Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
DSVFSEL0208112
2021-02-06
846594 NOBELUS LLC VT GMP CO LTD LAMINATOR<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
1703, SAVANNAH, GA
2172
KG
5
PKG
0
USD
DSVFSEL0186152
2020-07-14
846594 NOBELUS LLC VT GMP CO LTD LAMINATOR<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2709, LONG BEACH, CA
7113
KG
8
PKG
0
USD
031021CSGU2110201
2021-10-19
846594 C?NG TY C? PH?N THI?T B? Y T? BENOVAS SEGAE PRECISION CO LTD 1cc / ml automatic syringe assembly machine (220V-4 kW) of 1cc automatic syringe production line, 100% new products .1cc automatic syringe assembly machine;Máy lắp ghép ống tiêm tự động 1cc/ml (220V-4 KW) của dây chuyền sản xuất ống tiêm tự động 1cc, hàng mới 100% .1CC AUTOMATIC SYRINGE ASSEMBLY MACHINE
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
4070
KG
1
SET
61425
USD
112200014951277
2022-02-24
846594 C?NG TY TNHH COASIA OPTICS VINA CONG TY CO PHAN COASIA CM VINA CC377 # & camera lens fitting machine (camera module). Model: CS-LAS-2000, S / N: 1199-FA-LAS1199, 220V voltage, 1p 50 / 60Hz, NSX: C-ON-TECHNOLOGY CO., LTD, year SX: 2015, Made in korea. used.;CC377#&Máy lắp ống kính của máy ảnh (camera module). Model: CS-LAS-2000,S/N:1199-FA-LAS1199, điện áp 220V, 1P 50/60HZ, NSX:C-ON-TECHNOLOGY CO.,LTD,Năm sx:2015,Made in Korea.Hàng đã qua sử dụng.
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY CP COASIA CM VINA
CONG TY TNHH COASIA OPTICS VINA
2910
KG
1
PCE
23040
USD
131021SMLMSEL1H9893401
2021-10-18
846594 C?NG TY TNHH KOREA ELECTRIC TERMINAL VIETNAM KOREA ELECTRIC TERMINAL CO LTD Assembly machine. NSX: Seul, Model: SSD Cap Holder, CS: 1.5 KW, Voltage: 220V, Year SX: 2021. 100% new goods. SSD Cap Holder_Cutting & Packing M / C # 3;Máy lắp ráp. NSX: SEUL, model: SSD CAP HOLDER, cs: 1.5 Kw, điện áp: 220V, năm sx: 2021. Hàng mới 100%. SSD CAP HOLDER_CUTTING & PACKING M/C #3
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG HAI AN
1185
KG
1
SET
87847
USD
HIT072860
2021-12-10
846594 C?NG TY TNHH CNPLUS VINA CNPLUS CO LTD FB05U ACT / FN Ass'y MC assembly machine. Cnplus brand. FB05U ACT / FN Ass'y MC. Using the production of the ACT feedstation and positioning price, electricity activities. Steel casing. Size 1950x1050x1900mm. 100% new goods;Máy lắp ráp FB05U ACT/FN ASS'Y MC. Hiệu CNPLUS. FB05U ACT/FN ASS'Y MC. Dùng sản xuất đầu nối công đoạn nạp ACT và giá định vị, hoạt động điện. Vỏ thép. Kích thước 1950X1050X1900mm.Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
2210
KG
1
PCE
93506
USD
021121KJTT2110013V
2021-11-09
846594 C?NG TY TNHH KOREA ELECTRIC TERMINAL VIETNAM KOREA ELECTRIC TERMINAL CO LTD Housing surface assembly machine. NSX: Susung Tech, Model: HVSC 1500_1900_2800 2m Outer HSG, CS: 1 KW, Voltage: 220V, Year SX: 2021. 100% new products.;Máy lắp ráp mặt ngoài housing. NSX: SUSUNG TECH, model: HVSC 1500_1900_2800 2M Outer HSG, CS: 1 KW, điện áp: 220V, năm sx: 2021. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
3981
KG
1
SET
24065
USD
090322COSHPH2203002
2022-04-07
846594 C?NG TY TNHH KOREA ELECTRIC TERMINAL VIETNAM KOREA ELECTRIC TERMINAL CO LTD Automatic assembly machine. NSX: BITECS, Model: 025 12m/24M Insert M/C, CS: 3.5KW, Voltage: AC220V, Year SX: 2018. Used goods. Assembly M/C;Máy lắp ráp tự động. NSX: BITECS, model: 025 12M/24M INSERT M/C, cs: 3.5KW, điện áp: AC220V, năm sx: 2018. Hàng đã qua sử dụng. ASSEMBLY M/C
SOUTH KOREA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DINH VU - HP
22181
KG
1
SET
29820
USD
090322COSHPH2203002
2022-04-07
846594 C?NG TY TNHH KOREA ELECTRIC TERMINAL VIETNAM KOREA ELECTRIC TERMINAL CO LTD Automatic assembly machine. NSX: ASEA FA, Model: 090II 6F Insert M/C, CS: 1.5KW, Voltage: AC220V, Year of SX: 2019. Used goods. Assembly M/C;Máy lắp ráp tự động. NSX: ASEA FA, model: 090II 6F INSERT M/C, cs: 1.5KW, điện áp: AC220V, năm sx: 2019. Hàng đã qua sử dụng. ASSEMBLY M/C
SOUTH KOREA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DINH VU - HP
22181
KG
1
SET
1986
USD