Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
ICEL2110004
2021-10-01
741012 C?NG TY TNHH DAEDUCK VI?T NAM EL TECH CO LTD 6007026 # & toughened strip with coil alloys used to produce electrical circuits from Hubble X1Y2 LSI model (98A);6007026#&Dải cường lực bằng hợp kim đồng dạng cuộn dùng để sản xuất bản mạch điện từ model HUBBLE X1Y2 LSI(98A)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
350
KG
30
MTR
37
USD
KMTA1468731
2020-11-30
741012 C?NG TY TNHH DAEDUCK VI?T NAM DAEDUCK ELECTRONICS CO LTD 9000730 # & Plates tempered copper alloy used to manufacture the FPCB circuit (P) 304 0.1T (HL) (NI) _A51 (SM-A515F) 0.1mm thick, New 100%;9000730#&Tấm cường lực bằng hợp kim đồng dùng đê sản xuất bản mạch FPCB (P)304 0.1T(HL)(NI)_A51(SM-A515F)dày 0.1mm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
103
KG
217728
PCE
1981
USD
KMTA1468731
2020-11-30
741012 C?NG TY TNHH DAEDUCK VI?T NAM DAEDUCK ELECTRONICS CO LTD 9001121 # & Plates tempered copper alloy used to produce the model SM-A315F FPCB circuit (A31) _FPCB; P) 304H_0.1t (HL) (NI) _SM-A315F (A31) _FPCB, width: 6.75mm length: 6.75mm. New 100%;9001121#&Tấm cường lực bằng hợp kim đồng dùng để sản xuất bản mạch FPCB model SM-A315F(A31)_FPCB; P)304H_0.1t(HL)(NI)_SM-A315F(A31)_FPCB, chiều rộng: 6.75mm chiều dài: 6.75mm. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
103
KG
290304
PCE
2642
USD
ICEL2109004
2021-09-02
741012 C?NG TY TNHH DAEDUCK VI?T NAM EL TECH CO LTD 6007376 # & Tempered strip with coil coils used to produce FPCB Model (PW) R9 12M Wide; R) C7701 1 / 2H 0.08T 15mm (PW) R9 12M Wide, 15mm width. New 100%;6007376#&Dải cường lực bằng hợp kim đồng dạng cuộn dùng để sản xuất bản mạch FPCB model (PW)R9 12M WIDE; R)C7701 1/2H 0.08T 15mm (PW)R9 12M WIDE, chiều rộng 15mm. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
316
KG
500
MTR
235
USD