Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
132100013645506
2021-07-08
281000 C?NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM CONG TY TNHH AUROMEX VIET NAM CO-952149 # & Broric acid, crystal form - Boric Acid RPE- ACS (1000GM) (Carlo). 100% new goods (M.952149);CO-952149#&Axit broric, dạng tinh thể - BORIC ACID RPE- ACS (1000GM) (CARLO). Hàng mới 100% (M.952149)
THAILAND
VIETNAM
KHO CTY AUROMEX VIET NAM
CONG TY TNHH MARIGOT VIET NAM
481
KG
10
UNA
348
USD
132100016288784
2021-11-04
281000 C?NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM CONG TY TNHH AUROMEX VIET NAM CO-952149 # & Broric acid, crystal form - Boric acid RPE- ACS (1000GM) (Carlo). 100% new goods (M.952149);CO-952149#&Axit broric, dạng tinh thể - BORIC ACID RPE- ACS( 1000GM)( CARLO). Hàng mới 100% (M.952149)
THAILAND
VIETNAM
KHO CTY AUROMEX VIET NAM
CONG TY TNHH MARIGOT VIET NAM
240
KG
20
UNA
703
USD
112100017438353
2021-12-14
283324 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N RORZE ROBOTECH CONG TY TNHH AUROMEX VIET NAM RO-ND-98 # & Chemicals Top Nicoron SA 98 1LF (200LTS) - Nickel sulphate 36% in water environment, 30% solid content, 64% water. (10.5USD = 1LTR);RO-ND-98#&Hóa chất TOP NICORON SA 98 1LF (200LTS)- Niken Sunphat 36% trong môi trường nước, hàm lượng rắn 30%, nước 64%. (10.5USD=1LTR)
THAILAND
VIETNAM
CT TNHH AUROMEX VIET NAM
CT RORZE ROBOTECH
1354
KG
127
KGM
1050
USD
132200014113759
2022-01-20
740200 C?NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM CONG TY TNHH AUROMEX VIET NAM CO-952146 # & ANODE OXYGEN-FREE 25X35MM-COPPER EQUIPMENT 25x35mm-anode for pure copper electroplating, shape with a cross-circuit cross section (M.952146);CO-952146#&Thiết bị COPPER ANODE OXYGEN-FREE 25X35MM- Cực dương dùng cho mạ điện bằng đồng nguyên chất, dạng cục có mặt cắt ngang hình tròn biến dạng(M.952146)
THAILAND
VIETNAM
KHO CTY AUROMEX VIET NAM
CONG TY TNHH MARIGOT VIET NAM
1550
KG
200
KGM
3227
USD
112000012050530
2020-11-06
283920 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N SYNZTEC VI?T NAM CONG TY TNHH KISCO VIET NAM M00050-01 # & Detergents machine Summer K-330 (Sodium silicate 47-53%, 2-4% sodium hydroxide, sodium carbonate 36-40%, 3-5% Ethoxylatednonylphenol), New 100%;M00050-01#&Chất tẩy rửa máy Summer K-330 (Sodium silicate 47-53%, Sodium hydroxide 2-4%, Sodium carbonate 36-40%, Ethoxylatednonylphenol 3-5%), hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
KNQ VIJACO HAI PHONG
CT SYNZTEC VN
8000
KG
260
KGM
1097
USD
112000012050530
2020-11-06
283530 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N SYNZTEC VI?T NAM CONG TY TNHH KISCO VIET NAM SVN28 # & Additives plated Sumer SE-660-0, NaH2PO2.H2O, (sodium hypophosphite 20-23%, 20-23% Organic acid) new 100%;SVN28#&Chất phụ gia mạ Sumer SE-660-0, NaH2PO2.H2O, (sodium hypophosphite 20-23%, Organic acid 20-23%) hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
KNQ VIJACO HAI PHONG
CT SYNZTEC VN
8000
KG
600
LTR
2994
USD
112000012050530
2020-11-06
283530 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N SYNZTEC VI?T NAM CONG TY TNHH KISCO VIET NAM SVN28 # & Additives plated Sumer SE-660-B, NaH2PO2.H2O, (sodium hypophosphite 45-49%, 7-10% Organic acid) new 100%;SVN28#&Chất phụ gia mạ Sumer SE-660-B, NaH2PO2.H2O, (sodium hypophosphite 45-49%, Organic acid 7-10%) hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
KNQ VIJACO HAI PHONG
CT SYNZTEC VN
8000
KG
1000
LTR
5740
USD
112100016412404
2021-11-08
