.808mt Real Estate: 1820 USD / MT);Giấy tự nhân bản chưa in hình, chưa in chữ dùng trong CN in, bao bì, mới 100% - Carbonless Paper - Phoenix Brand (Blue Image),CFB, Pink,50gsm, 241mm x 6000m/cuộn (SL thực:5.808MT,ĐG thực:1820 USD/MT)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
65091
KG
5808
KGM
10571
USD
100221DJSCLCVMYN102414
2021-02-19
481620 C?NG TY C? PH?N GI?Y CP ITOCHU SINGAPORE PTE LTD Paper copies itself-CF Yellow, quantitative 56gsm, size 21cm, rolls (100% new);Giấy tự nhân bản-CF Yellow , định lượng 56gsm, khổ 21cm, dạng cuộn (hàng mới 100%)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
40154
KG
2266
KGM
3399
USD
051121SNKO190211000895
2021-11-23
481620 T?NG C?NG TY C?NG NGHI?P IN BAO Bì LIKSIN TNHH M?T THàNH VIêN ITOCHU SINGAPORE PTE LTD Self-duplicate paper has not been printed, not printed in printing, packaging, 100% new - Carbonless Paper - Phoenix Brand (Blue Image), CB, White, 56GSM, 241mm x 6000m / roll (real SL: 2,916mt , Real rule: 1460usd / mt);Giấy tự nhân bản chưa in hình, chưa in chữ dùng trong CN in, bao bì, mới 100% - Carbonless Paper - Phoenix Brand (Blue Image),CB, White,56gsm, 241mm x 6000m/cuộn (SL thực:2.916MT,ĐG thực:1460USD/MT)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
13647
KG
2916
KGM
4257
USD
151021SNKO190210900906
2021-10-28
481620 T?NG C?NG TY C?NG NGHI?P IN BAO Bì LIKSIN TNHH M?T THàNH VIêN ITOCHU SINGAPORE PTE LTD Self-duplicate paper has not been printed, not printed in printing, packaging, new 100% - Carbonless Paper - Phoenix Brand (Blue Image), CF, PINK, 56GSM, 210mm x 6000m / roll (SL real: 4,248mt , Real Code: 1470USD / MT);Giấy tự nhân bản chưa in hình, chưa in chữ dùng trong CN in, bao bì, mới 100% - Carbonless Paper - Phoenix Brand (Blue Image),CF, Pink,56gsm, 210mm x 6000m/cuộn (SL thực:4.248MT,ĐG thực:1470USD/MT)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
77579
KG
4248
KGM
6245
USD
051221NSSLLCVVC2100021
2021-12-15
481620 C?NG TY C? PH?N BAO Bì NGUYêN X??NG TH?NH ITOCHU SINGAPORE PTE LTD Self-duplicating paper (roll-long form: 12000m): CFB-Green (Quantitative: 50g, Wide: 0.241m), Phoenix # Brand # & 1,162,1845;Giấy tự nhân bản (dạng cuộn-dài : 12000m): CFB-Màu xanh lá (Định lượng: 50g, Rộng: 0.241m), nhãn hiệu PHOENIX#&1,162.1845
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG VICT
100323
KG
1
TNE
2144
USD
200121SNKO190201205425
2021-01-25
481620 C?NG TY C? PH?N GI?Y CP ITOCHU SINGAPORE PTE LTD Paper copies itself-CFB Yellow, quantitative 50gsm, size 21cm, rolls (100% new);Giấy tự nhân bản-CFB Yellow, định lượng 50gsm, khổ 21cm, dạng cuộn, (hàng mới 100%)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
24816
KG
4536
KGM
8528
USD
051121SNKO190211000895
2021-11-23
481620 T?NG C?NG TY C?NG NGHI?P IN BAO Bì LIKSIN TNHH M?T THàNH VIêN ITOCHU SINGAPORE PTE LTD Self-duplicate paper has not been printed, not printed in printing, packaging, 100% new - Carbonless Paper - Phoenix Brand (Blue Image), CF, Green, 51gsm, 241mm x 6000m / roll (SL real: 0.295mt , Real Code: 1475USD / MT);Giấy tự nhân bản chưa in hình, chưa in chữ dùng trong CN in, bao bì, mới 100% - Carbonless Paper - Phoenix Brand (Blue Image),CF, Green,51gsm, 241mm x 6000m/cuộn (SL thực:0.295MT,ĐG thực:1475USD/MT)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
13647
KG
295
KGM
435
USD
051121SNKO190211000895
2021-11-23
481620 T?NG C?NG TY C?NG NGHI?P IN BAO Bì LIKSIN TNHH M?T THàNH VIêN ITOCHU SINGAPORE PTE LTD Self-duplicate paper has not been printed, not printed in printing, packaging, 100% new - Carbonless Paper - Phoenix Brand (Blue Image), CFB, Green, 50gsm, 241mm x 6000m / roll (SL real: 0.290MT , Real DG: 1825USD / MT);Giấy tự nhân bản chưa in hình, chưa in chữ dùng trong CN in, bao bì, mới 100% - Carbonless Paper - Phoenix Brand (Blue Image),CFB, Green,50gsm, 241mm x 6000m/cuộn (SL thực:0.290MT,ĐG thực:1825USD/MT)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
13647
KG
290
KGM
529
USD
200121SNKO190201205421
2021-01-22
