Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
190121207530856
2021-02-18
680800 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N SIAM CITY CEMENT VI?T NAM CONWOOD CO LTD Bar cellulose fibers, agglomerated with cement (not containing asbestos), type Siding 8 "WD, size 3050x8mm;Thanh bằng sợi xenlulo kết khối bằng xi măng (không chứa Amiăng), loại Siding 8" WD, kích thước 3050x8mm
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG TIEN SA(D.NANG)
19512
KG
300
PCE
693
USD
190121207530856
2021-02-18
680800 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N SIAM CITY CEMENT VI?T NAM CONWOOD CO LTD Bar cellulose fibers, agglomerated with cement (not containing asbestos), type Lath 3 '' WD, size 3050x8mm;Thanh bằng sợi xenlulo kết khối bằng xi măng (không chứa Amiăng), loại Lath 3'' WD, kích thước 3050x8mm
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG TIEN SA(D.NANG)
19512
KG
6000
PCE
5520
USD
290621HDMUBKKA87243900
2021-07-06
680800 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N SIAM CITY CEMENT VI?T NAM CONWOOD CO LTD Banglulusic fiber bars with cement (do not contain asbestos), Siding GR 6 "size 3050 x8mm. New 100% (FOC goods);Thanh bằng sợi xenlulo kết khối bằng xi măng (không chứa Amiăng), loại siding GR 6" kích thước 3050 x8mm. Mới 100% ( Hàng FOC)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
18077
KG
30
PCE
53
USD
170522HDMUBKKA33966800
2022-05-24
680800 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N SIAM CITY CEMENT VI?T NAM CONWOOD CO LTD The cellulose rod is cemented with cement (non -asbestos), type 8 "g5 gr, size 3050x11mm, 100% new;Thanh bằng sợi xenlulo kết khối bằng xi măng (không chứa Amiăng), loại Lap Siding 8" G5 GR, kích thước 3050x11mm, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
19250
KG
2200
PCE
8008
USD
111220YMLUI488166904
2021-01-21
680800 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N SIAM CITY CEMENT VI?T NAM CONWOOD CO LTD Bar cellulose fibers, agglomerated with cement (not containing asbestos), type Lath 4 "WD, size 3050x8mm;Thanh bằng sợi xenlulo kết khối bằng xi măng (không chứa Amiăng), loại Lath 4" WD, kích thước 3050x8mm
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG TIEN SA(D.NANG)
18719
KG
20
PCE
24
USD
190222HDMUBKKA83066300
2022-02-25
680800 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N SIAM CITY CEMENT VI?T NAM CONWOOD CO LTD Cylulusic fiber bars with cement (do not contain asbestos), Lath 3 '' WD type, size 3050x11mm, 100% new;Thanh bằng sợi xenlulo kết khối bằng xi măng (không chứa Amiăng), loại Lath 3'' WD, kích thước 3050x11mm, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
77812
KG
600
PCE
816
USD
201020205576916
2020-11-03
680801 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N SIAM CITY CEMENT VI?T NAM CONWOOD CO LTD Bar cellulose fibers, agglomerated with cement (not containing asbestos), type Lath 3 "size 3050x8mm. New 100%.;Thanh bằng sợi xenlulo kết khối bằng xi măng (không chứa Amiăng), loại Lath 3", kích thước 3050x8mm. Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG TIEN SA(D.NANG)