390721 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N C?NG NGH? MUTO Hà N?I CONG TY TNHH NAGASE VIET NAM PPO0082 # & Plastic Beads Modified Polyphenylene Oxide Noryl PCN2615-BK1066 (imported from item 1 TK 103932279950 / C11);PPO0082#&Hạt nhựa MODIFIED POLYPHENYLENE OXIDE NORYL PCN2615-BK1066 (Nhập từ mục 1 TK 103932279950 /C11)
THAILAND
VIETNAM
CT T.VAN THANG LONG
CT CN MUTO HN
11271
KG
3000
KGM
10470
USD
112100016448318
2021-11-10
390721 C?NG TY C? PH?N NH?A K? THU?T V?N LONG CONG TY TNHH NAGASE VIET NAM MAT00011 # & Poethers Po Noryl Polyethers ZM3242-BK1005KC, primary form of main components polyphenylene oxide, 100% new products;MAT00011#&hạt nhựa polyethers PPO NORYL ZM3242-BK1005KC, dạng nguyên sinh thành phần chính Polyphenylene oxide, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CT YUSEN LOGISTICS
CTY CP NHUA KY THUAT VAN LONG
12120
KG
5000
KGM
16891
USD
132100015959011
2021-10-29
845630 C?NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM CONG TY TNHH SODICK VIET NAM 32107270001 # & Metal processing machines, operating by discharge method for extracting machining materials, Model: ALN400G SPW; Voltage: 220V 50 / 60Hz, capacity of 13kva, sodick company. Unit price: VND 3,102,000,000;32107270001#&Máy gia công kim loại,hoạt động bằng phương pháp phóng điện để bóc tách vật liệu gia công,MODEL: ALN400G SPW; điện áp: 220v 50/60Hz, công suất 13KVA,hãng SODICK. Đơn giá:3.102.000.000 VND
THAILAND
VIETNAM
CT TNHH SODICK VIET NAM
CT KYOCERA VN
4640
KG
1
SET
136333
USD
112100016511404
2021-11-12
390811 C?NG TY HHCN GEO GEAR V?NH PHúC CONG TY TNHH INABATA VIET NAM Polyamide-66 Polyamide Plastic Beads PA66 AMILAN CM3006 Z31B2 (1 bag = 25kg), 100% new goods;Hạt nhựa Polyamide-66 dạng nguyên sinh PA66 AMILAN CM3006 Z31B2 (1 BAO = 25KG), Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
KHO NGOAI QUAN TIEP VAN THANG LONG
CONG TY HHCN GEO-GEAR VINH PHUC
306
KG
300
KGM
2202
USD
132200017421127
2022-05-23
401490 C?NG TY TNHH YUWA VI?T NAM CONG TY TNHH SEMECO VIET NAM SEME02 CLUBS OF RUBBERS NOT FOLLOWING, SIZE S, PACKAGE: 1440 PEOPLE/PACK;SEME02#&Bao ngón tay cao su không bột loại thẳng , size S, đóng gói :1440 chiếc/gói, Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
C.TY SEMECO
C.TY YUWA
180
KG
215
BAG
1461
USD
112100015835809
2021-10-18
270720 C?NG TY TNHH SN HITEC VINA CONG TY TNHH DYT VIET NAM St # & ST components: Toluen100% (C6H5CH3) 100% new (178kg / 1 barrel);ST#&Dung môi ST thành phần: Toluen100% (C6H5CH3) Hàng mới 100%(178Kg/ 1 thùng)
THAILAND
VIETNAM
CONG TY TNHH DYT VIET NAM
CONG TY TNHH SN HITEC VINA
9805
KG
660
KGM
670
USD
122100015212969
2021-09-23
845019 C?NG TY TNHH NITTO DENKO VI?T NAM CONG TY TNHH KENTEK VIET NAM 0230221708 # & washing machine for employees in the factory, electrolux brand, EWF9523BDWA code, 9.5 kg type, size: 67x60x85cm, Brand: 14.8 wh / kg (100% new);0230221708#&Máy giặt đồ cho nhân viên trong nhà máy, hiệu Electrolux, mã EWF9523BDWA, loại 9.5 kg, kích thước: 67x60x85cm, hiệu suất: 14.8 Wh/kg (HÀNG MỚI 100%)
THAILAND
VIETNAM
CTY TNHH KENTEK VIET NAM
KHO CTY NITTO DENKO VIET NAM
1919
KG
4
PCE
2153
USD
132100017435050
2021-12-15
845811 C?NG TY TNHH KEIN HING THáI NGUYêN VI?T NAM CONG TY TNHH YAMAZEN VIET NAM Number horizontal lathe, Model: A20-3F7; S / N: AH3221; CS axis: 2.2 / 3.7kw, Citizen brand; and attached accessories include: Set of billet, unit price: 1,708,000,000 VND, 100% new products;Máy tiện ngang điều khiển số, Model: A20-3F7; S/N: AH3221; CS trục: 2,2/3,7KW, Nhãn hiệu CITIZEN; và phụ kiện kèm theo gồm: bộ cấp phôi, đơn giá: 1,708,000,000 VNĐ, Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CONG TY TNHH YAMAZEN VIET NAM