481620 C?NG TY C? PH?N BAO Bì NGUYêN X??NG TH?NH ITOCHU SINGAPORE PTE LTD Paper copies itself (rolls-long: 12000m): CFB-Color Cream (Quantification: 50g, Width: 0.216m), the brand PHOENIX # & 0,259.1770;Giấy tự nhân bản (dạng cuộn-dài : 12000m): CFB-Màu kem (Định lượng: 50g, Rộng: 0.216m), nhãn hiệu PHOENIX#&0,259.1770
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
50240
KG
0
TNE
458
USD
100221DJSCLCVMYN102414
2021-02-19
481620 C?NG TY C? PH?N GI?Y CP ITOCHU SINGAPORE PTE LTD Paper copies itself-CF White, quantitative 56gsm, suffering 24.1cm, rolls (100% new);Giấy tự nhân bản-CF White, định lượng 56gsm, khổ 24.1cm, dạng cuộn (hàng mới 100%)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
40154
KG
648
KGM
940
USD
040921THBKK0000077296
2021-09-21
300490 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN VIMEDIMEX BìNH D??NG DKSH SINGAPORE PTE LTD Tan Pharmacy: Fugacar (Chewable Tablet) (Mebendazol 500mg). Box of 1 blister x 1 tablet. Chewing tablets. Lot of 10 boxes. Lot: 2165012. NSX: 06/2021 - HD: 06/2024. VN-22414-19.Haferage: OLIC (THAILAND) LIMITED.;Tân dược: FUGACAR (CHEWABLE TABLET) (Mebendazol 500mg).Hộp 1 vỉ x 1 viên. Viên nén nhai. Lô 10 hộp. Lot: 2165012. NSX: 06/2021 - HD: 06/2024. VN-22414-19.Nhà SX: Olic (Thailand) Limited.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
2312
KG
4874
LOT
34858
USD
191220S405851
2020-12-23
350520 C?NG TY TNHH TH?M Và N?I TH?T KNT INTERFACE SINGAPORE PTE LTD Carpet glue, type 20 l / 1 barrel (Package = Pails) INTERTAC (GLUE) 20L. 1 barrel = 20 kgs 20L. New 100%;Keo dán thảm trải sàn, loại 20 lít / 1 thùng (Package = Pails) INTERTAC (GLUE) 20L. 1 thùng 20L = 20 kgs. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
11020
KG
30
PAIL
1860
USD
211220SGN201200740187
2020-12-23
380993 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? HóA CH?T VI?T HENKEL SINGAPORE PTE LTD BONDERITE M CR 1402W (Quality finishing - plating chemicals) .1000 Kg / Tole. CAS-No: 7631-86-9, 1333-82-0, 3486-35-9, 67-56-1, 7664-39-3, 7789-09-5;BONDERITE M CR 1402W (Chất hoàn tất - hóa chất dùng trong xi mạ).1000 Kg/ Tole. CAS-No:7631-86-9, 1333-82-0, 3486-35-9, 67-56-1, 7664-39-3, 7789-09-5
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
3180
KG
3000
KGM
20520
USD
051120BKKA55127
2020-11-06
282991 C?NG TY TNHH CIKO VINA HUNTSMAN SINGAPORE PTE LTD Textile additives (dye color protection agent, the main ingredient: sodium bromate) ALBATEX ARB DRUM 120kg. CAS: 7789-38-0, 2682-20-4. KBHC: 2020-0055823. New 100%.;Phụ gia ngành dệt nhuộm (tác nhân bảo vệ màu nhuộm, thành phần chính: sodium bromat) ALBATEX ARB DRUM 120KG. CAS: 7789-38-0, 2682-20-4. KBHC: 2020-0055823. Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
3276
KG
3000
KGM
2400
USD
051120BKKA54276
2020-11-23
282991 C?NG TY TNHH CIKO VINA HUNTSMAN SINGAPORE PTE LTD Textile additives (dye color protection agent, the main ingredient: sodium bromate) ALBATEX ARB DRUM 120kg. CAS: 7789-38-0, 2682-20-4. KBHC: 2020-0055883. New 100%.;Phụ gia ngành dệt nhuộm (tác nhân bảo vệ màu nhuộm, thành phần chính: sodium bromat) ALBATEX ARB DRUM 120KG. CAS: 7789-38-0, 2682-20-4. KBHC: 2020-0055883. Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
2045
KG
600
KGM
480
USD
171120LCHCB20029748
2020-11-19
282991 C?NG TY TNHH CIKO VINA HUNTSMAN SINGAPORE PTE LTD Textile additives (dye color protection agent, the main ingredient: sodium bromate) ALBATEX ARB DRUM 120kg. CAS: 7789-38-0, 2682-20-4. KBHC: 2020-0058265. New 100%.;Phụ gia ngành dệt nhuộm (tác nhân bảo vệ màu nhuộm, thành phần chính: sodium bromat) ALBATEX ARB DRUM 120KG. CAS: 7789-38-0, 2682-20-4. KBHC: 2020-0058265. Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
12936
KG
3600
KGM
2880
USD
171120LCHCB20029748
2020-11-19
282991 C?NG TY TNHH CIKO VINA HUNTSMAN SINGAPORE PTE LTD Textile additives (dye color protection agent, the main ingredient: sodium bromate) ALBATEX ARB DRUM 120kg. CAS: 7789-38-0, 2682-20-4. KBHC: 2020-0058265. New 100%.;Phụ gia ngành dệt nhuộm (tác nhân bảo vệ màu nhuộm, thành phần chính: sodium bromat) ALBATEX ARB DRUM 120KG. CAS: 7789-38-0, 2682-20-4. KBHC: 2020-0058265. Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
12936
KG
4200
KGM
3360
USD