Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
HSV0006096
2020-12-14
741999 SALINAS Y FABRES S A J F LAS DEMAS MANUFACTURAS DE COBRE.CASQUILLODE ACERO
SOUTH KOREA
CHILE
MIAMI
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
32
KG
25
KILOGRAMOS NETOS
1170
USD
ONEYSELB66935600
2021-07-30
741999 CASA DE MONEDA DE CHILE S A POONGSAN C F COSPELES DE ALEACIONES A BASE DE COBRE, ALUMINIO, NIQUELCOSPELESCU92/NI2/AL6%
SOUTH KOREA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
VALPARAISO
54943
KG
15744
KILOGRAMOS NETOS
205698
USD
KJT2205018V
2022-05-20
741999 C?NG TY TNHH TELCON VINA TELCON RF PHARMACEUTICAL INC TC02.Re#& copper connection pins, used to produce telecommunications connectors, 100% new goods;TC02.RE#&Chân cắm kết nối bằng đồng, dùng sản xuất đầu nối viễn thông, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
34
KG
20000
PCE
960
USD
AEC502760
2022-05-20
741999 C?NG TY TNHH UJU VINA UJU ELECTRONICS CO LTD 10346-R26#& copper-connected pin to produce phone and car connectors [BP] BTB 0.35 26P Rivet Fe. New 100%;10346-R26#&Chân kết nối bằng đồng dùng để sản xuất đầu nối điện thoại, ô tô [BP]BTB 0.35 26P Rivet FE. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
3986
KG
118200
PCE
1123
USD
KICN22052437
2022-05-19
741999 C?NG TY TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VI?T NAM THáI NGUYêN IMARKETKOREA INC RC01h00L-002486#& Kim used for telephone case, material: copper, size: 50.5*0.0468mm. New 100%;RC01H00L-002486#&Kim dùng cho máy đo thông mạch vỏ điện thoại, chất liệu: đồng, kích thước: 50.5*0.0468mm. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
156
KG
1500
PCE
1785
USD
AEC502759
2022-05-19
741999 C?NG TY TNHH UJU VINA UJU ELECTRONICS CO LTD 10351-R54#& copper-connected pin to produce phone and car connectors [BM] BTB 54P Rivet Ma. New 100%;10351-R54#&Chân kết nối bằng đồng dùng để sản xuất đầu nối điện thoại, ô tô [BM]BTB 54P Rivet MA. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
3465
KG
38250
PCE
574
USD
112200017375834
2022-05-20
741999 C?NG TY TNHH DI TECHNOLOGY SI FLEX VIETNAM CO LTD NL1844#& copper leaf shaped to produce printed circuits KT250X 364 PCB FPCB EF500, Multi, 0V3.4L;NL1844#&Lá đồng đã định hình để sản xuất bản mạch in kt250x 364 PCB FPCB EF500,MULTI,0V3,4L
SOUTH KOREA
VIETNAM
SI FLEX VIETNAM CO., LTD
CONG TY TNHH DI TECHNOLOGY
9556
KG
3280
PCE
333
USD
KJT2205050
2022-05-20
741999 C?NG TY TNHH ROTAC VINA ROTAC CO LTD 0b13-11-D#& copper wiring pipe / non-1.0*non-0.6*10;0B13-11-D#&Ống bọc dây tiếp điện bằng đồng / phi 1.0*phi 0.6*10
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
93
KG
10000
PCE
600
USD
160522ICELS2205074
2022-05-19
741999 C?NG TY TNHH BU GWANG VINA BUGWANG CORPORATION 12507TS-G1#& contact with contact with the connector (in nickel-plated copper);12507TS-G1#&Phiến tiếp xúc bên trong đầu nối (bằng đồng mạ niken)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4446
KG
320000
PCE
954
USD
160522ICELS2205074
2022-05-19
741999 C?NG TY TNHH BU GWANG VINA BUGWANG CORPORATION 25045tp#& contact with the inside of the connector (in nickel plating);25045TP#&Phiến tiếp xúc bên trong đầu nối (bằng đồng mạ niken)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4446
KG
22000
PCE
89
USD
160522ICELS2205074
2022-05-19
741999 C?NG TY TNHH BU GWANG VINA BUGWANG CORPORATION ST 730220-2#& contact with the inside of the connector (in nickel-plated copper);ST 730220-2#&Phiến tiếp xúc bên trong đầu nối (bằng đồng mạ niken)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4446
KG
36000
PCE
442
USD
160522ICELS2205074
2022-05-19
741999 C?NG TY TNHH BU GWANG VINA BUGWANG CORPORATION ST 730869-3#& contact with the inside of the connector (in nickel-plated copper);ST 730869-3#&Phiến tiếp xúc bên trong đầu nối (bằng đồng mạ niken)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4446
KG
7500
PCE
194
USD