CTY TNHH KEIN HING THAI NGUYEN (VN)
2490
KG
1
SET
75067
USD
112100017412285
2021-12-14
845811 C?NG TY TNHH MICROTECHNO VI?T NAM CONG TY TNHH YAMAZEN VIET NAM Metal lathe, horizontal type of numerical controller, Citizen, CS shaft: 2.2 / 3.7kw, Model L20E-2M8.S / N: QF3700. New 100%;Máy tiện kim loại, loại máy tiện ngang điều khiển số, hiệu CITIZEN, CS trục: 2,2/3,7KW, model L20E-2M8.S/N: QF3700 .Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CONG TY TNHH YAMAZEN VIET NAM
CTY TNHH MICROTECHNO VIET NAM
12950
KG
1
SET
103000
USD
112200018411986
2022-06-27
845811 C?NG TY TNHH CURIOUS SEIKI VI?T NAM CONG TY TNHH YAMAZEN VIET NAM Horizontal lathe control digital and synchronous PK, Citizen brand, powered by electricity. Axial capacity: 2.2/3.7KW. Model: L12-1M7, S/N: F53069. NSX: 2022. 100% new;Máy tiện ngang điều khiển số và PK đồng bộ đi kèm, hiệu CITIZEN, hoạt động bằng điện. Công suất trục:2.2/3.7Kw. Model: L12-1M7, S/N: F53069. NSX: 2022. Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CONG TY TNHH YAMAZEN VIET NAM
CTY TNHH CURIOUS SEIKI VN
6060
KG
1
SET
106000
USD
132100017320194
2021-12-13
401491 C?NG TY TNHH SONION VI?T NAM CONG TY TNHH SEMECO VIET NAM Non-powder rubber finger cover size S (1440 pcs / pack), 100% new goods;Bao ngón tay cao su không bột loại thẳng size S (1440 cái/gói), Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CONG TY TNHH SEMECO VIET NAM
CONG TY TNHH SONION VIET NAM
584
KG
400
PKG
3080
USD
112100016156083
2021-10-29
380894 C?NG TY TNHH ?I?N T? MEIKO VI?T NAM CONG TY TNHH GOSHU KOHSAN VIET NAM 06050211 # & chemical kurerver IK-110H- anti-microorganisms - used in wastewater treatment systems;06050211#&Hóa chất Kuriverter IK-110H- chất chống vi sinh vật - dùng trong hệ thống xử lý nước thải
THAILAND
VIETNAM
CT GOSHU KOHSAN (VN)
CT MEIKO ELECTRONICS
3178
KG
500
KGM
2900
USD
132100009866620
2021-02-26
903120 C?NG TY TNHH NIDEC VI?T NAM CORPORATION CONG TY TNHH KYORITSU ELECTRIC VIET NAM ICTF # & Tables check electronic circuit boards ICT Fixture Model: W40S12BS4A5-07T03D1 (by PO number 3500480350, 3500480351);ICTF#&Bàn kiểm tra bảng mạch điện tử ICT Fixture Model:W40S12BS4A5-07T03D1 (theo PO số 3500480350, 3500480351)
THAILAND
VIETNAM
CTY KYORITSU ELECTRIC VIET NAM
CTY NIDEC VIETNAM CORPORATION
28
KG
1
SET
4122
USD
112200018408519
2022-06-30
320619 C?NG TY TNHH GIàY APACHE VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY APACHE VIET NAM T038 #& color preparations from titanium dioxide (Northern Dropplet UV Repiplast/PES 95643), 100% new goods;T038#&Chế phẩm màu từ dioxit titan (NORTHERN DROPLET UV REPIPLAST/PES 95643), hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CONG TY TNHH GIAY APACHE VIET NAM
CONG TY TNHH GIAY APACHE VIET NAM
330
KG
15
KGM
400
USD
112200018408519
2022-06-30
320619 C?NG TY TNHH GIàY APACHE VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY APACHE VIET NAM T038 #& color preparations from titanium dioxide (Turbulence UV Repiplast/PES 95647), 100% new goods;T038#&Chế phẩm màu từ dioxit titan (TURBULENCE UV REPIPLAST/PES 95647), hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CONG TY TNHH GIAY APACHE VIET NAM
CONG TY TNHH GIAY APACHE VIET NAM
330
KG
15
KGM
400
USD
112200017705017
2022-06-07
320619 C?NG TY TNHH GIàY APACHE VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY APACHE VIET NAM T038 #& color preparations from titanium dioxide (Regatta UV Repiplast / PES 61628), 100% new goods;T038#&Chế phẩm màu từ dioxit titan (REGATTA UV REPIPLAST / PES 61628), hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CONG TY TNHH GIAY APACHE VIET NAM