19257
KG
1000
PCE
900
USD
121120PCLUBKK00019845
2020-11-18
680801 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N SIAM CITY CEMENT VI?T NAM CONWOOD CO LTD Bar cellulose fibers, agglomerated with cement (not containing asbestos), type Plank 6 "WD, size 3050x11mm;Thanh bằng sợi xenlulo kết khối bằng xi măng (không chứa Amiăng), loại Plank 6" WD, kích thước 3050x11mm
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
19232
KG
1000
PCE
2260
USD
201020205576916
2020-11-03
680801 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N SIAM CITY CEMENT VI?T NAM CONWOOD CO LTD Bar cellulose fibers, agglomerated with cement (not containing asbestos), type Siding 8 "WD, size 3050x8mmm. New 100%.;Thanh bằng sợi xenlulo kết khối bằng xi măng (không chứa Amiăng), loại Siding 8" WD, kích thước 3050x8mmm. Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG TIEN SA(D.NANG)
19257
KG
1150
PCE
2657
USD
201020205576916
2020-11-03
680801 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N SIAM CITY CEMENT VI?T NAM CONWOOD CO LTD Bar cellulose fibers, agglomerated with cement (not containing asbestos), type Mold 4 "layeric, size 3050x11mm. New 100%.;Thanh bằng sợi xenlulo kết khối bằng xi măng (không chứa Amiăng), loại Mold 4" Classic, kích thước 3050x11mm. Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG TIEN SA(D.NANG)
19257
KG
300
PCE
540
USD
201020205576916
2020-11-03
680801 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N SIAM CITY CEMENT VI?T NAM CONWOOD CO LTD Bar cellulose fibers, agglomerated with cement (not containing asbestos), type Lap Siding 8 "G5 GR, size 3050x11mm. New 100%.;Thanh bằng sợi xenlulo kết khối bằng xi măng (không chứa Amiăng), loại Lap Siding 8" G5 GR, kích thước 3050x11mm . Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG TIEN SA(D.NANG)
19257
KG
200
PCE
712
USD
201020205576916
2020-11-03
680801 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N SIAM CITY CEMENT VI?T NAM CONWOOD CO LTD Bar cellulose fibers, agglomerated with cement (not containing asbestos), type Siding 6 "WD, size 3050x8mm. New 100%.;Thanh bằng sợi xenlulo kết khối bằng xi măng (không chứa Amiăng), loại Siding 6" WD, kích thước 3050x8mm. Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG TIEN SA(D.NANG)
19257
KG
1000
PCE
1730
USD
271020BKKCB20017485
2020-11-02
680801 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N SIAM CITY CEMENT VI?T NAM CONWOOD CO LTD Sheets of cellulose fibers, agglomerated with cement (not containing asbestos), Marine Panel GR type, size 1200x2400x25mm. New 100%.;Tấm bằng sợi xenlulo kết khối bằng xi măng (không chứa Amiăng), loại Marine Panel GR, kích thước 1200x2400x25mm. Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
40989
KG
60
PCE
2231
USD
271020BKKCB20017485
2020-11-02
