Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-05-20 | Thin metal suction gaskets and synthetic materials (283124A700), Hyundai H1/Sta, 100% new;Gioăng cổ hút bằng kim loại mỏng và chất liệu tổng hợp (283124A700), phụ tùng xe Hyundai H1/STA, mới 100% | INCHEON | HO CHI MINH |
600
| KG |
1
| PCE |
3
| USD | ||||||
2021-11-18 | Metal sealing gaskets P.N P90704-0050-136 Use on ships ships, 100% new products NCC: STX SERVICE;Gioăng làm kín bằng kim loại P.N P90704-0050-136 dùng trên động cơ tàu biển, hàng mới 100%NCC:STX SERVICE | UNKNOWN | HA NOI |
6
| KG |
4
| PCE |
3
| USD | ||||||
2021-11-19 | Vehicle parts Travel 5 seats Hyundai i30, Whole gaskets (asbestos and metal), KHSP: DM209102BA00, Manufacturer: Mando, 100% new;Phụ tùng xe ô tô du lịch 05 chỗ Hyundai I30, Gioăng toàn bộ (amiăng và kim loại), KHSP: DM209102BA00, Hãng sản xuất: Mando, mới 100% | INCHEON | GREEN PORT (HP) |
8,700
| KG |
2
| PCE |
9
| USD | ||||||
2021-07-29 | GC-Antenna Contact # & stainless steel connector pads, used in circuit boards of smartphones, 100% new, 3CL-SF0010;GC-ANTENNA CONTACT#&Miếng đệm đầu nối bằng inox, dùng trong sx bảng mạch của điện thoại thông minh,mới 100%,3CL-SF0010 | CONG TY TNHH SI FLEX VIET NAM | CT TNHH TOP INTERCUBE ELECTRONICSVN |
1,250
| KG |
1,532,902
| PCE |
9,351
| USD | ||||||
2021-10-16 | P. Korean tourist vehicles, 05-07 seats, used for Hyundai cars, 100% new. Code: 218300B700. Car chassis: Left tripod (iron material combined rubber);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:218300B700.Bộ phận gầm xe:Đệm chân máy trái(chất liệu sắt kết hợp cao su) | INCHEON | GREEN PORT (HP) |
5,640
| KG |
12
| PCE |
2
| USD | ||||||
2021-10-16 | P. Korean tourist vehicles, 05-07 seats, used for Hyundai cars, 100% new .MA PT: 223112b003. Engine parts: Spring gasket (rubber material combined);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:223112B003.Bộ phận động cơ:Gioăng mặt máy(chất liệu cao su kết hợp sắt) | INCHEON | GREEN PORT (HP) |
5,640
| KG |
4
| PCE |
1
| USD | ||||||
2021-10-16 | P. Korean tourist vehicles, 05-07 seats, used for Hyundai cars, 100% new. PT: 55320-2E000. Deuten system Part of: Rubber bowl (rubber material combined iron);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:55320-2E000.Bộ phận hệ thống giảm chấn:Cao su bát bèo(chất liệu cao su kết hợp sắt) | INCHEON | GREEN PORT (HP) |
5,640
| KG |
5
| PCE |
1
| USD | ||||||
2021-10-16 | P. Korean tourist vehicles, 05-07 seats, used for Hyundai cars, 100% new. PT: 54551-07000. Damping system Part of: Rubber A (rubber material combined iron);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:54551-07000.Bộ phận hệ thống giảm chấn:Cao su càng a(chất liệu cao su kết hợp sắt) | INCHEON | GREEN PORT (HP) |
5,640
| KG |
100
| PCE |
16
| USD | ||||||
2021-10-16 | P. Korean tourist vehicles, 05-07 seats, used for Hyundai cars, 100% new. PT: 22441-27400. Engine parts: gaskets cover (rubber material combined iron);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:22441-27400.Bộ phận động cơ:Gioăng nắp máy(chất liệu cao su kết hợp sắt) | INCHEON | GREEN PORT (HP) |
5,640
| KG |
10
| PCE |
2