CONG TY TNHH GIAY APACHE VIET NAM
148
KG
15
KGM
400
USD
132100015769724
2021-10-19
846229 C?NG TY TNHH HONDA LOCK VI?T NAM CONG TY TNHH HONDA LOCK VIET NAM Peaceful body lock presses and jigs (in line No. 4 on declaration 348 on 09/09/2010);Máy ép nắp thân khóa yên và đồ gá (thuộc dòng hàng số 4 trên tờ khai 348 ngày 09/09/2010)
THAILAND
VIETNAM
CONG TY TNHH HONDA LOCK VIET NAM
CONG TY TNHH HONDA LOCK VIET NAM
346
KG
1
PCE
7
USD
112100016406155
2021-11-08
390721 CN C?NG TY TNHH AUREOLE BCD CONG TY TNHH TOYOTA TSUSHO VIET NAM MT-PPE-A0230-A1X3366 BK # & XYRON Plastic Beads A0230 A1X3366 Black New 100%;MT-PPE-A0230-A1X3366 BK#&Hạt Nhựa XYRON A0230 A1X3366 BLACK Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CONG TY TNHH TOYOTA TSUSHO VIET NAM
CN CT AUREOLE BCD
836
KG
300
KGM
2080
USD
132200013770887
2022-01-10
401490 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR ?à N?NG CONG TY TNHH SPECIALTY TECH VIET NAM Tru-Fit finger case, no sulfur L-45, sanding, small rubber size (specifications: 1000 pcs / bag, 20 bags / barrel) (Item Code: SV-S-SF-RC-L45) . NEW 100%;BAO NGÓN TAY TRU-FIT, KHÔNG LƯU HUỲNH L-45, DẠNG CẮT NHÁM, CỠ NHỎ BẰNG CAO SU (QUY CÁCH: 1000 CÁI/TÚI, 20TÚI/THÙNG) (ITEM CODE: SV-S-SF-RC-L45). HÀNG MỚI 100%
THAILAND
VIETNAM
CTY TNHH SPECIALTY TECH VIET NAM
CT MABUCHI DA NANG
515
KG
1000
BAG
5042
USD
112200018438150
2022-06-29
400122 C?NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL028-1 #& Natural rubber (100% new goods)-Str-5L Natural Rubber (Section 1 of TKNK No.: 104690186200/E31, NPL has not been gcsx);NPL028-1#&Cao su tự nhiên ( hàng mới 100% ) - STR-5L NATURAL RUBBER(mục 1 của TKNK số: 104690186200/E31, NPL chưa qua GCSX)
THAILAND
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
15860
KG
74
KGM
218
USD
132000012048582
2020-11-06
340320 C?NG TY TNHH NEW VI?T NAM CONG TY TNHH DAU NHON IDEMITSU VIET NAM OI002 # & Oil cut-DAPHNE MILCOOL XL 200L DRUM, 200 liters / barrel (used to prevent rust goods);OI002#&Dầu cắt-DAPHNE MILCOOL XL DRUM 200L, 200 lít/thùng (dùng để chống rỉ sét hàng hóa)
THAILAND
VIETNAM
KHO CONG TY IDEMITSU
KHO CONG TY NEW VIET NAM
835
KG
800
LTR
2456
USD
112200018457272
2022-06-28
293211 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N NISSEI ECO VI?T NAM CONG TY TNHH NAM GIAO Tetrahydrofuran HPLC chemical capacity of 2.5L chemicals used in the laboratory (2.5 liters/bottle), (CAS: 109-99-9) 100% new goods;Hóa chất Tetrahydrofuran HPLC dung tích 2.5L hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm (2,5 lít/chai), (cas:109-99-9) hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CTY NAM GIAO
CT NISSEI ECO VN
214
KG
1
UNA
47
USD
112200018457272
2022-06-28
293211 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N NISSEI ECO VI?T NAM CONG TY TNHH NAM GIAO Tetrahydrofuran chemicals (BHT) AR capacity of 2.5L chemicals used in the laboratory (2.5 liters/bottle), (CAS: 109-99-9) 100% new goods;Hóa chất Tetrahydrofuran (BHT) AR dung tích 2.5L hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm (2,5 lít/chai), (cas:109-99-9) hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CTY NAM GIAO
CT NISSEI ECO VN
214
KG
32
UNA
1223
USD
112000011956280
2020-11-03