680801 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N SIAM CITY CEMENT VI?T NAM CONWOOD CO LTD Bar cellulose fibers, agglomerated with cement (not containing asbestos), type Plank 6 "GR, size 3050x25mm. New 100%.;Thanh bằng sợi xenlulo kết khối bằng xi măng (không chứa Amiăng), loại Plank 6" GR, kích thước 3050x25mm. Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
40989
KG
200
PCE
1144
USD
271020BKKCB20017485
2020-11-02
680801 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N SIAM CITY CEMENT VI?T NAM CONWOOD CO LTD Bar cellulose fibers, agglomerated with cement (not containing asbestos), type Plank 6 "GR, size 3050x11mm. New 100%.;Thanh bằng sợi xenlulo kết khối bằng xi măng (không chứa Amiăng), loại Plank 6" GR, kích thước 3050x11mm. Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
40989
KG
500
PCE
1245
USD
6689379395
2021-01-19
900150 C?NG TY TNHH MEGANE PRINCE MURATA CO LTD Lens focal length 12mm, Material: Plastic / SAL67BU-H TC, Brand: HOYA, new 100%;Thấu kính tiêu cự 12mm, Chất liệu: Nhựa/SAL67BU-H TC, Nhãn hiệu: HOYA, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
UNKNOWN
HA NOI
62
KG
2
PCE
10085
USD
011021WL20210979-01
2021-10-16
400110 C?NG TY TNHH BEST INNOVATION GLOVE HOMEEDITIONMYUNGJIN CO LTD Latex-natural rubber latex contains 60% of ammonia content calculated by volume, unlisted by centrifugal methods.;LATEX-Mủ cao su tự nhiên chứa 60% hàm lượng amoniac tính theo thể tích,chưa được cô đặc bằng phương pháp ly tâm.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
20100
KG
20
MDW
30000
USD
290821HPHPLC26400821
2021-09-03
551349 T?NG C?NG TY MAY 10 C?NG TY C? PH?N ROYNE CO LTD NL013 # & 65% polyester woven fabric 35% cotton size 59/60 '';NL013#&Vải dệt thoi 65% Polyeste 35% Cotton khổ 59/60''
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG DINH VU - HP
3944
KG
18985
MTR
36377
USD
271021BKKCB21013423
2021-11-05
190540 C?NG TY TNHH TH??NG M?I S?N XU?T V?N TH?NH FRIENDSHIP CO LTD Shrimp Snack "Hanami" Prawn Crackers (60g / 1 pack x 24 package / 1 barrel) (NXS: October 20, 2021, HSD: 08 months), 100% new goods, (Unk unit = 1 barrel);Bánh snack tôm "Hanami" Prawn Crackers ( 60g/1 gói x 24 gói/1 thùng) (NXS: tháng 10/2021, HSD: 08 tháng ) , Hàng mới 100%,( Đơn vị tính UNK = 1 thùng )
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG NAM DINH VU
3072
KG
300
UNK
2826
USD
201220ACCAT20120046/01
2020-12-24
381512 C?NG TY TNHH AUROMEX VI?T NAM AUROMEX CO LTD SNX SOLUTION (25kg) - Preparations catalytic reaction, a liquid containing hydrochloric acid tp CAS: 7647-01-0 (25%) (group 2 of PL t.chat 1, nd113 / 2017nd-cp) and Tin chloride CAS: 10025-69-1 38%, 100% new goods;SNX SOLUTION (25KG) - Chế phấm xúc tác phản ứng, dạng lỏng, tp chứa Hydrocloric Acid CAS: 7647-01-0 (25 %) (t.chất nhóm 2 của PL 1, nđ113/2017nđ-cp) và Tin cloride CAS:10025-69-1 38%, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
2649
KG
25
KGM
318
USD
201220ACCAT20120046/01
2020-12-24
381512 C?NG TY TNHH AUROMEX VI?T NAM AUROMEX CO LTD AK-1000 (25kg) - Preparations catalytic reaction, a liquid containing hydrochloric acid ingredients CAS: 7647-01-0 (<2.5%) (group 2 precursor of PL 1, nd113 / 2017nd-cp) and water CAS: 7732-18-5, new 100%;AK-1000 (25KG) - Chế phấm xúc tác phản ứng, dạng lỏng, thành phần chứa Hydrocloric Acid CAS: 7647-01-0 (<2.5%) (tiền chất nhóm 2 của PL 1, nđ113/2017nđ-cp) và Nước CAS:7732-18-5, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
