Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-03-18 | GH60-00018A # & copper radiator plate (line: 8 tk: 104385694230 / E11 / 30-11-2021);GH60-00018A#&TẤM TẢN NHIỆT BẰNG ĐỒNG (dòng: 8 TK: 104385694230/E11/30-11-2021) | SAMSUNG ELECTRONICS VIET NAM | SAMSUNG ELECTRONICS VIET NAM |
2
| KG |
4
| PCE |
***
| USD | ||||||
2022-04-19 | Copper alloy (sheet form) has been colloidal to paste on the C10 Tele V04B (MP) [E SUS] 0.4T C7035 PD/CS2/Rev.D, KT: 8.65mm*5.9mm. 100% new;Hợp kim đồng (dạng tấm) đã được bồi keo dùng để dán lên bản mạch in loại C10 Tele V04B(MP)[E SUS]0.4T C7035 Pd/CS2/Rev.D, KT: 8.65mm*5.9mm. Mới 100% | INCHEON | HA NOI |
1,344
| KG |
200,000
| PCE |
12,160
| USD | ||||||
2021-12-10 | FB030 # & Hardware with copper alloy has been pasted with conductive membrane, (SM-T575 13M C7701 1 / 2H 0.08T (B-H / L) C86) (MB060220071);FB030#&Miếng làm cứng bằng hợp kim đồng đã được dán màng dẫn điện, (SM-T575 13M C7701 1/2H 0.08T(B-H/L) C86 )(MB060220071) | INCHEON | HA NOI |
1,916
| KG |
18,000
| PCE |
747
| USD | ||||||
2021-01-15 | Copper foil coils (copper alloy, which has been backing) ETC AT020SNOT; KT: 1000MM wide 0.02T thickness used to manufacture electronic components NSX: ILJIN;Đồng lá mỏng dạng cuộn (đồng hợp kim, đã được bồi)ETC AT020SNOT; KT:dày 0.02T rộng 1000MM dùng để sản xuất linh kiện điện tử NSX:ILJIN | INCHEON INTL APT/SEO | HA NOI |
6,023
| KG |
300
| MTR |
1,827
| USD | ||||||
2022-02-25 | GH60-00018A # & copper radiator plate (line: 8 tk: 104385694230 / E11 / 30-11-2021);GH60-00018A#&TẤM TẢN NHIỆT BẰNG ĐỒNG (dòng: 8 TK: 104385694230/E11/30-11-2021) | SAMSUNG ELECTRONICS VIET NAM | SAMSUNG ELECTRONICS VIET NAM |
15
| KG |
10
| PCE |
***
| USD | ||||||
2022-02-25 | GH60-00018A # & copper radiator plate (line: 8 tk: 104385694230 / E11 / 30-11-2021);GH60-00018A#&TẤM TẢN NHIỆT BẰNG ĐỒNG (dòng: 8 TK: 104385694230/E11/30-11-2021) | SAMSUNG ELECTRONICS VIET NAM | SAMSUNG ELECTRONICS VIET NAM |
15
| KG |
2
| PCE |
***
| USD | ||||||
2021-09-02 | NLSX-017 # & copper alloy strip type ESL-025 (K), 500mm wide size, 0.025mm thickness;NLSX-017#&Đồng hợp kim dạng dải loại ESL-025(K), khổ rộng 500mm, độ dày 0.025mm | INCHEON INTL APT/SEO | HA NOI |
1,669
| KG |
125
| MTK |
7,277
| USD | ||||||
2020-12-23 | GH02-15540A # & copper heatsink;GH02-15540A#&TẤM TẢN NHIỆT BẰNG ĐỒNG | INCHEON INTL APT/SEO | HA NOI |
12
| KG |
1,449,360
| PCE |
15,073
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-03-18 | GH60-00018A # & copper radiator plate (line: 8 tk: 104385694230 / E11 / 30-11-2021);GH60-00018A#&TẤM TẢN NHIỆT BẰNG ĐỒNG (dòng: 8 TK: 104385694230/E11/30-11-2021) | SAMSUNG ELECTRONICS VIET NAM | SAMSUNG ELECTRONICS VIET NAM |
2
| KG |
4
| PCE |
***
| USD | ||||||
2022-04-19 | Copper alloy (sheet form) has been colloidal to paste on the C10 Tele V04B (MP) [E SUS] 0.4T C7035 PD/CS2/Rev.D, KT: 8.65mm*5.9mm. 100% new;Hợp kim đồng (dạng tấm) đã được bồi keo dùng để dán lên bản mạch in loại C10 Tele V04B(MP)[E SUS]0.4T C7035 Pd/CS2/Rev.D, KT: 8.65mm*5.9mm. Mới 100% | INCHEON | HA NOI |
1,344
| KG |
200,000
| PCE |
12,160
| USD | ||||||
2021-12-10 | FB030 # & Hardware with copper alloy has been pasted with conductive membrane, (SM-T575 13M C7701 1 / 2H 0.08T (B-H / L) C86) (MB060220071);FB030#&Miếng làm cứng bằng hợp kim đồng đã được dán màng dẫn điện, (SM-T575 13M C7701 1/2H 0.08T(B-H/L) C86 )(MB060220071) | INCHEON | HA NOI |
1,916
| KG |
18,000
| PCE |
747
| USD | ||||||
2021-01-15 | Copper foil coils (copper alloy, which has been backing) ETC AT020SNOT; KT: 1000MM wide 0.02T thickness used to manufacture electronic components NSX: ILJIN;Đồng lá mỏng dạng cuộn (đồng hợp kim, đã được bồi)ETC AT020SNOT; KT:dày 0.02T rộng 1000MM dùng để sản xuất linh kiện điện tử NSX:ILJIN | INCHEON INTL APT/SEO | HA NOI |
6,023
| KG |
300
| MTR |
1,827
| USD | ||||||
2022-02-25 | GH60-00018A # & copper radiator plate (line: 8 tk: 104385694230 / E11 / 30-11-2021);GH60-00018A#&TẤM TẢN NHIỆT BẰNG ĐỒNG (dòng: 8 TK: 104385694230/E11/30-11-2021) | SAMSUNG ELECTRONICS VIET NAM | SAMSUNG ELECTRONICS VIET NAM |
15
| KG |
10
| PCE |
***
| USD | ||||||
2022-02-25 | GH60-00018A # & copper radiator plate (line: 8 tk: 104385694230 / E11 / 30-11-2021);GH60-00018A#&TẤM TẢN NHIỆT BẰNG ĐỒNG (dòng: 8 TK: 104385694230/E11/30-11-2021) | SAMSUNG ELECTRONICS VIET NAM | SAMSUNG ELECTRONICS VIET NAM |
15
| KG |
2
| PCE |
***
| USD | ||||||
2021-09-02 | NLSX-017 # & copper alloy strip type ESL-025 (K), 500mm wide size, 0.025mm thickness;NLSX-017#&Đồng hợp kim dạng dải loại ESL-025(K), khổ rộng 500mm, độ dày 0.025mm | INCHEON INTL APT/SEO | HA NOI |
1,669
| KG |
125
| MTK |
7,277
| USD | ||||||
2020-12-23 | GH02-15540A # & copper heatsink;GH02-15540A#&TẤM TẢN NHIỆT BẰNG ĐỒNG | INCHEON INTL APT/SEO | HA NOI |
12
| KG |
1,449,360
| PCE |
15,073
| USD |