252021 CTY TNHH INAHVINA CONG TY TNHH LASER UU VIET POWDER VP # & Gypsum Value Plus for casting in jewelry industry 22.5kgs / bag, 100% new goods;POWDER VP#&Thạch cao Value Plus dùng đề đúc trong ngành nữ trang 22.5kgs/bao, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CONG TY TNHH LASER UU VIET
CONG TY TNHH INAHVINA
6810
KG
300
UNK
4977
USD
112100013836539
2021-07-12
290110 C?NG TY TNHH SG PRECISION CONG TY TNHH HOA CHAT VIET QUANG NVL0005 # & N-Hexane Solvent (CTHH: C6H14, Ingredients: N-Hexane), Used for washing products. New 100%;NVL0005#&Dung môi N-HEXANE (CTHH: C6H14, thành phần: N-Hexane) , dùng để rửa sản phẩm. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CTY TNHH HOA CHAT VIET QUANG
CTY TNHH SG PRECISION
463
KG
414
KGM
671
USD
112200015503842
2022-03-16
960350 C?NG TY C? PH?N TKG TAEKWANG M?C BàI CONG TY TNHH DSVINA Pad -7200 floor pads (brushes for floor scrubber, sanitary wall shoe production, new 100%);Miếng Đánh Sàn Pad -7200 (bàn chải dùng cho máy chà sàn, dùng vệ sinh sàn nhà máy sx giày, hàng mới 100%)
THAILAND
VIETNAM
CONG TY TNHH DSVINA
CTY CP TKG TAEKWANG MOC BAI
4305
KG
30
PCE
104
USD
112100008799188
2021-01-13
640340 C?NG TY TNHH CANON VI?T NAM CHI NHáNH QU? V? CONG TY TNHH NNMSAFETY 3 # & Shoes workwear brand Simon, TS811 code Blue, leather with metal toe-cap to protect steel. New 100%;3#&Giầy bảo hộ lao động hiệu Simon, mã TS811 Blue, bằng da thuộc có mũi bằng kim loại thép để bảo vệ . Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CTY TNHH NNMSAFETY
CT CANON VN QUE VO
336
KG
320
PR
6776
USD
112100013643033
2021-07-05
350610 C?NG TY TNHH AICHI TOKEI DENKI VI?T NAM CHI NHANH CONG TY TNHH THREE BOND VIET NAM TAI HA NOI 552006-01 # & Sealing Agent Adhesive TB 1401B (200ml / bottle) (52 bottles = 10400 ml) (methanol, toluene, vinyl acetate). New 100%;552006-01#&Keo dính Sealing agent TB 1401B (200ml/chai) (52 chai = 10400 ml) (Methanol, Toluene, Vinyl acetate). Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CN CTY TNHH THREE BOND VN TAI HN
CTY TNHH AICHI TOKEI DENKI VIET NAM
70
KG
10400
MLT
312
USD
132200015050758
2022-03-09
900651 C?NG TY TNHH CHANG SHIN ??NG NAI CONG TY TNHH ISU VINA Camera Sony ILCE-6400L / A6400 Kit 16-50mm F3.5-5.6 OSS- New 100%;Máy ảnh sony ILCE-6400L/A6400 KIT 16-50MM F3.5-5.6 OSS- Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CONG TY TNHH ISU VINA
CONG TY TNHH CHANG SHIN DONG NAI
2548
KG
2
PCE
2224
USD
132100014271649
2021-07-29
722920 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM CONG TY TNHH TAN THE KY YM28T-0.9-20-1 # & Welding Welding with silicon-manganese alloys are not covered with adapted substances, used for electric arc welding YM-28 0.9mm x 20kgs / roll (Nippon brand), new goods 100 %;YM28T-0.9-20-1#&Dây hàn bằng thép hợp kim silic-mangan không được bọc phủ bằng chất trợ dung, dùng để hàn hồ quang điện YM-28 0.9mm X 20kgs/cuộn (hiệu Nippon), hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CONG TY TNHH TAN THE KY
CT DENYO VN
2360
KG
140
KGM
316
USD
132100014271649
2021-07-29
722920 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM CONG TY TNHH TAN THE KY YM28-1.2-300-1 # & Welded welded silicon-manganese steel is not covered with a substance, used for electric arc welding YM-28 1.2mm x 300kgs / barrel (Nippon brand), 100 new goods 100 %;YM28-1.2-300-1#&Dây hàn bằng thép hợp kim silic-mangan không được bọc phủ bằng chất trợ dung, dùng để hàn hồ quang điện YM-28 1.2mm X 300kgs/thùng (hiệu Nippon), hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CONG TY TNHH TAN THE KY
CT DENYO VN
2360
KG
1200
KGM
2572
USD
112200018401764
2022-06-24
