Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
041120JJCBKSGBNC003963
2020-11-25
150710 C?NG TY C? PH?N NGUYêN LI?U Mê K?NG AUSTRALASIAN COMMODITIES PTY LTD Crude soybean oil reduced gum, raw material feed production, Imports matching the circular 02/2019 / TT-BNN.;Dầu nành thô khử gum, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, Hàng nhập khẩu phù hợp thông tư 02/2019/TT-BNNPTNT.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
148
KG
147
TNE
121275
USD
150721A15BX01891
2021-07-21
292320 C?NG TY C? PH?N NGUYêN LI?U Mê K?NG AUSTRALASIAN COMMODITIES PTY LTD Lecithin, extracted from soybean seeds, raw materials for animal feed production. Imported goods, 100% new.;Lecithin, chiết xuất từ hạt đậu tương, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng nhập khẩu, mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
22
KG
22
TNE
17050
USD
050821GOSUBKK80134701
2021-08-25
230250 C?NG TY C? PH?N NGUYêN LI?U Mê K?NG AUSTRALASIAN COMMODITIES PTY LTD Materials for production of animal feed: Shells soy pellets, manufacturer: VEGETABLE OIL Thanakorn PRODUCTS CO., LTD .. packing 50kg / bag, 100%;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi:Vỏ đậu nành dạng viên, nhà sản xuất: THANAKORN VEGETABLE OIL PRODUCTS CO.,LTD.. đóng gói 50kg/bao, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG NAM DINH VU
18072
KG
18
TNE
5310
USD
020122FRCAT21120049
2022-01-07
350510 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U ASIA CHEMICAL CORPORATION ACC PTE LTD Food additives - Spiny cassava starch (ELASTITEX 1) (25kg / bag), NSX: 11/2021, NHH: 11/2023, SX: Ingredion (Thailand) Co., Ltd, 100% new products;Phụ gia thực phẩm - Tinh bột sắn biến tính (Elastitex 1) (25kg/bao), NSX: 11/2021, NHH: 11/2023, Nhà sx: Ingredion (Thailand) Co., Ltd, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
30480
KG
30000
KGM
20160
USD
051221DJSCBKVK0N114403
2021-12-10
150791 C?NG TY C? PH?N D?U TH?C V?T NAM M? BIGMEGA PTY LTD Refined soybean oil refined Soybean Oil (Regular), HSD: 12 months from the date of manufacture. New 100%;Dầu đậu nành tinh luyện Refined Soybean Oil( Regular),HSD: 12 tháng kể từ ngày sản xuất. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
101
KG
100
TNE
141500
USD
091120A15AA14654
2020-11-16
150791 C?NG TY C? PH?N NGUYêN LI?U Mê K?NG BIGMEGA PTY LTD Soybean oil, raw materials for production of animal feed, Imports matching the circular 02/2019 / TT-BNN.;Dầu đậu nành, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, Hàng nhập khẩu phù hợp thông tư 02/2019/TT-BNNPTNT.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
60
KG
60
TNE
54600
USD
101221BKKCB21015281
2021-12-15
151800 C?NG TY C? PH?N NGUYêN LI?U Mê K?NG BIGMEGA PTY LTD Raw materials for animal feed production: Raw soy sauce de gum, (CRUDE DEGUMMED SOYBEAN OIL), 20.93-21.07 tons / bag. Imported goods in accordance with Circular 21/2019 / TT-BNNPTNT. New 100%;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi:dầu nành thô khử gum, (Crude Degummed Soybean Oil), 20.93-21.07 tấn/bag. Hàng nhập khẩu phù hợp Thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG NAM DINH VU
42200
KG
42
TNE
58002
USD
190122DJSCBKK210000033
2022-01-24
150710 C?NG TY C? PH?N NGUYêN LI?U Mê K?NG BIGMEGA PTY LTD Raw oil of reducing gum, raw materials for animal feed production.;Dầu nành thô khử gum, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
190
KG
189
TNE
264600
USD
081121HDMUBKKA40137900
2021-11-11
150710 C?NG TY C? PH?N NGUYêN LI?U Mê K?NG BIGMEGA PTY LTD Raw oil of reducing gum, raw materials for animal feed production.;Dầu nành thô khử gum, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
211
KG
210
TNE
286650
USD
MCLMBKNYC2201011
2022-03-11
119049 PANOS BRANDS ORIENT PAC PTY LTD KAME , SESMARK FRIED RICE VEGETABLE (H.S.1 1904.90.0104) FRIED RICE MUSHROOM (H.S.1904 .90.0104) FRIED RICE THAI PINEAPPLE (<br/>KAME , SESMARK FRIED RICE VEGETABLE (H.S.1 1904.90.0104) FRIED RICE MUSHROOM (H.S.1904 .90.0104) FRIED RICE THAI PINEAPPLE (<br/>KAME , SESMARK FRIED RICE VEGETABLE (H.S.1 1904.90.0104) FRIED RICE MUSHROOM (H.S.1904 .90.0104) FRIED RICE THAI PINEAPPLE (<br/>
THAILAND
UNITED STATES
54930, LAEM CHABANG
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
35571
KG
20998
CTN
0
USD
MCLMBKNYC2112005
2022-02-16
119049 PANOS BRANDS ORIENT PAC PTY LTD KAME , SESMARK FRIED RICE VEGETABLE (H.S.1 1904.90.0104) FRIED RICE MUSHROOM (H.S.1904 .90.0104) FRIED RICE THAI PINEAPPLE (<br/>KAME , SESMARK FRIED RICE VEGETABLE (H.S.1 1904.90.0104) FRIED RICE MUSHROOM (H.S.1904 .90.0104) FRIED RICE THAI PINEAPPLE (<br/>
THAILAND
UNITED STATES
54930, LAEM CHABANG
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
26715
KG
15364
CTN
0
USD