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-05-20 | Thin metal suction gaskets and synthetic materials (283124A700), Hyundai H1/Sta, 100% new;Gioăng cổ hút bằng kim loại mỏng và chất liệu tổng hợp (283124A700), phụ tùng xe Hyundai H1/STA, mới 100% | INCHEON | HO CHI MINH |
600
| KG |
1
| PCE |
3
| USD | ||||||
2021-11-18 | Metal sealing gaskets P.N P90704-0050-136 Use on ships ships, 100% new products NCC: STX SERVICE;Gioăng làm kín bằng kim loại P.N P90704-0050-136 dùng trên động cơ tàu biển, hàng mới 100%NCC:STX SERVICE | UNKNOWN | HA NOI |
6
| KG |
4
| PCE |
3
| USD | ||||||
2021-11-19 | Vehicle parts Travel 5 seats Hyundai i30, Whole gaskets (asbestos and metal), KHSP: DM209102BA00, Manufacturer: Mando, 100% new;Phụ tùng xe ô tô du lịch 05 chỗ Hyundai I30, Gioăng toàn bộ (amiăng và kim loại), KHSP: DM209102BA00, Hãng sản xuất: Mando, mới 100% | INCHEON | GREEN PORT (HP) |
8,700
| KG |
2
| PCE |
9
| USD | ||||||
2021-07-29 | GC-Antenna Contact # & stainless steel connector pads, used in circuit boards of smartphones, 100% new, 3CL-SF0010;GC-ANTENNA CONTACT#&Miếng đệm đầu nối bằng inox, dùng trong sx bảng mạch của điện thoại thông minh,mới 100%,3CL-SF0010 | CONG TY TNHH SI FLEX VIET NAM | CT TNHH TOP INTERCUBE ELECTRONICSVN |
1,250
| KG |
1,532,902
| PCE |
9,351
| USD | ||||||
2021-10-16 | P. Korean tourist vehicles, 05-07 seats, used for Hyundai cars, 100% new. Code: 218300B700. Car chassis: Left tripod (iron material combined rubber);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:218300B700.Bộ phận gầm xe:Đệm chân máy trái(chất liệu sắt kết hợp cao su) | INCHEON | GREEN PORT (HP) |
5,640
| KG |
12
| PCE |
2
| USD | ||||||
2021-10-16 | P. Korean tourist vehicles, 05-07 seats, used for Hyundai cars, 100% new .MA PT: 223112b003. Engine parts: Spring gasket (rubber material combined);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:223112B003.Bộ phận động cơ:Gioăng mặt máy(chất liệu cao su kết hợp sắt) | INCHEON | GREEN PORT (HP) |
5,640
| KG |
4
| PCE |
1
| USD | ||||||
2021-10-16 | P. Korean tourist vehicles, 05-07 seats, used for Hyundai cars, 100% new. PT: 55320-2E000. Deuten system Part of: Rubber bowl (rubber material combined iron);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:55320-2E000.Bộ phận hệ thống giảm chấn:Cao su bát bèo(chất liệu cao su kết hợp sắt) | INCHEON | GREEN PORT (HP) |
5,640
| KG |
5
| PCE |
1
| USD | ||||||
2021-10-16 | P. Korean tourist vehicles, 05-07 seats, used for Hyundai cars, 100% new. PT: 54551-07000. Damping system Part of: Rubber A (rubber material combined iron);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:54551-07000.Bộ phận hệ thống giảm chấn:Cao su càng a(chất liệu cao su kết hợp sắt) | INCHEON | GREEN PORT (HP) |
5,640
| KG |
100
| PCE |
16
| USD | ||||||
2021-10-16 | P. Korean tourist vehicles, 05-07 seats, used for Hyundai cars, 100% new. PT: 22441-27400. Engine parts: gaskets cover (rubber material combined iron);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:22441-27400.Bộ phận động cơ:Gioăng nắp máy(chất liệu cao su kết hợp sắt) | INCHEON | GREEN PORT (HP) |
5,640
| KG |
10
| PCE |
2
| USD |