853691 C?NG TY TNHH H? TH?NG D?Y D?N SUMI VI?T NAM CONG TY TNHH SEAPS VIETNAM A02 #& cylindrical cylindrical, used for voltage below 1000V, used to connect the conductor in the motor vehicle. New 100 %;A02#&Trụ nối dây, dùng cho điện áp dưới 1000V, dùng để đấu nối dây dẫn điện trong xe có động cơ. Hàng mới 100 %
THAILAND
VIETNAM
KNQ TRANCY DISTR VN
KHO CTY TNHH HE THONG DAY DAN SUMI
10319
KG
1222100
PCE
7070
USD
132200014823842
2022-02-26
901720 C?NG TY TNHH XP POWER VI?T NAM CONG TY TNHH V XANH XPVN00009110 # & 30m stanley fiberglass wire ruler stht34262-8 (Brand: Stanley) # & th;XPVN00009110#&Thước dây sợi thủy tinh 30m Stanley STHT34262-8 (Thương hiệu: Stanley)#&TH
THAILAND
VIETNAM
CTY V XANH
XP POWER (VN)
112
KG
1
PCE
12
USD
132200013606362
2022-01-04
290511 CTY TNHH TOYO PRECISION CONG TY TNHH MTV JASON CH3OH # & Methyl Alcohol (methanol) (CH3OH) (CH3OH) (use in technology) (163 kg / drum);CH3OH#&Hóa chất Methyl Alcohol (Methanol)(CH3OH)( Sử dụng trong công nghiêp)(163 kg/Drum)
THAILAND
VIETNAM
KHO CTY JASON
KHO CTY TOYO PRECISION
1267
KG
1141
KGM
1033
USD
132200018419917
2022-06-25
401490 C?NG TY TNHH NISSEY VI?T NAM CONG TY TNHH SEMECO VIETNAM CO180205V #& a bag of non -flour -free rubber fingers, size M, packed: 1440 pieces / pack, 100% new goods;CO180205V#&Bao ngón tay cao su không bột loại thẳng, size M, đóng gói: 1440 chiếc / gói, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CONG TY TNHH SEMECO VN
CONG TY NISSEY VIETNAM
98
KG
84
PKG
581
USD
112200015460532
2022-03-16
320810 C?NG TY C? PH?N TKG TAEKWANG VINA CONG TY TNHH ISU VINA General oil paint, yellow, 560 - 3kg / can (use iron paint) - 100% new goods;Sơn dầu General , màu vàng, 560 - 3kg/lon (dùng sơn sắt)- Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CONG TY TNHH ISU VINA
CONG TY GIAY TAEKWANG VINA
1943
KG
8
UNL
83
USD
132100016003610
2021-10-30
283210 C?NG TY TNHH PADMAC VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU PHU HUNG NAM Y21-HC-004 # & Metabisulfite NA2S2O5 98% - is a bleaching agent, yellow white powder, used in fabric printing industry, (TP: Na2S2O5 98% CAS: 7681-57-4);Y21-HC-004#&METABISULFITE Na2S2O5 98%- Là chất tẩy trắng, dạng bột màu trắng ngả vàng , dùng trong ngành nhuộm in vải, (TP: Na2S2O5 98% CAS: 7681-57-4)
THAILAND
VIETNAM
CTY TNHH TM VA DV PHU HUNG NAM
CONG TY TNHH PADMAC VIET NAM
40166
KG
1000
KGM
901
USD
201220ACCAT20120046/01
2020-12-24
381512 C?NG TY TNHH AUROMEX VI?T NAM AUROMEX CO LTD SNX SOLUTION (25kg) - Preparations catalytic reaction, a liquid containing hydrochloric acid tp CAS: 7647-01-0 (25%) (group 2 of PL t.chat 1, nd113 / 2017nd-cp) and Tin chloride CAS: 10025-69-1 38%, 100% new goods;SNX SOLUTION (25KG) - Chế phấm xúc tác phản ứng, dạng lỏng, tp chứa Hydrocloric Acid CAS: 7647-01-0 (25 %) (t.chất nhóm 2 của PL 1, nđ113/2017nđ-cp) và Tin cloride CAS:10025-69-1 38%, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
2649
KG
25
KGM
318
USD
201220ACCAT20120046/01
2020-12-24
381512 C?NG TY TNHH AUROMEX VI?T NAM AUROMEX CO LTD AK-1000 (25kg) - Preparations catalytic reaction, a liquid containing hydrochloric acid ingredients CAS: 7647-01-0 (<2.5%) (group 2 precursor of PL 1, nd113 / 2017nd-cp) and water CAS: 7732-18-5, new 100%;AK-1000 (25KG) - Chế phấm xúc tác phản ứng, dạng lỏng, thành phần chứa Hydrocloric Acid CAS: 7647-01-0 (<2.5%) (tiền chất nhóm 2 của PL 1, nđ113/2017nđ-cp) và Nước CAS:7732-18-5, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
2649
KG
50
KGM
10850
USD
270521ACCAT21050128/01
2021-06-02