2649
KG
50
KGM
10850
USD
HLCUBKK200775072
2020-09-03
841184 SOLAR TURBINES INCROPORATED ENESOL CO LTD TURBINE ENGINE / GEARBOX HS CODE 8411,8483 INVOICE NO. IV6307001<br/>
THAILAND
UNITED STATES
54930, LAEM CHABANG
2709, LONG BEACH, CA
4574
KG
2
PCS
0
USD
221220911521542
2020-12-25
071022 C?NG TY C? PH?N ??I T?N VI?T FOODEM CO LTD Frozen Soybeans Frozen Green Soy bean salted 20x500g- Long Blanch;Đậu nành đông lạnh 20x500g- Frozen Green Soy bean salted Long Blanch
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CONT SPITC
10501
KG
1000
UNK
23000
USD
310121035AX83864
2021-02-02
071022 C?NG TY C? PH?N ??I T?N VI?T FOODEM CO LTD Frozen Soybeans Frozen Green Soy bean salted 20x500g- Long Blanch;Đậu nành đông lạnh 20x500g- Frozen Green Soy bean salted Long Blanch
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
10501
KG
20000
PKG
23000
USD
BKKA50601300
2020-03-14
200599 AGILITY LOGISTICS LTD AGILITY CO LTD OTHER VEGETABLES PREPARED OR PRESERVED OTHERWISE THAN BY VINEGAR OR ACETIC ACID, NOT FROZEN, OTHER THAN PRODUCTS OF HEADING 20.06 OTHER
THAILAND
THAILAND
LAEM CHABANG
SOUTHAMPTON
262365
KG
2087
CT
0
USD
BKKA56742800
2020-03-28
200599 AGILITY LOGISTICS LTD AGILITY CO LTD OTHER VEGETABLES PREPARED OR PRESERVED OTHERWISE THAN BY VINEGAR OR ACETIC ACID, NOT FROZEN, OTHER THAN PRODUCTS OF HEADING 20.06 OTHER
THAILAND
THAILAND
LAEM CHABANG
SOUTHAMPTON
316918
KG
720
CT
0
USD
BKKA50540500
2020-03-28
200591 AGILITY AB AGILITY CO LTD OTHER VEGETABLES PREPARED OR PRESERVED OTHERWISE THAN BY VINEGAR OR ACETIC ACID, NOT FROZEN, OTHER THAN PRODUCTS OF HEADING 20.06 BAMBOO SHOOTS
THAILAND
THAILAND
LAEM CHABANG
HELSINGBORG
17228
KG
895
CT
0
USD
BKKB61895700
2021-04-13
441193 WISEWOODS CO LTD WISEWOODS CO LTD WOODEN FIBREBOARD, OTHER LIGNEOUS MAT., OF A DENSITY EXCEEDING 0.5 G/CM3 BUT NOT EXCEEDING 0.8 G/CM3
THAILAND
PAKISTAN
LAEM CHABANG
KARACHI
30200
KG
12
PX
0
USD
BKKB53799400
2021-04-16
441193 WISEWOODS CO LTD WISEWOODS CO LTD WOODEN FIBREBOARD, OTHER LIGNEOUS MAT., OF A DENSITY EXCEEDING 0.5 G/CM3 BUT NOT EXCEEDING 0.8 G/CM3
THAILAND
PAKISTAN
LAEM CHABANG
KARACHI
30090
KG
12
PX
0
USD
BKKB53799400
2021-04-16
441193 WISEWOODS CO LTD WISEWOODS CO LTD WOODEN FIBREBOARD, OTHER LIGNEOUS MAT., OF A DENSITY EXCEEDING 0.5 G/CM3 BUT NOT EXCEEDING 0.8 G/CM3
THAILAND
PAKISTAN
LAEM CHABANG
KARACHI
30010
KG
12
PX
0
USD
BKKB53799400
2021-04-16
441193 WISEWOODS CO LTD WISEWOODS CO LTD WOODEN FIBREBOARD, OTHER LIGNEOUS MAT., OF A DENSITY EXCEEDING 0.5 G/CM3 BUT NOT EXCEEDING 0.8 G/CM3
THAILAND
PAKISTAN
LAEM CHABANG
KARACHI
29990
KG
12
PX
0
USD
BKKB53799400
2021-04-16
441193 WISEWOODS CO LTD WISEWOODS CO LTD WOODEN FIBREBOARD, OTHER LIGNEOUS MAT., OF A DENSITY EXCEEDING 0.5 G/CM3 BUT NOT EXCEEDING 0.8 G/CM3
THAILAND
PAKISTAN
LAEM CHABANG
KARACHI
29910
KG
12
PX
0
USD