Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
231021CKCOLCH0020329
2021-10-29
760612 C?NG TY TNHH BAO Bì N??C GI?I KHáT CROWN ??NG NAI CROWN ASIA PACIFIC HOLDINGS PTE LTD Aluminum alloy leaves, unpooped or coated, used as cans of cans, 155mm, wide1712.6mm-aluminum body stock in coils 3104-H19, full name according to notice 3741 / TB-TCHQ (9/6 / 2020). 100% new;Nhôm hợp kim dạng lá, chưa phủ mạ hoặc tráng, dùng làm thân lon,dày0.245mm, rộng1712.6mm-Aluminium Body Stock in Coils 3104-H19, tên hàng đầy đủ theo Thông báo 3741/TB-TCHQ (9/6/2020). Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
279795
KG
277035
KGM
854362
USD
300522DJSCLCH220000533
2022-06-03
760612 C?NG TY TNHH BAO Bì N??C GI?I KHáT CROWN ??NG NAI CROWN ASIA PACIFIC HOLDINGS PTE LTD Leaf alloy aluminum, unprocessed or coated, used as a body, 0.245mm thick, 1712.6mm-aluminum body stock in coils 3104-H19. Refer to notice: 3741/TB-TCHQ (June 9, 2020). 100% new;Nhôm hợp kim dạng lá, chưa phủ mạ hoặc tráng, dùng làm thân lon,dày 0.245mm, rộng 1712.6mm-Aluminium Body Stock in Coils 3104-H19. Tham khảo thông báo số: 3741/TB-TCHQ (9/6/2020). Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
138355
KG
137015
KGM
541323
USD
271021BNO271021B
2021-10-30
271320 C?NG TY TNHH NH?A ???NG PETROLIMEX HIIN ASIA PACIFIC PTE LTD Hot asphalt 60/70 (bitumen-asphalt-oil) # & 2,400,000 MT, unit price: 485 USD / MT;Nhựa đường nóng 60/70 (Bitum-Asphalt-Dầu mỏ) # &2,400.000 MT , đơn giá :485 USD/MT
THAILAND
VIETNAM
THAILAND
CANG DA NANG
2400
KG
2400
TNE
1164000
USD
251021ONEYLCBB35719600
2021-10-29
291811 C?NG TY TNHH BRENNTAG VI?T NAM PURAC ASIA PACIFIC PTE LTD Lactic acid used in food - Purac BF S / 35 255kg / Drum. Batch: 7500097345 NSX: September 17, 2021 - HSD: September 17, 2023. CAS 79-33-4, 867-56-1, 996-31-6 does not belong to 113/2017 / ND-CP;Axit lactic dùng trong thực phẩm - PURAC BF S/35 255KG/DRUM. BATCH: 7500097345 NSX: 17/09/2021 - HSD: 17/09/2023. CAS 79-33-4 , 867-56-1 , 996-31-6 không thuộc 113/2017/NĐ-CP
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
14685
KG
2040
KGM
2550
USD
070322ONEYLCBC06467500
2022-03-09
291811 C?NG TY TNHH BRENNTAG VI?T NAM PURAC ASIA PACIFIC PTE LTD Lactic acid used as raw materials in cosmetics production: Purac 88T 255kg / Drum. CAS 79-33-4 does not fall under 113/2017 / ND-CP;Axit lactic dùng làm nguyên liệu trong sản xuất mỹ phẩm : PURAC 88T 255KG/DRUM. CAS 79-33-4 không thuộc 113/2017/NĐ-CP
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
20343
KG
4080
KGM
7670
USD
200422ONEYLCBC12494900
2022-05-24
291811 C?NG TY TNHH JEBSEN JESSEN INGREDIENTS VI?T NAM PURAC ASIA PACIFIC PTE LTD Lafeed 80, lactic acid supplement additives in animal feed. Ingredients include: Lactic acid + water. Code of recognition: 426-10/10-CN/19 (255 kgs/barrel). New 100%;LAFEED 80, Phụ gia bổ sung Acid Lactic trong thức ăn chăn nuôi. Thành phần gồm: A xít Lactic + nước. Mã số công nhận: 426-10/10-CN/19 (255 kgs/ thùng). Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
21094
KG
20400
KGM
25500
USD
251021ONEYLCBB35719600
2021-10-29
291811 C?NG TY TNHH BRENNTAG VI?T NAM PURAC ASIA PACIFIC PTE LTD Food additives - Lactic acid used in food: Purac FCC 88 25kg / Drum. Batch: 7500095952/7500097337 NSX: 09/2021 - HSD: 09/2026 CAS 79-33-4 does not fall under 113/2017 / ND-CP;Phụ gia thực phẩm- Axit lactic dùng trong thực phẩm: PURAC FCC 88 25KG/DRUM. BATCH: 7500095952/7500097337 NSX: 09/2021 - HSD: 09/2026 CAS 79-33-4 không thuộc 113/2017/NĐ-CP
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
14685
KG
12000
KGM
18120
USD
081121ONEYLCBB36337300
2021-11-15
291811 C?NG TY TNHH BRENNTAG VI?T NAM PURAC ASIA PACIFIC PTE LTD Lactate salt used in food - Purasal S 25kg / Drum. Batch: 7500097340/7500098942 NSX: 09/2021 - HSD: 09/2023. CAS 867-56-1 Not under ND 113/2017 / ND-CP;Muối Lactate dùng trong thực phẩm - PURASAL S 25KG/DRUM. BATCH: 7500097340 / 7500098942 NSX: 09/2021 - HSD: 09/2023 . CAS 867-56-1 không thuộc NĐ 113/2017/NĐ-CP
