Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-06-02 | Electronic disk scales A&D 3kg x 0.5g (HC -3KI) - used in laboratory, 100%new goods.;Cân đĩa điện tử hiệu A&D 3kg x 0.5g (HC-3Ki) - dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%. | BUSAN | CFS CAT LAI |
41
| KG |
1
| PCE |
140
| USD | ||||||
2021-10-19 | Electronic scales CS 2.5kg, maximum weight 2.5kg, 6V voltage, 0.5A, 100% new goods # & kr;Cân điện tử CAS CS 2.5Kg, trọng lượng tối đa 2.5kg, điện áp 6V, 0.5A, hàng mới 100%#&KR | CONG TY CO PHAN HACOVINA VIET NAM | CONG TY TNHH MYUNGSUNG HA NOI |
79
| KG |
1
| PCE |
242
| USD | ||||||
2021-09-21 | Electronic scales used to quantify computer packaging materials, MWII-300H Model, 220V voltage, 3A, KT: Wide 190 x 271 x high 82mm, 0.01g weight unit, maximum weight 300g (new goods 100%);Cân điện tử dùng để định lượng vật liệu đóng gói máy tính, model MWII-300H, điện áp 220V, 3A, KT: rộng 190 x dài 271 x cao 82mm, đơn vị cân 0.01g, trọng lượng tối đa 300g (Hàng mới 100%) | INCHEON INTL APT/SEO | HA NOI |
10
| KG |
4
| PCE |
976
| USD | ||||||
2020-03-09 | ELECTRONIC BALANCE | Ninoy Aquino Int'l Airport | Calamba Premiere Industrial Park |
49
| KG |
1
| Piece |
4,209
| USD | ||||||
2021-06-01 | 350 CARTONS (19 PKGS) OF WEIGHING INSTRUMENTS HS CODE : 842381, 842382, 842389, 854449, 901600 | 58023, PUSAN | 1703, SAVANNAH, GA |
3,740
| KG |
350
| CTN |
***
| USD | ||||||
2021-05-04 | NON ELECTRONIC MODEL CAR | 58023, PUSAN | 2704, LOS ANGELES, CA |
1,252
| KG |
99
| CTN |
***
| USD | ||||||
2021-02-16 | SCALING MACHINE SMALL | Internal Container Depot | ICD (Internal Container Depot) |
***
| KG |
4
| u |
287
| USD | ||||||
2021-02-06 | COMPACT BALANCE 6100/0.1G ADIN BLACK EK6100V (WEIGHING INSTRUMENTS) | NA | DELHI AIR CARGO ACC (INDEL4) |
***
| KG |
24
| PCS |
2,448
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-06-02 | Electronic disk scales A&D 3kg x 0.5g (HC -3KI) - used in laboratory, 100%new goods.;Cân đĩa điện tử hiệu A&D 3kg x 0.5g (HC-3Ki) - dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%. | BUSAN | CFS CAT LAI |
41
| KG |
1
| PCE |
140
| USD | ||||||
2021-10-19 | Electronic scales CS 2.5kg, maximum weight 2.5kg, 6V voltage, 0.5A, 100% new goods # & kr;Cân điện tử CAS CS 2.5Kg, trọng lượng tối đa 2.5kg, điện áp 6V, 0.5A, hàng mới 100%#&KR | CONG TY CO PHAN HACOVINA VIET NAM | CONG TY TNHH MYUNGSUNG HA NOI |
79
| KG |
1
| PCE |
242
| USD | ||||||
2021-09-21 | Electronic scales used to quantify computer packaging materials, MWII-300H Model, 220V voltage, 3A, KT: Wide 190 x 271 x high 82mm, 0.01g weight unit, maximum weight 300g (new goods 100%);Cân điện tử dùng để định lượng vật liệu đóng gói máy tính, model MWII-300H, điện áp 220V, 3A, KT: rộng 190 x dài 271 x cao 82mm, đơn vị cân 0.01g, trọng lượng tối đa 300g (Hàng mới 100%) | INCHEON INTL APT/SEO | HA NOI |
10
| KG |
4
| PCE |
976
| USD | ||||||
2020-03-09 | ELECTRONIC BALANCE | Ninoy Aquino Int'l Airport | Calamba Premiere Industrial Park |
49
| KG |
1
| Piece |
4,209
| USD | ||||||
2021-06-01 | 350 CARTONS (19 PKGS) OF WEIGHING INSTRUMENTS HS CODE : 842381, 842382, 842389, 854449, 901600 | 58023, PUSAN | 1703, SAVANNAH, GA |
3,740
| KG |
350
| CTN |
***
| USD | ||||||
2021-05-04 | NON ELECTRONIC MODEL CAR | 58023, PUSAN | 2704, LOS ANGELES, CA |
1,252
| KG |
99
| CTN |
***
| USD | ||||||
2021-02-16 | SCALING MACHINE SMALL | Internal Container Depot | ICD (Internal Container Depot) |
***
| KG |
4
| u |
287
| USD | ||||||
2021-02-06 | COMPACT BALANCE 6100/0.1G ADIN BLACK EK6100V (WEIGHING INSTRUMENTS) | NA | DELHI AIR CARGO ACC (INDEL4) |
***
| KG |
24
| PCS |
2,448
| USD |