Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
061120NLTHAYUAVR7560501
2020-11-06
420501 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TOYODA GOSEI H?I PHòNG AICHI HIKAKU INDUSTRY CO LTD GS-18 # & Shell leather steering wheel has shaped (skin was tanned, not subject to quarantine). New 100%. GS113-29850;GS-18#&Vỏ da của vô lăng đã định hình (da đã thuộc, không thuộc đối tượng kiểm dịch). Hàng mới 100%. GS113-29850
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CFS HATECO LOGISTICS
518
KG
100
PCE
954
USD
121220CKCOBKK0016656
2020-12-23
520521 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HEIWA MEDIC VI?T NAM NGAMDEE INDUSTRY CO LTD 70 113 # & Bong sanitation (treated, used for manufacturing tampons, the proportion of 100% cotton, has combed, manufacturer: NGAMDEE);70113#&Bông vệ sinh (đã qua xử lý, dùng để sản xuất tăm bông vệ sinh, tỷ trọng bông 100%, đã chải kỹ, nhà sản xuất: NGAMDEE)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
GREEN PORT (HP)
4460
KG
3653850
GRM
18196
USD
140522EGLV050200405729
2022-06-01
520521 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HEIWA MEDIC VI?T NAM NGAMDEE INDUSTRY CO LTD 70113 #& Hygiene cotton (treated, used to produce sanitation cotton swabs, 100%cotton density, brushed);70113#&Bông vệ sinh (đã qua xử lý, dùng để sản xuất tăm bông vệ sinh, tỷ trọng bông 100%, đã chải kỹ)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
4485
KG
3678100
GRM
19089
USD