Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-12-24 | Processing material feed of plant origin: Flour left locust (Caromic- Carob Powder) (25 kg / bag) - NK under Section I.2.3 CV PL 38 / CN-feed and follow the registration number GS-474-3 / 02/19;Nguyên liệu chế biến thức ăn chăn nuôi có nguồn gốc thực vật: Bột trái minh quyết (Caromic- Carob Powder) (25 kg/bao)- NK theo mục I.2.3 PL kèm CV 38/CN-TACN và theo số đăng ký GS-474-3/02/19 | VALENCIA | CANG CONT SPITC |
251,581
| KG |
245
| TNE |
160,680
| USD | ||||||
2022-03-14 | Raw materials for processing animal feeds originating Plant origin: CAROMIC- Carob Powder) (25 kg / bag) - NK under Section I.2.3 PL with CV 38 / CN-TACN and according to the registration number GS-474-3 / 02/19;Nguyên liệu chế biến thức ăn chăn nuôi có nguồn gốc thực vật: Bột trái minh quyết (Caromic- Carob Powder) (25 kg/bao)- NK theo mục I.2.3 PL kèm CV 38/CN-TACN và theo số đăng ký GS-474-3/02/19 | VALENCIA | CANG CONT SPITC |
256,579
| KG |
250,000
| KGM |
146,058
| USD | ||||||
2021-02-03 | Processing material feed of plant origin: Flour left locust (Caromic- Carob Powder) (25 kg / bag) - NK under Section I.2.3 CV PL 38 / CN-feed and follow the registration number GS-474-3 / 02/19;Nguyên liệu chế biến thức ăn chăn nuôi có nguồn gốc thực vật: Bột trái minh quyết (Caromic- Carob Powder) (25 kg/bao)- NK theo mục I.2.3 PL kèm CV 38/CN-TACN và theo số đăng ký GS-474-3/02/19 | VALENCIA | CANG CONT SPITC |
143,462
| KG |
140
| TNE |
90,772
| USD | ||||||
2021-04-26 | ALGARROBAS, FRESCAS, REFRIGERADAS, CONG. O SECAS, INCL PULVERIZADASHARINA DE ALGARROBATIPO CAROCHOC-4C | OTROS PTOS. ECUADOR | SAN ANTONIO |
20,175
| KG |
19,975
| KILOGRAMOS NETOS |
22,958
| USD | ||||||
2020-01-29 | Algarrobas;CAROCHOC-4C ~ HARINA DE ALGARROBA~ G.A.TORRES~TIPO CAROCHOC-4C~ EN ENVASE DE 25KN~ | AMéRICA LATINA COLOMBIA,OTROS PUERTOS DE COLOMBIA NO ESPECIFICADOS | CHILE PUERTOS MARíTIMOS,SAN ANTONIO |
20,370
| KG |
20,000
| Kn |
19,768
| USD | ||||||
2022-05-26 | ALGARROBAS, FRESCAS, REFRIGERADAS, CONG. O SECAS, INCL PULVERIZADAS;HARINA DE ALGARROBA;TIPO CAROCHOC-4C; | OTROS PTOS. PANAMA | VALPARAISO |
20,400
| KG |
20,000
| KILOGRAMOS NETOS |
27,387
| USD | ||||||
2020-07-10 | Algarrobas;HARINA DE ALGARROBAG.A.TORRESTIPO CAROCHOC-4C4A.ENMIENDA.ENENVASEDE 25KNCAROCHOC-4C | AMéRICA LATINA COLOMBIA,OTROS PUERTOS DE COLOMBIA NO ESPECIFICADOS | CHILE PUERTOS MARíTIMOS,SAN ANTONIO |
20,230
| KG |
20,000
| Kn |
22,665
| USD | ||||||
2021-09-24 | LOCUST BEANS (CAROB) | VALENCIA | SEMARANG |
29,279
| KG |
1,000
| BAGS |
***
| USD | ||||||
2021-09-24 | LOCUST BEANS (CAROB) | VALENCIA | SEMARANG |
29,279
| KG |
1,000
| BAGS |
