Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
KICN21113068
2021-11-19
810820 C?NG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA APPLIED SCIENCE CORP 1013477.nvl # & Metal Meta_ti Target 4N5_D320X19.8 (chemical name: Titanium - CAS: 7440-32-6) Used in chip production, LED, 100% new;1013477.NVL#&Kim loại Titan META_TI TARGET 4N5_D320X19.8 (Tên hóa học: Titanium - CAS: 7440-32-6) dùng trong sản xuất chip, Led, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
135
KG
26000
GRM
9200
USD
CAKR21002929
2021-02-01
810820 C?NG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA APPLIED SCIENCE CORP 1010174.NVL # & Metal META TI Titan D164 x 6T (with B / P) (chemical name: Titanium - CAS: 7440-32-6) used in chip manufacturing, LED;1010174.NVL#&Kim loại Titan META TI D164 x 6T (with B/P) (Tên hóa học: Titanium - CAS: 7440-32-6) dùng trong sản xuất chip, Led
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
95
KG
230
GRM
252
USD
CAKR21002929
2021-02-01
810820 C?NG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA APPLIED SCIENCE CORP 1010174 # & Metal Titan (META TI x6T D164 mm), Titanium 100% 7440-32-6 components, LED chips emitting sx use (packed in tray K / T D164x6T mm), goods under TKN 103 123 619 210 / E11 line row 6 # & KR;1010174#&Kim loại Titan(META TI D164 x6T mm),thành phần 7440-32-6 Titanium 100%, dùng sx chip led phát quang(đựng trong khay K/T D164x6T mm),hàng thuộc TKN 103123619210/E11 dòng hàng 6#&KR
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
95
KG
320
GRM
146
USD
CAKR21002929
2021-02-01
810820 C?NG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA APPLIED SCIENCE CORP 1003015.NVL # & Metal META TI 4N5UP 1G powder (chemical name: Titanium - CAS: 7440-32-6) used in chip manufacturing, LED;1003015.NVL#&Kim loại META TI 4N5UP 1G dạng bột (Tên hóa học: Titanium - CAS: 7440-32-6) dùng trong sản xuất chip, Led
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
95
KG
25000
GRM
9350
USD
CAKR21001678
2021-01-20
810820 C?NG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA APPLIED SCIENCE CORP 1010174 # & Metal Titan (META TI x6T D164 mm), Titanium 100% 7440-32-6 components, LED chips emitting sx use (packed in tray K / T D164x6T mm), goods under TKN 103 123 619 210 / E11 line of 4 # & KR;1010174#&Kim loại Titan(META TI D164 x6T mm),thành phần 7440-32-6 Titanium 100%, dùng sx chip led phát quang(đựng trong khay K/T D164x6T mm),hàng thuộc TKN 103123619210/E11 dòng hàng 4#&KR
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
45
KG
340
GRM
155
USD
CAKR21001678
2021-01-20
810820 C?NG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA APPLIED SCIENCE CORP 1010174.NVL # & Metal META TI Titan D164 x 6T (with B / P) (chemical name: Titanium - CAS: 7440-32-6) used in chip manufacturing, LED;1010174.NVL#&Kim loại Titan META TI D164 x 6T (with B/P) (Tên hóa học: Titanium - CAS: 7440-32-6) dùng trong sản xuất chip, Led
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
45
KG
190
GRM
252
USD
CAKR21002929
2021-02-01
810820 C?NG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA APPLIED SCIENCE CORP 1010174.NVL # & Metal META TI Titan D164 x 6T (with B / P) (chemical name: Titanium - CAS: 7440-32-6) used in chip manufacturing, LED;1010174.NVL#&Kim loại Titan META TI D164 x 6T (with B/P) (Tên hóa học: Titanium - CAS: 7440-32-6) dùng trong sản xuất chip, Led
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
95
KG
250
GRM
252
USD
KICN21070155
2021-07-08
810820 C?NG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA APPLIED SCIENCE CORP 1010174 # & Titanium metal (Meta ti d164 x6t mm), component 7440-32-6 titanium 100%, using luminous led chip sx (in tray k / t d164x6t mm), belonging to TKN 103123619210 / E11 line 4 # & kr;1010174#&Kim loại Titan(META TI D164 x6T mm),thành phần 7440-32-6 Titanium 100%, dùng sx chip led phát quang(đựng trong khay K/T D164x6T mm),hàng thuộc TKN 103123619210/E11 dòng hàng 4#&KR
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
24
KG
360
GRM
164
USD
KICN21094172
2021-09-30