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
14253
KG
13600
KGM
18904
USD
030422LCHCW22005346
2022-04-22
100510 C?NG TY TNHH SYNGENTA VI?T NAM SYNGENTA ASIA PACIFIC PTE LTD Palcin seeds NK6253. Scientific name Zea Mays. Goods suitable for Decision 346/QD-BNN-TT dated January 30, 2018. New 100%. Packaging goods 1kg/1EA (package);Hạt giống ngô lai NK6253. Tên khoa học Zea mays. Hàng phù hợp QĐ 346/QĐ-BNN-TT ngày 30/01/2018. Hàng mới 100%. Hàng đóng gói 1Kg/1Ea (gói)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG NAM DINH VU
79737
KG
75940
KGM
240305
USD
90522217759801
2022-05-30
100510 C?NG TY TNHH SYNGENTA VI?T NAM SYNGENTA ASIA PACIFIC PTE LTD Palai seeds NK6275. Scientific name Zea Mays. Goods suitable for Decision 23/QD-TT-CLT dated February 8, 2022. New 100%. Packaging goods 1kg/1EA (package);Hạt giống ngô lai NK6275. Tên khoa học Zea mays. Hàng phù hợp QĐ 23/QĐ-TT-CLT ngày 08/02/2022. Hàng mới 100%. Hàng đóng gói 1Kg/1Ea (gói)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
61929
KG
58980
KGM
184841
USD
140522217548253
2022-05-24
100510 C?NG TY TNHH SYNGENTA VI?T NAM SYNGENTA ASIA PACIFIC PTE LTD Palai seeds NK7328. Scientific name Zea Mays. Suitable goods for Decision 19/QD-TT-CLT dated February 7, 2012. New 100%. Packaging goods 1kg/1EA (package);Hạt giống ngô lai NK7328. Tên khoa học Zea mays. Hàng phù hợp QĐ19/QĐ-TT-CLT ngày 07/02/2012. Hàng mới 100%. Hàng đóng gói 1Kg/1Ea (gói)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
48615
KG
46300
KGM
135917
USD
140522217689548
2022-05-24
100510 C?NG TY TNHH SYNGENTA VI?T NAM SYNGENTA ASIA PACIFIC PTE LTD NK6275 hybrid maize seeds (not dyed goods). Scientific name Zea Mays. Goods suitable for Decision23/QD-TT-CLT dated February 8, 2022. New 100%.;Hạt giống ngô lai NK6275 (Hàng chưa nhuộm màu). Tên khoa học Zea mays. Hàng phù hợp QĐ23/QĐ-TT-CLT ngày 08/02/2022. Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
54130
KG
48050
KGM
124035
USD
140522217689548
2022-05-24
100510 C?NG TY TNHH SYNGENTA VI?T NAM SYNGENTA ASIA PACIFIC PTE LTD Palai seeds NK7328. (Dyeing goods). Scientific name Zea Mays. Suitable goods for Decision 19/QD-TT-CLT dated February 7, 2012. New 100%.;Hạt giống ngô lai NK7328. (Hàng chưa nhuộm màu). Tên khoa học Zea mays. Hàng phù hợp QĐ19/QĐ-TT-CLT ngày 07/02/2012. Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
54130
KG
5000
KGM
9712
USD
120322NYKS280078381
2022-04-01
870322 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Toyota Yaris cars, hatchback type, left steering wheel, 5 doors, 5 seats, gasoline, euro 5, 01 bridge, automatic automatic number, DTXL 1496 cm3, 100%new, model: NSP151L -Ahxgku, SFX: YR, SX 2022, SK-SM, color like BK;Xe ô tô con hiệu TOYOTA YARIS,kiểu xe Hatchback,tay lái bên trái,5 cửa,5 chỗ ngồi,đc xăng,Euro 5, 01 cầu,số tự động vô cấp,Dtxl 1496 cm3, mới 100%,model:NSP151L-AHXGKU, SFX:YR,sx 2022,SK-SM,màu như BK
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
7945
KG
7
UNIT
111617
USD
6112041826
2022-01-24
851220 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Face shell headlights (not shadow), Part No: 8110A0A040, Toyota Corolla Cross car parts, 100% new goods;Mặt vỏ đèn pha ( không bóng), Part No: 8110A0A040, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA CROSS , hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
479
KG
2
PCE
148
USD
240522BKKBKN60444
2022-06-01
848490 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD The cushion gasket of the fuel injector (metal combined with other materials), Part No: 236820L010, Toyota Fortuner car parts, 100%new.;Gioăng đệm của kim phun nhiên liệu (kim loại kết hợp vật liệu khác), Part No: 236820L010, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
5041
KG
10
PCE
16
USD
220622SITGLCHP304837
2022-06-27