282759 C?NG TY TNHH AUROMEX VI?T NAM AUROMEX CO LTD Ammonium bromide, liquid domestic RIPs -TOP EC-2 (20LTS) (KQGD: 1410 / TB-GDC Date 07/03/2017: CAS Code: 6484-52-2. CTHH: NH4NO3 (with main components: ammonium nitrate 40%);Amoni bromua, dạng dung dịch trong nước -TOP RIP EC-2 (20LTS) ( KQGĐ: 1410/TB-TCHQ Ngày 07/03/2017: Mã CAS: 6484-52-2. CTHH: NH4NO3 ( có thành phần chính: Ammonium nitrate 40%)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
11422
KG
60
LTR
266
USD
201220ACCAT20120055/01
2020-12-24
282759 C?NG TY TNHH AUROMEX VI?T NAM AUROMEX CO LTD Ammonium bromide, liquid domestic RIPs -TOP EC-2 (20LTS) (KQGD: 1410 / TB-GDC On 03/07/2017, CAS: 6484-52-2,7732-18-5. CTHH: NH4NO3 ( the major components: Ammonium nitrate 40%), new 100%;Amoni bromua, dạng dung dịch trong nước -TOP RIP EC-2 (20LTS) ( KQGĐ: 1410/TB-TCHQ Ngày 07/03/2017, CAS: 6484-52-2,7732-18-5. CTHH: NH4NO3 (có thành phần chính: Ammonium nitrate 40%),mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
13772
KG
20
LTR
89
USD
200322ACCAT22030077/01
2022-03-24
291821 C?NG TY TNHH AUROMEX VI?T NAM AUROMEX CO LTD Nikel plating additives: Primalux A, 25kg packing, has the effect of making co-plating co-plating, main components of salicylic acid 10% CAS 69-72-7, 100% new;Phụ gia mạ Nikel: PRIMALUX A , đóng gói 25kg , có tác dụng làm đồng điều lớp mạ, thành phần chính acid salicylic acid 10% Cas 69-72-7, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
12701
KG
25
KGM
165
USD
260522ACCAT22050216/01
2022-06-01
392330 C?NG TY TNHH AUROMEX VI?T NAM AUROMEX CO LTD Empty plastic bottles for chemicals 2 liter - Amber Bottle (2L) 100% new;Chai nhựa rỗng dùng để đựng hóa chất loại 2 Lít - AMBER BOTTLE (2L) mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
12545
KG
40
PCE
400
USD
140322AALHCM2203008
2022-03-17
282751 C?NG TY TNHH AUROMEX VI?T NAM AUROMEX CO LTD Stripmex AS-2 (30kg) Chemical Preparations Main Components Sodium Bromua TTrong Water Environment CAS: 7647-15-6, 100% new;STRIPMEX AS-2 (30KG) chế phẩm hóa học thành phần chính SODIUM BROMUA Ttrong môi trường nước Cas:7647-15-6, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
13373
KG
30
KGM
138
USD
260522ACCAT22050216/01
2022-06-01
283324 C?NG TY TNHH AUROMEX VI?T NAM AUROMEX CO LTD Nicken sulphate in water environment, solid content of 30%-Products used in plating Nicoron SA 98 1LF (200LS) (TQGD No. 6572/TB-TCHQ dated July 20, 2015) CAS: 1011-97- 0-niso4 H2O, 100% new;Niken Sunphat trong môi trường nước, hàm lượng rắn 30%- Chế phẩm dùng trong xi mạ-TOP NICORON SA 98 1LF(200LTS)(KQGĐ số:6572/TB-TCHQ ngày 20/07/2015)CAS: 10101-97-0-NiSO4 H2O,mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
12545
KG
2800
LTR
13160
USD
260522ACCAT22050216/01
2022-06-01
780600 C?NG TY TNHH AUROMEX VI?T NAM AUROMEX CO LTD The main chrome-plated chrome bar is lead, used in plating and plating tank Anodes 92/8 SN70X665 SN8%: Pb92% NSX: Japan, 100% new;Chì dạng thanh mạ Chrome tp chính là chì ,dùng trong bể nhúng xi mạ-CHROME ANODES 92/8 SN70x665 Sn8%:Pb92% NSX: Nhật ,mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
12545
KG
10
PCE
1072
USD
260522ACCAT22050216/01
2022-06-01
281512 C?NG TY TNHH AUROMEX VI?T NAM AUROMEX CO LTD Domestic sodium hydroxide solution, solid content of 25%-Top Nicoron SA 98 3LF (20LS) (CAS: 1310-73-2- NaOH) (VC: 1240/TB-KĐ 4 On August 8, 2019, new 100, 100 new 100 %;Dung dịch Natri Hydroxit trong nước, hàm lượng rắn 25%- TOP NICORON SA 98 3LF(20LTS) ( CAS: 1310-73-2- NAOH) ( KQGĐ: 1240/TB-KĐ 4 Ngày 08/08/2019,mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