810820 C?NG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA APPLIED SCIENCE CORP 1003015.nvl # & Meta Meta Ti 4N5Up 1G Powder (chemical name: Titanium - CAS: 7440-32-6) Used in chip production, LED, 100% new;1003015.NVL#&Kim loại META TI 4N5UP 1G dạng bột (Tên hóa học: Titanium - CAS: 7440-32-6) dùng trong sản xuất chip, Led, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
57
KG
50000
GRM
18700
USD
CAKR21002929
2021-02-01
810820 C?NG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA APPLIED SCIENCE CORP 1010174 # & Metal Titan (META TI x6T D164 mm), Titanium 100% 7440-32-6 components, LED chips emitting sx use (packed in tray K / T D164x6T mm), goods under TKN 103 123 619 210 / E11, restaurant 9 # & KR;1010174#&Kim loại Titan(META TI D164 x6T mm),thành phần 7440-32-6 Titanium 100%, dùng sx chip led phát quang(đựng trong khay K/T D164x6T mm),hàng thuộc TKN 103123619210/E11, hàng số 9#&KR
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
95
KG
360
GRM
164
USD
CAKR21002929
2021-02-01
810820 C?NG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA APPLIED SCIENCE CORP 1010174 # & Metal Titan (META TI x6T D164 mm) .thanh part 7440-32-6 Titanium 100%. Using LED chip emitting sx (packed in tray K / T D164x6T mm), goods under TKN 103 177 794 050 / E11 line of 6 # & KR;1010174#&Kim loại Titan(META TI D164 x6T mm).thành phần 7440-32-6 Titanium 100%. dùng sx chip led phát quang(đựng trong khay K/T D164x6T mm), hàng thuộc TKN 103177794050/E11 dòng hàng 6#&KR
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
95
KG
340
GRM
434
USD
KICN22061120
2022-06-03
810820 C?NG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA APPLIED SCIENCE CORP 1003015.NVL #& metal metal meta 4n5up 1g powder (Chemical name: Titanium-CAS: 7440-32-6) used in the production of chips, led;1003015.NVL#&Kim loại META TI 4N5UP 1G dạng bột (Tên hóa học: Titanium - CAS: 7440-32-6) dùng trong sản xuất chip, Led
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
87
KG
15000
GRM
5190
USD
KICN21060318
2021-06-18
810820 C?NG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA APPLIED SCIENCE CORP 1010174.NVL # & Metal META TI Titan D164 x 6T (with B / P) (chemical name: Titanium - CAS: 7440-32-6) used in chip manufacturing, LED;1010174.NVL#&Kim loại Titan META TI D164 x 6T (with B/P) (Tên hóa học: Titanium - CAS: 7440-32-6) dùng trong sản xuất chip, Led
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
75
KG
210
GRM
249
USD
KICN21070649
2021-08-02
810820 C?NG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA APPLIED SCIENCE CORP 1003015.nvl # & Meta Meta Ti 4N5Up 1G Powder (chemical name: Titanium - CAS: 7440-32-6) Used in chip production, LED, 100% new;1003015.NVL#&Kim loại META TI 4N5UP 1G dạng bột (Tên hóa học: Titanium - CAS: 7440-32-6) dùng trong sản xuất chip, Led, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
61
KG
50000
GRM
18500
USD
KICN21113068
2021-11-19
810820 C?NG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA APPLIED SCIENCE CORP 1013477.nvl # & Metal Meta_ti Target 4N5_D320X19.8 (chemical name: Titanium - CAS: 7440-32-6) Used in chip production, LED, 100% new;1013477.NVL#&Kim loại Titan META_TI TARGET 4N5_D320X19.8 (Tên hóa học: Titanium - CAS: 7440-32-6) dùng trong sản xuất chip, Led, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
135
KG
480
GRM
2300
USD
KICN22061120
2022-06-03
810820 C?NG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA APPLIED SCIENCE CORP 1011744.NVL #& Titan Meta Ti D164 x 6T (with b/p) (Chemical name: Titanium-CAS: 7440-32-6) used in chip production, led;1010174.NVL#&Kim loại Titan META TI D164 x 6T (with B/P) (Tên hóa học: Titanium - CAS: 7440-32-6) dùng trong sản xuất chip, Led
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
87
KG
2280
GRM
968
USD
CAKR21002929
2021-02-01
810820 C?NG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA APPLIED SCIENCE CORP 1010174.NVL # & Metal META TI Titan D164 x 6T (with B / P) (chemical name: Titanium - CAS: 7440-32-6) used in chip manufacturing, LED;1010174.NVL#&Kim loại Titan META TI D164 x 6T (with B/P) (Tên hóa học: Titanium - CAS: 7440-32-6) dùng trong sản xuất chip, Led
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
95
KG
210
GRM
249
USD