851151 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Generators (Denso Thailand Houses) (98492971), Part No: 270600Y30000, LB / Vios 1.5E-CVT vehicle, 100% new;Máy phát đIện (nhà SX Denso Thái Lan) (98492971), Part No: 270600Y30000, xe LB / VIOS 1.5E-CVT IMP, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
90899
KG
40
PCE
2400
USD
220622SITGLCHP304837
2022-06-27
851151 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Generators (Denso Thailand Products) (98492971), Part No: 270600Y30000, KY / VIOS G IMP, 100% new;Máy phát đIện (nhà SX Denso Thái Lan) (98492971), Part No: 270600Y30000, xe KY / VIOS G IMP, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
90899
KG
100
PCE
6001
USD
220622SITGLCHP304837
2022-06-27
851151 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Generators (Denso Thailand Products) (98492971), Part No: 270600Y30000, Ku / Vios 1.5E-MT IMP car, 100% new;Máy phát đIện (nhà SX Denso Thái Lan) (98492971), Part No: 270600Y30000, xe KU / VIOS 1.5E-MT IMP, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
90899
KG
40
PCE
2400
USD
280621210994763
2021-07-05
732090 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Rod torsion spring hinge luggage cabin, left, part no: 645320d29000, car jp / vios 1.5e mt, 100% new;Thanh lò xo xoắn bản lề cửa khoang hành lý, trái, Part No: 645320D29000, xe JP / Vios 1.5E MT, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
142520
KG
60
PCE
92
USD
280621SITGLCHP251091
2021-07-05
842542 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Size of hydraulic car (not a winch, hand with load lift below 1,000 kg), Part No: 091110K16100, JE / Fortuner 2.4L diesel4x2 MT, 100% new;Kích nâng xe thủy lực (không phải dạng tời, kích tay có tải trọng nâng dưới 1.000 kg), Part No: 091110K16100, xe JE / FORTUNER 2.4L Diesel4x2 MT, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
23426
KG
30
PCE
434
USD
240522BKKBKN60444
2022-06-01
700910 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD The outer rearview mirror does not have a car on the right of the car (the product has not been fully assembled), Part No: 879100A060, Toyota Corolla Cross car, 100%new.;Gương chiếu hậu ngoài không có ốp bên phải xe ô tô (sản phẩm chưa lắp ráp hoàn chỉnh ), Part No: 879100A060, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA CROSS, mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
5041
KG
1
PCE
190
USD
280621210994763
2021-07-05
870829 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Luggage cladding inside, right, part no: 647210d260c1, car js / vios 1.5e cvt, 100% new;Tấm ốp khoang hành lý bên trong, phải, Part No: 647210D260C1, xe JS / Vios 1.5E CVT, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
142520
KG
40
PCE
422
USD
280621210994763
2021-07-05
870829 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Front door handles, external, left, part NO: 692020K06100, JR / Vios 1.5G CVT, 100% new;Khung tay nắm cửa trước, bên ngoài, trái, Part No: 692020K06100, xe JR / Vios 1.5G CVT, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
142520
KG
90
PCE
239
USD
110322SITDLCHP292102
2022-03-17
870895 C?NG TY TNHH TOYOTA TSUSHO VI?T NAM TOYOTA TSUSHO ASIA PACIFIC PTE LTD Airbag front seats Vios cars, canvas, plastic, metal, uses: Protect the impact in the car, L = 490.5mm w = 37.5mm h = 16.5mm, code: 739100d100;Túi khí ghế trước phải xe ô tô Vios, bằng vải, nhựa, kim loại, công dụng: bảo vệ trước các tác động trong xe, L = 490.5mm W = 37.5mm H = 16.5mm, mã: 739100D100
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
27402
KG
420
PCE
6505
USD
110621EGLV050100675341
2021-06-21
830790 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Glass wash water pipes (steel), Part No: 9006859128, Toyota Vios auto parts, 100% new.;Ống dẫn nước rửa kính (bằng thép), Part No: 9006859128, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
2580
KG
1
PCE
4
USD
081221SITGLCHP276880
2021-12-14