12545
KG
280
LTR
661
USD
260522ACCAT22050216/01
2022-06-01
281512 C?NG TY TNHH AUROMEX VI?T NAM AUROMEX CO LTD Domestic sodium hydroxide solution, solid content of 25%-Top Nicoron SA 98 3LF (200LS) (CAS: 1310-73-2- NaOH) (VC: 1240/TB-KĐ 4 On August 8, 2019, new 100, 100 new 100 %;Dung dịch Natri Hydroxit trong nước, hàm lượng rắn 25%- TOP NICORON SA 98 3LF(200LTS) ( CAS: 1310-73-2- NAOH) ( KQGĐ: 1240/TB-KĐ 4 Ngày 08/08/2019,mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
12545
KG
800
LTR
1184
USD
201220ACCAT20120055/01
2020-12-24
281910 C?NG TY TNHH AUROMEX VI?T NAM AUROMEX CO LTD Passive chromium additives in galvanizing, tp the Chromium (VI) trioxide- CHROMEX BK (20kg) CSA: 1333-82-0, new 100%; Phụ gia thụ động chrom trong mạ kẽm , tp chính Chromium (VI)trioxide- CHROMEX BK (20KG) CSA: 1333-82-0, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
13772
KG
20
KGM
85
USD
260522ACCAT22050216/01
2022-06-01
630532 C?NG TY TNHH AUROMEX VI?T NAM AUROMEX CO LTD Lead bar bags made from non -woven fabric. 100% new, 100% polypropylene - anode bag PP35F 22x7x70cm (size 22x7x70 cm), new 100% new;Túi đựng thanh chì làm từ vải không dệt . mới 100%, 100% POLYPROPYLEN - ANODE BAG PP35F 22x7x70CM (Kích thước 22X7X70 CM),mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
12545
KG
20
PCE
214
USD
200821ACCAT21080119/01
2021-08-30
290529 C?NG TY TNHH AUROMEX VI?T NAM AUROMEX CO LTD Primalux B (25kg) - Nikel plated additives, main components 3 Hexyne 2.5 Diol Cas 3031-66-1., New 100%;PRIMALUX B (25KG) - Phụ gia mạ Nikel, thành phần chính 3 Hexyne 2,5 diol CAS 3031-66-1.,mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
14973
KG
75
KGM
665
USD
201221AALHCM2112002
2021-12-24
290529 C?NG TY TNHH AUROMEX VI?T NAM AUROMEX CO LTD FOC: Primalux B - Nikel plated additives, main components 3 Hexyne 2.5 Diol CAS 3031-66-1, 100% new goods;Hàng FOC: PRIMALUX B - Phụ gia mạ Nikel, thành phần chính 3 Hexyne 2,5 diol CAS 3031-66-1, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5325
KG
1
UNL
2
USD
130222AALHCM2202002
2022-02-18
290529 C?NG TY TNHH AUROMEX VI?T NAM AUROMEX CO LTD Nikel-Primalux B plating additives, main components 3 Hexyne 2.5 Diol Cas 3031-66-1, 100% new goods;Phụ gia mạ Nikel-PRIMALUX B , thành phần chính 3 Hexyne 2,5 diol CAS 3031-66-1, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8311
KG
50
KGM
494
USD
200322ACCAT22030077/01
2022-03-24
290499 C?NG TY TNHH AUROMEX VI?T NAM AUROMEX CO LTD Chrom Plated Additives Main components Disulfonic Acid Salt and water (CAS: 7732-18-5) Chromotex HC-60C 25kg / can, new 100%;Phụ Gia mạ Chrom thành phần chính disulfonic acid salt và nước (Cas: 7732-18-5)CHROMOTEX HC-60C 25kg/can,,mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
12701
KG
25
KGM
416
USD
030821ACCAT21080005/01
2021-08-11
290420 C?NG TY TNHH AUROMEX VI?T NAM AUROMEX CO LTD Starlux C (a) (30kg) - Nikel plated additives, 2-Pronene-1-sulfonic components 5% CAS 2495-39-8, 100% new goods;STARLUX C (A) (30KG) - Phụ gia mạ Nikel, thành phần chính 2-pronene-1- sulfonic 5% CAS 2495-39-8, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
3528
KG
60
KGM
235
USD
181221AALHCM2112001
2021-12-22
290420 C?NG TY TNHH AUROMEX VI?T NAM AUROMEX CO LTD Nikel plated additives, main components 2-pronene-1- sulfonic 5% CAS 2495-39-8 - Starlux C (a) (30kg), 100% new;Phụ gia mạ Nikel, thành phần chính 2-pronene-1- sulfonic 5% CAS 2495-39-8--STARLUX C (A) (30KG),mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
7009
KG
30
KGM
128
USD