***
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-12-24 | Processing material feed of plant origin: Flour left locust (Caromic- Carob Powder) (25 kg / bag) - NK under Section I.2.3 CV PL 38 / CN-feed and follow the registration number GS-474-3 / 02/19;Nguyên liệu chế biến thức ăn chăn nuôi có nguồn gốc thực vật: Bột trái minh quyết (Caromic- Carob Powder) (25 kg/bao)- NK theo mục I.2.3 PL kèm CV 38/CN-TACN và theo số đăng ký GS-474-3/02/19 | VALENCIA | CANG CONT SPITC |
251,581
| KG |
245
| TNE |
160,680
| USD | ||||||
2022-03-14 | Raw materials for processing animal feeds originating Plant origin: CAROMIC- Carob Powder) (25 kg / bag) - NK under Section I.2.3 PL with CV 38 / CN-TACN and according to the registration number GS-474-3 / 02/19;Nguyên liệu chế biến thức ăn chăn nuôi có nguồn gốc thực vật: Bột trái minh quyết (Caromic- Carob Powder) (25 kg/bao)- NK theo mục I.2.3 PL kèm CV 38/CN-TACN và theo số đăng ký GS-474-3/02/19 | VALENCIA | CANG CONT SPITC |
256,579
| KG |
250,000
| KGM |
146,058
| USD | ||||||
2021-02-03 | Processing material feed of plant origin: Flour left locust (Caromic- Carob Powder) (25 kg / bag) - NK under Section I.2.3 CV PL 38 / CN-feed and follow the registration number GS-474-3 / 02/19;Nguyên liệu chế biến thức ăn chăn nuôi có nguồn gốc thực vật: Bột trái minh quyết (Caromic- Carob Powder) (25 kg/bao)- NK theo mục I.2.3 PL kèm CV 38/CN-TACN và theo số đăng ký GS-474-3/02/19 | VALENCIA | CANG CONT SPITC |
143,462
| KG |
140
| TNE |
90,772
| USD | ||||||
2021-04-26 | ALGARROBAS, FRESCAS, REFRIGERADAS, CONG. O SECAS, INCL PULVERIZADASHARINA DE ALGARROBATIPO CAROCHOC-4C | OTROS PTOS. ECUADOR | SAN ANTONIO |
20,175
| KG |
19,975
| KILOGRAMOS NETOS |
22,958
| USD | ||||||
2020-01-29 | Algarrobas;CAROCHOC-4C ~ HARINA DE ALGARROBA~ G.A.TORRES~TIPO CAROCHOC-4C~ EN ENVASE DE 25KN~ | AMéRICA LATINA COLOMBIA,OTROS PUERTOS DE COLOMBIA NO ESPECIFICADOS | CHILE PUERTOS MARíTIMOS,SAN ANTONIO |
20,370
| KG |
20,000
| Kn |
19,768
| USD | ||||||
2022-05-26 | ALGARROBAS, FRESCAS, REFRIGERADAS, CONG. O SECAS, INCL PULVERIZADAS;HARINA DE ALGARROBA;TIPO CAROCHOC-4C; | OTROS PTOS. PANAMA | VALPARAISO |
20,400
| KG |
20,000
| KILOGRAMOS NETOS |
27,387
| USD | ||||||
2020-07-10 | Algarrobas;HARINA DE ALGARROBAG.A.TORRESTIPO CAROCHOC-4C4A.ENMIENDA.ENENVASEDE 25KNCAROCHOC-4C | AMéRICA LATINA COLOMBIA,OTROS PUERTOS DE COLOMBIA NO ESPECIFICADOS | CHILE PUERTOS MARíTIMOS,SAN ANTONIO |
20,230
| KG |
20,000
| Kn |
22,665
| USD | ||||||
2021-09-24 | LOCUST BEANS (CAROB) | VALENCIA | SEMARANG |
29,279
| KG |
1,000
| BAGS |
***
| USD | ||||||
2021-09-24 | LOCUST BEANS (CAROB) | VALENCIA | SEMARANG |
29,279
| KG |
1,000
| BAGS |
***
| USD |