830790 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Glass wash water pipes (steel), Part No: 9006859128, Toyota Vios auto parts, 100% new.;Ống dẫn nước rửa kính (bằng thép), Part No: 9006859128, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
4069
KG
1
PCE
4
USD
081221SITGLCHP276873
2021-12-14
854370 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Safety airbag sensor, in advance (The device receives impulses and signal transmission to central processor), Part No: 891730212000, GL / Corolla 1.8G CVT, 100% new;Cảm biến túi khí an toàn, trước (thiết bị nhận xung động và truyền tín hiệu đến bộ xử lý trung tâm), Part No: 891730212000, xe GL / Corolla 1.8G CVT, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
21083
KG
40
PCE
202
USD
040221SITGLCHP234233
2021-02-18
902990 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Speed sensors, then, must, Part No: 895450K32000, car JH / 2.0E INNOVA, a new 100%;Cảm biến tốc độ, sau, phải, Part No: 895450K32000, xe JH / INNOVA 2.0E, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
21614
KG
70
PCE
496
USD
241021SITGLCHP268195
2021-10-29
851150 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Generator (Thailand Thailand), Part No: 270600T39100, GL / Corolla 1.8G CVT, 100% new;Máy phát điện (nhà SX Denso Thái Lan), Part No: 270600T39100, xe GL / Corolla 1.8G CVT, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
31624
KG
30
PCE
2468
USD
241021SITGLCHP268195
2021-10-29
851150 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Generator (Thailand Thailand Manufacturer), Part No: 270600Y30000, JR / Vios 1.5G CVT, 100% new;Máy phát đIện (nhà SX Denso Thái Lan), Part No: 270600Y30000, xe JR / Vios 1.5G CVT, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
156776
KG
140
PCE
8400
USD
241021SITGLCHP268195
2021-10-29
851150 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Generator (Thailand Thailand Manufacturer), Part No: 270600Y30000, JS / Vios 1.5E CVT, 100%;Máy phát đIện (nhà SX Denso Thái Lan), Part No: 270600Y30000, xe JS / Vios 1.5E CVT, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
156776
KG
80
PCE
4800
USD
140322216705309-04
2022-03-17
851150 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Stabilizer generator, Part No: 270600H121, Toyota Camry car parts, steel material, 100% new goods;Máy phát điện kèm bộ ổn định, Part No: 270600H121, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, chất liệu Thép, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
1686
KG
3
PCE
842
USD
200522DLTHVN2203342
2022-05-24
290711 C?NG TY TNHH AICA LAMINATES VI?T NAM MITSUI CO ASIA PACIFIC PTE LTD Phenol; Cas No.: 108-95-2; CTHH: C6H6O (Using Laminates sheet) - 100% 19,830MT Pure Phenol With 0.970MT Water;;PHENOL; Cas No.: 108-95-2; CTHH: C6H6O (dùng sản xuất tấm Laminates) - Mới 100% 19.830MT PURE PHENOL WITH 0.970MT WATER;
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
24460
KG
20800
KGM
34424
USD
200322DLTHVN2201704
2022-03-25
290711 C?NG TY C? PH?N TEKCOM MITSUI CO ASIA PACIFIC PTE LTD Phenol 95%, liquid form. C6H5OH chemical formula, CAS 108-95-2 code. Chemicals used in industrial glue production used in plywood. New 100%.;Phenol 95%, dạng lỏng. Công thức hóa học C6H5OH, mã CAS 108-95-2. Hóa chất dùng trong công nghiệp sản xuất keo chịu nước sử dụng trong ván ép. Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
122360
KG
104
TNE
172352
USD
151121EGLV050101293573
2021-11-23
851180 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Bugi drying (used in diesel engine), Part No: 198500L010, Toyota New Hiace 2005 auto parts, 100% new.;Bugi sấy (dùng trong động cơ diesel), Part No: 198500L010, phụ tùng xe ô tô Toyota NEW HIACE 2005, mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
2020
KG
1
PCE
11
USD
1311204810-9125-010.061
2020-11-23
350511 C?NG TY C? PH?N PHáT TRI?N KHOA H?C C?NG NGH? M? úC EMSLAND STARKE ASIA PACIFIC PTE LTD Modified starch - EMFLO TV100 (MODIFIED Tapioca), new 100% - Manufacturer: Sanguan WONGSE STARCH CO., LTD - Production date: 05.11.2020 - 04.11.2022 Expiry;Tinh bột sắn biến tính - EMFLO TV100 (MODIFIED TAPIOCA STARCH ) , mới 100% - Nhà sản xuất : SANGUAN WONGSE STARCH CO.,LTD - Ngày sản xuất : 05/11/2020 - Hạn sử dụng 04/11/2022
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG ICD PHUOCLONG 3
18236
KG
18
TNE
12114
USD
141121214273203
2021-11-19
870894 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Shaped shaping steering wheel No. 1, Part No: 551210D34000, JS / Vios 1.5E CVT car, 100% new;Giá đỡ định hình vô lăng số 1, Part No: 551210D34000, xe JS / Vios 1.5E CVT, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
129467
KG
40
PCE
127
USD
241021SITGLCHP268195
2021-10-29
870892 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Exhaust holder (welded under the car), Part No: 175050Y08000, JR / Vios 1.5G CVT car, 100% new;Giá đỡ ống xả (hàn dưới gầm xe), Part No: 175050Y08000, xe JR / Vios 1.5G CVT, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
156776
KG
140
PCE
636
USD
171120ONEYBKKAM7861300
2020-11-19
381191 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Cleaning liquid fuel injectors (230g / bottle, Sur40%, Poly40%, Sol.Naph15%, Gly5%, Trime1-4%, 124Tri.ben2%, 135Tri.ben2%, Naph2%, Ind1%), Part No : 0881380019, spare cars Toyota VIOS, 100% new.;Dung dịch rửa kim phun nhiên liệu(230g/chai,Sur40%,Poly40%,Sol.Naph15%,Gly5%,Trime1-4%,124Tri.ben2%,135Tri.ben2%,Naph2%,Ind1%), Part No: 0881380019, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG LACH HUYEN HP
6078
KG
1396
UNA
9186
USD
081221SITGLCHP276874
2021-12-13
910400 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Cluster time display (98493910), Part No: 839100K15000, JV / Fortuner 2.4L Diesel 4x2 AT, 100%;Cụm đồng hồ hiển thị thời gian (98493910), Part No: 839100K15000, xe JV / FORTUNER 2.4L Diesel 4x2 AT, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
2928
KG
30
PCE
537
USD
160522218041997
2022-05-23
910400 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Time clock cluster (98493910), Part No: 839100K15000, CV / Fortuner IMP (2.4L Diesel 4x2 MT), 100% new;Cụm đồng hồ hiển thị thời gian (98493910), Part No: 839100K15000, xe CV / FORTUNER IMP (2.4L Diesel 4x2 MT), mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
12968
KG
20
PCE
358
USD
160121SITGLCHP230875
2021-01-25
910400 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Term-time clock display, Part No: 839100K15000, car JE / FORTUNER Diesel4x2 2.4L MT, new 100%;Cụm đồng hồ hiển thị thời gian, Part No: 839100K15000, xe JE / FORTUNER 2.4L Diesel4x2 MT, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
4879
KG
10
PCE
176
USD
241021SITGLCHP268195
2021-10-29
700711 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Automotive safety glasses - homogeneous high-end glass, AGC Automotive Temperlite, --- (front door, left, frameless), Part No: 681200D29100, JR / Vios 1.5G CVT, 100%;Kính an toàn ô tô - Kính độ bền cao đồng nhất, AGC AUTOMOTIVE TEMPERLITE,--- (cửa trước, trái, không khung), Part No: 681200D29100, xe JR / Vios 1.5G CVT, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
156776
KG
140
PCE
1547
USD
041121SITGLCHP268179
2021-11-10
700711 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Car safety glasses - party glass (left), AGC Automotive, SP E6 43R-002087, Part No: 681020A010, Toyota Corolla Cross, 100% new.;Kính an toàn xe ô tô - Kính bên (trái), AGC AUTOMOTIVE , ký hiệu sp E6 43R-002087, Part No: 681020A010, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA CROSS, mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
2006
KG
1
PCE
62
USD
130522SITGLCHP299360
2022-05-23
870840 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD The box contains the gear display (98493447), Part No: 359700D44000, 835W / Vios 2021 car, 100% new;Hộp chứa bộ hiện thị cần số (98493447), Part No: 359700D44000, xe 835W / VIOS 2021, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
42177
KG
72
PCE
1207
USD